
Lexus NX mới tại Việt Nam đã ra mắt
Lexus NX là một dòng xe CUV hạng sang cỡ nhỏ, ra mắt lần đầu vào năm 2014, là dòng dưới của Lexus RX.
Lexus NX300 được nâng cấp từ phiên bản Lexus NX200t ra mắt năm 2015.
Tại thị trường Việt Nam, Lexus NX đã được nâng cấp từ đầu năm 2020 để cạnh tranh với các đối thủ như Mercedes-Benz GLC 300, BMW X3, Audi Q3.
Đến ngày 5/4/2022, thế hệ thứ hai của Lexus NX đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản mới là NX 350h và NX 350 F SPORT, thay thế hoàn toàn cho NX 300. Điều này có nghĩa là, người tiêu dùng muốn sở hữu xe Lexus NX 300 chỉ còn có thể tìm kiếm ở thị trường phụ. Đối với những khách hàng quan tâm đến phiên bản mới của Lexus NX, hãy xem thông tin chi tiết tại mục: Giá xe Lexus NX 350.
Giá xe Lexus NX 2024 mới nhất
BẢNG GIÁ XE LEXUS NX MỚI NHẤT | |
Mẫu xe | Giá xe (tỷ đồng) |
Lexus NX 300 | 2,560 |
Lexus NX 300 2024 có được khuyến mãi không?
Giá xe Lexus NX 2024 tại các đại lý không chênh lệch nhiều so với giá niêm yết từ hãng. Tuy nhiên, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý để biết thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi tại thời điểm hiện tại. Để có thông tin chi tiết hơn, mời quý khách xem tại mục: Bán xe Lexus NX300
Giá xe Lexus NX 300 và so sánh với các đối thủ
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh Lexus NX 300 2024 ước lượng
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.560.000.000 | 2.560.000.000 | 2.560.000.000 | 2.560.000.000 | 2.560.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 38.400.000 | 38.400.000 | 38.400.000 | 38.400.000 | 38.400.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin chi tiết về xe Lexus NX 2024
Ngoại thất của Lexus NX 2024

Lexus NX 300 2024 có kích thước tổng thể là 4.630 x 1.845 x 1.645 mm và chiều dài cơ sở đạt 2.660 mm. Mẫu SUV cỡ nhỏ này mang đậm phong cách hiện đại, kế thừa nhiều đặc điểm của người anh RX, kết hợp với những đường nét trẻ trung.

Phía trước của xe tiếp tục được trang bị lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của dòng xe Lexus. Lexus NX 300 còn được trang bị viền crom bọc bên ngoài, tạo thêm vẻ hiện đại cho chiếc xe. Hệ thống chiếu sáng đầu xe được trang bị công nghệ đèn pha thích ứng thông minh AHS, tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc đánh lái, và rửa đèn. Bên cạnh đó, đèn pha 3 bóng được thiết kế theo dạng xếp tầng.
Bên cạnh đó, đèn chạy ban ngày có thiết kế độc đáo hình móc câu, tách biệt với đèn pha, trong khi đèn sương mù LED được đặt ở phần cản trước.

Bánh xe của Lexus NX 300 2024 là loại mâm 5 chấu kép hợp kim kích thước 18 inch đi kèm với lốp 225/60R18. Gương chiếu hậu trên xe tích hợp đèn xi nhan LED, cải thiện khả năng quan sát cho người lái. Đồng thời, gương này còn có chức năng chỉnh điện, báo rẽ LED, nhớ vị trí, chống chói,...

Phần đuôi xe của Lexus NX 300 2024 thu hút với đèn hậu LED được viền đen. Phần kính được thiết kế dốc đi kèm với đèn phanh LED trên cao tạo nên vẻ trẻ trung. Phần dưới gầm xe là ống xả kép mạ crom và cản sau bằng nhựa đen, tăng sự mạnh mẽ.
Nội thất của Lexus NX 2024

Nội thất của Lexus NX 300 có tới 6 lựa chọn màu sắc. Khoang lái mang lại cảm giác sang trọng và cao cấp với da bọc cửa, ốp gỗ, màn hình cảm ứng 10,3 inch,... Ghế ngồi được bọc toàn bộ bằng da, đi kèm tính năng sưởi ấm, làm mát. Ghế lái có thêm chức năng điều chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí, còn ghế phụ có tính năng điều chỉnh điện 8 hướng. Khu vực ghế sau rộng rãi, với cửa gió điều hòa riêng biệt và hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập.

Đặc biệt, ghế lái của Lexus NX 300 2024 có chức năng mở cốp rảnh tay (đá chân), mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Động cơ của Lexus NX 2024

Lexus NX 300 2024 được trang bị động cơ tăng áp kép, dung tích 2.0L kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ thống dẫn động 4 bánh, tạo ra công suất lên đến 235 mã lực và mô men xoắn đạt 350 Nm.
Xe còn được trang bị nhiều tính năng an toàn thông minh như: hệ thống chống bó cứng phanh, cảnh báo điểm mù, phân bổ lực phanh điện tử, túi khí, hệ thống ổn định thân xe, kiểm soát trượt lực bám đường, hệ thống ổn định thân xe (VSC), dây đai an toàn, chức năng căng đai khẩn cấp, tựa đầu giảm chấn thương cổ WIL, cảnh báo áp suất lốp, hệ thống đèn pha thích ứng, hệ thống cảnh báo điểm mù,...
Ưu - nhược điểm của Lexus NX 300 2024
Ưu điểm
Nhược điểm
Thông số kỹ thuật Lexus NX 300 2024 tại Việt Nam
Giá xe Lexus NX 300 2024 được nâng cao so với phiên bản trước, nhưng NX 300 được cải tiến đáng kể với diện mạo mới, nội thất hiện đại, tính năng dễ sử dụng hơn, và công nghệ an toàn tiên tiến.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Lexus NX 300 2024 tại Việt Nam, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về xe trước khi mua.
Thông số | Lexus NX 300 2024 | |
Kích thước | ||
DxRxC (mm) | 4.630 x 1.845 x 1.645 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | |
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.580 |
Sau | 1.580 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 580 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 1.798 |
Toàn tải | 2.350 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,05 | |
Động cơ | ||
Động cơ | Mã động cơ | 8AR-FTS |
Loại | I4, D4-S, Turbo | |
Dung tích (cm3) | 1.998 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 235/4.800-5.600 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.650-4.000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ thống truyền động | AWD | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 6.5 |
Trong đô thị | 10.4 | |
Kết hợp | 7.9 | |
Hệ thống treo | Trước | Lò xo cuộn |
Sau | Lò xo cuộn | |
Hệ thống treo thích ứng | Có | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa 17" |
Sau | Đĩa 16" | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | Kích thước | Có |
Lốp thường | Có | |
Lốp dự phòng | Lốp tạm | Có |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn báo rẽ | LED sáng tuần tự | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | ||
Đèn góc | ||
Rửa đèn | Có | |
Tự động bật-tắt | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | ||
Tự động điều chỉnh pha-cốt | ||
Tự động thích ứng | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED sáng tuần tự | |
Đèn sương mù | Có | |
Hệ thống gạt mưa | Tự động | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | |
Tự động gập | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | ||
Chống chói | ||
Sấy gương | ||
Nhớ vị trí | ||
Cửa khoang hành lý | Mở điện | |
Đóng điện | ||
Chức năng không chạm | Kick | |
Cửa sổ trời | Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | ||
Chức năng chống kẹt | ||
Cánh gió đuôi xe | ||
Ống xả | Kép | |
Nội thất | ||
Chất liệu ghế | Da Smooth | Có |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |
Sưởi ghế | Có | |
Làm mát ghế | ||
Chức năng hỗ trợ ra/vào | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi ghế | Có | |
Làm mát ghế | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | |
Gập 40:60 | ||
Sưởi ghế | ||
Tay lái | Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | ||
Chức năng hỗ trợ ra/vào | ||
Tích hợp lẫy chuyển số | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Lexus Premium |
Số loa | 10 | |
Màn hình | 10.3" | |
Apple CarPlay và Android Auto | Có | |
Đầu CD-DVD | ||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | ||
Sạc không dây | ||
Chìa khóa dạng thẻ | ||
Trang bị an toàn | ||
Phanh đỗ | Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động (ACA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Loại chủ động | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước | Có |
Phía sau | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Có |
Túi khí | Túi khí phía trước | Có |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Câu hỏi thường gặp về Lexus NX 300
Giá lăn bánh Lexus NX 300?
Lexus NX 300 có một phiên bản duy nhất tại thị trường Việt Nam, với giá lăn bánh từ 2.819.380.700 đồng đến 2.889.580.700 đồng tùy khu vực.
Lexus NX 300 2024 có những màu nào?
Khách hàng mua Lexus NX 300 tại Việt Nam có thể chọn từ các màu ngoại thất sau: Bạc, Xanh dương ánh kim, Cam, Đen, Trắng ngọc trai, Đỏ, Xám, Trắng, Xanh dương.
Đặc điểm của Lexus NX 300 2024
Lexus NX 300 2024 không có thay đổi gì so với phiên bản trước. Thiết kế vẫn mang đậm vẻ hiện đại, thể thao và sang trọng.
Kích thước tổng thể của Lexus NX 300 khá nhỏ gọn so với các đối thủ, giúp xe dễ dàng di chuyển trong các con đường hẹp.
Lưới tản nhiệt hình con suốt kích thước lớn của Lexus NX 300 mang tính biểu tượng, với thiết kế độc đáo và dải đèn LED ban ngày tạo hình chữ L sắc nét, tạo điểm nhấn đặc biệt cho chiếc xe.
Thân và đuôi xe của Lexus NX 300 2024 mang lại hình ảnh mạnh mẽ, tươi mới, phù hợp với phong cách của giới trẻ.
Khoang nội thất của Lexus NX 300 2024 ấn tượng với sự sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp. Từ thiết kế vô-lăng đến ghế và các chi tiết trang trí, mọi thứ đều rất đẹp mắt.
Mặc dù không có không gian rộng rãi như các đối thủ, nhưng mọi chi tiết bên trong NX 300 đều tối ưu để mang lại sự thoải mái cho người lái. Sự thông minh và khoa học trong cách bố trí các chi tiết là điểm nổi bật.
Động cơ của Lexus NX 300 2024 với khối máy tăng áp 2.0L 4 xy-lanh và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian kết hợp hộp số tự động 6 cấp, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và hứng khởi, vượt trội so với BMW X3.
Tổng kết
Với những cải tiến đáng kể, giá của Lexus NX 300 2024 cao hơn nhiều so với các đối thủ như Mercedes GLC hay BMW X3. Tuy nhiên, với những tính năng và trang bị hiện đại, NX 300 vẫn là lựa chọn đáng giá trong phân khúc CUV hạng sang cỡ nhỏ.