Cập nhật bảng giá xe và bảng giá lăn bánh mới nhất của Kia Seltos 2023 và các chương trình khuyến mãi vào tháng 04/2024. Hiện nay, Kia Seltos có sẵn 3 phiên bản cho khách hàng lựa chọn gồm: Kia Seltos 1.4L (Deluxe), Kia Seltos 1.4L (Luxury), Kia Seltos 1.4L (Premium). Đặc biệt, phiên bản cao cấp nhất là 1.6L (Premium) tạm thời ngừng sản xuất tại Việt Nam.
Kia Seltos 2023 giá bao nhiêu?
Giá xe Kia Seltos khá phù hợp, theo đánh giá của người viết thì hiện nay với mức giá này thì Kia Seltos là sự lựa chọn tốt nhất, cụ thể giá của xe Kia Seltos 2023 trong tháng 04/2024 như sau:
Bảng giá xe KIA Seltos 2023 tháng 04/2024 |
||
STT |
Phiên bản |
Giá xe niêm yết |
1 |
Kia Seltos 1.4 Deluxe |
629.000.000 |
2 |
Kia Seltos 1.4 Luxury |
689.000.000 |
4 |
Kia Seltos 1.4 Premium Turbo |
739.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Kia Seltos ở trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh mới nhất của Kia Seltos 2023 vào tháng 04/2024
Để mua Kia Seltos và rời showroom, quý khách cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số (tùy theo địa phương), phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,...Cụ thể giá lăn bánh Kia Seltos 2023 như sau:
Giá lăn bánh Kia Seltos Deluxe 2023
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH KIA SELTOS 1.4 DELUXE MỚI NHẤT 2023 |
||||
Thuế / Phí / Bảo hiểm |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) |
Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) |
Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) |
Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
589.000.000 |
589.000.000 |
589.000.000 |
589.000.000 |
Phí trước bạ |
70.680.000 |
58.900.000 |
58.900.000 |
58.900.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
8.835.000 |
8.835.000 |
8.835.000 |
8.835.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
690.895.700 |
679.115.700 |
660.115.700 |
660.115.700 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Seltos 2023 chỉ mang tính chất tham khảo
Giá lăn bánh Kia Seltos Luxury 2023
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH KIA SELTOS 1.4 LUXURY MỚI NHẤT 2023 |
||||
Thuế / Phí / Bảo hiểm |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) |
Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) |
Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) |
Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
649.000.000 |
649.000.000 |
649.000.000 |
649.000.000
|
Phí trước bạ |
77.880.000 |
64.900.000 |
64.900.000 |
64.900.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
9.735.000 |
9.735.000 |
9.735.000 |
9.735.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
758.995.700 |
746.015.700 |
727.015.700 |
727.015.700 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Seltos 2023 chỉ mang tính chất tham khảo
Giá lăn bánh Kia Seltos Premium 2023
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH KIA SELTOS 1.4 PREMIUM TURBO MỚI NHẤT 2023
Thuế / Phí / Bảo hiểm
Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)
Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)
Giá lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
719.000.000
719.000.000
719.000.000
719.000.000
Phí trước bạ
86.280.000
71.900.000
71.900.000
71.900.000
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe
10.785.000
10.785.000
10.785.000
10.785.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480.700
480.700
480.700
480.700
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
Tổng
838.445.700
824.065.700
805.065.700
805.065.700
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Seltos 2021 chỉ mang tính chất tham khảo
Thông số kỹ thuật của Kia Seltos 2023
Giữa các phiên bản có sự khác biệt về động cơ và trang bị nội thất cụ thể, mời bạn đọc tham khảo bảng thông số kỹ thuật của 3 phiên bản Kia Seltos Deluxe, Kia Seltos Luxury, Kia Seltos Premium:
Thông số |
Kia Seltos Deluxe |
Kia Seltos Luxury |
Kia Seltos Premium |
Kích thước |
|||
D x R x C (mm) |
4.315 x 1.800 x 1.645 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
190 |
||
Bán kính quay vòng (m) |
5.3 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
50 |
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
433 |
||
Khối lượng (kg) |
Không tải |
1.250 |
1.290 |
Toàn tải |
1.700 |
1.740 |
|
Động cơ - Hộp số - Khung gầm |
|||
Loại động cơ |
Kappa 1.4 T - GDi |
||
Hộp số |
Ly hợp kép 7 cấp |
||
Dẫn động |
Cầu trước |
||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) |
138 |
||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) |
242 |
||
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Thanh cân bằng |
||
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
||
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực điện |
||
Kích thước lốp xe |
215/60R17 |
||
Ngoại thất |
|||
Cụm đèn trước |
Halogen Projector |
LED |
|
Đèn sương mù |
|||
Đèn tín hiệu chuyển hướng dạng LED |
- |
Có |
|
Đèn chạy ban ngày dạng LED |
- |
Có |
|
Chế độ bật/tắt đèn tự động |
|||
Cụm đèn sau dạng LED |
|||
Nội thất |
|||
Ghế da |
Màu đen |
Màu beige |
|
Hệ thống thông tin giải trí |
Audio |
AVN 8 inch |
AVN 10.25 inch |
Kết nối Carplay/Android Auto |
- |
Có |
|
Hệ thống loa |
6 |
||
Hệ thống đèn Mood Light |
- |
Có |
|
Ghế lái chỉnh điện |
|||
Hệ thống thông gió hàng ghế trước |
|||
Gương chiếu hậu chống chói ECM |
|||
Chìa khóa thông minh & Nút Start/Stop |
- |
Có |
|
Điều hòa tự động |
|||
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế sau |
Có |
||
Cửa gió hàng ghế sau |
|||
Trang bị an toàn |
|||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, ESP |
Có |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
|||
Mã hóa chìa khóa |
|||
Cảnh báo chống trộm |
|||
3 chế độ lái |
|||
3 chế độ kiểm soát lực kéo |
|||
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe |
|||
Camera lùi |
- |
Có |
|
Số túi khí |
2 |
6 |
Trên đây là thông tin về giá của xe Kia Seltos, giá lăn bánh các phiên bản Kia Seltos 2023 mở bán tại Việt Nam, mong rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn đọc.