Honda City RS 2023, mặc dù chỉ là bản nâng cấp giữa chu kỳ sản xuất, nhưng lại có nhiều cải tiến đáng chú ý so với phiên bản trước đó.
Kích thước, cân nặng
Honda City RS | Honda City RS facelift | |
---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | 4.589 x 1.748 x 1.467 |
Trục cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | 134 |
Bán kính vòng quay (m) | 5 | 5 |
Kích thước mâm (inch) | 16 | 16 |
Trang bị bên ngoài
Honda City RS | Honda City RS facelift | |
---|---|---|
Đèn pha | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Tự động bật tắt đèn pha theo cảm biến và thời gian | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ |
Cửa kính 1 chạm tự động, chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái |
Trang bị tiện ích
Honda City RS | Honda City RS facelift | |
---|---|---|
Cụm đồng hồ | Analog - 4,2 inch | Analog - 4,2 inch |
Chất liệu ghế | Da, da lộn, nỉ | Da |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, chứa đồ | Có | Có |
Bệ tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có |
Vô-lăng | Da - Lẫy chuyển số | Da - Lẫy chuyển số |
Khởi động từ xa | Có | Có |
Honda CONNECT | - | Có |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Giải trí | Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay | Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | 5 | 5 |
Điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Gương trang điểm hàng ghế trước | Ghế lái + ghế phụ | Ghế lái + ghế phụ |
Hiệu suất lái
Honda City RS | Honda City RS facelift | |
---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC DOHC | 1.5L i-VTEC DOHC |
Công suất | 119 mã lực | 119 mã lực |
Mô-men xoắn | 145 Nm | 145 Nm |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,6 lít/100 km đường hỗn hợp | 5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
An toàn và bảo vệ
Honda City RS | Honda City RS facelift | |
---|---|---|
Gói công nghệ an toàn Honda SENSING | - | Có |
Túi khí cho người lái và người kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Có |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống | Phanh đĩa |
Giá cả
Honda City RS | Honda City RS facelift | |
---|---|---|
Giá niêm yết (triệu đồng) | 599 | 609 |