2 chữ Tướng trong tiếng Hán
I. Chữ Tướng trong tiếng Hán là gì?
Chữ Tướng trong tiếng Hán đầu tiên là 将, phiên âm jiàng, có nghĩa là quan tướng, sĩ quan cấp tướng, cầm quân, cầm binh. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ chức vụ trong quân đội thời xưa.
Thông tin chữ Tướng 将:
|
Chữ Tướng trong tiếng Hán thứ hai là 相, phiên âm xiàng, mang ý nghĩa là tướng mạo, tướng, dáng vẻ, bổ dạng, bề ngoài, tư thế,... Thuật ngữ này thường dùng để miêu tả ngoại hình, dáng vẻ của con người.
Thông tin chữ Tướng 相:
|
II. Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán
Để viết chính xác hai chữ Tướng trong tiếng Hán, bạn cần phải hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung kết hợp với quy tắc bút thuận. Sau đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hai chữ Tướng 将 và 相:
III. Từ vựng chứa chữ Tướng trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng chứa cả hai chữ Tướng trong tiếng Hán phổ biến dưới đây. Hãy nhanh chóng theo dõi và bổ sung từ vựng cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Tướng trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chữ Tướng 将 | |||
1 | 将令 | jiànglìng | Quân lệnh |
2 | 将佐 | jiàngzuǒ | Sĩ quan cấp cao, tướng tá |
3 | 将军 | jiāngjūn | Chiếu tướng (trong đánh cờ), tướng quân, cấp tướng |
4 | 将士 | jiàngshì | Tướng sĩ, cán bộ và chiến sĩ |
5 | 将官 | jiànguān | Quan tướng, sĩ quan cấp tướng |
6 | 将尉 | jiàngwèi | Quan quân, sĩ quan |
7 | 将校 | jiàngxiào | Tướng tá |
8 | 将要 | jiàngyào | Sắp sửa, sẽ |
9 | 将领 | jiànglǐng | Tướng lĩnh, cấp tướng |
Chữ tướng 相 | |||
10 | 相书 | xiàngshū | Xiếc miệng (bắt chước tiếng chim, thú) |
11 | 相位 | xiàngwèi | Tướng vị |
12 | 相公 | xiàng·gong | Tướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính) |
13 | 相声 | xiàngsheng | Tượng thanh |
14 | 相术 | xiàngshù | Tướng thuật, tướng pháp |
15 | 相机 | xiàngjī | Máy chụp hình |
16 | 相片 | xiàngpiàn | Ảnh chụp |
17 | 相片儿 | xiàngpiānr | Tấm hình, ảnh chụp |
18 | 相貌 | xiàngmào | Tướng mạo, dung mạo |
19 | 相面 | xiàngmiàn | Xem tướng, coi tướng |
Do đó, Mytour đã giải thích chi tiết hai từ Tướng trong tiếng Hán. Hi vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung để dễ dàng vượt qua các kỳ thi HSK với điểm số cao.