Bạn đang có nhu cầu vận chuyển hàng hóa và vật dụng nhưng chưa rõ giá thuê xe tải chở hàng là bao nhiêu? Bên cạnh chất lượng dịch vụ cho thuê taxi tải và tốc độ phục vụ, giá cả cũng là yếu tố quan trọng. Vì vậy, dựa trên thông tin từ các dịch vụ cho thuê xe tải uy tín tại Sài Gòn, Mytour sẽ cung cấp cho bạn bảng giá thuê xe tải chở hàng tại TPHCM.
Các loại xe tải thường được cho thuê
- Xe tải chở hàng theo trọng tải: 500kg, 750kg, 1 tấn, 1,5 tấn, 2 tấn, 5 tấn, 10 tấn…
- Xe taxi tải được phân loại theo kích thước thùng: Thùng dài 6 mét và thùng dài 9,5 mét
Các loại phương tiện vận tải và hàng hóa với nhiều tính năng đa dạng:
- Xe van với đầu màu bạc (dành cho hàng hóa quá khổ)
- Xe tải đóng thùng chở hàng
- Xe chành chuyển hàng từ TPHCM đi các tỉnh
- Xe tải nhỏ dùng để chuyển nhà
- Xe tải trang bị bàn nâng (hỗ trợ nâng hạ hàng hóa, đồ đạc nặng)
Danh sách các loại xe đang được cung cấp | Nguồn: InternetBảng giá dịch vụ cho thuê xe tải
Giá cước dịch vụ taxi tải trong khu vực nội thành TPHCM (Trọng tải dưới 2 tấn)
LOẠI XE |
GIÁ MỞ CỬA– 10KM ĐẦU |
TỪ KM THỨ 11 ĐẾN 44 |
TỪ KM THỨ 45 |
THỜI GIAN CHỜ |
Xe tải nhỏ 500kg |
Từ 230.000-250.000 Đ |
13.000 Đ/Km |
12.000 Đ/Km |
70.000 Đ/Giờ |
Xe tải nhỏ 750kg |
Từ 320.000-350.000 Đ |
14.000 Đ/Km |
13.000 Đ/Km |
70.000 Đ/Giờ |
Xe 1.5 Tấn |
Từ 380.000-400.000 Đ |
14.500 Đ/Km |
14.000 Đ/Km |
100.000 Đ/Giờ |
Xe 1.9 Tấn |
Từ 480.000-500.000 Đ |
19.000 Đ/Km |
17.000 Đ/Km |
120.000 Đ/Giờ |
Xe 2 tấn (thùng dài 6m2) |
Từ 680.000-700.000 Đ |
30.000 Đ/Km |
19.000 Đ/Km |
200.000 Đ/Giờ |
Xe tải 5 tấn |
Báo giá theo chuyến |
Xe tải 10 tấn
|
Báo giá theo chuyến |
Bảng giá chi tiết dịch vụ thuê xe tải chở hàng
4. Bảng giá thuê xe tải 8 tấn
LOẠI XE |
GIÁ MỞ CỬA – 10KM ĐẦU |
TỪ KM THỨ 11 ĐẾN 44 |
TỪ KM THỨ 45 |
THỜI GIAN CHỜ |
Xe 1.9 Tấn |
Từ 480.000- 500.000 Đ |
21.000 Đ/Km |
17.000 Đ/Km |
120.000 Đ/h |
Xe tải 1 tấn | Nguồn: Internet5. Bảng giá thuê xe tải 9 tấn (thùng dài 6 mét 9)
LOẠI XE |
GIÁ MỞ CỬA- 10KM ĐẦU |
TỪ KM THỨ 11 ĐẾN 44 |
TỪ KM THỨ 45 |
THỜI GIAN CHỜ |
Xe tải 2 tấn (thùng dài 6.2 mét) |
Từ 780.000- 800.000 Đ |
30.000 Đ/km |
20.000 Đ/Km |
200.000 Đ/ Giờ |
Xe tải 2 tấn (thùng dài 6 mét 2) | Nguồn: Internet6. Bảng giá thuê xe tải 9 tấn chuyên dụng (hỗ trợ nâng hạ hàng hóa nặng và hàng quá khổ)
LOẠI XE |
GIÁ THUÊ XE |
GHI CHÚ |
Xe 2 tấn chuyên dụng (mui bạc + bàn nâng) |
Báo giá theo chuyến |
Nâng hạ hàng hóa nặng và hàng cao quá khổ |
Xe tải 2 tấn chuyên dụng (hỗ trợ nâng hạ hàng hóa nặng và hàng quá khổ) | Nguồn: Internet4. Bảng giá thuê xe tải 2 tấn – Loại thùng: bạt
- Kích thước: Dài x Rộng x Cao (6m x 2,2m x 2,4m)
- Giá thuê: Từ 1.000.000 - 1.200.000 Đ cho 5 km đầu tiên. Các km tiếp theo (6-100km) có giá là 19.000 Đ mỗi km
Xe tải 5 tấn – Loại thùng: bạt | Nguồn: Internet5. Bảng giá thuê xe tải 5 tấn
- Loại thùng: bạt hoặc thùng kín
- Kích thước: Dài x Rộng x Cao (8,6m x 2,35m x 2,5m)
- Giá thuê: Từ 1.800.000 - 2.000.000 Đ
Xe tải 8 tấn | Nguồn: Internet6. Bảng giá thuê xe tải 12 tấn
- Kích thước: Dài x Rộng x Cao (9m x 2,35m x 2,6m)
- Giá thuê: từ 1-5km là từ 1.300.000 - 1.500.000 Đ. Các km tiếp theo (6-100km): 22.000 Đ mỗi km
Xe tải 15 tấn | Nguồn: Internet7. Bảng giá thuê Xe Container 40 feet / 45 feet
- Loại thùng: Container 40DC, 40HC
- Kích thước: Dài x Rộng x Cao (12m x 2,35m x 2,6m)
- Giá thuê: Từ 2.300.000 - 2.500.000 Đ
Container 40 feet / 45 feet | Nguồn: InternetLưu ý:
- Giảm giá đặc biệt cho hợp đồng thuê xe tải dài hạn
- Giá thuê chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí cầu đường
- Chi phí dịch vụ chuyển nhà, bốc xếp trọn gói không nằm trong bảng giá trên
Bảng giá dịch vụ cho thuê xe tải | Nguồn: InternetBảng giá dịch vụ bốc xếp đồ đạc
LOẠI XE |
PHÍ BỐC XẾP 2 ĐẦU |
Xe 500KG |
Từ 120.000- 140.000 VNĐ/ xe |
Xe 750KG |
Từ 180.000- 200.000 VNĐ/ xe |
Xe 1.5 Tấn |
Từ 380.000- 400.000 VNĐ/ xe |
Xe 1.9 Tấn |
Từ 580.000- 600.000 VNĐ/ xe |
Xe 2 Tấn (Dài 6m) |
Từ 780.000- 800.000 VNĐ/ xe |
Xe 5 Tấn |
Liên hệ với doanh nghiệp |
Xe 10 Tấn |
Liên hệ với doanh nghiệp |
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về giá thuê xe chở hàng tại TPHCM trong năm 2022. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin từ Mytour sẽ giúp bạn tìm được dịch vụ cho thuê xe chở hàng phù hợp.
8. Bảng giá thuê xe tải nhỏ 500kg
LOẠI XE |
GIÁ MỞ CỬA – 10KM ĐẦU |
TỪ KM THỨ 11 ĐẾN 44 |
TỪ KM THỨ 45 |
THỜI GIAN CHỜ |
Xe 500kg |
từ 230.000- 250.000 Đ |
13.500 Đ/Km |
12.000 Đ/Km |
70.000 Đ/Giờ |
Xe tải nhỏ 500kg | Nguồn: Internet9. Bảng giá thuê xe tải nhỏ 750kg
LOẠI XE |
GIÁ MỞ CỬA – 10KM ĐẦU |
TỪ KM THỨ 11 ĐẾN 44 |
TỪ KM THỨ 45 |
THỜI GIAN CHỜ |
Xe 750kg |
Từ 320.000- 350.000 Đ |
14.000 Đ/Km |
13.000 Đ/Km |
70.000 Đ/Giờ |
Xe tải nhỏ 750kg | Nguồn: Internet10. Bảng giá thuê xe tải 8 tấn 5 (rưỡi)
LOẠI XE |
GIÁ MỞ CỬA – 10KM ĐẦU |
TỪ KM THỨ 11 ĐẾN 44 |
TỪ KM THỨ 45 |
THỜI GIAN CHỜ |
Xe 1.5 Tấn |
Từ 380.000- 400.000 Đ |
15.000 Đ/Km |
14.500 Đ/Km |
100.000 Đ/h |
Xe tải 1,5 tấn (rưỡi) | Nguồn: InternetNội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]