Gỗ Óc chó, nguyên liệu hàng đầu cho đồ nội thất cao cấp. Bạn đang lo lắng về giá cả? Hãy kiểm tra bảng giá tham khảo tại đây để biết thêm chi tiết.
1. Bảng giá gỗ Óc chó cập nhật
Gỗ Óc chó, nhập khẩu từ châu Mỹ và châu Âu, chia thành Óc chó xẻ sấy sẵn và Óc chó xẻ sấy tại chỗ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho cả hai loại gỗ Óc chó.
Bảng giá mới nhất cho gỗ Óc chó xẻ sấy sẵn (Đơn vị tính: vnđ/m3)
Độ dày gỗ |
Loại 1 |
Loại 2 |
Loại 3 |
26mm |
32.000.000 vnđ/m3 |
24.000.000 vnđ/m3 |
21.000.000 vnđ/m3 |
38mm |
37.000.000 vnđ/m3 |
30.000.000 vnđ/m3 |
24.000.000 vnđ/m3 |
50.8mm |
38.000.000 vnđ/m3 |
32.000.000 vnđ/m3 |
25.000.000 vnđ/m3 |
Bảng báo giá gỗ Óc chó xẻ sấy tại chỗ (Đơn vị tính: vnđ/m3)
Loại gỗ |
Giá tham khảo |
Gỗ tròn có chu vi <30cm |
26.000.000 vnđ/m3 |
Gỗ tròn có chu vi từ 30 - 45cm |
30.000.000 vnđ/m3 |
Gỗ tròn có chu vi từ 45 - 55 cm |
36.000.000 vnđ/m3 |
Gỗ tròn có chu vi từ 60 – 80 cm |
45.000.000 vnđ/m3 |
2. So sánh giữa gỗ Óc chó và một số loại gỗ phổ biến trên thị trường nội thất
2.1. Gỗ Óc chó so sánh với gỗ Thông
Gỗ Thông, với đặc tính bền, thơm và nhẹ, vẫn là lựa chọn tốt. Giá gỗ Thông khá mềm, phổ biến và được nhiều người tin dùng.
Gỗ óc chó |
Gỗ thông | |
Nguồn gốc |
Châu Âu, châu Mỹ |
Châu Mỹ, châu Á, châu Âu và Bắc Phi. |
Độ cứng |
Tốt |
Tốt |
Màu sắc |
Màu nâu hạt dẻ, màu nâu trầm |
Màu trắng, màu vàng |
Vân gỗ |
Theo dạng đường thẳng hoặc xoáy tròn. |
Vân thẳng hoặc hình elip kèm các đốm hạt nhỏ. |
Trọng lượng |
Nặng |
Nhẹ |
Chế tác, gia công |
Trung bình, cần thợ có nhiều kinh nghiệm để chế tác |
Dễ chế tác, không yêu cầu kinh nghiệm quá cao khi chế tác |
Giá thành |
Cao |
Thấp (dao động từ 1.500.000đ/m3 - 5.000.000đ/m3) |
2.2. So sánh giữa Gỗ Óc chó và Gỗ Xoan đào
Gỗ Xoan đào, có màu đỏ đẹp mắt, giá rẻ, là lựa chọn phù hợp với tài chính của gia đình có thu nhập trung bình.
Gỗ Óc chó |
Gỗ Xoan đào | |
Nguồn gốc |
Châu Âu, châu Mỹ. |
Các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Lào, Campuchia... |
Độ cứng |
Tốt |
Vừa phải. |
Màu sắc |
Màu nâu trầm |
Đỏ sẫm, trắng hồng, nâu nhạt |
Vân gỗ |
Hình sóng theo đường thẳng và xoáy tròn |
Chủ yếu là đường vân thẳng, bề mặt gỗ hơi nhám |
Trọng lượng |
Nặng |
Nặng |
Khả năng chế tác |
Trung bình, cần thợ có nhiều kinh nghiệm |
Dễ |
Giá thành |
Cao |
Trung bình (dao động từ 2.200.000đ/m3 - 8.500.000đ/m3) |
2.3. So sánh giữa Gỗ Óc chó và Gỗ Sồi
Gỗ Sồi, một lựa chọn phổ biến, được ưa chuộng với độ bền cao và màu sắc gỗ sáng. Giá cả hợp lý, phù hợp với gia đình thu nhập trung bình - cao.
Gỗ óc chó |
Gỗ sồi | |
Nguồn gốc |
Châu Âu và Mỹ |
Châu Mỹ, châu Á, châu Âu và Bắc Phi. |
Độ cứng |
Cao |
Cao |
Màu sắc |
Màu nâu trầm |
Vàng nhạt (gỗ Sồi Nga), vàng sậm (gỗ Sồi Mỹ) |
Vân gỗ |
Hình sóng theo đường thẳng, cuộn xoáy |
Vân thẳng, nhỏ hoặc có dạng đường sóng, hình elip |
Trọng lượng |
Nặng |
Nặng |
Gia công, chế tác |
Trung bình |
Trung bình |
Giá thành |
Cao |
Trung bình cao (dao động từ 8.000.000đ/m3 - 15.000.000đ/m3) |
2.4. So sánh giữa Gỗ Óc chó và Gỗ Hương
Gỗ Hương, với giá cao, là loại gỗ quý hiếm. Bền màu và chống chịu thời tiết tốt, thường được sử dụng trong nội thất cao cấp và đồ thờ, vật phẩm phong thủy.
Gỗ Óc chó |
Gỗ Hương | |
Nguồn gốc |
Châu Âu, châu Mỹ |
Các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Lào, Campuchia |
Màu sắc |
Nâu trầm |
Đỏ hồng, đỏ nâu |
Độ cứng |
Tốt |
Tốt |
Vân gỗ |
Hình sóng theo đường thẳng, vân hình elip |
Vân gỗ theo hình sóng |
Trọng lượng |
Nặng |
Nặng |
Gia công, chế tác |
Trung bình |
Phức tạp |
Giá thành |
Cao |
Cao (dao động từ 25.000.000đ/m3 - 45.000.000đ/m3) |
Dựa vào bảng giá tham khảo, bạn có thể lên kế hoạch mua sắm đồ nội thất với gỗ Óc chó một cách dễ dàng và hợp lý. Chúc các bạn ngày mới tốt lành!