Thông tin chi tiết về giá xe Mazda CX-5 2023 tháng 04/2024, đánh giá xe, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước, động cơ và giá lăn bánh CX-5 tại các địa điểm trong nước.
Giá xe Mazda CX-5 2023 hiện tại
Tại Việt Nam, giá xe Mazda CX-5 2023 dao động từ 749 - 869 triệu đồng cho 05 phiên bản: 2.0 Deluxe, 2.0 Luxury, 2.0 Premium, 2.0 Premim Sport, 2.0 Premium Exclisive. Chi tiết như sau:
Bảng giá xe Mazda CX-5 mới nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam | |||||
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
CX-5 2.0 Deluxe | 749.000.000 | 857.515.700₫ | 872.495.700₫ | 838.515.700₫ | 838.515.700₫ |
CX-5 2.0 Luxury | 789.000.000 | 901.515.700₫ | 917.295.700₫ | 882.515.700₫ | 882.515.700₫ |
CX-5 2.0 Premium | 829.000.000 | 945.515.700₫ | 962.095.700₫ | 926.515.700₫ | 926.515.700₫ |
CX-5 2.0 Premium Sport | 849.000.000 | 967.515.700₫ | 984.495.700₫ | 948.515.700₫ | 948.515.700₫ |
CX-5 2.0 Premium Exclusive | 869.000.000 | 989.515.700₫ | 1.006.895.700₫ | 970.515.700₫ | 970.515.700₫ |
#Chú ý: Giá xe Mazda CX-5 chỉ mang tính chất tham khảo, có thể có chi phí phát sinh khác khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe Mazda (cập nhật mới nhất)
Mazda CX-5 là dòng xe SUV-B 5 chỗ nhỏ gọn được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế ngoại hình đẹp mắt và khả năng vận hành ổn định, CX-5 đã thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng Việt và luôn nằm trong top 10 xe bán chạy nhất tại Việt Nam.
MAZDA CX-5 | ||
Giá xe | Từ 749 - 869 triệu VND | |
Kiểu dáng xe | SUV - B | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chiều dài cơ sở | 2.700 (mm) | |
Kích thước dài x rộng x cao | 4550 x 1840 x 1680 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) | |
Khối lượng bản thân | 1.550 (kg) | |
Khối lượng toàn tải | 2.000 (kg) | |
Động cơ vận hành | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L |
Công suất tối đa | 154/6000 (hp/vòng) | 188/6000 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại | 200/4000 (Nm/vòng) | 252/4000 (hp/vòng) |
Hộp số | 6-AT | |
Hệ dẫn động | FWD hoặc AWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu | 58 (lít) | |
Nguồn gốc xuất xứ | Mazda Motor - Nhật Bản |
Thông số kỹ thuật của Mazda CX-5 2023
Mazda CX-5 2023 có trục cơ sở dài 2.700mm và kích thước tổng thể là 4550 x 1840 x 1680 (mm) cùng chiều cao gầm xe 200mm, tạo không gian rộng rãi và thoải mái trong cabin cũng như ngoại hình thon gọn và bắt mắt.
Trọng lượng nhẹ giúp Mazda CX-5 di chuyển linh hoạt hơn và tiết kiệm nhiên liệu cũng như chi phí bảo dưỡng. Chi tiết thông số kỹ thuật của CX-5 có thể tham khảo dưới đây:
Thông số kỹ thuật Mazda CX-5 | |
Giá xe | Từ 839 - 1.059 triệu VND |
Kiểu dáng xe | SUV - B |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.700 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4550 x 1840 x 1680 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) |
Khối lượng bản thân | 1.550 (kg) |
Khối lượng toàn tải | 2.000 (kg) |
Nguồn gốc xuất xứ | Mazda Motor - Nhật Bản |
Ngoại thất của Mazda CX-5 2023
Mazda CX-5 vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế KODO nổi tiếng đã mang lại thành công cho nhiều dòng xe của Mazda. Với phiên bản nâng cấp nhỏ này, kích thước xe vẫn duy trì ở mức 4550 x 1840 x 1680 mm.
Đầu xe Mazda CX-5 có lưới tản nhiệt được điều chỉnh để trở nên vuông vắn hơn, cấu trúc bên trong được làm mới tạo ra hiệu ứng chiều sâu 3D. Viền chrome bên dưới mặt ca lăng được thu gọn và thay thế bằng đường nét đẹp hơn. Phần đèn pha trước được thiết kế mảnh mai hơn và được nhấn mạnh bởi dải đèn LED ban ngày. Mặt dưới của xe cũng được mở rộng để tạo ra vẻ mạnh mẽ hơn, trong khi đèn sương mù đã được loại bỏ.
Đối với phần thân xe Mazda CX-5, có thể thấy ngay sự thay đổi nổi bật là bộ vành mới với kiểu dáng 5 chấu kép giống hoa, vẫn là kích thước 19 inch. Gương chiếu hậu được sơn cùng màu với thân xe, tạo ra sự hài hòa về màu sắc. Gương chiếu hậu cũng tích hợp chức năng gập-chỉnh điện và đèn báo rẽ, giúp người lái điều chỉnh dễ dàng trong quá trình lái xe.
Ở phía sau đuôi xe Mazda CX-5, đèn hậu LED được thiết kế mới với 2 khoang rõ rệt và 2 dải LED cong sáng. Phần dưới là hệ thống ống xả kép tròn đối xứng. Cản sau của xe được làm ngắn hơn so với phiên bản trước, tạo ra vẻ thanh mảnh hơn cho phần đuôi xe.
Về màu sắc, Mazda CX-5 có 6 lựa chọn màu ngoại thất: Đỏ, Xám, Trắng, Nâu, Xanh, Đen. Đây là những màu sắc phổ biến và được nhiều người ưa chuộng trong nhiều năm qua.
Trang bị ngoại thất
Mazda CX-5 được trang bị hệ thống đèn LED toàn bộ từ đèn pha, đèn hậu, đèn chạy ban ngày và đèn phanh cao cấp cũng sử dụng công nghệ LED tiên tiến. Bên cạnh đó, các phiên bản cao cấp còn được trang bị đèn pha tự động, điều chỉnh góc chiếu, cốp mở điện và nhiều trang thiết bị hiện đại khác.
Chi tiết hơn, bạn có thể xem bảng trang bị ngoại thất của CX-5 dưới đây:
Trang bị ngoại thất Mazda CX-5 | ||||||
Phiên bản | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.5 Signature Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
Đèn pha | LED | |||||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |||||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có | ||||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |||||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||
Đèn hậu | LED | |||||
Đèn phanh trên cao | LED | |||||
Gương chiếu hậu | Gập điện và chỉnh điện | |||||
Gạt mưa tự động | Có | |||||
Ăng ten vây cá | Có | |||||
Cốp đóng mở điện | Không | Có | ||||
Kich thước mâm xe | 19 inch |
Nội thất Mazda CX-5 2023
Khác với sự thay đổi nhỏ ở ngoại thất, không gian nội thất của Mazda CX-5 5 chỗ hầu như không thay đổi. Thay vào đó, hãng xe Nhật Bản tập trung vào việc nâng cấp các tính năng và tiện ích. Màn hình trung tâm được mở rộng lên 7 inch để đáp ứng nhu cầu giải trí, đồng thời tạo điểm nhấn hiện đại cho khoang lái. Vô lăng 3 chấu bọc da tiện dụng tích hợp nhiều nút điều khiển.
Bảng taplo trên Mazda CX-5 có thiết kế hiện đại, đơn giản và dễ sử dụng, với các chi tiết được tập trung gần người lái để tối ưu khả năng điều khiển. Điểm nhấn trên taplo là màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto.
Người lái xe Mazda CX-5 sẽ có vô lăng 3 chấu bọc da êm ái, tích hợp nhiều nút điều khiển như âm lượng, cuộc gọi và các chức năng thường xuyên. Đồng hồ Analog Digital dễ đọc và cung cấp thông tin chi tiết về xe.
Với chiều dài cơ sở lên đến 2.700mm, khoang hành khách của Mazda CX-5 trở nên rộng rãi và thoải mái hơn so với phiên bản trước. Các cổng gió điều hòa được đặt ở đây để cung cấp không khí mát mẻ cho hành khách. Ngoài ra, ghế ngồi và dây đai an toàn cũng được trang bị đầy đủ.
Ghế ngồi trên xe Mazda CX-5 được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác mát mẻ và thời trang. Điểm đặc biệt ở giữa là ghế trung tâm có đầu tựa, thể hiện sự tiện ích và sang trọng của CX-5 trong dòng SUV.
Khoang hành lý của CX-5 được trang bị tấm lót chống nước. Dung tích chuẩn vẫn là 505 lít và có thể mở rộng khi gập ghế sau theo tỷ lệ 4:2:4.
Trang bị nội thất và tiện nghi
Với mức giá 839 triệu VND, Mazda CX-5 cung cấp nhiều trang bị tiện ích như ghế da, màn hình cảm ứng 7 inch, gương chiếu hậu nội thất chống chói, hệ thống âm thanh 6 loa sống động, kết nối thông minh Apple Carplay và Android Auto,...
Các phiên bản cao cấp sẽ tích hợp thêm các tính năng như: nhớ vị trí ghế lái, ghế hành khách điều chỉnh điện, thống gió và làm mát ghế ngồi,...
Trang bị nội thất và tiện nghi Mazda CX-5 | ||||||
Phiên bản | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.5 Signature Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
Chất liệu ghế ngồi | Da | |||||
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện / nhớ vị trí | Chỉnh điện / nhớ vị trí / làm mát | |||
Ghế hành khách | Không có tính năng | Chỉnh điện | ||||
Hàng ghế thứ 02 | Gập phẳng 4:2:4 | |||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng, độc lập | |||||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 | Có | |||||
Cửa kính 1 chạm | Có | |||||
Cửa sổ trời | Có | |||||
Vô lăng | Bọc da / tích hợp phím bấm chức năng | |||||
Bệ tỳ tay | Trước và Sau | |||||
Màn hình cảm ứng | 7 inch | |||||
Kết nối thông minh | Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio | |||||
Hệ thống âm thanh | 6 | 10 | ||||
Gương chiếu hậu nội thất chống chói | Có |
Động cơ của Mazda CX-5 2023
Tùy phiên bản, Mazda CX-5 sử dụng 02 động cơ khác nhau:
- Động cơ xăng Skyactiv-G 2.0L công suất 154 mã lực, mô-men xoắn 200Nm.
- Động cơ xăng Skyactiv-G 2.5L công suất 188 mã lực, mô-men xoắn 251Nm.
Động cơ vận hành Mazda CX-5 | ||||||
Danh Mục | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Luxury | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | ||||
Công suất tối đa | 154/6000 (hp/vòng) | 188/6000 (hp/vòng) | ||||
Momen xoắn cực đại | 200/4000 (Nm/vòng) | 252/4000 (hp/vòng) | ||||
Hộp số | 6-AT | |||||
Hệ dẫn động | Cầu Trước / FWD | Gói AWD | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||||
Dung tích bình nhiên liệu | 58 (lít) | |||||
Treo trước | MacPherson | |||||
Treo sau | Liên kết đa điểm | |||||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||||
Phanh sau | Đĩa |
Mazda CX-5 cũng trang bị hộp số tự động 6 cấp giúp xe hoạt động mượt mà, hệ dẫn động chủ yếu là cầu trước, phiên bản cao cấp nhất sử dụng hệ dẫn động AWD.
Công nghệ hỗ trợ lái xe
Để giảm bớt mệt mỏi khi lái xe trên đường dài, Mazda CX-5 được trang bị các tính năng hỗ trợ lái hiện đại như: trợ lực lái điện, kiểm soát hành trình, ngắt động cơ tạm thời, kiểm soát gia tốc, phanh điện tử, giữ phanh tự động, kính hiển thị thông tin HUD,...
Chi tiết về các tính năng hỗ trợ lái trên Mazda CX-5 có thể tham khảo bảng dưới đây:
Trang bị hỗ trợ vận hành Mazda CX-5 | ||||||
Danh Mục | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.5 Signature Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện | |||||
Kiểm soát hành trình | Có | |||||
Kiểm soát gia tốc | Có | |||||
Ngắt động cơ tạm thời | Có | |||||
Phanh điện tử | Có | |||||
Tự động giữ phanh | Có | |||||
Kính lái dạng HUD | Không | Có |
Công nghệ an toàn trên Mazda CX-5 2023
Mazda CX-5 trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như: 6 túi khí, HUD, ABS, DSC, cảnh báo điểm mù BSM, hỗ trợ giữ làn đường LAS, cảnh báo chệch làn đường LDWS, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA, kiểm soát lực kéo chống trượt TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, phanh tay điện tử Auto Hol, cảm biến đỗ xe trước và sau, Cruise Control,...
Mời bạn tham khảo bảng trang bị an toàn của Mazda CX-5 ở dưới đây:
Trang bị an toàn Mazda CX-5 | ||||||
Danh Mục | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.5 Signature Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
Số túi khí | 6 | |||||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | |||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |||||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||||
Cân bằng điện tử VSC | Có | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |||||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | ||||
Cảm biến lùi | Có | |||||
Camera lùi | Có | |||||
Camera 360 độ | Không | Có | ||||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | ||||
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | ||||
Cảnh báo có phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Liệu có nên mua Mazda CX-5 2023 không?
Nhìn chung, Mazda CX-5 vẫn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV 5 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam. Với thiết kế thể thao và hiện đại, xe không bị lỗi thời sau thời gian sử dụng. Động cơ của Mazda CX-5 cũng được đánh giá cao về độ ổn định. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Hãy nắm bắt cơ hội sở hữu chiếc CX-5 ngay nếu bạn đam mê.
Chúng tôi hy vọng bài viết sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc.