Hai chữ Thần trong tiếng Hán
I. Chữ Thần trong tiếng Hán là gì?
Hai từ Thần trong tiếng Hán thông dụng là 辰 (phiên âm chén) và 神 (phiên âm shén). Hai chữ này có phiên âm và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, cụ thể:
1. Chữ Thần 辰
Chữ Thần 辰 /chén/ là bộ thứ 161 trong 214 bộ thủ Khang Hy. Chữ 辰 dịch sang âm Hán Việt cũng có nghĩa là Thìn, đại diện cho địa chỉ thứ năm trong 12 con giáp Rồng.
|
Ngoài ra, chữ Thần trong tiếng Hán 辰 cũng có ý nghĩa là các thiên thể (tên gọi chung cho nhật nguyệt, mặt trời, mặt trăng và các vì sao).
2. Chữ Thần 神
Chữ Thần trong tiếng Hán rất phổ biến là 神, phiên âm shén, mang nghĩa là thần thánh, thần linh, thần diệu, tinh thần, năng lượng tinh thần,...
|
Ngoài ra, ý nghĩa của chữ Thần trong tiếng Hán 神 là sự thông minh, khôn ngoan.
II. Cách viết chữ Thần trong tiếng Hán
Để viết chính xác hai chữ Thần trong tiếng Hán, bạn nên áp dụng các quy tắc về viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết từng nét, hãy tham khảo và luyện tập nhé!
III. Từ vựng có chứa chữ Thần trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp lại các từ vựng thông dụng có chứa chữ Thần trong tiếng Hán. Hãy theo dõi và bổ sung từ vựng ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Thần trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
Chữ Thần 辰 | |||
1 | 辰光 | chénguāng | Lúc, vào lúc |
2 | 辰时 | chéngshí | Giờ Thìn (7 - 9h sáng) |
3 | 辰砂 | chéngshā | Màu son, thần sa |
Chữ Thần 神 | |||
4 | 神交 | shénjiāo | Bạn tri kỷ, bạn tri âm |
5 | 神人 | shénrén | Thần tiên |
6 | 神仙 | shénxiān | Thần tiên, nhà tiên tri |
7 | 神似 | shénsì | Rất giống, giống như thật |
8 | 神像 | shénxiàng | Tượng thần, tượng Phật |
9 | 神农 | shénnóng | Thần Nông (chòm sao hoàng đạo) |
10 | 神力 | shénlì | Thần lực, sức mạnh ghê gớm |
11 | 神医 | shényī | Thần y |
12 | 神品 | shénpǐn | Tuyệt phẩm, tuyệt tác |
13 | 神圣 | shénshèng | Thần thánh, thiêng liêng |
14 | 神奇 | shénqí | Vô cùng kỳ diệu, thần kỳ, kỳ lạ |
15 | 神女 | shénnǚ | Nữ thần, thần nữ |
16 | 神妙 | shénmiào | Thần diệu, kỳ diệu |
17 | 神婆 | shénpó | Bà cốt, bà đồng, mụ phù thủy |
18 | 神学 | shénxué | Thần học |
19 | 神宇 | shényǔ | Dáng vẻ |
20 | 神巫 | shénwū | Thầy cúng, thầy mo |
21 | 神庙 | shénmiào | Miếu thần, thần miếu |
22 | 神异 | shényì | Thần kỳ, quái gở |
23 | 神往 | shénwǎng | Hướng về, mê mẩn, say mê |
24 | 神志 | shénzhì | Thần chí, tinh thần, ý chí |
25 | 神态 | shéntài | Thần thái, dáng vẻ |
26 | 神思 | shénsī | Tinh thần, tâm tư |
27 | 神怪 | shénguài | Thần tiên ma quái, kỳ lạ, kỳ quái |
28 | 神情 | shénqíng | Thần sắc, vui vẻ, nét mặt |
29 | 神效 | shénxiào | Thần hiệu, công hiệu |
30 | 神明 | shénmíng | Thần linh, thần thánh, thần kỳ |
31 | 神智 | shénzhì | Tinh thần và trí tuệ |
32 | 神气 | shénqì | Thần khí, thần sắc, vẻ |
33 | 神灵 | shénlíng | Thần linh |
34 | 神祇 | shénqì | Thần linh, thần thánh, thiên thần |
35 | 神秘 | shénmì | Thần bí, huyền bí |
36 | 神童 | shéntóng | Thần đồng |
37 | 神经 | shénjīng | Thần kinh |
38 | 神经原 | shénjīngyuán | Tế bào thần kinh |
39 | 神色 | shénsè | Thần sắc, vẻ mặt |
40 | 神话 | shénhuà | Thần thoại |
41 | 神速 | shénsù | Thần tốc |
42 | 神道 | shéndào | Đạo thần, thần linh |
43 | 神采 | shéncǎi | Vẻ mặt |
44 | 神魂 | shénhún | Tinh thần, hồn vía, thần chí |
45 | 神龛 | shénkān | Điện thờ, miếu thờ |
Mytour also revealed, the term Thần thư pháp in Hán Nôm is often written as 神. The phrase Thần linh in Hán means 神灵, using the Hán tự 神.
Thus, Mytour has deciphered in detail the commonly used divine characters in Hán. Hopefully, the knowledge shared in this article has provided you with additional vocabulary to confidently conquer Hán language exams.