I. Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật?
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ đặc biệt với hai bảng chữ cái và bốn hệ thống chữ viết khác nhau. Các hệ thống này gồm có Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji, mỗi loại đóng vai trò riêng trong tiếng Nhật, chi tiết như sau:
- Hiragana: có hai nhiệm vụ chính là biểu âm cho kanji và thể hiện ngữ pháp.
- Katakana: biểu âm cho những từ mượn, từ gốc nước ngoài, hoặc dùng để nhấn mạnh vào từ cần nói.
- Kanji: được dùng phổ biến trong các danh từ, động từ, tính từ tiếng Nhật. Nhiệm vụ chính là thể hiện ý nghĩa.
- Romaji: đây là hệ thống ký âm bằng chữ latinh, thường chỉ dùng cho người nước ngoài không biết tiếng Nhật.
Dưới đây là bốn hệ thống chữ viết. Người học sẽ bắt đầu với hai bảng chữ cái tiếng Nhật là Hiragana và Katakana, mỗi bảng gồm 46 ký tự. Ngoài ra, họ sẽ tiếp cận dần với hệ thống chữ Kanji, bao gồm hàng ngàn ký tự khác nhau trong quá trình học tiếng Nhật.
II. Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Lịch sử và phát triển của bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana ra sao? Nó có ứng dụng như thế nào trong ngữ pháp tiếng Nhật? Hãy cùng Mytour khám phá nhé!
1. Lịch sử của chữ Hiragana
Hiragana phát triển từ hệ thống Manyougana (万葉仮名), là những chữ Hán dùng để ký âm trong tiếng Nhật. Có thể nói rằng Hiragana có nguồn gốc từ chữ Hán (kanji). Tuy nhiên khi mới được tạo ra, chữ Hiragana đã gặp sự phản đối của nhiều người thời đó: họ cho rằng chỉ có giới thượng lưu nên học chữ Hán.
Nam giới thời bấy giờ thường ưa chuộng kiểu viết cứng cáp, mạnh mẽ, khác hoàn toàn với phong cách uyển chuyển, mềm mại của Hiragana. Mặc dù bị coi thường, nhưng chữ Hiragana dần trở nên phổ biến trong nữ giới và được sử dụng trong các tác phẩm do phụ nữ sáng tác. Tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới, Genji Monogatari (Truyện Genji) cũng được viết bằng chữ Hiragana.
Theo dòng chảy lịch sử, Hiragana dần được người Nhật chấp nhận và sử dụng phổ biến. Trước đây, mỗi âm tiết cần nhiều hơn một chữ Hiragana để ký âm. Nhưng từ năm 1900, hệ thống chữ Hiragana đã được đơn giản hóa để gần gũi hơn với người học như hiện nay
2. Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana đầy đủ ban đầu có 48 ký tự, nhưng hiện nay chỉ còn 46 ký tự với việc loại bỏ ゐ và ゑ như trong hình dưới đây:
Ngoài 46 ký tự này, người Nhật còn áp dụng dấu ゛(gọi là dakuten/tenten) và ゜(gọi là handakuten/maru) để biến một số ký tự trong bảng thành chữ mới. Thông tin chi tiết như sau:
3. Sử dụng chữ Hiragana trong tiếng Nhật
Ngày nay, chữ Hiragana được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống của người Nhật. Chúng thường đóng vai trò xác định từ loại và ngữ pháp trong một câu. Bạn có thể tham khảo ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
「私の妹は美味しいケーキを食べています。」(Em gái tôi đang ăn một cái bánh rất ngon.)
Chúng ta sẽ cùng phân tích các chữ Hiragana trong câu này nhé:
- は: phân định chủ ngữ và vị ngữ
- しい: dùng để xác định 美味 là tính từ bổ nghĩa cho ケーキ
- を: để xác định đâu là đối tượng của động từ
- ています: xác định thì của câu (hiện tại tiếp diễn)
Nếu loại bỏ hết chữ Hiragana, câu sẽ chỉ còn 「私妹美味ケーキ食。」(Tôi em gái ngon bánh ăn), khá khó hiểu phải không? Đây chính là lý do tại sao bạn cần nắm vững loại chữ này khi học bảng chữ cái tiếng Nhật.
III. Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
Bảng chữ cái Katakana là gì? Vì sao nó được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại? Hãy cùng tìm hiểu điều này cùng nhau!
1. Nguồn gốc của chữ Katakana
Tương tự như Hiragana, chữ Katakana cũng được hình thành từ hệ thống Manyougana, hoặc có thể nói là từ chữ Hán sớm. Nếu Hiragana là hình thức chữ mềm được yêu thích bởi phụ nữ thì Katakana lại là bộ chữ có nhiều đường nét cứng mà cảm hứng từ các bộ thủ trong kanji. Điều này đã giúp Katakana trở nên phổ biến trong giới quý tộc và quân sự nam.
Từ đầu thế kỷ 19, Katakana được sử dụng rộng rãi cho các từ mượn từ ngoại ngữ, tên riêng và trong các văn bản cần nhấn mạnh.
2. Sơ lược về bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
Ngày nay, chữ Katakana được sử dụng phổ biến như một cách viết riêng cho các từ mượn từ nước ngoài, vì vậy bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ này cũng bao gồm 46 ký tự giống như chữ Hiragana.
Hệ thống chữ viết Katakana cũng sử dụng tenten (゛) và maru (゜) để tạo thành các ký tự mới, tương tự như bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana:
3. Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana được áp dụng trong ba tình huống khác nhau:
- Từ mượn gốc nước ngoài
- Tên của người/địa danh nước ngoài
- Các nội dung cần nhấn mạnh
Nhật Bản, từ lâu đã thực hiện chính sách tiếp nhận và tiêu hóa từ vựng nước ngoài vào ngôn ngữ của mình. Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đã được sáng tạo ra để phục vụ mục đích này, tạo ra các từ mới như sau:
Tiếng Anh | Cách người Nhật đọc | Phiên âm Romaji
| Tiếng Nhật |
Camera | Ca mê ra | kamera | カメラ |
Juice | Jiu sự | ju-su | ジュース |
Game | Gê mư | ge-mu | ゲーム |
Ngày nay, sự phổ biến của chữ Katakana đang gia tăng, đặc biệt là trong giới trẻ. Nhiều người có xu hướng sử dụng Katakana thay vì từ ngữ tiếng Nhật gốc để thể hiện sự 'cool' và kiến thức hơn. Do đó, để nâng cao khả năng tiếng Nhật, việc thành thạo bảng chữ cái Katakana là vô cùng quan trọng.
IV. Hệ thống chữ Kanji
Ngoài hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana, chữ Kanji cũng là một phần quan trọng trong cấu trúc ngôn ngữ Nhật Bản.
1. Giới thiệu về chữ Kanji
Chữ Kanji trong tiếng Nhật có nguồn gốc từ chữ Hán. Đây là hệ thống chữ phồn thể của Trung Quốc, vẫn được sử dụng tại Hồng Kông và Đài Loan. Theo nhiều nghiên cứu, việc nhập khẩu chữ Hán vào Nhật Bản bắt đầu từ thế kỷ 5 qua các văn kiện Phật giáo.
Nhờ sự kết hợp độc đáo của ba hệ thống chữ viết: Hiragana, Katakana và Kanji, tiếng Nhật đã trở nên khác biệt hoàn toàn so với tiếng Trung. Người Nhật cũng tự sáng tạo ra các chữ Kanji mới và thay đổi nghĩa ban đầu của nhiều chữ Hán, tạo nên sự đa dạng đặc trưng trong ngôn ngữ.
2. Số lượng chữ Kanji cần học là bao nhiêu?
Điều này phụ thuộc rất nhiều vào mục đích học của bạn. Đối với giao tiếp hàng ngày, một người Nhật cần biết từ 2000 đến 3000 chữ Kanji, tùy thuộc vào lĩnh vực công việc. Một giáo sư ngôn ngữ có thể biết từ 7000 đến 10.000 Kanji trở lên. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi JLPT, bạn không cần phải học nhiều như vậy:
Cấp độ | Trung bình lượng kanji cần nhớ |
JLPT N5 | 100 kanji |
JLPT N4 | 300 kanji |
JLPT N3 | 650 kanji |
JLPT N2 | 1250 kanji |
JLPT N1 | 2150 kanji |
V. Hệ thống chữ romaji
Romaji (ローマ字, chữ Latin) là hệ thống chữ Latinh được sử dụng để phát âm tiếng Nhật. Đây là công cụ dành cho người nước ngoài không biết tiếng Nhật. Ví dụ, tên 「河下 水希」 được phát âm thành 「かわした みずき」. Tuy nhiên, khi viết cho người nước ngoài không biết tiếng Nhật, bạn nên sử dụng 'Kawashita Mizuki'.
VI. Chiến lược học bảng chữ cái tiếng Nhật
Để thành thạo, bạn cần nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Katakana. Dù có 92 ký tự, thực tế bạn không mất quá nhiều thời gian cho bước này. Hãy để Mytour chia sẻ những phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật dễ dàng nhé!
1. Luyện viết từng dòng
Đây là phương pháp hàng đầu để học bảng chữ cái tiếng Nhật vì nó cho phép người học luyện nét bút, rèn phát âm và cải thiện khả năng ghi nhớ chữ cái. Hãy viết và viết lại từng chữ trên vở ô li hàng chục lần trước khi chuyển sang chữ tiếp theo. Sau khi luyện xong 5 chữ đầu (あ, い, う, え, お), hãy tự kiểm tra xem mình đã nhớ chắc chắn chưa trước khi tiếp tục.
- Viết vào không trung trước khi viết lên giấy: Bước này giúp bạn tận dụng trí nhớ ngắn hạn để ghi nhớ bố cục chữ cái cũng như thứ tự các nét bút.
- Viết thật chậm và nắn nót: Bạn đang cần ghi nhớ chứ không cần đạt chỉ tiêu viết nhiều.
- Vừa đọc vừa viết: Người Việt mình có lợi thế là phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật và tiếng Việt không có quá nhiều sự khác biệt, hãy tận dụng điều đó.
- Không đẩy nhanh tốc độ quá: Đôi tay và não bộ của bạn cần thời gian để ghi nhớ. Tốt nhất nên dành ra từ 2-3 ngày để học thuộc một bảng chữ cái tiếng Nhật (đã bao gồm thời gian tự kiểm tra và ôn luyện bù). Sau khi nắm chắc thì mới chuyển qua bảng tiếp theo.
2. Sử dụng flashcard
Ngày nay, bạn có thể dễ dàng tìm thấy các flashcard bảng chữ cái tiếng Nhật trên mạng hoặc tại các hiệu sách. Ưu điểm của phương pháp này là nhanh chóng và không nhàm chán, mặc dù bạn vẫn cần thời gian để luyện viết sau này. Theo Mytour, bạn nên áp dụng cả hai phương pháp song song, tức là luyện viết nhưng sử dụng flashcard để kiểm tra lại, hoặc luyện tập vào cuối ngày chẳng hạn.
Website phổ biến nhất để tìm flashcard cho những người học ngoại ngữ là quizlet.com. Trang web này cho phép bạn xem flashcard từ cả hai mặt, theo thứ tự hoặc ngẫu nhiên, thậm chí sao chép để chỉnh sửa theo nhu cầu của bạn. Ngoài ra, đây cũng là nơi có rất nhiều bộ flashcard hữu ích dành cho những ai đang học tiếng Nhật. Hãy thử và trải nghiệm nhé!
Flashcard bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Flashcard bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
3. Phương pháp học từ vựng
Đây là một phương pháp rất sáng tạo giúp bạn nâng cao tốc độ học. Bằng cách sử dụng các chữ cái cần học để ghép vào các từ vựng cụ thể, bạn có thể ghi nhớ cả chữ cái và từ vựng mới. Ví dụ, nếu bạn đang học 15 chữ cái đầu (hàng Sa), bạn có thể ghi nhớ cùng lúc một số từ vựng như sau:
-
- あい (ai): tình yêu
- いいえ (iie): không
- うそ (uso): nói dối
- かさ (kasa): cái ô
Cách học này có thể hơi phức tạp hơn so với các phương pháp khác nhưng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng khi học bảng chữ cái. Nếu bạn tin vào khả năng ghi nhớ của mình, hãy thử áp dụng cách này nhé.
4. Học qua ca khúc
Học bảng chữ cái tiếng Nhật qua ca khúc là một phương pháp thú vị và hiệu quả để cải thiện khả năng nhớ và phát âm chính xác các chữ cái. Đây là một phương pháp giáo dục được áp dụng phổ biến trong nhiều trường mẫu giáo tại Nhật. Hãy nghe và nhớ theo hai bài hát dưới đây để thử sức với những chữ cái này nhé!
4.1. Ca khúc Hiragana
Lời bài hát | Phiên âm romaji |
あ い う え お か き く け こ さ し す せ そ た ち つ て と な に ぬ ね の は ひ ふ へ ほ ま み む め も や ゆ よ ら り る れ ろ わ を ん | A i u e o Ka ki ku ke ko Sa shi su se so Ta chi tsu te to Na ni nu ne no Ha hi fu he ho Ma mi mu me mo Ya yu yo Ra ri ru re ro Wa wo n |
4.2. Ca khúc Katakana
Lời bài hát | Phiên âm romaji |
アイウエオ カキクケコ サシスセソ タチツテト ナニヌネノ ハヒフヘホ マミムメモ ヤユヨ ラリルレロ ワヲン | A i u e o Ka ki ku ke ko Sa shi su se so Ta chi tsu te to Na ni nu ne no Ha hi fu he ho Ma mi mu me mo Ya yu yo Ra ri ru re ro Wa wo n |
Mọi công trình to lớn đều bắt đầu từ những bước đầu tiên, và học ngoại ngữ cũng không ngoại lệ. Hy vọng rằng với những thông tin và lời khuyên học bảng chữ cái tiếng Nhật mà Mytour vừa chia sẻ, các bạn đã có cái nhìn tổng quát và có thể đặt ra lộ trình học cho riêng mình. Chúc các bạn thành công trong hành trình học tập!