1. Ban tổ chức tuyên bố rằng buổi biểu diễn đã thành công vang dội
Câu hỏi:
Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ có NGHĨA GẦN NHẤT với phần gạch chân trong từng câu hỏi dưới đây.
Ban tổ chức khẳng định rằng buổi biểu diễn đã đạt được thành công vang dội.
A. hiệu quả
B. thú vị
C. to lớn
D. xuất sắc
Trả lời:
Loại bài tập: Tìm từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = rất lớn (tính từ): vang dội
effective (tính từ): có hiệu quả; có tác dụng rõ ràng exciting (tính từ): thú vị, gây cảm giác hứng thú
huge = lớn về mức độ (tính từ): to lớn, đồ sộ excellent = rất tốt (tính từ): xuất sắc
=> resounding = huge
Dịch nghĩa: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình đã đạt được thành công rực rỡ.
Chọn đáp án C
2. Phương pháp làm bài về từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh
2.1. Từ đồng nghĩa là gì? Từ trái nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương tự hoặc gần gũi nhau.
Ví dụ:
Clever, Smart và Intelligent: Tất cả đều mang nghĩa là thông minh, nhưng mỗi từ có sắc thái ý nghĩa riêng.
Intelligent: Là từ chính xác nhất để miêu tả 'thông minh'. 'Intelligent' tương tự như 'brainy', chỉ những người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và khả năng suy nghĩ logic hoặc dùng để miêu tả các sự vật, hiện tượng xuất sắc, kết quả của quá trình tư duy.
Smart: Là một tính từ với nhiều sắc thái nghĩa, trong đó có ý nghĩa tương tự như 'intelligent'. Tuy nhiên, 'intelligent' nhấn mạnh khả năng phân tích và giải quyết vấn đề theo cách khoa học và hiệu quả, còn 'smart' thường chỉ sự nhanh nhạy trong việc nắm bắt tình huống hoặc các diễn biến đang xảy ra.
Clever: Thường chỉ sự khôn ngoan hoặc lanh lợi.
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh (Antonym/opposite) là những từ có nghĩa hoàn toàn đối lập nhau.
Ví dụ:
Long – short
Empty – full
Narrow – wide
2.2. Hướng dẫn làm bài Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Bước 1: Điều quan trọng đầu tiên khi làm bài này là đọc kỹ đề bài để xác định yêu cầu và ý nghĩa của từ được gạch chân. Đọc kỹ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa việc tìm từ đồng nghĩa (Synonym) và từ trái nghĩa (Antonym). Nếu bạn hiểu nhầm yêu cầu của đề bài và chọn sai loại từ, sẽ rất tiếc.
Bước 2: Dựa vào ngữ cảnh: Thường có 2 tình huống xảy ra:
- Đầu tiên, từ được gạch chân có thể quen thuộc và dễ hiểu, nhưng các lựa chọn đáp án lại chứa nhiều từ lạ.
- Thứ hai, từ được gạch chân có thể là từ mới hoặc chưa quen thuộc, trong khi các đáp án lại bao gồm các từ thông dụng.
Dù gặp phải các từ lạ, điều quan trọng là xác định ý nghĩa cần tìm (theo BƯỚC 1). Sau đó, loại bỏ những từ đã biết ý nghĩa (bao gồm từ được gạch chân và các đáp án), bằng cách áp dụng hai phương pháp loại trừ:
- Loại bỏ các đáp án chứa từ trái nghĩa nếu đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa (và ngược lại).
- Loại trừ các đáp án có từ gần nghĩa với từ được gạch chân.
2.3. Một số mẹo hữu ích khi chọn đáp án cho bài tập từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Khi không thể xác định nghĩa của từ được gạch chân để chọn đáp án chính xác, học sinh có thể áp dụng một số mẹo để đoán đáp án đúng hoặc gần đúng nhất.
Đối với bài tập tìm từ trái nghĩa, nếu học sinh nhận thấy một từ trong bốn đáp án có nghĩa khác biệt rõ rệt so với ba từ còn lại, thì từ đó có thể là từ cần tìm. Tuy nhiên, đây chỉ là một cách đoán và không phải lúc nào cũng chính xác.
Ví dụ, trong câu 'Televisions are a standard feature in most hotel rooms':
A. abnormal (không bình thường)
B. common (thông thường)
C. customary (thông lệ)
D. typical (đặc trưng, tiêu biểu)
Chọn A. abnormal vì từ này trái nghĩa với ba từ còn lại là B. common, C. customary, và D. typical. Từ 'standard' có nghĩa là tiêu chuẩn, nên 'abnormal' là đáp án đúng.
Nếu từ được gạch chân là một từ khó hiểu, thì đáp án đúng thường sẽ là các từ dễ hiểu hơn, không phải là các từ mới hoặc phức tạp khác.
3. Một số ví dụ điển hình về bài tập Tìm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa
Dạng 1: Nghĩa theo ngữ cảnh
Câu hỏi 1: Hãy chờ ở đây để cô ấy đến; tôi chắc chắn cô ấy sẽ xuất hiện sớm thôi.
A. đến
B. trở lại
C. vào
D. thăm
Tình huống: Hãy đợi ở đây: Hãy đợi ….. đến
Đáp án: turn up = A. đến.
Câu hỏi 2: Nếu chúng ta đã nghe theo lời khuyên sáng suốt của ông ấy, thì bây giờ chúng ta đã không gặp phải nhiều rắc rối đến vậy.
A. sẵn sàng
B. chắc chắn
C. thông thái
D. háo hức
Tình huống: nếu... đã không gặp nhiều rắc rối như vậy: Nếu ... đã không
Đáp án: sage = C. thông thái: thông minh
Câu hỏi 3: Tôi đã thấy đích và nghĩ rằng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
A. tuyệt vọng
B. hy vọng
C. thành công
D. không thành công
Tình huống: thấy vạch đích: nhìn thấy điểm kết thúc
Đáp án: home and dry = C. thành công: đã hoàn thành tốt
Dạng 2: Nghĩa từ: (ngữ nghĩa trong ngữ cảnh)
Câu 1: Chiếc thảm này có họa tiết rất phức tạp.
A. lỗi thời
B. phức tạp
C. tối ưu
D. phù hợp
Tình huống: complicated: phức tạp
Đáp án: complicated: phức tạp = B. intricate: phức tạp
Câu 2: Chúng tôi quyết định thanh toán cho đồ đạc theo hình thức trả góp.
A. thanh toán hàng tháng
B. trả tiền ngay và mang đi
C. thẻ tín dụng
D. từng phần
Tình huống: installment plan: kế hoạch thanh toán theo đợt
Đáp án: pay/plan = A. thanh toán hàng tháng
Câu 3: Do Jack không trả nợ đúng hạn, ngân hàng đã kiện anh ấy ra tòa.
A. không thanh toán
B. thanh toán đầy đủ
C. có tính cách xấu
D. nhận được nhiều tiền
Tình huống: khoản nợ/đưa ra tòa: kiện ra tòa/ không thanh toán - thất hứa
Đáp án: defaulted = không trả nợ đúng hạn = A. không thanh toán
Dạng 3: Tìm từ lạ: (nghĩa loại trừ)
Câu 1: Hạn hán đã kết thúc khi mùa thu mang đến những cơn mưa cần thiết.
A. nhiệt độ cao
B. thu hoạch
C. mùa hè
D. sự khô hạn
Tình huống: over - rain (qua đi - mưa) - drought: hạn hán, khô cằn
Đáp án: Loại A. nhiệt độ cao/B. thu hoạch/C. mùa hè
Câu 2: Năm 1952, Akihito chính thức được công nhận là người thừa kế ngai vàng Nhật Bản.
A. bổ nhiệm
B. công nhận
C. chỉ trích
D. khuyên bảo
Tình huống: năm 1952/người thừa kế ngai vàng
Đáp án: Loại A. bổ nhiệm/C. chỉ trích/D. khuyên bảo
Câu 3: Sự gia tăng dân số đã dẫn đến tình trạng thiếu nhiên liệu.
A. tăng trưởng
B. nhu cầu
C. yêu cầu
D. giảm
Tình huống: dân số/ tình trạng thiếu nhiên liệu
Đáp án: Loại B. nhu cầu/C. yêu cầu/D. giảm
Dạng 4: Từ tham khảo: (hậu tố của từ)
Câu 1: Anh ấy chưa bao giờ gặp phải sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống như đã xảy ra tại cuộc họp thường niên vào tháng Năm.
A. lịch sự
B. sự thô lỗ
C. sự khuyến khích
D. sự đo lường
Tình huống: dis- (tiền tố mang ý nghĩa tiêu cực)
Đáp án: discourtesy = sự thô lỗ: hành động thiếu lịch sự
Câu 2: Các bậc phụ huynh giải mã các biểu hiện trên mặt và giọng nói như là dấu hiệu của cảm xúc của trẻ.
A. phiên dịch
B. hiểu
C. đọc
D. thấu hiểu
Tình huống: interpret = inter + pret / translate = trans + late / understand = under + stand
Đáp án: Không có giới từ nên interpret = understand: hiểu
Câu 3: Thẻ e-cash là phương tiện chính cho tất cả các giao dịch trong xã hội không tiền mặt.
A. không tiền mặt
B. thiếu tiền mặt
C. thiếu tiền
D. tiền mặt có sẵn
Tình huống: hậu tố less (= không) = free (thoát khỏi/ tự do)
Đáp án: cashless = cash-free: không dùng tiền mặt
Dạng 5: Nghĩa phân bổ: (Nghĩa phân phối/ chỉ định)
Câu 1: Tôi ngày càng trở nên hay quên. Tuần trước, tôi đã bị khóa ngoài nhà hai lần.
A. quan tâm đến mọi thứ
B. nhớ làm những việc cần thiết
C. quên về quá khứ của bản thân
D. thường xuyên quên những việc
Tình huống: absent (= vắng mặt) loại A/B, không liên quan đến thời gian
Đáp án: absent-minded = D. thường quên mất: hay quên
Câu 2: Tổ chức này được thành lập vào năm 1950 tại Mỹ.
A. xuất hiện
B. thiết lập
C. nhận ra
D. mặc vào
Tình huống: tổ chức/ năm 1950/ tại Mỹ = tổ chức/ thời gian/ địa điểm
Đáp án: establish = B. set up: thành lập
Câu 3: Tôi mất rất nhiều thời gian để hồi phục sau cú sốc từ cái chết của cô ấy.
A. tắt
B. đảm nhận
C. vượt qua
D. theo kịp
Tình huống: recover from = vượt qua/ từ bỏ = vượt qua/ hết
Đáp án: vượt qua, hồi phục = C. get over: hồi phục
Dạng 6: Nghĩa tổng hợp: (Nghĩa tổng hợp/ tổng quát)
Câu 1: Nhiều trẻ nhỏ đang dành nhiều thời gian để xem TV mà không nhận ra ảnh hưởng tiêu cực của nó đối với việc học của chúng.
A. tổn hại
B. lợi ích
C. hỗ trợ
D. lợi ích
Tình huống: việc xem TV lâu (ý tiêu cực) de- tiêu/ mất/ tiêu cực
Đáp án: detriment = A. harm: sự tổn hại
Câu 2: Các quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV làm phân tâm nhiều người xem khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.
A. quảng cáo
B. cuộc thi
C. doanh nghiệp
D. kinh tế
Tình huống: phân tâm/ phim yêu thích – các sự việc liên quan đến nhau
F Đáp án: commercials = A. advertisements: quảng cáo
Câu 3: Hiện tại, rất ít doanh nghiệp đang phát triển tốt trong điều kiện kinh tế này.
A. phát triển tốt
B. thành lập
C. đóng cửa
D. cất cánh
Tình huống: môi trường kinh tế (ý chỉ tình hình chung)
Đáp án: florishing = A. phát triển tốt: thịnh vượng, thành công
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour liên quan đến bài tập: Ban tổ chức khẳng định rằng cuộc biểu tình đã thành công vang dội. Xin chân thành cảm ơn!