I. Giới thiệu bảng chữ cái Hiragana trong tiếng Nhật
Hiragana là một phần của hệ thống chữ viết tiếng Nhật, đi đôi với katakana và kanji (Hán tự). Bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật đầy đủ gồm 48 ký tự, tuy nhiên hiện tại hai ký tự ゐ và ゑ đã bị loại bỏ chỉ còn 46 ký tự, được phân bố theo 5 nguyên âm chính như bảng sau:
II. Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và cách viết
Bảng chữ cái Hiragana còn được gọi là bảng chữ mềm vì các ký tự trong đó có nhiều đường cong và mềm mại. Thực tế, vào thời Heian, chữ Hiragana từng rất được phụ nữ yêu thích.
III. Phương pháp đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chuẩn
Tiếng Việt và tiếng Nhật có nhiều điểm tương đồng về âm vị, do đó bạn sẽ không gặp nhiều khó khăn khi phát âm bảng chữ cái Hiragana. Tuy nhiên, vẫn có một vài lưu ý như sau:
- Các chữ thuộc cột U (う, く, す, ぬ,…) sẽ không phát âm là U, mà là Ư (ư, cư, sư, nư,.…)
- Các chữ thuộc cột E (え, け, せ, て,…) sẽ không phát âm là E, mà là Ê (ê, cê, sê, tê,.…)
- Các chữ thuộc cột O (お, こ, そ, と,…) sẽ không phát âm là O, mà là Ô (ô, cô, sô, tô,.…)
- Chữ Shi (し) đọc là Si (s nặng)
- Chữ Fu (ふ) đọc là Phư nhưng không được để răng trên chạm môi dưới
- Chữ Tsu (つ) đọc bằng cách lai giữa từ Sư (trong tiếng Việt) và Two (trong tiếng Anh)
- Chữ O (お) và Wo (を) cùng đọc là Ô
Những quy tắc trên có vẻ phức tạp, nhưng khi bắt đầu học bảng chữ cái Hiragana và kết hợp với việc đọc, nói và viết, bạn sẽ nhanh chóng trở thành thạo việc phát âm tiếng Nhật. Ngoài ra, bảng chữ cái Hiragana còn có 4 cách kết hợp mà Mytour sẽ chia sẻ ngay dưới đây:
1. Âm có dấu
Âm có dấu xuất hiện khi thêm các dấu ゛(dấu huyền/tenten) và ゜(dấu tròn/maru) vào bên cạnh một số chữ nhất định. Nhờ cách thức này, bảng chữ cái Hiragana được mở rộng với nhiều âm tiết hơn. Ví dụ như chữ 'か' (ka) sẽ trở thành 'が' (ga) khi thêm dấu huyền, chữ 'は' (ha) sẽ trở thành 'ぱ' (pa) khi thêm dấu tròn. Quy tắc chi tiết như sau:
2. Âm không dấu
Trong tiếng Nhật, âm ngắt của Hiragana được gọi là “sokuon” và được biểu thị bằng một chữ Tsu nhỏ (っ) nằm giữa từ. Âm ngắt không có âm thanh riêng mà chỉ để biểu thị rằng khi phát âm, chữ nằm trước っ sẽ dính âm với chữ nằm sau っ. Cụ thể:
- きって không đọc là ki-tê hay ki-tsu-tê, mà đọc là kit-tê (romaji: kitte)
- きっぷ không đọc là ki-pư hay ki-tsu-pư, mà đọc là kip-pư (romaji: kippu)
- Tương tự, けっこん sẽ đọc là cek-côn (romaji: kekkon)
Đơn giản là bạn cần nhân đôi chữ cái đứng sau っ nhỏ và đọc dính nó với từ đằng trước. Âm ngắt thường có xu hướng đọc thêm dấu nặng nên hãy luyện nói một chút khi học nhé.
3. Âm hợp
Người Nhật sử dụng 3 chữ や (ya), ゆ (yu), よ (yo) để kết hợp với các chữ cái khác trong bảng chữ cái Hiragana, tạo thành các âm tiết mới. Chi tiết về các âm hợp:
4. Âm kéo dài
Âm kéo dài là các âm được kéo dài khi phát âm, thường là gấp đôi so với bình thường. Chú ý điều này vì từ có và không có âm kéo dài sẽ có nghĩa khác nhau. Ví dụ như ゆき (yuki) có nghĩa là tuyết, nhưng ゆうき (yuuki - âm kéo dài ở chữ yu) lại có nghĩa là sự dũng cảm. Chi tiết có trong bảng dưới đây:
V. Hướng dẫn học bảng chữ cái Hiragana chỉ trong 4 ngày
Nếu việc học số lượng chữ Hiragana khiến bạn cảm thấy áp lực, đừng lo lắng. Mytour đã chuẩn bị sẵn một lộ trình giảng dạy để bạn học bảng chữ cái Hiragana chỉ trong vòng 4 ngày. Bạn tin không? Hãy thử và chia sẻ kết quả với chúng tôi nhé!
1. Thời khóa biểu
Thời gian | Nội dung học |
Ngày 1 | Luyện âm đọc và cách viết của 3 hàng あ, か, さ (15 chữ cái) |
Ngày 2 | Luyện âm đọc và cách viết của 3 hàng た, な, は (15 chữ cái) |
Ngày 3 | Luyện âm đọc và cách viết của phần còn lại (16 chữ cái) |
Ngày 4 | Luyện tập những chữ đã học, kết hợp với âm đục, âm ngắt, âm ghép & trường âm |
Đây là lịch học được thiết kế phù hợp cho những người chỉ có thể dành vài tiếng mỗi ngày cho tiếng Nhật. Nếu bạn có mục tiêu và sẵn sàng dành nhiều thời gian hơn, bạn hoàn toàn có thể rút ngắn thời gian học xuống chỉ còn 2-3 ngày. Không phải mất nhiều thời gian đúng không?
2. Lưu ý quan trọng khi học
Bây giờ khi bạn đã nắm được lộ trình học, nhưng nếu không biết cách học bảng chữ cái Hiragana một cách khoa học, bạn sẽ không thể nhớ và hiểu sâu được. Hãy ghi nhớ những lưu ý này nhé:
2.1. Luôn tự kiểm tra sau mỗi 5 chữ
Ví dụ sau khi hoàn thành luyện tập với 5 chữ cái đầu (あ, い, う, え, お), bạn nên dành vài phút để kiểm tra lại các chữ theo thứ tự ngẫu nhiên để đảm bảo bạn đã nhớ chắc trước khi tiến sang 5 chữ tiếp theo.
2.2. Luôn dành thời gian ôn luyện vào cuối mỗi buổi
Việc này rất đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng. Các bước ôn luyện cuối buổi bao gồm:
- Viết phiên âm latinh (romaji) của những chữ vừa mới học theo một thứ tự bất kỳ (ví dụ: ka se so a u ko)
- Tưởng tượng hình dáng các chữ cái đấy trong đầu
- Viết ra giấy (ví dụ: かせそあうこ)
- Kiểm tra kết quả, lặp lại
Đây cũng là phương pháp luyện tập hiệu quả để bạn có thể đọc ngay khi nhìn thấy chữ. Hãy luôn dành thời gian mỗi cuối buổi để ôn lại nhé!
2.3. Kiên trì và liên tục
Đầu tiên, việc học từng ký tự Hiragana ban đầu có thể gặp khó khăn. Tuy nhiên, bằng cách dành thời gian mỗi ngày để luyện tập và lặp lại, bạn sẽ dần cảm thấy sự mượt mà trong việc nhớ. Khi đã quen với một số chữ cái, bạn sẽ có động lực mạnh mẽ để tiếp tục học và nhớ hết bảng chữ cái Hiragana. Hãy kiên trì nhé!
VI. Học ứng dụng
Ngoài việc nâng cao kiến thức, việc thực hành bằng các bài tập sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Cùng xem các dạng bài tập nhớ bảng chữ cái Hiragana sau đây: