1. Bảng chữ cái Đài Loan là gì?
Tên gọi
Bảng chữ cái Đài Loan, còn được biết đến với tên gọi Bảng chú âm phù hiệu (tiếng Trung: 注音符號; bính âm: zhùyīn fúhào), là bảng chữ cái biểu thanh được sáng lập bởi người Trung Quốc.
Chú âm, hay còn gọi là Bopomofo trong ngữ pháp phương Tây, là một hệ thống ký hiệu âm tiếng Hán, bao gồm âm đọc của 4 ký hiệu đầu tiên là ㄅㄆㄇㄈ – bpmf.
Trước đây được gọi là Quốc âm tự mẫu và Chú âm Mẫu, từ năm 1930 đã được chính thức đổi tên thành Chú âm Phù hiệu và được sử dụng rộng rãi trong giáo dục tiểu học ở Trung Quốc.
Hệ thống chữ cái tiếng Đài Loan
Hệ thống chữ cái Đài Loan bao gồm 37 ký tự và 4 dấu thanh, cho phép biểu diễn toàn bộ âm tiếng Hán Quan Thoại.
2. Ký tự chú âm tiếng Đài Loan
Khi bắt đầu học tiếng Đài Loan cơ bản, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu, việc học bảng chữ cái tiếng Đài Loan là bước đầu tiên quan trọng. Do đó, bạn cần luyện tập và ghi nhớ các phát âm sao cho chính xác.
Phụ âm
Chú âm phù hiệu | ㄅ | ㄆ | ㄇ | ㄈ | ㄉ | ㄊ | ㄋ | ㄌ | ㄍ | ㄎ | ㄏ | ㄐ | ㄑ | ㄒ | ㄓ | ㄔ | ㄕ | ㄖ | ㄗ | ㄘ | ㄙ |
Bính âm | b | p | m | f | d | t | n | l | g | k | h | j | q | x | zh | ch | sh | r | z | c | s |
IPA | b | pʰ | m | f | t | tʰ | n | l | k | kʰ | x | tɕ | tɕʰ | ɕ | tʂ | tʂʰ | ʂ | ɻ | ts | tsʰ | s |
Nguyên âm
Chú âm phù hiệu | ㄧ | ㄨ | ㄩ | ㄚ | ㄛ | ㄜ | ㄝ | ㄞ | ㄟ | ㄠ | ㄡ | ㄢ | ㄣ | ㄤ | ㄥ | ㄦ | ||||
Bính âm | i | u | ü | a | o | e | ie | ai | ei | ao | ou | an | en | n | ang | eng | ng | er | r | |
IPA | i | u | y | a | o | ɤ | ɛ | ai | ɛi | ɑu | ou | an | ɛn | ən | n | ɑŋ | əŋ | ŋ | ɚ | r |
Hãy chú ý đến cách phát âm khi đọc bảng chữ cái tiếng Đài Loan như sau:
- ㄧ trong cách viết ngang sẽ viết là “─”, còn nếu viết dọc thì sẽ viết là “│”.
- ㄢ được phát âm là ɛn nếu đứng sau ㄧ và ㄩ.
- ㄣ được phát âm là n nếu đứng sau ㄧ và ㄩ.
- ㄥ được phát âm là ŋ nếu đứng sau một nguyên âm.
- ㄦ có thể được sử dụng trong Nhi hóa.
Thanh điệu
Thanh | Âm bình | Dương Bình | Thượng Thanh | Khứ Thanh | Khinh Thanh |
Chú âm phù hiệu | ˊ | ˇ | ˋ | ˙ |
Ngoại lệ
Vì thế, hệ thống bao gồm 16 vận mẫu và 21 thanh mẫu cùng 214 bộ thủ. Trong đó:
Vận mẫu: đóng vai trò là nguyên âm. Ví dụ trong tiếng Việt, chúng ta có các nguyên âm như a, o, i…
Thanh mẫu: có chức năng như phụ âm. Ví dụ trong tiếng Việt, chúng ta có các phụ âm như b, h, t, x…
3. Phương pháp đọc bảng chữ cái tiếng Đài Loan
Vận mẫu
Cần chú ý học kỹ vận mẫu và không bỏ qua phần này khi đọc bảng chữ cái tiếng Đài Loan bao gồm:
Nguyên âm đơn: a, o, e , i, u, ü
Nguyên âm kéo: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei
Nguyên âm cong lưỡi er
Nguyên âm mũi: an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng
Phụ âm (Thanh mẫu) trong bảng chữ cái
m môi: b, p, m, f
m đầu lưỡi: d, t, n, l
m mặt lưỡi: j, q, x
m gốc lưỡi: g, k, h
m đầu lưỡi trước và sau: z, c, s, r
Phụ âm kép: zh, ch, sh
4. Phương pháp viết bảng chữ cái Đài Loan
Sử dụng hệ thống phiên âm tiếng Đài Loan (DT)
Tên gọi khác của hệ thống phiên âm DT là Daī-ghî tōng-iōng pīng-im (臺 語 通用 拼音). Hệ thống phiên âm sử dụng bảng chữ cái Latinh để viết tiếng Đài Loan. Nó dựa trên Tongyong Pinyin (通用 拼音), bản La-tinh hóa chính thức của tiếng Quan Thoại ở Đài Loan từ năm 2002 đến năm 2008.
Tiếng Đài Loan theo nghĩa đen hiện đại (MLT)
Modern Literal Taiwan (MLT) sử dụng cách viết chính tả dựa trên hệ thống tiếng Latinh cho tiếng Đài Loan kế thừa từ hệ thống chính tả hiện đại của Đài Loan (TMSS). Quy tắc đặc biệt trong MLT là chỉ sử dụng các chữ cái Latinh tiêu chuẩn mà không có bất kỳ dấu phụ nào và chỉ ra các âm kèm theo chính tả.
Hệ thống La-tinh hóa Đài Loan (Tâi-lô / 臺 羅)
Hệ thống chuyển chữ cái La-tinh cho tiếng Đài Loan (台灣 閩南 語 羅馬 字 拼音 方案 / Tâi-ôan Lô-má-jī Peng-im Hong-àn ), còn được gọi là Tâi-lô, là một trong các hệ thống phiên âm của tiếng Đài Loan. Nó bắt nguồn từ Pe̍h-ōe-jī và được Bộ Giáo dục Đài Loan chính thức phát hành từ năm 2006.
Bopomofo mở rộng
Một phiên bản mở rộng của bảng chữ viết phiên âm, được biết đến như bopomofo hoặc zhuyin fuhao (注音 符號), được sử dụng tại Đài Loan để biểu thị cách phát âm của các ký tự trong tiếng Đài Loan và ghi lại từ vựng tiếng Đài Loan không phải chữ.
5. Những điều cần biết khi học cách phát âm và ghi chú âm chữ cái
Lộ trình học bảng chữ cái hiệu quả ban đầu cần tiếp cận hệ thống bính âm Latinh, học cách phân biệt thanh mẫu và vận mẫu như thế nào? Điều này sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm và đọc từng chữ trong bảng chữ cái tiếng Đài Loan.
- Nhận biết ký hiệu chú âm
Chú ý đến phần chú âm, một yếu tố quan trọng trong hệ thống bính âm. Không nên bỏ qua phần này nếu muốn học tốt bảng chữ cái.
- Học cách phát âm các ký tự trong bảng chữ cái
Dù học tiếng Đài Loan từ cơ bản đến nâng cao, bạn nên bắt đầu từ việc nắm vững cách phát âm trong bảng chữ cái, bởi nó là cơ sở để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung phồn thể. Trung tâm cũng đề cập đến các phương pháp học phiên âm chữ cái tiếng Đài Loan.
- Học cách viết các nét chữ cái
Chữ viết của tiếng Đài Loan chủ yếu là hình ảnh, vì vậy hệ thống khá cụ thể và thường khó khăn ban đầu. Để học bảng chữ cái hiệu quả, bạn nên tập trung vào việc học viết chữ Đài Loan. Điều này sẽ giúp quá trình học dễ dàng hơn.
- Học nhanh bảng chữ cái thông qua giáo trình, phần mềm học tiếng Đài Loan
Đây là một lời khuyên hữu ích cho những ai không thể tham gia trực tiếp vào các trung tâm. Bạn có thể dễ dàng tải xuống và tự học thông qua các ứng dụng hoặc sách vở. Có thể tham khảo các sách học tiếng Đài cấp tốc, giáo trình Hán ngữ, 301 câu đàm thoại tiếng Hoa, và ứng dụng Phúc Kiến học tiếng Đài Loan trên điện thoại. Bên cạnh việc học bảng chữ cái, bạn cũng sẽ có cơ hội học các mẫu câu, từ vựng và so sánh giữa tiếng Đài Loan và tiếng Trung Quốc.
Bạn đã hiểu rõ về bảng chữ cái Đài Loan đến đây chưa? Nếu đã hiểu, hãy kiên trì luyện tập thường xuyên để nắm vững bảng chữ cái. Hy vọng những thông tin trên Mytour mang đến cho bạn những bài học hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo về tiếng Đài Loan.