Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường khi chia ở các thì trong tiếng Anh. Trong "Oxford Advanced Learner's Dictionary", động từ bất quy tắc được định nghĩa là "động từ không kết thúc bằng '-ed' ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ". Đặc biệt, trong chương trình tiếng Anh lớp 8, học sinh cần nắm vững một số lượng lớn các động từ này, đều được liệt kê trong bảng động từ bất quy tắc lớp 8 dưới đây để giúp học sinh học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways: |
---|
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường khi chia ở các thì trong tiếng Anh. Để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc, người đọc cần phân biệt:
|
125 động từ bất quy tắc lớp 8
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
arise | arose | arisen | xuất hiện |
awake | awoke | awoken | thức giấc |
be | was/were | been | là |
become | became | become | trở thành |
bear | bore | borne/born | mang, chịu |
beat | beat | beaten | đánh |
bend | bent | bent | uốn cong |
bet | bet | bet | đặt cược |
begin | began | begun | bắt đầu |
bind | bound | bound | trói, buộc |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
breed | bred | bred | nuôi dưỡng |
break | broke | broken | phá vỡ |
bring | brought | brought | mang lại |
build | built | built | xây dựng |
buy | bought | bought | mua |
burst | burst | burst | nổ, vỡ |
cast | cast | cast | ném, đổ khuôn |
catch | caught | caught | bắt |
choose | chose | chosen | chọn |
cling | clung | clung | bám vào |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | giá cả |
creep | crept | crept | bò, lẻn |
cut | cut | cut | cắt |
deal | dealt | dealt | giao dịch |
dig | dug | dug | đào |
dive | dove | dived | lặn |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
dream | dreamt | dreamt | mơ |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
feed | fed | fed | nuôi |
fight | fought | fought | chiến đấu |
fit | fit | fit | vừa vặn |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
flee | fled | fled | bỏ trốn |
fling | flung | flung | ném mạnh |
forbid |
forbade | forbidden | cấm đoán |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | đông lại |
get | got | gotten/got | nhận được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grind | ground | ground | xay, nghiền |
grow | grew | grown | phát triển |
have | had | had | có |
hang | hung | hung | treo |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | ẩn đi |
hold | held | held | giữ |
hurt | hurt | hurt | đau, làm tổn thương |
keep | kept | kept | giữ lại |
kneel | knelt | knelt | quỳ gối |
knit | knit | knit | đan |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt |
lead | led | led | dẫn dắt |
leave | left | left | rời khỏi |
leap | leapt | leapt | nhảy |
learn | learnt | learnt | học |
light | lit | lit | thắp sáng |
lose | lost | lost | mất |
make | made | made | làm |
meet | met | met | gặp |
mean | meant | meant | có nghĩa |
mistake | mistook | mistaken | hiểu lầm |
mow | mowed | mown | cắt cỏ |
pay | paid | paid | trả |
prove | proved | proved | chứng minh |
put | put | put | đặt |
quit | quit | quit | từ bỏ |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi, lái |
run | ran | run | chạy |
ring | rang | rung | chuông |
rise | rose | risen | thăng cao |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | xem |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
set | set | set | đặt |
shake | shook | shaken | lắc |
shine | shone | shone | tỏa sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown | chỉ |
shut | shut | shut | đóng |
sink | sank | sunk | chìm |
sit | sat | sat | ngồi |
slide | slid | slid | trượt |
sow | sowed | sown | gieo |
spill | spilt | spilt | làm đổ |
speak | spoke | spoken | nói |
spin | spun | spun | quay |
split | split | split | chia cắt |
spread | spread | spread | lan truyền |
spring | sprang | sprung | nhảy bật lên |
stick | stuck | stuck | dính, gắn |
stand | stood | stood | đứng |
strike | struck | struck | đánh |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweep | swept | swept | quét |
take | took | taken | lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tell | told | told | kể |
tear | tore | torn | xé |
think | thought | thought | nghĩ |
throw | threw | thrown | ném |
understand | understood | understood | hiểu |
undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
wake | woke | woken | thức dậy |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng |
write | wrote | written | viết |
wind | wound | wound | cuốn vào |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
Phân loại một số loại động từ bất quy tắc đặc biệt
Các động từ vẫn giữ nguyên dù chia ở dạng V2 hay V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
cut | cut | cut | cắt |
put | put | put | đặt |
set | set | set | thiết lập |
Những động từ có dạng V1 và V3 tương tự nhau
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
come | came | come | đến |
run | ran | run | chạy |
begin | began | begun | bắt đầu |
Những động từ có dạng V2 và V3 tương tự nhau
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
bring | brought | brought | mang đến |
tell | told | told | kể |
sell | sold | sold | bán |
Những động từ chia ở dạng V2 và V3 có đuôi là “OUGHT” hoặc “AUGHT”
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
buy | bought | bought | mua |
think | thought | thought | nghĩ |
catch | caught | caught | bắt |
Những động từ V1 kết thúc bằng “EE”, biến đổi thành “ED” ở dạng V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
flee | fled | fled | bỏ trốn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
feed | fed | fed | nuôi |
Những động từ có dạng đặc biệt
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
go | went | gone | đi |
be | was/were | been | là |
do | did | done | làm |
Phương pháp nhớ bảng động từ bất quy tắc lớp 8
Học theo nhóm: Phân chia các động từ bất quy tắc thành các nhóm dựa trên các dạng quá khứ và quá khứ phân từ tương tự nhau. Nhóm hóa này sẽ giúp bạn nhớ các biến thể của các động từ một cách hiệu quả hơn.
Sử dụng từ liên quan: Khi gặp một động từ bất quy tắc, cố gắng tìm các từ liên quan có chứa chúng trong các câu ví dụ hoặc trong một câu chuyện nhỏ. Kết nối động từ với ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
Học qua ngữ cảnh: Học cách sử dụng các động từ trong các câu hoặc tình huống cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn nhớ chính xác cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng flashcards: Tạo các thẻ ghi nhớ (flashcards) với động từ ở mặt trước và các biến thể ở mặt sau. Luyện tập thường xuyên bằng cách xem các thẻ này để củng cố kiến thức.
Luyện tập thường xuyên: Lập lịch luyện tập hàng ngày để ôn lại các động từ bất quy tắc. Sự lặp lại thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu dài.
Tạo câu ví dụ: Tạo các câu ví dụ riêng sử dụng các dạng của các động từ bất quy tắc. Điều này giúp bạn áp dụng kiến thức và kết hợp việc học với việc sử dụng thực tế.
Kết hợp hình ảnh: Liên kết các hình ảnh hoặc hình tượng với các động từ bất quy tắc có thể giúp bạn hình dung và nhớ chúng dễ dàng hơn.
Sử dụng ứng dụng học: Có nhiều ứng dụng di động và trang web được thiết kế để giúp bạn học và ôn lại các động từ bất quy tắc một cách hiệu quả.
Thực hành qua giao tiếp: Khi tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh, hãy cố gắng sử dụng các động từ bất quy tắc mà bạn đã học. Thực hành thường xuyên trong giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng chúng.
Học từ ví dụ: Làm quen với các ví dụ sử dụng các động từ bất quy tắc trong văn bản, sách hoặc bài viết. Các ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Bài tập thực hành
They ………………… (drink) a lot last night.
She ………………… (sell) her car.
We ………………… (go) to the beach yesterday.
She ………………… (take) her kids to the park.
He ………………… (read) a magazine.
The team ………………… (win) the championship.
The boy ………………… (eat) an ice cream.
Đáp án và giải thích:
drank - "drink" chuyển thành "drank" ở quá khứ đơn.
sold - "sell" chuyển thành "sold" ở quá khứ đơn.
went - "go" chuyển thành "went" ở quá khứ đơn.
took - "take" chuyển thành "took" ở quá khứ đơn.
read - "read" giữ nguyên ở quá khứ đơn (phát âm khác).
won - "win" chuyển thành "won" ở quá khứ đơn.
ate - "eat" chuyển thành "ate" ở quá khứ đơn.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ phân từ
They have ………………… (break) the vase.
I’ve ………………… (write) a new poem.
Have you ………………… (meet) my brother?
I’ve ………………… (sing) this song many times.
She has ………………… (ride) a horse.
We have ………………… (do) our homework.
She has ………………… (see) the movie.
Đáp án và giải thích:
broken - "break" chuyển thành "broken" ở quá khứ phân từ.
written - "write" chuyển thành "written" ở quá khứ phân từ.
met - "meet" chuyển thành "met" ở quá khứ phân từ.
sung - "sing" chuyển thành "sung" ở quá khứ phân từ.
ridden - "ride" chuyển thành "ridden" ở quá khứ phân từ.
done - "do" chuyển thành "done" ở quá khứ phân từ.
seen - "see" chuyển thành "seen" ở quá khứ phân từ.
Nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 8 không chỉ giúp học sinh tự tin hơn trong quá trình học mà còn là nền tảng quan trọng cho việc giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Việc luyện dụng thường xuyên, kết hợp với các phương pháp học tập sáng tạo, sẽ giúp học sinh ghi nhớ lâu dài và ứng dụng linh hoạt các động từ này trong thực tế. Chúc các bạn học sinh tiến bộ và thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!
Nguồn tham khảo:
Hornby, A.S. Oxford Advanced Learners Dictionary. 2020.
'Irregular Verbs Table.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/table-of-irregular-verbs.
'List of Irregular Verbs.' EnglishClub - Learn or Teach English Today, www.englishclub.com/vocabulary/irregular-verbs-list.php.