
Lexus LX 600 hoàn toàn mới tại Việt Nam
Giới thiệu về dòng SUV hạng sang Lexus LX 600
Các phiên bản và trang bị của Lexus LX 600 2024
Phiên bản và giá bán của Lexus LX 600 2024 tại Việt Nam
Bảng giá Lexus LX 600 2024 mới nhất

Giá bán Lexus LX 600 khi ra mắt tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE LEXUS LX 600 MỚI NHẤT | |
Phiên bản | Quy xe (tỷ đồng) |
LX 600 Urban | 8,5 |
LX 600 F Sport | 8,750 |
LX 600 VIP | 9,610 |
Có khuyến mại gì cho Lexus LX 600 2024?

Chương trình khuyến mại cho Lexus LX 600 mới nhất
Giá xe Lexus LX 600 và các đối thủ cạnh tranh
Giá tham khảo của Lexus LX 600
Bảng giá lăn bánh của Lexus LX 600 2024
Chi phí lăn bánh Lexus LX 600 tại Việt Nam

Giá lăn bánh Lexus LX 600 Urban ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 8.500.000.000 | 8.500.000.000 | 8.500.000.000 | 8.500.000.000 | 8.500.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Lexus LX 600 F Sport ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 8.750.000.000 | 8.750.000.000 | 8.750.000.000 | 8.750.000.000 | 8.750.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Lexus LX 600 VIP ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 9.610.000.000 | 9.610.000.000 | 9.610.000.000 | 9.610.000.000 | 9.610.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000
|
437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin chi tiết về Lexus LX 600 2024

Lexus LX 600 2024 được mệnh danh là “quý ông vương giả của đường phố”
Được ví như “quý ông vương giả của đường phố”, Lexus LX 600 2024 không chỉ sở hữu nét đẹp hoàn hảo mà còn mang trong mình sức mạnh mạnh mẽ vượt trội.
Kích thước tổng thể của Lexus LX 600 là 5.100 x 1.990 x 1.865 (mm), với chiều dài cơ sở đạt 2.850 mm, tiếp tục giữ vững từ thế hệ đầu tiên ra mắt vào năm 1995. Mẫu xe này còn nhẹ hơn đến 200 kg so với phiên bản tiền nhiệm nhờ sử dụng vật liệu nhôm và khung gầm mới.
Ngoại thất của Lexus LX 600 2024 vô cùng tinh tế và lịch lãm

Phần đầu xe Lexus LX 600 toát lên vẻ uy quyền với lưới tản nhiệt 7 nan lớn
Sau 14 năm, Lexus LX 2024 đã trải qua sự “lột xác” đáng kể, với diện mạo thể thao hơn, sang trọng hơn và không còn mang dáng vẻ hầm hố, vuông vức như trước đây.
Án ngữ vượt trội của Lexus LX 600 vẫn là cụm lưới tản nhiệt hình con suốt với 7 thanh ngang cỡ lớn, chiếm trọn vẹn phần mặt trước của xe. Hệ thống đèn pha LED tiên tiến, sắc sảo, tích hợp đèn ban ngày 3D.
Hốc gió lớn đối xứng nhau. Nắp ca-pô vẫn mang đậm phong cách cơ bắp, mạnh mẽ với những đường gân dập nổi lớn.

Bản F-sport thể hiện phong cách cá tính với lưới tản nhiệt sơn đen độc đáo

Đèn pha LED sắc nét đặc trưng trên Lexus LX 600

Lexus LX 600 2024 đã đổi mới với vẻ ngoại hình trẻ trung, phong cách và thể thao
Ở thế hệ mới, cột A của Lexus LX được thiết kế lùi về phía sau, tạo điểm nhấn khác biệt. Bánh xe cỡ lớn 22 inch làm tăng thêm sự bề thế cho LX 600.
Hướng về phía sau, Lexus LX 600 không còn dùng biểu trưng thương hiệu hình chữ L như trước, mà thay bằng các chữ LEXUS thiết kế độc đáo, như 'đàn em' Lexus NX ra mắt gần đây.

Bánh xe 22 inch tăng thêm sự uy lực cho Lexus LX 600 2024

Bánh xe Lexus LX 600 F-Sport sơn màu đen thể thao

Bên hông của Lexus LX 600 2024 phản ánh sức mạnh, độ vững chãi và đầy mạnh mẽ, nam tính

Cặp đèn hậu trên của Lexus LX 600 2024 có thiết kế liền mạch, hiện đại
Cặp đèn hậu vẫn giữ hình dáng chữ L ngược nhưng đã được tinh chỉnh mềm mại, gọn gàng hơn và được kết nối với nhau bằng dải đèn LED. Cản sau được thiết kế lại, giảm bớt sự lớn mạnh, tạo ra vẻ ngoài cân đối hơn cho tổng thể LX hoàn toàn mới.
Phiên bản Lexus LX 600 F Sport có đặc điểm riêng với lưới tản nhiệt kiểu lưới, viền chrome đen, mâm nhôm đúc 22 inch, sơn màu đen bóng, làm nổi bật phong cách thể thao mà thương hiệu xe Nhật đặt ra cho sản phẩm mới của mình.
Nội thất của Lexus LX 600 vượt trội, mang đậm phong cách tương lai

Nội thất của Lexus LX 600 mang đậm chất tương lai
Nội thất của Lexus LX 2024 trải qua một sự thay đổi toàn diện, hiện đại, sang trọng, đẳng cấp và được đánh giá là mang đậm phong cách tương lai. Cabin của LX 600 được bọc hoàn toàn bằng các vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại.
Trong vòng đời mới này, Lexus LX cũng được hãng đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ với 2 màn hình trung tâm có kích thước 7 inch và 12,3 inch, bảng đồng hồ kỹ thuật số, và hệ thống âm thanh Mark Levinson 25 loa cao cấp.
Màn hình 12.3 inch được đặt nổi bật phía trên, chạy hệ điều hành Lexus Interface thế hệ mới, cung cấp các tính năng như điều hướng, xem camera và thiết lập âm thanh. Màn hình 7 inch có chức năng điều chỉnh điều hòa và hiển thị một số thông số của xe.

Nội thất của Lexus LX 600 F-Sport kết hợp hai tông màu đen - đỏ trẻ trung, phong cách

Màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch chạy hệ điều hành Lexus Interface

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Không chỉ vậy, Lexus LX 600 còn hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói, cung cấp nhiều hồ sơ cho người dùng, định vị đám mây dựa trên dữ liệu trực tuyến từ Google và có khả năng cập nhật phần mềm qua kết nối Internet.
Lexus LX 600 cho phép người dùng thiết lập nhiều cấu hình chỗ ngồi, từ 4, 5 đến 7 chỗ. Cấu hình 4 chỗ ngồi có 2 ghế thương gia độc lập, được trang bị tiện nghi sang trọng hàng đầu. Phần tựa đầu, tựa lưng và đệm ghế đều ôm sát đầu, vai và lưng người dùng, mang lại trải nghiệm thoải mái tối đa. Với chất liệu urathane mềm, nó cũng giảm thiểu rung động từ bên ngoài.
Ở giữa 2 ghế đơn phía sau, có bàn điều khiển lớn đi kèm sạc không dây cho điện thoại, khay đựng cốc có nắp che, hộp đựng đồ lớn có cổng điện DC, cổng USB và tai nghe. Màn hình nhỏ tích hợp các tính năng điều khiển ghế và điều hòa riêng biệt.
Đặc biệt, người lái có thể dễ dàng điều chỉnh ghế trước để tạo ra không gian thoải mái cho hành khách phía sau, với khoảng cách chân lên đến 1.022 mm thông qua một nút bấm.

Phiên bản 4 ghế ngồi trên Lexus LX 600 VIP

Màn hình LCD 11,6 inch độ phân giải cao được lắp trên tựa lưng của hàng ghế trước

Bảng điều khiển trung tâm của hàng ghế sau tích hợp nhiều tiện ích hiện đại

Gối tựa đầu của hàng ghế trước có thể gập lại mà không làm giảm tầm nhìn của hành khách phía sau

Khoang hành lý của Lexus LX 600 rất rộng rãi khi hàng ghế sau được gập lại
Lần đầu tiên được trang bị nút khởi động xác thực dấu vân tay, Lexus LX 600 không chỉ giúp việc khởi động dễ dàng hơn, mà còn nâng cao tính bảo mật cho người dùng.
Điểm đặc biệt nhất trong Lexus LX 600 F Sport so với các phiên bản khác chính là màu nội thất kết hợp giữa đen và đỏ cá tính, cùng với ghế thể thao và vô-lăng da bọc họa tiết độc quyền để tăng cường độ bám khi lái.
Lexus LX 600 vượt qua mọi thử thách địa hình

Động cơ tăng áp kép V6 mạnh mẽ được trang bị bên trong Lexus LX 600
Theo nhận định của các chuyên gia, Lexus LX 600 được đánh giá là một chiếc xe mạnh mẽ với động cơ V6 dung tích 3.5L, sản sinh công suất 409 mã lực và mô-men xoắn 650 Nm, vượt trội hơn so với động cơ V8 trước đó.
Sức mạnh này được truyền đến 4 bánh toàn thời gian thông qua hộp số tự động 10 cấp mới, cùng với các cấp số phụ bổ sung, mang lại khả năng khởi động mượt mà và hiệu suất off-road tốt hơn ở tốc độ thấp.

Lexus LX 600 đủ sức vượt qua mọi khó khăn trên mọi địa hình
Ngoài ra, Lexus LX 600 còn được trang bị hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái xe địa hình tiên tiến nhất hiện nay như:
Đảm bảo an toàn cho hành khách trên Lexus LX 600 thế hệ mới là gói an toàn Lexus Safety System+ 2 với nhiều tính năng cao cấp như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, nhận biết biển báo...
Thông số kỹ thuật xe Lexus LX 600 2024

Thông số kỹ thuật của Lexus LX 600 2024: Có gì trong mức giá từ 8,1 tỷ đồng?
Trong vòng đời mới, Lexus LX được trang bị những gì để cạnh tranh với Mercedes-Benz GLS, BMW X7 và cả Cadillac Escalade? Hãy theo dõi chi tiết thông số kỹ thuật xe Lexus LX 600 dưới đây:
Thông số kỹ thuật về Kích thước của Lexus LX 600
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
D x R x C (mm) | 5.100 x 1.990 x 1.865 | 5.090 x 1.990 x 1.865 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |||
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1675 | ||
Sau | 1680 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Chính | 80 | ||
Phụ | 30 | |||
Dung tích khoang hành lý | Khoang hành lý | 767 | 174 | 1109 |
Khi gập hàng ghế 3 | - | 982 | - | |
Khi gập hàng ghế 2 và 3 | 1960 | 1871 | 1960 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 2660 | 2650 | 2615 |
Toàn tải | 3280 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 |
Thông số kỹ thuật về Ngoại thất của Lexus LX 600
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Cụm đèn trước | Ðèn chiếu xa & Gần | LED | |
Đèn ban ngày (DRL) | LED | ||
Đèn góc, Đèn báo rẽ, Đèn sương mù | LED | ||
Rửa đèn/Tự động bật - tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có | ||
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh, Đèn báo rẽ, Đèn sương mù | LED | |
Hệ thống gạt mưa Tự động | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện & gập điện, tự động gập | Có | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có | ||
Cửa khoang hành lý | Mở điện, đóng điện | Có | |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có | ||
Cửa hít | Có | ||
Giá nóc | Có | ||
Cánh gió đuôi xe | Có |
Thông số kỹ thuật về Nội thất và Tiện nghi của Lexus LX 600
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Có | ||
Ghế người lái | Chỉnh điện | 14 hướng | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Sưởi ghế, làm mát ghế/Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 12 hướng | ||
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có | |||
Gập tựa đầu | Có | - | - | |
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | 6 hướng | - | - |
Gập 40:20:40 | - | Có | ||
Đệm để chân | Có | - | - | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có | |||
Mát-xa | Có | - | - | |
Hàng ghế thứ 3 | Chỉnh điện và gập điện | - | Có | - |
Tay lái | Chỉnh điện | Có | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |||
Tích hợp lẫy chuyển số | Có | |||
Chức năng sưởi | Có | |||
Hệ thống điều hòa | Chức năng Nano-e | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | |||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | |||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | |||
Loại | Tự động 4 vùng | |||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | ||
Số loa | 25 | |||
Màn hình | 12,3" | |||
Apple CarPlay & Android Auto | Có | |||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | - | ||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Có | - | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | |||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có | |||
Sạc không dây | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | |||
Hộp lạnh | Có | |||
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Thông số kỹ thuật về Động cơ của Lexus LX 600
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Động cơ | Mã động cơ | V35A-FTS Loại V6, tăng áp kép, Twin Turbo |
||
Dung tích cm3 | 3445 | |||
Công suất cực đại (kW) Hp/rpm | (305) 409/5200 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 650/2000-360 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |||
Hộp số | 10AT | |||
Hệ thống truyền động | AWD | |||
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize | |||
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị L/100km | 10,83 | 10,67 | 9,4 |
Trong đô thị L/100km | 17,09 | 15,33 | 16,7 | |
Kết hợp L/100km | 13,12 | 12,42 | 12,1 | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép | ||
Sau | Đa điểm | |||
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có | |||
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có | |||
Hệ thống phanh Trước/Sau | Đĩa/Đĩa | |||
Hệ thống lái trợ lực điện | Có | |||
Bánh xe & Lốp xe | 265/50R22, lốp thường | |||
Lốp dự phòng | Lốp thường |
Thông số kỹ thuật về An toàn của Lexus LX 600
Thông số | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Phanh đỗ xe điện tử | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có | ||
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | ||
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có | ||
Cảm biến khoảng cách | Trước | 4 | |
Sau | 4 | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Số túi khí | 12 | 10 |
Những điểm nổi bật trên chiếc xe 'Chủ tịch' Lexus LX 600 2024
Lexus LX 600 2024 được các chuyên gia đánh giá cao về không gian tiện nghi và hiệu suất vận hành ưu việt.
Trọng lượng của Lexus LX 600 2024 giảm đáng kể so với phiên bản trước nhờ sử dụng khung gầm mới và vật liệu hiện đại, nâng cao khả năng vượt địa hình của SUV cỡ lớn này.
Ngoại hình mới của Lexus LX 600 trở nên phóng khoáng, trẻ trung hơn với các đường cắt góc sắc nét, khác biệt hoàn toàn so với phiên bản trước đó. Phiên bản F-Sport mang lại sự khác biệt với lưới tản nhiệt tạo hình quả trám và sơn đen độc đáo.
Một trong những điểm nổi bật của ngoại hình LX 600 2024 là bộ la-zăng mới thiết kế với hoa văn độc đáo, kích thước từ 19-22 inch.
Khoang nội thất của Lexus LX 600 có nhiều cải tiến, tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người dùng, đặc biệt là với những người yêu công nghệ. Tất cả từ vô-lăng đến màn hình giải trí đều được thiết kế mới.
Một điểm đáng chú ý trên Lexus LX 600 mới là hàng ghế cuối được thiết kế gập phẳng thay vì kiểu ghế treo như trước đây, được đánh giá cao.
Động cơ của Lexus LX 600 2024 đã được nâng cấp để có sức mạnh và khả năng vận hành ấn tượng hơn.
Lexus LX 600 thực sự xứng đáng với danh hiệu 'SUV đầu bảng' của thương hiệu xe sang Nhật Bản. Những người đã có cơ hội trải nghiệm thực tế chiếc xe này đều không ngần ngại ca ngợi sự hoàn hảo của nó.
Những câu hỏi thường gặp về Lexus LX 600
Mức giá niêm yết của Lexus LX 600 là bao nhiêu?
Lexus LX 600 hiện đang có 3 phiên bản là Urban, F Sport, VIP, với mức giá từ 8,5 tỷ đến 9,6 tỷ.
Giá lăn bánh của phiên bản Lexus LX 600 VIP là bao nhiêu?
Lexus LX 600 VIP có giá lăn bánh dự kiến từ 10,5 tỷ đến 10,7 tỷ tùy theo địa điểm đăng ký xe.
Tổng kết

Lexus LX 600 đúng với tên gọi 'chiếc xe thể thao đa dụng hàng đầu' mà Lexus đã dành cho nó
Sau nhiều lần cải tiến nhỏ và không nhiều thay đổi trong suốt 14 năm qua, phiên bản mới của Lexus LX 600 2024 đã hoàn toàn vượt xa kỳ vọng của các tín đồ SUV hạng sang Nhật. Sự 'lão hóa' đã được xua tan, thay vào đó là một vẻ ngoài mới đẹp, trẻ trung, thể thao và sang trọng hơn cùng khả năng off-road tuyệt vời.