Key takeaways |
---|
|
Cấu trúc của bảng chữ cái trong tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, các chữ cái được chia thành 2 nhóm: nguyên âm và phụ âm.
Nguyên âm (5 chữ cái): A, E, I, O, U (người học có thể dùng từ “UỂ OẢI” để ghi nhớ nhanh mặt chữ của 5 nguyên âm). Có thể thấy tiếng Anh không có các nguyên âm được thêm dấu ở phía trên như nguyên âm “Ă”, “” trong tiếng Việt.
Phụ âm (21 chữ cái): B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z (đây là toàn bộ những chữ cái còn lại trong bảng, ngoài nguyên âm). Trong đó, các chữ cái như F, J, W, Z là những chữ không có mặt trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Mỗi chữ cái đều có một cách viết in hoa và một cách viết in thường. Và đa phần hai cách viết này không có nhiều sự khác biệt, trừ trường hợp của chữ B và b, D và d, G và g, L và l, Q và q, R và r, T và t.
Ngoài ra, không phải các chữ cái đều có tần suất sử dụng ngang nhau. Mà trên thực tế, E là chữ cái được sử dụng nhiều nhất trong khi Z là chữ cái được sử dụng ít nhất.
Phương pháp đọc bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ cái | Phát âm |
---|---|
A | /eɪ/ |
B | /biː/ |
C | /siː/ |
D | /diː/ |
E | /iː/ |
F | /ɛf/ |
G | /dʒiː/ |
H | /eɪtʃ/ |
I | /aɪ/ |
J | /dʒeɪ/ |
K | /keɪ/ |
L | /ɛl/ |
M | /ɛm/ |
N | /ɛn/ |
O | UK /əʊ/ US /oʊ/ |
P | /piː/ |
Q | /kjuː/ |
R | /ɑːr/ |
S | /ɛs/ |
T | /tiː/ |
U | /juː/ |
V | /viː/ |
W | /ˈdʌbəl.juː/ |
X | /ɛks/ |
Y | /waɪ/ |
Z | UK /zed/ US /ziː/ |
Có thể thấy, nếu các phụ âm trong tiếng Việt đi kèm với nguyên âm “ờ” hoặc “ê” thì trong tiếng Anh lại đi kèm với nguyên âm “i”. Và quy tắc này áp dụng với phần lớn các phụ âm, trong đó bao gồm: B, C, D, G, H, P, T, V, Z. Riêng phụ âm C và G có phát âm khác với tiếng Việt, còn phụ âm Z không có trong tiếng Việt. Ngoài ra, có nhiều phụ âm khác bắt đầu bằng âm “e” như F, L, M, N, S.
Cần lưu ý trường hợp dễ nhầm lẫn, trong đó bao gồm:
Nguyên âm “e” được phát âm là /i/ trong tiếng Anh, nên dễ bị nhầm lẫn với nguyên âm “i” trong tiếng Việt.
Phụ âm “r” được phát âm là /ɑː/ trong tiếng Anh, nên dễ bị nhầm lẫn với nguyên âm “a” trong tiếng Việt.
Nhiều người học vẫn đọc phụ âm “j” là /gi/ theo lối của tiếng Việt, nhưng đây sẽ giống với phụ âm “g” trong tiếng Anh hơn.
Hình bên dưới phân loại 26 chữ cái theo phát âm của chúng:
Phương pháp nhớ bảng chữ cái tiếng Anh
Một cách khác mà người học có thể vận dụng chính là thông qua việc thực hành đánh vần các từ và tên.
Việc đánh vần tên là một cách rất tốt để luyện phản xạ nhận diện mặt chữ cho người học, cũng như gọi đúng tên các chữ cái và nắm được chính tả của các từ đơn. Ngoài ra, với các tên người hoặc tên địa danh, việc đánh vần cũng giúp người học nhớ được một số tên nước ngoài phổ biến. Điều này rất có ích cho phần thi IELTS Listening, đặc biệt là ở Section 1. Vì tại đó, người học sẽ có thể được yêu cầu viết lại họ tên của người, hoặc tên địa danh bằng cách nghe đánh vần. Nên việc luyện tập đánh vần từ những buổi đầu học bảng chữ cái cũng là một cách rất tốt để chuẩn bị cho phần thi này. Với kỹ thuật này, người học có thể gặp bất cứ từ ngẫu nhiên nào, với càng nhiều chữ cái khác nhau càng tốt, chẳng hạn như “POLICY” và tập đánh vần từng chữ cái.
Phân biệt sự khác biệt giữa chữ và âm
Ôn tập và thực hành
Người học hãy tập đọc lại toàn bộ bảng chữ cái theo thứ tự.
Người học hãy đánh vần những từ và tên bên dưới theo âm tiếng Anh của các chữ cái.
VIETNAM
WASHINGTON
JONATHAN
EXPLICATE
MAGAZINE
UPHOLDING
YELLOWSTONE
Thành thạo việc đọc bảng chữ cái là bước đầu tiên để người học làm quen với tiếng Anh. Chữ cái là nền tảng quan trọng hình thành việc viết và đọc đúng trong tiếng Anh. Do đó, việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các chữ cái là rất quan trọng. Người học chỉ cần luyện tập bằng cách hát những bài hát và tuân thủ theo cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh này, sẽ sớm quen với nền tảng này.
Tài liệu tham khảo:
“Cambridge English Dictionary: Ý nghĩa & Định nghĩa.”, Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/.