Nhu cầu học và thi các chứng chỉ tiếng Anh ngày càng tăng cao để đáp ứng yêu cầu học tập và công việc. Trong số các bài thi Tiếng Anh hiện có trên thị trường, bài thi PTE Academic là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy bởi sự nhanh chóng, linh hoạt và chính xác. Đây là một bài thi ngắn trên máy tính để đánh giá các kỹ năng nói, nghe, đọc và viết tiếng Anh của thí sinh. Thang điểm PTE là một công cụ đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh của người học sau khi tham gia bài thi PTE. Ngoài ra, thang điểm PTE còn giúp người học so sánh trình độ tiếng Anh của mình với các bài thi hoặc chứng chỉ tiếng Anh khác thông qua các bảng đối chiếu.
Key takeaways |
---|
Điểm PTE có thể được quy đổi sang IELTS như sau:
|
Điểm PTE có thể được quy đổi sang TOEFL như sau:
|
Điểm PTE có thể được quy đổi sang TOEIC như sau:
|
Chứng chỉ PTE là gì?
Cấu trúc bài thi PTE gồm có 4 phần chính: nghe, nói, đọc và viết. Bài thi kéo dài khoảng hai giờ và được thực hiện hoàn toàn trên máy tính. Thí sinh có thể đăng ký thi trực tuyến và lựa chọn một trong hơn 360 địa điểm thi trên toàn cầu. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể nhận kết quả trong vòng 48 giờ sau khi hoàn thành bài thi.
Bài thi PTE Academic dùng trí tuệ nhân tạo để chấm điểm các câu trả lời của thí sinh theo mức độ giao tiếp bằng tiếng Anh của họ. Hệ thống tính điểm áp dụng Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (GSE), với thang điểm từ 10 đến 90. GSE tương thích với Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), là tiêu chuẩn phổ biến để đánh giá khả năng ngôn ngữ.
Bảng đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL và các chứng chỉ khác
Bảng chuyển đổi điểm PTE sang IELTS (mới nhất)
Bảng dưới đây cho thấy sự tương đương được cập nhật giữa PTE Academic và IELTS Academic theo nghiên cứu do Pearson công bố vào tháng 12 năm 2020.
Bảng đổi điểm PTE Academic sang TOEFL
Bảng dưới đây cho thấy mức độ tương ứng giữa PTE Academic và TOEFL iBT theo nghiên cứu do Pearson công bố vào tháng 12 năm 2020.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC
Bảng dưới đây cho thấy mức độ tương ứng giữa PTE Academic và TOEIC dựa trên dữ liệu từ Exam English. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng đây chỉ là ước tính và không phải là bảng quy đổi chính thức.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang các chứng chỉ khác
Bảng dưới đây cho thấy mức độ tương ứng giữa PTE Academic và các chứng chỉ tiếng Anh khác dựa trên dữ liệu được tổng hợp từ Exam English, EF Education First và Pearson.
Những điểm cần chú ý về bảng điểm PTE quy đổi mới
Điểm số của thí sinh trên bảng điểm PTE Academic không thay đổi. Thang điểm PTE vẫn là từ 10 đến 90, dựa trên Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (GSE).
Thang điểm PTE quy đổi mới không ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh trên bảng điểm PTE Academic, mà chỉ thay đổi cách quy đổi điểm PTE sang các bài thi hoặc chứng chỉ tiếng Anh khác.
Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS Academic thay đổi dựa trên nghiên cứu mới nhất của Pearson về sự tương đương giữa hai bài thi. Ví dụ, điểm PTE 79 tương đương với điểm IELTS 7.5, trong khi trước đây là tương đương với điểm IELTS 8.0.
Cách quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT không thay đổi. Pearson vẫn sử dụng bảng đối chiếu cũ để cho biết mối liên quan giữa hai bài thi. Ví dụ, điểm PTE 79 tương đương với điểm TOEFL iBT 113.
Bảng điểm PTE Academic và phương pháp tính điểm
Hệ thống tính điểm PTE Academic là hoàn toàn tự động và khách quan. Sử dùng trí tuệ nhân tạo để phân tích câu trả lời của thí sinh và cho điểm theo thang điểm GSE. Hệ thống tính điểm được xây dựng để đảm bảo công bằng và chính xác, mà không bị ảnh hưởng bởi giọng nói, giới tính, tuổi tác hoặc lý lịch của thí sinh.
Bảng điểm PTE Academic cũng giúp người học nhận thức được những mặt mạnh và mặt yếu trong việc sử dụng tiếng Anh. Người học có thể dùng thông tin phản hồi này để cải thiện kỹ năng và chuẩn bị cho bài thi tiếp theo hoặc các mục tiêu học tập hay công việc của mình.
Tham khảo thêm Tại đây [Nguồn: https://www.pearsonpte.com/]
Ưu điểm của chứng chỉ PTE Academic
Nhanh chóng và linh hoạt: Thí sinh có thể đăng ký thi trực tuyến vào bất kỳ thời điểm nào, chọn lựa từ hơn 360 địa điểm trên toàn cầu và nhận kết quả bài thi trong vòng 48 giờ.
An toàn và đáng tin cậy: Thí sinh sẽ thực hiện bài kiểm tra tại các trung tâm tổ chức thi an toàn, được bảo vệ bởi biện pháp an ninh sinh trắc học và kết quả bài thi sẽ được xác minh trực tuyến bằng một mã code duy nhất.
Toàn diện và chính xác: Chứng chỉ này đánh giá cả bốn kỹ năng trong một bài thi duy nhất, sử dụng trí tuệ nhân tạo để đánh giá câu trả lời của thí sinh và cung cấp cho họ phản hồi chi tiết về hiệu suất của mình.
Được chấp nhận và công nhận rộng rãi: Chứng chỉ PTE được công nhận bởi hơn 3.300 trường đại học và cao đẳng trên toàn cầu, và được chấp nhận cho các mục đích xin thị thực tại Úc, New Zealand, Anh và Canada.
Đồng nhất và dễ so sánh: Chứng chỉ PTE áp dụng thang điểm GSE, tương thích với các cấp độ CEFR và có thể quy đổi sang các bài thi hoặc chứng chỉ khác bằng cách sử dụng các bảng so sánh.
Tóm tắt
Trích dẫn nguồn tham khảo
'PTE English Language Tests | Pearson PTE.' Pearson, https://www.pearsonpte.com/. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
'PTE Academic Test | Pearson PTE.' Pearson. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
'International Certificate | Pearson Qualifications.' Pearson. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
'Scoring and Score Comparison | Pearson PTE.' Pearson. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
“Understand Your PTE Score | Pearson PTE.” Pearson. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
'English Proficiency Test Score Conversion | Guide to English Exams.' EF Education First. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
Pearson. 'PTE Academic and IELTS Academic Concordance Study Report.' Tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
Pearson. 'PTE Academic Score Guide.' Tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.
“English Language Exams Comparison.” Exam English. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2023.