
BMW 218i mới nhất
BMW 2-Series đang được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản: 218i GT và 218i GT-LCI. Cả hai đều thuộc dòng MPV 7 chỗ sang trọng và được nhập khẩu và phân phối bởi Thaco.
Giá xe BMW 218i năm 2023 là bao nhiêu?
Trước khi ngừng kinh doanh tại Việt Nam, giá của xe BMW 218i được niêm yết như sau:
Bảng giá BMW 218i mới nhất | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
BMW 218i GT | 999 |
BMW 218i GT - LCI | 1.299 |
BMW 218i 2023 có chương trình khuyến mãi gì trong tháng này?
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi |
BMW 218i GT - LCI | 1.299 | 100% phí trước bạ |
Những ai quan tâm đến việc mua xe có thể tham khảo thêm giá bán xe BMW 218i 2023 từ các đại lý tại mục: Bán xe BMW 218i
Giá xe BMW 218i so với các đối thủ cạnh tranh
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh BMW 218i GT 2023 ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 14.985.000 | 14.985.000 | 14.985.000 | 14.985.000 | 14.985.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh BMW 218i GT - LCI 2023 ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 19.485.000 | 19.485.000 | 19.485.000 | 19.485.000 | 19.485.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Ngoại thất của xe BMW 218i 2024

Kích thước tổng thể của BMW 218i MPV là 4.556 x 1.800 x 1.647 mm. Chi tiết thiết kế của BMW 218i mang đậm nét đặc trưng của hãng xe Đức với lưới tản nhiệt hình quả thận và đèn pha LED kép sắc sảo.
BMW 218i được trang bị bộ mâm hợp kim nan kép 16 inch và cửa sổ rộng rãi cho cả 3 hàng ghế. Phía sau xe là đèn hậu LED dạng ống thiết kế cách điệu chữ L.
Ngoại thất của BMW 218i có 8 tùy chọn màu sắc bao gồm Đen ngọc Sapphire; Bạc Glacier; Trắng Mineral; Xám Mineral; Nâu Sparkling; Bạc Platinum; Xám Atlantic; Xanh Mediterranean. Còn có thêm 2 tùy chọn là Xanh Imperial và Đỏ Flamenco.
Nội thất của xe BMW 218i
Không gian bên trong xe được thiết kế theo phong cách truyền thống với dòng chảy tự nhiên, tập trung vào người lái và cung cấp sự hỗ trợ tốt nhất trong mọi hành trình. Các chi tiết nội thất được bọc da cao cấp và trang trí bằng nhôm sáng bóng, tạo nên sự sang trọng đúng chuẩn của xe hạng sang.
Vô lăng của BMW 218i được bọc da với thiết kế thể thao. Các tiện ích khác bao gồm màn hình giải trí 6.5 inch, đầu đĩa CD, điều khiển bằng giọng nói, cổng điện 12V, nút khởi động/ tắt thông minh, hộc đựng đồ,...

Hàng ghế phía trước được trang bị chức năng điều chỉnh điện và lưu trữ vị trí. Hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh vị trí tiến/lùi tới 130 mm. Không gian bên trong xe rộng rãi và thoải mái ở mọi vị trí ngồi.
BMW 218i được trang bị động cơ 1.5L, 3 xi-lanh sản sinh công suất 136 mã lực và mô-men xoắn 220 Nm. Xe hạng sang này có thể đạt vận tốc tối đa lên đến 202 km/h.
Thông số kỹ thuật của BMW 218i 2023

Câu hỏi thường gặp về BMW 218i
Hiện tại, BMW 218i có bao nhiêu phiên bản?
BMW 218i hiện có 2 phiên bản là BMW 218i GT với giá niêm yết 999 triệu đồng và BMW 218i GT - LCI với giá niêm yết 1,299 tỷ đồng
Giá lăn bánh BMW 218i GT là bao nhiêu?
Hiện nay, giá lăn bánh BMW 218i GT ước tính là 1.156.245.700 VNĐ tại Hà Nội và 1.136.265.700 VNĐ tại TP. HCM