Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn mơ hồ và chưa hiểu rõ về sự tương đồng và khác biệt giữa bài thi PTE và các bài thi tiếng Anh khác. Trong bài viết này, tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về bài thi PTE, qua các nội dung sau:
- Giới thiệu chung về các chứng chỉ PTE, IELTS, TOEFL.
- Quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL và các chứng chỉ khác.
- Bảng điểm PTE Academic và cách tính điểm.
- So sánh giữa PTE và IELTS, TOEFL.
- Giải đáp những câu hỏi liên quan khác về việc học PTE.
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về chứng chỉ PTE nhé!
1. Giới thiệu tổng quan về các chứng chỉ PTE, IELTS và TOEFL
Để hiểu sâu hơn về các điểm tương đồng và khác biệt giữa các chứng chỉ PTE, IELTS và TOEFL, trước tiên, bạn cần tham khảo thông tin chung về những chứng chỉ này.
1.1. Chứng chỉ PTE Academic
Chứng chỉ PTE là viết tắt của Pearson Test of English, đây là một bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa trình độ tiếng Anh được phát triển và quản lý bởi Pearson Education, một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu trên toàn cầu.
PTE Academic được thiết kế để đánh giá kỹ năng nghe, nói, viết và đọc của những người không phải là người bản xứ tiếng Anh. Bài thi bao gồm ba phần chính: Nói, Viết, Nghe và Đọc.
1.2. Chứng chỉ IELTS Academic
Chứng chỉ IELTS viết tắt của International English Language Testing System, là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được coi là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn thế giới. Bài thi này được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của cá nhân không phải là người bản xứ tiếng Anh.
Bài thi IELTS đánh giá và điểm số dựa trên bốn kỹ năng chính: Nghe, nói, đọc và viết. Những kỹ năng này đánh giá sự thành thạo của thí sinh với tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1.3. Chứng chỉ TOEFL
Chứng chỉ TOEFL iBT – Test of English as a Foreign Language internet Based Test là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ tiếng Anh. Bài thi này được phát triển bởi Viện khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS).
TOEFL iBT bao gồm bốn mảng chính để đánh giá 4 kỹ năng tiếng Anh của thí sinh bao gồm: Nghe, nói, đọc, viết. Kỳ thi TOEFL iBT sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quát về khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các môi trường học thuật và thực tế, giúp họ chuẩn bị cho học tập và làm việc trong môi trường toàn cầu.
2. Đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL và các giấy chứng nhận khác
So sánh với IELTS hoặc TOEFL, giấy chứng nhận ngoại ngữ PTE có những khác biệt về thang điểm, cấu trúc, nội dung bài thi và cách đánh giá. Vì vậy, nhiều bạn vẫn đang thắc mắc về việc quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL và các giấy chứng nhận khác.
Mặc dù khác biệt về nhiều phương diện, nhưng tất cả các bằng chứng chỉ này đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh. Do đó, tại một số tổ chức, họ chấp nhận điểm thi của chứng chỉ PTE Academic có thể được quy đổi tương đương với IELTS hoặc TOEFL. Dưới đây là các bảng quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL và các chứng chỉ khác mà mình đã thu thập để bạn tham khảo:
2.1. Bảng chuyển đổi điểm từ PTE sang IELTS
Bạn cần biết rằng kết quả của bài thi PTE được xác định và tổng hợp bằng công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo (AI – Artificial Intelligence). Điều này đảm bảo rằng kết quả đánh giá rất khách quan và công bằng, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố con người. Dưới đây là cách chuyển đổi thang điểm giữa PTE và IELTS:
PTE Academic (Original) | <29* | 30 | 36 | 42 | 50 | 58 | 65 | 73 | 79 | 83 | 86 |
PTE Academic (Updated) | <22* | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 | N/A |
IELTS | 0> 4.0 | <-4.5-> | <-5.0-> | <-5.5-> | <-6.0-> | <-6.5-> | <-7.0-> | <-7.5-> | <-8.0-> | <-8.5-> | <-9.0-> |
2.2. Bảng chuyển đổi điểm từ PTE sang TOEFL
Nếu bạn có bằng TOEFL, chắc chắn bạn đang quan tâm đến việc chuyển đổi điểm PTE sang TOEFL. Bảng chuyển đổi điểm từ PTE Academic sang TOEFL sẽ dựa trên chuẩn Global Scale of English, giúp bạn đánh giá các kỹ năng tiếng Anh một cách chuẩn xác và khách quan. Tiêu chuẩn chuyển đổi này của Global Scale of English đã được phát triển và áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia dựa trên nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh khác nhau.
Dưới đây là bảng chuyển đổi điểm từ PTE sang TOEFL mà bạn có thể tham khảo:
PTE Academic | 38 | 42 | 46 | 50 | 53 | 59 | 64 | 68 | 72 | 78 | 84 |
TOEFL iBT | 40-44 | 54-56 | 65-66 | 74-75 | 79-80 | 87-88 | 94 | 99-100 | 105 | 113 | 120 |
2.3. Bảng chuyển đổi điểm từ PTE sang các chứng chỉ khác
Bạn đã biết rằng ngoài các bằng chứng chỉ ngoại ngữ như IELTS, TOEIC hoặc TOEFL, PTE hiện nay cũng được xem như một tiêu chuẩn ưu tiên để xét tuyển vào các trường đại học. Thang điểm của PTE cũng có thể được chuyển đổi sang các chứng chỉ khác như sau:
PTE Academic | Cambridge English: Advanced (CAE) Pre-2015 | Cambridge English: Proficiency (CPE) Pre-2015 | Cambridge English scale: (CAE) & (CPE) (From 2015) |
46 | 47 | – | 162 |
54 | 52 | – | 169 |
61 | 58 | 45 | 176 |
68 | 67 | 51 | 185 |
76 | 74 | 56 | 191 |
79 | 80 | 60 | 200 |
84 | 87 | – | 205 |
88 | 93 | 96 | 209 |
Nếu bạn sở hữu chứng chỉ PTE hoặc các chứng chỉ tương tự, bạn có thể quy đổi điểm để đáp ứng yêu cầu xét tuyển vào các trường cấp 3 hoặc đại học mà bạn mong muốn.
3. Những điều cần lưu ý về thang điểm mới của PTE khi chuyển đổi
Gần đây, bạn đã có thông tin về việc chuyển đổi điểm từ PTE sang các chứng chỉ khác. Nếu bạn đang lên kế hoạch sử dụng chứng chỉ tiếng Anh để hoàn thành hồ sơ du học hoặc định cư và muốn tiết kiệm thời gian ôn luyện và chi phí, thì PTE có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý về một số thay đổi mới trong thang điểm PTE như sau:
- Cấu trúc và cách chấm điểm: Cấu trúc và quy trình chấm điểm của bài thi PTE sẽ không thay đổi, việc này sẽ giúp bạn dự đoán và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi và những mục đích sau thi của bạn.
- Quy đổi điểm giữa PTE và IELTS: Nếu bạn đang ở mức điểm ở giữa của bảng điểm quy đổi thì bạn đừng quá lo lắng. Vì khi quy đổi điểm từ PTE sang IELTS hoặc ngược lại, không có nhiều sự thay đổi ở khoảng điểm trung gian này.
- Thay đổi điểm ở mức cao: Tuy nhiên, khi bạn đạt được điểm cao, chẳng hạn từ IELTS 7.5 trở lên, điểm PTE tương ứng có thể có sự thay đổi, thường tăng thêm so với thang điểm cũ. Điều này có thể là lợi ích cho những người muốn nâng cao điểm số của mình để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của trường học hoặc chương trình định cư.
- Thang điểm so với các bài thi quốc tế khác được giữ nguyên: Nếu bạn muốn quy đổi điểm từ các chứng chỉ khác ngoài IELTS sang PTE thì bạn không cần quan tâm về cách quy đổi mới. Vì thang điểm quy đổi giữa bài thi PTE và các bài thi quốc tế khác sẽ được giữ nguyên, không có gì thay đổi.
4. Bảng điểm PTE Academic và phương pháp tính điểm
Bảng điểm PTE Academic cung cấp một cái nhìn tổng quát về kết quả thi của thí sinh và bao gồm ba phần chính:
- Thông tin cá nhân: Đây là phần chứa ảnh chân dung và thông tin cá nhân của người thi, thông tin này được thu thập trong quá trình đăng ký thi.
- Điểm trung bình: Phần này thể hiện điểm trung bình mà người thi đạt được sau khi hoàn thành bài thi. Điểm trung bình này phản ánh tổng quan về khả năng tiếng Anh của thí sinh.
- Chi tiết bảng điểm theo từng kỹ năng: Bảng điểm này cung cấp chi tiết về điểm số của thí sinh trong từng kỹ năng như nghe, nói, đọc và viết. Điều này giúp thí sinh hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của mình trong mỗi khía cạnh của tiếng Anh.
Đối với cách chấm điểm của bài thi PTE Academic, khác với các bài thi khác, bài thi này sử dụng hệ thống máy tính tự động để chấm điểm, giúp đảm bảo tính chính xác, khách quan và công bằng trong quá trình đánh giá.
Thang điểm của Pearson Education áp dụng từ 0 đến 90 điểm, dựa trên tiêu chuẩn quy đổi của Global Scale of English, để đảm bảo tính nhất quán với các tiêu chuẩn toàn cầu.
5. Đối chiếu PTE và IELTS, TOEFL
Bạn đang phân vân giữa 3 chứng chỉ PTE, IELTS, TOEFL? Hãy cùng tôi xem xét bảng so sánh để có cái nhìn tổng quan nhất.
Đặc điểm | PTE | IELTS | TOEFL |
Tên kì thi | Pearson Test of English Academic | International English Language Testing System | Test of English as a Foreign Language |
Lộ trình | Ngắn, gấp rút | Dài hạn | Trung bình |
Thời gian thi | 2 tiếng | 2 tiếng 45 phút | 3 tiếng 25 phút |
Cấu trúc bài thi | Bài thi PTE bao gồm 3 phần chính: Nói (speaking) và viết (writing), đọc (reading), nghe (listening). Đánh giá dựa trên 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe, nói, đọc, viết. | Bài thi IELTS cũng có 4 phần: Nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading), viết (writing). Đánh giá dựa trên 4 kỹ năng tiếng Anh tương tự như PTE: Nghe, nói, đọc, viết. | Bài thi cũng được chia ra làm 4 phần: Nghe, cấu trúc ngữ pháp, đọc hiểu và viết. |
Cách thức chấm điểm | PTE sử dụng hệ thống máy tính và trí tuệ nhân tạo để chấm điểm. Điểm số được xác định dựa trên việc phân tích các câu trả lời của thí sinh trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Hệ thống tự động điền sẵn 10 điểm cho mỗi kỹ năng dựa trên các thông tin cá nhân như nơi ở, tình trạng sức khỏe và tâm lý tại thời điểm thi. | IELTS thường được chấm điểm bởi các nhà chấm điểm con người. Các bài thi viết và nói được chấm bởi các nhà chấm điểm chuyên nghiệp, đánh giá các yếu tố như ngữ pháp, cấu trúc câu, sự rõ ràng và sự phát triển của ý tưởng. Đối với các phần khác như nghe và đọc, điểm số được tính dựa trên số câu trả lời đúng. | TOEFL sử dụng cả hệ thống máy tính và nhà chấm điểm con người. Phần nghe và nói thường được chấm bởi máy tính, trong khi phần viết và một phần của phần đọc có thể được chấm bởi nhà chấm điểm con người. Điểm số phụ thuộc vào số lượng câu trả lời đúng và đánh giá chất lượng của các phản ứng nói và viết. |
Lệ phí thi | 4.600.000 VND | 4.664.000 VND | 900.000-1.200.000 VND |
Thang điểm | 10-90 | 1.0-9.0 | 20-120 |
Cấp độ | A1-C2 | A1-C2 | A1-C2 |
Quy mô áp dụng | Bài thi PTE được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là trong các trường đại học thu hút du học sinh. | Chứng chỉ IELTS áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu. | Chứng chỉ TOEFL áp dụng được ở nhiều các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu. |
6. Những lợi ích của chứng chỉ PTE Academic mà có thể bạn chưa biết
Chứng chỉ PTE Academic mang lại nhiều lợi thế, dưới đây là một số điểm nổi bật bạn nên biết:
7. Nên lựa chọn học PTE, IELTS hay TOEFL?
Chứng chỉ PTE mang lại nhiều lợi ích, tuy nhiên quyết định nên học PTE, IELTS hay TOEFL còn phụ thuộc vào mục đích cá nhân và yêu cầu cụ thể của trường hoặc tổ chức mà bạn muốn xin học hoặc làm việc. Dưới đây là một số điều để bạn cân nhắc trước khi đưa ra quyết định về việc nên chọn học PTE, IELTS hay TOEFL.
- Mục tiêu: Nếu bạn muốn du học hoặc làm việc tại một quốc gia cụ thể, hãy tìm hiểu xem chứng chỉ nào được yêu cầu tại đó. Ví dụ, IELTS thường được yêu cầu cho di cư và du học tại Anh, Úc, New Zealand và Canada, trong khi TOEFL thường được yêu cầu cho các ứng viên muốn du học tại Mỹ.
- Thời gian: Nếu bạn cần kết quả nhanh chóng và muốn linh hoạt trong việc chọn ngày thi và địa điểm, PTE có thể là lựa chọn tốt nhất.
- Định dạng, cấu trúc bài thi: Xem xét định dạng và cấu trúc của mỗi bài thi PTE, IELTS, TOEFL để xác định xem bạn thoải mái và phù hợp với loại bài thi nào hơn.
- Khả năng của bản thân bạn: Đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn và xác định kỹ năng nào bạn đang có ưu thế hoặc kỹ năng nào chưa thật sự giỏi. Việc này sẽ giúp bạn có thể lựa chọn bài thi, xây dựng quá trình ôn luyện phù hợp.
- Chi phí: Xem xét ngân sách của bạn và so sánh chi phí đăng ký và thi của mỗi bài thi.
Cuối cùng, hãy tìm hiểu kỹ về yêu cầu và tiêu chí của trường hoặc tổ chức mà bạn quan tâm. Xem xét nơi đó đang yêu cầu bằng cấp nào để chọn bài thi phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của bạn.
8. Tóm tắt
Mình đã chia sẻ với bạn những thông tin liên quan đến quy đổi điểm PTE sang IELTS và các chứng chỉ khác. Bài viết cũng giúp bạn so sánh về các chứng chỉ tiếng Anh PTE, IELTS, TOEFL, thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn bài thi phù hợp để khai phá những cơ hội về học tập và công việc.
Một điều cần nhớ là tùy thuộc vào mục đích của bạn và yêu cầu của trường hoặc tổ chức mà bạn quan tâm để chọn chứng chỉ phù hợp nhất để thi. Đừng chỉ tập trung vào cấu trúc bài thi hay chi phí mà quên mục đích cuối cùng của bạn. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của mình!
Xin đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết nếu bạn còn câu hỏi nào về nội dung này. Đội ngũ biên tập viên tại Mytour sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, 24/7.Tài liệu tham khảo:- PTE scoring and score comparison: https://www.pearsonpte.com/research/scoring – Truy cập ngày 02-04-2024
- PTE Academic: https://www.pearsonpte.com/pte-academic – Truy cập ngày 02-04-2024
- What is IELTS?: https://ielts.org/ – Truy cập ngày 02-04-2024