Hyundai Kona 2024 được thiết kế theo phong cách 'Điêu khắc dòng chảy'
Hyundai Kona đã ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 8/2018. Khi đó, trong phân khúc B-SUV, lựa chọn cho người tiêu dùng còn khá hạn chế. Ford EcoSport là mẫu xe bán chạy nhất, tiếp theo là Suzuki Vitara và Honda HR-V. Sự xuất hiện của một mẫu xe hoàn toàn mới như Hyundai Kona đã được người tiêu dùng chờ đợi. Với thiết kế độc đáo, nhiều tính năng tiện ích và giá bán hợp lý, Hyundai Kona đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm. Sau 4 tháng ra mắt, doanh số của Hyundai Kona đã đạt 2.717 xe, đạt gần một nửa so với doanh số cả năm của Ford EcoSport (4.844 xe).
Với doanh số hàng chục nghìn xe chỉ sau hai năm ra mắt, Hyundai Kona đã chứng minh giá trị của mình trên thị trường. Đây là một mẫu xe có thiết kế đẹp mắt, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và giá bán hấp dẫn. Đặc biệt, Hyundai Kona là lựa chọn phù hợp cho các gia đình trẻ sinh sống ở khu vực đô thị và mua xe lần đầu. Mặc dù có hạn chế về không gian ở hàng ghế thứ hai, nhưng trong bối cảnh phân khúc SUV đô thị đang phát triển mạnh mẽ, Hyundai Kona cần phải nâng cấp mạnh mẽ và nhanh chóng để cạnh tranh với các mẫu xe mới có thiết kế và công nghệ tiên tiến hơn.
Giá xe Hyundai Kona 2024 & Cơ hội nhận khuyến mãi thú vị
Hyundai Kona 2024 có giá khởi điểm từ 636,000,000 đồng, dưới đây là giá bán và chương trình khuyến mãi tháng 04-2024.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
|
Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
|
Kona 1.6 Turbo | 750,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
|
Giá lăn bánh Hyundai Kona 2024 và cơ hội trả góp linh hoạt
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ về chi phí lăn bánh của Hyundai Kona 2024, chúng tôi đã tổng hợp đầy đủ các khoản phí dành cho từng phiên bản kèm theo các phương thức thanh toán trả góp và trả tiền mặt.
1. Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn:
Dự tính chi phí lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 636,000,000 | 636,000,000 | 636,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 54,180,700 | 60,540,700 | 35,180,700 |
Thuế trước bạ | 31,800,000 | 38,160,000 | 31,800,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 690,180,700 | 696,540,700 |
|
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn |
Giá bán | 636,000,000 |
Mức vay (85%) | 540,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 95,400,000 |
Chi phí ra biển | 54,180,700 |
Trả trước tổng cộng | 149,580,700 |
2. Hyundai Kona 2.0 AT Phiên bản Đặc biệt:
Dự tính chi phí lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 699,000,000 | 699,000,000 | 699,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 57,330,700 | 64,320,700 | 38,330,700 |
Thuế trước bạ | 34,950,000 | 41,940,000 | 34,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 756,330,700 | 763,320,700 | 737,330,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Kona 2.0 AT Đặc biệt |
Giá bán | 699,000,000 |
Mức vay (85%) | 594,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 104,850,000 |
Chi phí ra biển | 57,330,700 |
Trả trước tổng cộng | 162,180,700 |
3. Hyundai Kona 1.6 Turbo:
Ước tính chi phí lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 750,000,000 | 750,000,000 | 750,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 59,880,700 | 67,380,700 | 40,880,700 |
Thuế trước bạ | 37,500,000 | 45,000,000 | 37,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 809,880,700 | 817,380,700 | 790,880,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Kona 1.6 Turbo |
Giá bán | 750,000,000 |
Mức vay (85%) | 637,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 112,500,000 |
Chi phí ra biển | 59,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 172,380,700 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Hyundai Kona 2024
Phần bên trong Hyundai Kona 2024 được thiết kế để phục vụ người lái với giao diện sạch sẽ, dễ sử dụng
Ưu điểm:
- Tầm nhìn tốt, ghế ngồi thoải mái.
- Thiết kế cột A gọn gàng, mang lại không gian mở rộng cho người lái.
- Hệ thống điều hòa làm mát nhanh và sâu.
- Bảng điều khiển của Hyundai Kona 2024 được thiết kế gọn gàng, dễ sử dụng với kiểu đối xứng.
- Cung cấp nhiều tiện nghi hấp dẫn: Màn hình giải trí 8 inch kết nối USB, AUX, Bluetooth, Apple CarPlay, hệ thống định vị, âm thanh 6 loa, cửa sổ trời, sạc không dây chuẩn Qi - đặc biệt trong phân khúc, và tính năng khử ion trong hệ thống điều hòa.
- Đảm bảo an toàn với các trang thiết bị: hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến lùi, hỗ trợ khởi hành xuống dốc, kiểm soát thân xe, cảm biến áp suất lốp, cảnh báo điểm mù…
- Dung tích hành lý của Hyundai Kona 2024 đủ cho 3 vali cỡ trung (361 lít khi chưa gập ghế).
- Động cơ mạnh mẽ nhất trong phân khúc crossover cỡ nhỏ hạng B với công suất lên đến 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút cho động cơ 2.0L và 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút cho động cơ 1.6 Turbo.
- Hệ thống trợ lực lái điện tự điều chỉnh theo tốc độ, phản ứng tốt với mặt đường, êm ái và linh hoạt khi vào cua ở tốc độ thấp, đồng thời đầm chắc ở tốc độ cao.
- Hyundai Kona 2024 có khả năng cách âm tốt khi lưu thông trong đô thị.
Nhược điểm:
- Thiếu tính năng lẫy chuyển số tự động.
- Trần xe phía sau của Hyundai Kona 2024 hơi thấp, hạn chế không gian thoáng đãng.
- Hệ thống giải trí chưa hỗ trợ kết nối Android Auto.
- Chưa tích hợp hệ thống Phanh tay điện tử.
- Chưa có cửa gió phía sau cho hàng ghế sau.
- Hệ thống treo của Hyundai Kona 2024 có thể cảm nhận được sự cứng cáp, khiến cảm giác lái không thoải mái trên những đoạn đường xấu.