Muốn tìm hiểu về số lượng loài Pokemon Huyền Thoại, hình dáng và sức mạnh? Đọc ngay bài viết dưới đây từ Mytour.
Tổng hợp thông tin chi tiết và hình ảnh về các loại Pokémon Huyền Thoại trên thế giới, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới Pokemon.
Pokémon Huyền Thoại được phân thành từng nhóm, từng thế hệ (xem thêm về 'Pokemon Huyền Thoại là gì? Đặc điểm và phân loại Pokemon Huyền Thoại').
1. Pokemon Huyền Thoại thế hệ 1 (GEN I) - Chim Huyền Thoại
Trong thế hệ đầu tiên này, có ba loài Pokemon Huyền Thoại được biết đến, chúng là bộ 3 chim Huyền Thoại (Legendary Birds):
- Articuno
- Zapdos
- Moltres
Còn được gọi là Densetsu no Tori, bộ ba Chim Huyền Thoại này bao gồm ba Pokémon chim mạnh mẽ và bí ẩn: Articuno, Zapdos và Moltres.
A. Chim huyền thoại (Legendary birds) Articuno
- Articuno là Pokémon huyền thoại thuộc hệ Băng / Bay
- Articuno có khả năng kiểm soát Lạnh
- Chim huyền thoại Articuno dễ bị ảnh hưởng bởi các loại Pokémon hệ: Đá / Điện / Lửa / Thép
Thông tin chỉ số sức mạnh của Articuno:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 90 |
|
Tấn công | ATK | 85 | |
Phòng thủ | DEF | 100 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 95 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 125 | |
Tốc độ | SPEED | 85 | |
Tổng điểm | TOTAL | 580 |
B. Chim huyền thoại (Legendary birds) Zapdos
- Zapdos là Pokémon chim huyền thoại có khả năng chi phối Điện và Sấm
- Tích trữ năng lượng và tăng sức mạnh bằng cách thu nhận các dòng điện, sét vào cơ thể
- Tấn công khiến đối thủ bị tê liệt bởi điện
- Bị ảnh hưởng bởi các hệ: Băng / Đá
Thông tin chỉ số sức mạnh của Zapdos:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 90 |
|
Tấn công | ATK | 90 | |
Phòng thủ | DEF | 85 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 125 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 90 | |
Tốc độ | SPEED | 100 | |
Tổng điểm | TOTAL | 580 |
C. Chim huyền thoại (Legendary birds) Moltres
- Moltres là Pokémon huyền thoại thuộc hệ Lửa
- Phục hồi HP và năng lượng bằng cách 'tắm' trong dung nham của núi lửa
- Đối mặt khó khăn với các hệ Đá / Điện / Nước
Thông tin chỉ số sức mạnh của Moltres:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 90 |
|
Tấn công | ATK | 100 | |
Phòng thủ | DEF | 90 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 125 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 85 | |
Tốc độ | SPEED | 90 | |
Tổng điểm | TOTAL | 580 |
2. Pokemon Huyền Thoại thế hệ 2 (GEN II) - Mewtwo
- Mewtwo và Mew là bộ đôi Pokémon có ADN giống nhau (Legendary Pokémon Mewtwo và Mythical Pokémon Mew) - Bộ đôi Mew (Mew duo, Mewtwo)
- Thuộc hệ Tâm Linh - Psychic
- Bộ đôi Mewtwo luôn nằm trong danh sách những Pokémon Huyền Thoại mạnh nhất (thậm chí là đứng đầu, vô địch)
- Bị ảnh hưởng bởi các hệ Bug / Dark / Ghost
Sau khi tiến hóa, Mewtwo có thể trở thành các dạng khác nhau như: Mega Mewtwo X và Mega Mewtwo Y.
Thông tin tổng quát về chỉ số sức mạnh của Mewtwo:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 106 |
|
Tấn công | ATK | 110 | |
Phòng thủ | DEF | 90 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 154 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 90 | |
Tốc độ | SPEED | 130 | |
Tổng điểm | TOTAL | 680 |
Danh sách các loài Pokemon Mew được coi là Huyền Thoại:
- Mewtwo - Pokemon Huyền Thoại mạnh nhất
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM |
Năng lượng | HP | 106 |
Tấn công | ATK | 110 |
Phòng thủ | DEF | 90 |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 154 |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 90 |
Tốc độ | SPEED | 130 |
Tổng điểm | TOTAL | 680 |
- Mega Mewtwo X (phiên bản X của Mewtwo) - Chuyên sát thương vật lý
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM |
Năng lượng | HP | 106 |
Tấn công | ATK | 190 |
Phòng thủ | DEF | 100 |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 154 |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 100 |
Tốc độ | SPEED | 130 |
Tổng điểm | TOTAL | 780 |
*(Mew là biến thể đặc biệt nhất của loài Pokemon huyền thoại này)
- Mega Mewtwo Y (phiên bản Y của Mewtwo) - Chuyên sát thương đặc biệt
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM |
Năng lượng | HP | 106 |
Tấn công | ATK | 150 |
Phòng thủ | DEF | 70 |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 194 |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 120 |
Tốc độ | SPEED | 140 |
Tổng điểm | TOTAL | 780 |
- Mew - Chúa tể của tất cả các Pokémon trên thế giới. Có khả năng biến thành bất kỳ Pokémon nào, bay, trở nên vô hình, và sử dụng mọi đòn tấn công của các hệ...
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM |
Năng lượng | HP | 100 |
Tấn công | ATK | 100 |
Phòng thủ | DEF | 100 |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 100 |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 100 |
Tốc độ | SPEED | 100 |
Tổng điểm | TOTAL | 600 |
3. Pokemon Huyền Thoại thế hệ 3 (GEN III) - Thần Thú Truyền Thuyết
Pokemon Huyền Thoại của thế hệ này là bộ 3 Thần Thú Truyền Thuyết (Legendary Beasts, Raikou, Entei và Suicune). Chúng từng bị tin rằng đã qua đời trong một tòa lâu đài cổ, nhưng sau đó được hồi sinh một cách bí ẩn.
A. Thần Thú Truyền Thuyết - Raikou
- Phục hồi lông vàng, vằn đen, đuôi hình tia sét và bờm lông hồng tím
- Raikou thuộc hệ Sấm Sét
- Di chuyển với tốc độ cực nhanh, được gọi là 'tia sét vàng'
- Bị ảnh hưởng bởi hệ Đất
Thông tin tổng quát về chỉ số sức mạnh của Raikou:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 90 | Qua các giao dịch |
Tấn công | ATK | 85 | |
Phòng thủ | DEF | 75 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 115 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 100 | |
Tốc độ | SPEED | 115 | |
Tổng điểm | TOTAL | 580 |
B- Thần Thú Truyền Thuyết - Entei
- Được sinh ra từ núi lửa và sử dụng nguồn năng lượng này để tấn công
- Entei có hình dạng giống loài hổ, với bờm màu xám và lớp vảy trên lưng, giáp kim loại đặc trưng
- Entei bị ảnh hưởng bởi các hệ: Đất, Đá, Nước
Thông tin tổng quát về chỉ số sức mạnh của Entei:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 115 | Qua các giao dịch |
Tấn công | ATK | 115 | |
Phòng thủ | DEF | 85 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 90 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 75 | |
Tốc độ | SPEED | 100 | |
Tổng điểm | TOTAL | 580 |
C- Thần Thú Truyền Thuyết Suicune
- Suicune là Pokémon huyền thoại thuộc hệ Nước
- Màu lông và bờm của Pokémon này có màu xanh dương nhẹ nhàng và đẹp mắt
- Suicune là một chuyên gia trong việc sử dụng các đòn tấn công hệ Băng, Tâm Linh và Nước
- Đặc biệt, nó có khả năng giao tiếp với con người qua 'Thần giao cách cảm'
- Pokemon này bị ảnh hưởng bởi các hệ Điện, Cỏ
Thông tin tổng quát về chỉ số sức mạnh của Suicune:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 106 |
|
Tấn công | ATK | 75 | |
Phòng thủ | DEF | 115 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 90 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 115 | |
Tốc độ | SPEED | 85 | |
Tổng điểm | TOTAL | 580 |
4. Pokemon Huyền Thoại thế hệ 4 (GEN IV) - 'Tòa Tháp Đôi'
Đây là hai Pokémon mạnh mẽ và đặc biệt, chúng có những khả năng phi thường mà không có một Pokémon Huyền Thoại nào có thể sánh kịp. Cặp đôi Lugia và Ho-oh được gọi là 'Tòa Tháp Đôi'. Theo nhiều thông tin, chính Ho-oh là Pokémon đã hồi sinh bộ 2 Thần Thú ở trên.
A- Pokemon Huyền Thoại Ho-oh
- Được biết đến là 'Thần Bảo Hộ Bầu Trời', Ho-oh là một Pokémon thuộc hệ Lửa
- Với hình dáng lấy cảm hứng từ Phượng Hoàng phương Đông, Ho-oh có khả năng tái sinh mạnh mẽ
- Cũng được cho là Pokémon đã hồi sinh bộ 3 Thần Thú ở trên
- Ho-oh chịu ảnh hưởng bởi các Pokémon thuộc hệ Đá, Điện, Nước
Thông tin tổng quát về chỉ số sức mạnh của Ho-oh:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 106 |
|
Tấn công | ATK | 130 | |
Phòng thủ | DEF | 90 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 110 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 154 | |
Tốc độ | SPEED | 90 | |
Tổng điểm | TOTAL | 680 |
B- Pokemon Huyền Thoại Lugia
- Lugia là 'Thần Bảo Vệ của Vùng Biển', thuộc hệ Tâm Linh và Bay
- Pokemon này có trí tuệ vượt trội và sức mạnh thể chất lớn lao
- Lugia có khả năng ngoại cảm tốt
Tổng quan về chỉ số mạnh của Lugia:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 106 |
|
Tấn công | ATK | 90 | |
Phòng thủ | DEF | 130 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 90 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 154 | |
Tốc độ | SPEED | 110 | |
Tổng điểm | TOTAL | 680 |
5. Pokemon Huyền Thoại thế hệ 5 (GEN V) - Thần Rừng Celebi
- Thần Rừng Celebi có diện mạo dễ thương và nhỏ nhắn nhưng ẩn chứa sức mạnh lớn lao
- Celebi thuộc hệ Cỏ
- Có khả năng du hành thời gian
- Pokemon Thần Rừng - Celebi
Tổng quan về chỉ số mạnh của Celebi:
CHỈ SỐ | VIẾT TẮT | ĐIỂM | VỊ TRÍ TÌM THẤY |
Năng lượng | HP | 100 |
|
Tấn công | ATK | 100 | |
Phòng thủ | DEF | 100 | |
Tấn công đặc biệt | SP.ATK | 100 | |
Phòng thủ đặc biệt | SP.DEF | 100 | |
Tốc độ | SPEED | 100 | |
Tổng điểm | TOTAL | 600 |
Bài viết tổng hợp về Pokemon Huyền Thoại phần 1 tạm dừng ở đây. Phần 2 sẽ tiếp tục giới thiệu danh sách các pokemon từ thế hệ 6 trở đi.