Tại thị trường Việt Nam, Honda City 2019 được đánh giá là mẫu xe sedan hạng B toàn diện nhất. Với trang bị hợp lý và thiết kế hiện đại, Honda City xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này.
Với doanh số bán hàng trung bình từ 600 đến 900 xe mỗi tháng, Honda City luôn là một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam, cạnh tranh mạnh mẽ với Toyota Vios. Phiên bản nâng cấp mới của Honda City được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào khoảng tháng 06 năm 2017, bao gồm hai phiên bản: Honda City 1.5 tiêu chuẩn và Honda City 1.5 TOP.
Bảng giá xe Honda City tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
Honda City 1.5G | 529.000.000 |
Honda City 1.5L | 559.000.000 |
Honda City 1.5RS | 599.000.000 |
#Xe tham khảo: Honda City 2019 cũ (đang được bán tại Mytour)
Giá xe Honda City 1.5G
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH HONDA CITY 1.5G MỚI NHẤT | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 529.000.000 | 529.000.000 | 529.000.000 |
Phí trước bạ | 63.480.000 | 52.900.000 | 52.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.935.000 | 7.935.000 | 7.935.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 622.795.700 | 612.215.700 | 593.215.700 |
Giá lăn bánh xe Honda City 1.5L
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH HONDA CITY 1.5L MỚI NHẤT | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 559.000.000 | 559.000.000 | 559.000.000 |
Phí trước bạ | 67.080.000 | 55.900.000 | 55.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.385.000 | 8.385.000 | 8.385.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 656.845.700 | 645.665.700 | 626.665.700 |
Giá lăn bánh xe Honda City 1.5RS
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH HONDA CITY 1.5RS MỚI NHẤT | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 |
Phí trước bạ | 71.880.000 | 59.900.000 | 59.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.985.000 | 8.985.000 | 8.985.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 702.245.700 | 690.265.700 | 671.265.700 |
Bảng giá xe Honda City 2019 đã qua sử dụng
BẢNG GIÁ BÁN XE Ô TÔ HONDA CITY CŨ, XE LƯỚT, XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG | |||||
Phiên bản | Giá xe ô tô Honda 2020 | Giá xe ô tô Honda 2019 | Giá xe ô tô Honda 2018 | Giá xe ô tô Honda 2017 | Giá xe ô tô Honda 2016 |
Honda City 1.5G | 503 | 476 | 444 | 413 | 370 |
Honda City 1.5L | 531 | 503 | 470 | 436 | 391 |
Honda City 1.5RS | 569 | 539 | 503 | 467 | 419 |
Lưu ý: Bảng giá xe Honda City 2019 ở đây của Mytour.vn chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe City cũ có thể biến đổi theo thời gian và các chương trình khuyến mãi từ các đại lý bán xe Honda City.
Cập nhật thông tin giá xe mới nhất: Mua xe Honda cũ
Để tham khảo giá bán xe Hyundai Kona cũ ngày hôm nay, vui lòng liên hệ số Hotline: 18006216 - Email: [email protected] hoặc để lại thông tin của bạn ở cuối bài để được hỗ trợ báo giá.
Ngoại thất Honda City 2019
Vẫn giữ trung thành với phong cách thể thao sắc nét, Honda City luôn là điểm nhấn và khác biệt trong phân khúc sedan hạng B. Thiết kế nhỏ gọn với nhiều đường góc cạnh và các chi tiết option chất lượng, cùng với khoảng sáng gầm cao, tạo cho chiếc xe vẻ ngoài thanh thoát và linh hoạt trong thành phố.
Bề ngoài của xe tổng thể trông gọn gàng, cứng cáp, hiện đại và nam tính, phản ánh sự mạnh mẽ của một chiến binh đô thị
Bố cục phía trước xe
Phần mặt trước của Honda City được thiết kế giống như đôi cánh chim được kết nối bởi thanh chrome dày và chắc chắn
Bố cục thân xe
Honda City có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.440 x 1.694 x 1.477 (mm), chiều dài cơ sở là 2.600 (mm), khoảng sáng gầm xe là 135 (mm) và bán kính quay vòng là 5,6 (m). Tổng thể, thân xe trông chắc chắn và linh hoạt.
Thiết kế nhỏ gọn với các rãnh dọc trên thân xe tạo ra một cảm giác hiện đại và mạnh mẽ.Nội thất của Honda City
Honda City 2019 mang lại không gian rộng rãi với thiết kế sang trọng, với màu sắc đen tinh tế và sạch sẽ. Trong phân khúc sedan hạng (B), Honda City cùng với Mazda 3 được đánh giá cao về thiết kế nội thất.
Honda City có ghế bọc da trên phiên bản cao cấp và bọc nỉ trên phiên bản tiêu chuẩn
Các tùy chọn màu sắc của Honda City
Honda City màu Xanh
Thông số kỹ thuật, động cơ và hiệu suất vận hành của Honda City
Động cơ của Honda City
Xe được trang bị động cơ 1.5L i-VTEC SHOC, 4 xi lanh thẳng hàng với hệ thống điều khiển van biến thiên điện tử, sản sinh công suất 118 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 145 Nm tại 4600 vòng/phút. Sử dụng hệ thống phun xăng điện tử PGM – FI và van bướm ga điều chỉnh điện tử để tối ưu hóa hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
Honda City sử dụng hộp số tự động CVT, cả hai phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước .
Với động cơ dung tích nhỏ, kích thước và trọng lượng nhẹ nên Honda City cho mức tiêu thụ nhiên liệu khá ấn tượng .
PHIÊN BẢN |
1.5 TIÊU CHUẨN |
Đường hỗn hợp (lít/100km) |
6,1 |
Đường đô thị (lít/100km) |
7,97 |
Đường trường (lít/100km) |
5,01 |
Hệ thống treo và khung gầm
Honda City 1.5 CVT sử dụng hệ thống treo trước độc lập MacPherson, hệ thống treo sau loại gioằng xoắn kết hợp với hộp số biến thiên vô cấp xe cho một cảm giác sang số và lái êm ái, không còn cảm giác giật cục khi chuyển số.
Xe chạy khá đầm và mượt trên đường đô thị tuy nhiên khi chạy trên cao tốc do trọng lượng nhẹ nên xe có cảm giác hơi bồng bềnh .
Hệ thống treo của xe Honda City
Hiệu suất lái và tính an toàn của Honda City
Phiên bản Honda City 1.5 TOP trang bị hệ thống phanh gồm phanh đĩa phía trước, phanh tang trống phía sau, ABS, EBD, BA, VSA, và HAS.
Khung gầm của Honda City áp dụng công nghệ G-CON với cấu trúc ACE (Kỹ thuật Kỹ thuật Kỹ thuật Nâng cao), sử dụng khung gầm thép cứng giúp xe City xử lý va chạm tốt và bảo vệ hành khách an toàn hơn.
ABS, EBD, BA, VSA, và HAS là một số tính năng an toàn của xe.
Thông số kỹ thuật Honda City 2019
Thông số |
City 1.5 |
City 1.5 TOP |
Kiểu |
SOHC i-VTEC |
|
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
|
Dung tích xi lanh |
1.497 cc |
|
Công suất (mã lực @ vòng/phút) |
118 @ 6.600 |
|
Mô-men xoắn (Nm @ vòng/phút) |
145 @ 4.600 |
|
Hộp số |
Vô cấp/CVT. Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100) |
6,1 |
5,8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100) |
7,97 |
7,59 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100) |
5,01 |
4,86 |
So sánh Honda City tiêu chuẩn và Honda City Top
Hệ thống đèn xe
Chất liệu ghế Honda City từng phiên bản
Hệ thống điều hòa
Bệ tỳ tay cho hàng ghế sau
Số lượng loa âm thanh trên xe
Hệ thống túi khí an toàn
Mua xe Honda City 2019 trả góp tại Mytour
Tại Mytour, có nhiều mẫu xe Honda City đã qua sử dụng với giá cả phù hợp. Nếu tài chính không dư dả, việc chọn mua xe đã qua sử dụng tại Mytour là lựa chọn sáng suốt.
Tại Mytour, khách hàng được hỗ trợ toàn bộ thủ tục vay trả góp tới khi nhận xe. Thời gian xử lý hồ sơ chỉ từ 5-7 ngày làm việc so với 10-15 ngày của các đơn vị khác.
Ký hợp tác chiến lược giúp quy trình xử lý hồ sơ được đơn giản hóa, việc phê duyệt hồ sơ diễn ra nhanh chóng hơn. Nhân viên tư vấn của Mytour có kiến thức chuyên sâu và được đào tạo chuyên nghiệp, có thể tư vấn chi tiết cho khách hàng về hồ sơ vay mượt mà nhất.