
Giá VinFast VF 8 mới nhất tại thị trường Việt Nam
VinFast VF 8 là tên mới của VinFast VF e35, được giới thiệu toàn cầu tại Triển lãm Ô tô Los Angeles 2021 (Mỹ) từ ngày 17/11 - 28/11/2021. Sự kiện Triển lãm Điện tử Tiêu dùng CES 2022 vào ngày 6/1/2022 đã tiết lộ giá khởi điểm của VinFast VF 8 từ 1,057 tỷ đồng.
Chỉ cần đặt cọc 10 triệu đồng, bạn có thể sở hữu VinFast VF 8 - mẫu SUV điện thông minh. Đặc biệt, khách hàng đặt mua sớm sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn từ nhà sản xuất.
Với vị thế thuộc phân khúc D-SUV, VinFast VF 8 sẽ là mẫu xe điện đầu tiên tại Việt Nam tham gia cạnh tranh với Hyundai Santa Fe, Mazda CX-8, Toyota Fortuner, Ford Everest...
Chủ xe đánh giá VinFast VF8 sau 1000km: Mặc dù có một số vấn đề phần mềm nhưng tổng thể là 'ÊM'
Bảng giá xe VinFast VF 8 2024 là bao nhiêu?
Dòng xe | Giá bán lẻ (VNĐ) | |
Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin) | Giá xe bao gồm pin (KH mua đứt pin) | |
VF 8 Eco SDI | 1.090.000.000 | 1.290.000.000 |
VF 8 Eco CATL | 1.157.000.000 | 1.367.000.000 |
VF 8 Plus SDI | 1.270.000.000 | 1.470.000.000 |
VF 8 Plus CATL | 1.346.000.000 | 1.556.000.000 |
* Giá đã bao gồm thuế VAT
Xe VinFast VF 8 2024 được khuyến mãi gì?
Người mua mua VinFast VF 8 sẽ được tặng Gói dịch vụ ADAS và Smart Services trọn đời trị giá 132 triệu đồng
Giá cả VinFast VF 8 và các đối thủ cạnh tranh
*Giá tham khảo
Bảng giá lăn bánh của xe VinFast VF 8 2024 như thế nào?
Để tính giá lăn bánh của xe điện VinFast VF 8, bên cạnh giá niêm yết cần cộng thêm các khoản thuế, phí bắt buộc như sau:
Với ô tô điện chạy pin, phí trước bạ được miễn 0% trong 3 năm đầu. Từ năm thứ tư, mức thu là 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi. Điều này giúp khách hàng mua xe VinFast VF 8 có thể tiết kiệm tài chính hơn so với mua xe xăng cùng tầm giá.
Bảng giá lăn bánh của VinFast VF 8 Eco chưa có pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.090.000.000 | 1.090.000.000 | 1.090.000.000 | 1.090.000.000 | 1.090.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bảng giá lăn bánh của VinFast VF 8 Eco có pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.290.000.000 | 1.290.000.000 | 1.290.000.000 | 1.290.000.000 | 1.290.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bảng giá lăn bánh của VinFast VF 8 Plus chưa có pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.270.000.000 | 1.270.000.000 | 1.270.000.000 | 1.270.000.000 | 1.270.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bảng giá lăn bánh của VinFast VF 8 Plus có pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin tổng quan về VinFast VF 8 2024

VinFast VF 8 thu hút ánh nhìn với thiết kế sắc nét, cuốn hút
VinFast VF 8 tạo ấn tượng mạnh với khách quan quốc tế khi ra mắt, nhờ thiết kế tỉ mỉ và sắc sảo. Kích thước của xe là 4.750x1.900x1.660 (mm), với chiều dài cơ sở lên đến 2.950 mm.
Với các thông số này, VF 8 vượt trội hơn Santa Fe về chiều dài cơ sở, mang lại không gian nội thất rộng rãi, thoải mái và tiện nghi hơn.
Mặt ngoại thất của xe VinFast VF 8 2024

Bộ phận đầu xe VinFast VF 8 nổi bật với dải đèn LED hình chữ V to lớn, là đặc điểm nhận diện thương hiệu độc đáo
Mặc dù đổi tên nhưng thiết kế của VinFast VF 8 vẫn giữ nguyên vẻ đẹp của VF e35 với phong cách 'Dynamic Balance - Sự Cân Bằng Động', tạo nên sự cân đối hoàn hảo giữa sự mềm mại và mạnh mẽ.
Đặc điểm nổi bật ở phần đầu xe vẫn là dải đèn LED hình chữ V lớn, có khả năng chiếu sáng rõ ràng cả ban ngày và ban đêm, bao phủ hoàn toàn logo thương hiệu nằm ở trung tâm.

Mặt ca-lăng của VinFast VF 8 được thiết kế mượt mà, hòa nhập hoàn hảo với thân xe, điều này là đặc điểm chung của hầu hết các mẫu xe điện hiện nay. Hệ thống đèn trên VF 8 sử dụng công nghệ LED hiện đại.
Các khe gió ở phần trên cản trước không chỉ giúp hướng dẫn dòng khí lưu thông mà còn giúp làm mát cho pin xe.
Phần thân của VinFast VF 8 được hoàn toàn mới, tạo sự đồng nhất khi tay nắm cửa và đèn hậu cùng màu với tổng thể thân xe. Các chi tiết mạ crom như vè cửa kính và bệ bước chân tạo điểm nhấn sang trọng cho mẫu SUV điện Việt Nam.

Bộ la-zăng là điểm nhấn đặc biệt tại khu vực này với thiết kế đa chấu, kích thước lớn (khoảng 19-20 inch), tạo nên vẻ đẹp ấn tượng.
Đuôi xe VinFast VF 8 với các đường nét thiết kế mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh thường thấy trên một mẫu SUV-D.
Đèn hậu LED trên VinFast VF 8 2024 có thiết kế tương tự như Lux A 2.0 và SA 2.0. Điểm nhấn là dải đèn LED hình chữ V lớn, tạo sự nổi bật cho VF 8.
Nội thất của xe VinFast VF 8 2024

Nội thất của VinFast VF 8 thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, tích hợp nhiều tiện ích hướng tới tương lai. Khoang lái VF 8 mang lại cảm giác như xe của thương hiệu Tesla.
Trung tâm bảng điều khiển nổi bật với màn hình giải trí cảm ứng lớn tới 15.4 inch, tích hợp các tính năng trợ lý ảo, điều khiển chức năng xe, giải trí điện tử, tìm kiếm thông tin theo sở thích...

Vô-lăng thiết kế dạng D-cut trẻ trung, có tính năng sưởi tiện ích cùng điểm nhấn là các chi tiết mạ bạc. Đồng hồ hiển thị tốc độ không còn nằm phía sau vô-lăng.
Cần số dạng nút bấm. Bệ tỳ tay kích thước lớn có thể sử dụng như bàn làm việc khi cần. Hệ thống đèn viền nội thất không chỉ mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách mà còn tạo thêm vẻ sang trọng cho mẫu xe điện VinFast.

Ghế trên xe VinFast VF 8 được bọc da mềm mại, tích hợp tính năng sưởi và thông gió. Hệ thống điều hòa có màng lọc HEPA với than hoạt tính, mang đến không khí trong lành cho hành khách.
Động cơ của xe VinFast VF 8 2024

VinFast VF 8 sử dụng động cơ điện, công suất 402 mã lực, mô-men xoắn 640 Nm, truyền động 4 bánh.
Theo thông báo từ nhà sản xuất, VF 8 có thể di chuyển được từ 460 đến 510 km sau mỗi lần sạc đầy. Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h của xe là 5,5 giây.
VinFast VF 8 được thiết kế với tiêu chuẩn an toàn cao nhất từ NHTSA, Euro NCAP và ASEAN NCAP. Xe trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái cao cấp như hỗ trợ di chuyển trong đô thị, tự động chuyển làn đường, hỗ trợ đỗ xe, tự đỗ, hỗ trợ lái trên cao tốc...
Thông số kỹ thuật của xe VinFast VF 8 2024

Thông số kỹ thuật VinFast VF 8: Kích thước
Thông số của VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 4.750x1.900x1.660 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | |
Số cửa | 5 | |
Số ghế | 5 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8: Bên ngoài
Thông số của VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Đèn pha | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | ● | |
Đèn sương mù | ● | |
Đèn tự động bật/tắt | ● | |
Gương chiếu hậu: Sấy mặt kính | ● | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | ● | |
Gạt mưa tự động | ● | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | ● |
Thông số kỹ thuật của VinFast VF 8: Nội thất – Tiện nghi
Thông số VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, Sưởi ghế | Chỉnh điện 12 hướng, Nhớ vị trí, Sưởi, Thông gió |
Ghế phụ | Sưởi ghế | Sưởi ghế, Thông gió |
Sưởi tay lái | ● | |
Bơm nhiệt | ● | |
Kiểm soát lượng không khí | ● | |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 inch | |
Cổng kết nối USB loại C | ● | |
Kết nối điện thoại | ● | |
Hệ thống loa | 8 | 10 |
Đèn trang trí nội thât | Đa màu | |
Điều hòa tự động 2 vùng | Tự động, 2 vùng | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau | Trên hộp để đồ trung tâm | |
Bệ tì tay trung tâm tích hợp ngăn làm mát | ● | |
Cửa sổ trời | - | Chỉnh điện |
Thông số kỹ thuật của VinFast VF 8: Động cơ – Vận hành
Thông số VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Động cơ - Hộp số | ||
Loại động cơ | 2 Động cơ điện (Công suất 150kW) | |
Công suất tối đa (kW) | 260 | 300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 640 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | >200 | |
Tăng tốc 0-100km/h (s) (Mục tiêu dự kiến) | 5,9 | <5,5 |
Pin | ||
Quãng đường chạy 1 lần sạch đầy (WLTP) | 2 Phiên bản pin 460km và 510km | |
Thời gian nạp pin bình thường (11kW) | < 8 giờ | |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%) | ≤ 24 phút | |
Hệ dẫn động | AWD/2 Cầu toàn thời gian |
Thông số kỹ thuật của VinFast VF 8: Trang bị an toàn
Các thông số kỹ thuật của VinFast VF 8 | Eco | Plus |
Túi khí | 11 | |
Nhắc nhở sử dụng dây an toàn | ● | |
Phanh khẩn cấp tự động | ● | |
Cảnh báo lệch làn đường | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù/Va chạm | ● | |
ABS / EBD | ● | |
HAC/ESC | ● | |
Khóa an toàn trẻ em/ ISOFIX | ● | |
Hệ thống báo động/ Hệ thống chống trộm | ● | |
Cảm biến trước/Sau | ● | |
Camera trước/Sau | ● | |
Đỗ xe tự động | ● | |
Trợ lý ảo | 6 | |
Điều khiển chức năng trên xe qua giọng nói hoặc màn hình | ● | |
Điều khiển chức năng trên xe từ qua qua ứng dụng VF | ● | |
Đồng bộ và quản lý tài sản | ● | |
Tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và dẫn hướng theo yêu cầu khách hàng | ● | |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | ● | |
Đặt và hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc | ● | |
Sạc và thu phí tự động | ● | |
Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong thường hợp khẩn cấp | ● | |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | ● | |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | ● | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Mức pin còn lại, mức nước làm mát | |
Kết nối, mua sắm trực tuyến/Trò chơi điện tử | ● | |
Cá nhân hóa thông báo khuyến mại, sự kiện | ● | |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | ● | |
Giải trí âm thanh | Nghe nhạc, radio, sách audio, podcast | |
Nhập và gửi tin nhắn qua giọng nói | ● | |
Cập nhật phần mềm miễn phí qua giọng nói | ● | |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | ● |
Một số thắc mắc phổ biến
1. VinFast VF 8 có bao nhiêu chỗ ngồi ?
VinFast VF 8 có 5 chỗ ngồi.
2. Một lần sạc của VinFast VF 8 có thể đi được bao xa?
Một lần sạc của VinFast VF 8 có thể đi được 420 km với phiên bản Eco và 400 km với phiên bản Plus.