1. Khám Phá Bảng Chữ Cái Tiếng Trung
Bảng chữ cái tiếng Hoa là hệ thống âm thanh cơ bản của ngôn ngữ Trung Quốc, giúp bạn làm quen với cách phát âm và học chữ viết một cách dễ dàng hơn.
Bảng chữ cái tiếng Trung có sự khác biệt rõ ràng so với các ngôn ngữ khác. Tiếng Trung bắt nguồn từ chữ tượng hình, được biểu hiện qua những hình ảnh mang ý nghĩa và âm thanh. Theo thời gian, bảng chữ cái tiếng Trung đã phát triển thành nhiều dạng khác nhau như tiếng Quảng Đông, Hán tự, Hán nôm, tất cả đều bắt nguồn từ chữ Hán.
Chữ Hán đã liên tục tiến hóa và đến giữa thế kỷ 20, chữ Hán giản thể được tạo ra với mục đích giảm tỷ lệ mù chữ. Hiện nay, chữ giản thể phổ biến ở Trung Quốc, trong khi chữ phồn thể vẫn được sử dụng rộng rãi ở Đài Loan và Hồng Kông.
2. Cách học bảng chữ cái tiếng Trung hiệu quả là gì?
Để học bảng chữ cái tiếng Trung hiệu quả, bạn cần nắm vững cách phát âm qua hệ thống bính âm latinh. Bạn cũng cần hiểu rõ chú âm, một phần cơ bản để tạo ra bính âm và thường xuất hiện khi gõ văn bản tiếng Trung. Hãy ghi nhớ và học chú âm để có nền tảng vững chắc.
Học cách viết các nét chữ Hán: Ngay từ khi bắt đầu, bạn nên học các quy tắc viết nét cơ bản của chữ Hán. Đây là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Trung, và mình đã chuẩn bị một phần riêng về các quy tắc viết nét để bạn tham khảo.
3. Mới bắt đầu học tiếng Trung thì nên học bảng chữ cái nào?
Khi bắt đầu học tiếng Trung, bạn nên tập trung vào bảng chữ cái bính âm (pinyin) để nắm vững cách phát âm chuẩn.
Bính âm là hệ thống phiên âm chuẩn của tiếng Trung, bao gồm các quy tắc phát âm và âm tiết cơ bản. Ngữ âm trong tiếng Trung có cấu trúc âm tiết đơn giản với những thanh điệu đặc trưng thể hiện cảm xúc và ý nghĩa. Mỗi âm tiết trong tiếng Trung đều có ba phần cấu thành chính rất quan trọng.
3.1 Các phụ âm (Thanh mẫu) trong tiếng Trung
Giống như nguyên âm, các phụ âm (thanh mẫu) là yếu tố cần thiết mà bạn phải học kỹ khi làm quen với bảng chữ cái tiếng Trung.
Âm môi: b, p, m, f
Âm đầu lưỡi: d, t, n, l
Âm gốc lưỡi: g, k, h
Âm mặt lưỡi: j, q, x
Âm đầu lưỡi trước và sau: z, c, s, r
Âm ghép: zh, ch, sh
3.2 Các nguyên âm (vận mẫu) trong tiếng Trung
Nguyên âm trong tiếng Trung là một trong ba yếu tố chính của bảng chữ cái, bạn cần phải nắm vững phần này để học tiếng Trung hiệu quả.
Các nguyên âm cơ bản trong tiếng Trung: a, o, e, i, u, ü
Nguyên âm kéo dài: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei
Nguyên âm mũi: an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng
Nguyên âm đặc biệt: er cong lưỡi.
3.3 Các dấu thanh (thanh điệu) trong tiếng Trung
Thanh điệu là một phần thiết yếu của bảng chữ cái tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm 4 thanh điệu trong tiếng Trung.
Trong hệ thống âm thanh của tiếng Trung, thanh điệu là một yếu tố quan trọng. So với tiếng Việt có 6 dấu thanh, tiếng Trung chỉ sử dụng 4 dấu thanh cơ bản và 1 thanh nhẹ để diễn tả sắc thái của từ ngữ.
3.3.1 Hệ thống các thanh điệu trong tiếng Trung
3.3.2 Quy tắc và cách biến đổi các dấu thanh trong tiếng Trung
a. Quy tắc biến điệu của yī và bù
Khi yī và bù kết hợp với thanh 4, yī sẽ chuyển thành yí và bù sẽ thành bú.
Ví dụ: yī + gè → yí gè → 不大
/ bú dà /: Không lớn
Khi yī theo sau bởi các thanh 1, 2 hoặc 3, sẽ chuyển thành yì và bù.
Ví dụ: Yī tiān → yì tiān
b. Quy tắc biến điệu của thanh ba
Khi hai thanh ba đứng cạnh nhau, thanh ba đầu tiên sẽ được đọc thành thanh 2.
Ví dụ: wǒ hǎo sẽ biến âm thành wó hǎo.
Khi ba thanh 3 xuất hiện liên tiếp, thanh 3 thứ hai sẽ được đọc thành thanh 2, hoặc hai thanh 3 đầu tiên biến thành thanh 2.
Ví dụ: wǒ hěn hǎo → wǒ hén hǎo zhǎnlǎn guǎn → zhán lán guǎn.
Khi bốn thanh 3 đứng liền nhau, thanh 3 đầu tiên và thanh 3 thứ ba sẽ được đọc thành thanh 2.
Ví dụ: wǒ yě hěn hǎo → wó yě hén hǎo.
4. Hướng dẫn viết bảng chữ cái tiếng Trung
Các nét cơ bản để viết chữ Trung Quốc bao gồm: Ngang, sổ, chấm, hất, phẩy, mác, gập, móc. Hãy học thuộc các quy tắc viết để đảm bảo chính xác.
5. Những điểm cần lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung
5.1 Bộ thủ trong tiếng Trung
Bộ thủ là công cụ hữu hiệu giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của các từ. Chúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Trung.
Bộ thủ (部首 / bùshǒu /) là yếu tố cấu thành của chữ Hán dùng để phân loại các chữ trong từ điển tiếng Trung. Bộ thủ thường chỉ ra ý nghĩa của chữ, tuy nhiên theo thời gian, mối liên hệ với nghĩa gốc có thể thay đổi.
Hãy tham khảo một số ví dụ về các chữ Hán chứa bộ Thủ
液 – yè: dịch – biểu thị chất lỏng
河 – hé: hà – chỉ dòng sông
泡 – pào: bào – chỉ bong bóng hoặc bọt nước.
Bộ thủ Khang Hy 康熙 truyền thống bao gồm 214 bộ thủ khác nhau. Các bộ thủ có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trên chữ, như bên trái, trên đầu, bên dưới, hay bên phải. Một số bộ thủ xuất hiện thường xuyên hơn các bộ khác.
5.2 Hệ thống phiên âm Bính âm (Pinyin)
Bính âm (Pinyin) là một công cụ không thể thiếu giúp người học tiếng Trung Quốc dễ dàng hơn. Như đã đề cập trước đó, 汉语拼音 / Hànyǔ pīnyīn / là hệ thống phiên âm chính thức bằng chữ cái Latin dùng để học và giảng dạy tiếng Quan Thoại tại Trung Quốc đại lục và một số khu vực của Đài Loan.
Khi bạn học tiếng Trung, bạn sẽ thấy Bính âm hoặc pinyin bên cạnh các chữ Hán, đây chính là cách ghi âm cho các từ tiếng Trung. Ví dụ:
门 – mén: cửa
影 – yǐng: hình ảnh
视 – shì: thị giác
Trong hệ thống Bính âm, ký hiệu phiên âm thường nằm ở bên phải các chữ Hán. Bính âm bao gồm các dấu thanh để hỗ trợ việc phát âm chính xác chữ Hán.
Tương tự như trong tiếng Anh và tiếng Việt, Bính âm chia các ký tự Hán thành hai phần chính là nguyên âm và phụ âm. Mỗi chữ Hán bao gồm một phụ âm và một nguyên âm, với các dấu thanh được đặt trên cuối của âm tiết.
Hệ thống Bính âm bao gồm 21 phụ âm, 37 nguyên âm và 5 dấu thanh để tạo ra các âm tiết trong tiếng Trung.