
KIA Sportage trở lại thị trường Việt Nam với sức hút mạnh mẽ
Trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của thị trường xe gầm cao tại Việt Nam, các hãng xe đang không ngừng ra mắt các mẫu SUV/CUV mới, thậm chí là 'tái sinh' các sản phẩm trước đó đã từng rút lui.
Không bỏ lỡ cơ hội này, KIA Việt Nam đã tung ra thị trường mẫu xe Sportage vào tháng 06/2022, nhắm đến phân khúc Crossover (CUV) hạng C, cạnh tranh với các đối thủ nổi tiếng như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Honda CR-V...
KIA Sportage 2024 là phiên bản thứ 5 trong dòng xe này, được ra mắt tại Hàn Quốc vào tháng 07/2021. Mẫu xe này đã có hành trình lịch sử từ năm 1993 khi ra mắt thế giới.
Tại thị trường Việt Nam, KIA Sportage đã từng xuất hiện vào năm 2015 nhưng sau đó nhanh chóng rời bỏ chỉ sau 2 năm (2017) do khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc, dẫn đến doanh số kém ảnh hưởng.
Nhưng với sự đổi mới đột phá trong vòng đời mới, KIA Sportage đang có cơ hội hoàn toàn mới để tái xuất và chinh phục thị trường xe Việt Nam một lần nữa.
So sánh chi tiết về KIA Sportage mới ra mắt, cạnh tranh với Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Honda CR-V
Bạn muốn biết giá xe KIA Sportage 2024 hiện tại là bao nhiêu? Những cải tiến lớn trên KIA Sportage mới như thế nào? Liệu nó có đủ sức để nổi bật trên thị trường Việt Nam? Mời quý độc giả cùng theo dõi tin tức ô tô dưới đây.
Bảng giá xe KIA Sportage 2024 là bao nhiêu?

Theo thông tin mới nhất từ Thaco Auto, bảng giá dành cho khách hàng mua xe KIA Sportage mới nhất như sau:
Bảng giá KIA Sportage 2024 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
2.0G Luxury | 799 |
2.0G Premium | 852 |
2.0G Signature X-Line | 919 |
2.0G Signature | 939 |
1.6T Signature AWD (X-Line) | 1.019 |
1.6T Signature AWD | 1.014 |
2.0D Signature X-Line | 989 |
2.0D Signature | 989 |
KIA Sportage có khuyến mãi gì không?
Ngoài giá ưu đãi từ nhà sản xuất, các đại lý cũng đang áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm kích thích nhu cầu mua xe KIA Sportage của khách hàng.
Giá xe KIA Sportage và các đối thủ trong cùng phân khúc
*Giá chỉ mang tính chất tham khảo
Giá lăn bánh KIA Sportage 2024

Để sở hữu chiếc KIA Sportage 2024 và lăn bánh trên đường phố Việt Nam, ngoài giá niêm yết, bạn cũng cần thanh toán một số khoản thuế, phí theo quy định của pháp luật.
Dưới đây là bảng tính tổng giá lăn bánh của KIA Sportage 2024 để bạn có thêm thông tin và lên kế hoạch sở hữu chiếc xế yêu của mình:
Bảng giá lăn bánh KIA Sportage 2.0G Luxury
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 799.000.000 | 799.000.000 | 799.000.000 | 799.000.000 | 799.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bảng giá lăn bánh KIA Sportage 2.0G Premium
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 852.000.000 | 852.000.000 | 852.000.000 | 852.000.000 | 852.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bảng giá lăn bánh KIA Sportage 2.0G Signature X-Line
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 919.000.000 | 919.000.000 | 919.000.000 | 919.000.000 | 919.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bảng giá lăn bánh KIA Sportage 2.0G Signature
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 939.000.000 | 939.000.000 | 939.000.000 | 939.000.000 | 939.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000
| 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của phiên bản 1.6T Signature AWD tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.014.000.000 | 1.014.000.000 | 1.014.000.000 | 1.014.000.000 | 1.014.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của phiên bản 1.6T Signature AWD (X-Line) tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của phiên bản 2.2D Signature & 2.0D Signature X-Line tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 989.000.000 | 989.000.000 | 989.000.000 | 989.000.000 | 989.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin chi tiết về xe KIA Sportage 2024
Đánh giá thực tế về KIA Sportage 2024
KIA Sportage 2024 đã trải qua một bước 'lột xác' hoàn toàn, từ thiết kế nội - ngoại thất, trang bị tiện nghi, công nghệ đến hệ thống khung gầm và động cơ.
Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.865 x 1.660 (mm), tức là dài hơn 180 mm, rộng và cao hơn 12 mm so với thế hệ trước. Chiều dài cơ sở cũng tăng thêm 86 mm, đạt mức 2.755 mm, ngang bằng Hyundai Tucson và vượt trội hơn Mazda CX-5 và Honda CR-V.
Những số liệu trên tạo ra một diện mạo lớn, ấn tượng cho KIA Sportage, cùng với không gian nội thất rộng rãi, thoải mái hơn.
Khoảng sáng gầm xe tăng thêm 38 mm, giúp KIA Sportage thế hệ mới dễ dàng vượt qua nhiều địa hình khó khăn hơn.
Ngoại thất của xe KIA Sportage 2024 độc đáo, hiện đại, dẫn đầu xu hướng

KIA Sportage 2024 có hình dạng thể thao, thu hút ánh nhìn

Đầu xe KIA Sportage 2024 ấn tượng với lưới tản nhiệt độc đáo

Đèn pha cao cấp được bao bọc bởi dải LED ban ngày kiểu boomerang độc đáo

Đường viền crom dưới hốc đèn sương mù tăng thêm vẻ mạnh mẽ, sang trọng cho KIA Sportage
Ngoại hình của KIA Sportage 2024 trở nên cuốn hút, phong cách hơn nhờ áp dụng ngôn ngữ thiết kế Opposites United mới lạ của thương hiệu.
Bộ mặt trước của Sportage vẫn giữ nguyên lưới tản nhiệt dạng mũi hổ đặc trưng, nhưng đã được thiết kế lại để trở nên độc đáo, mạnh mẽ và hấp dẫn hơn. Phần trên được làm nhỏ gọn với màu crom khói, phần dưới có bộ khuếch tán sơn đen bóng hình vảy rồng.
Hệ thống đèn trước của KIA Sportage 2024 được thiết kế mới lạ với đèn pha sử dụng công nghệ Matrix LED cao cấp, kết hợp với dải LED ban ngày boomerang sắc nét.

Thân xe KIA Sportage 2024 to lớn, hiện đại

Lốc xoáy mạnh mẽ, mang tính cá nhân, tăng thêm vẻ đẹp cho KIA Sportage 2024

Gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED

Tay nắm cửa xe KIA Sportage 2024
Phần thân của KIA Sportage mang phong cách thể thao, mạnh mẽ với các đường gân dập nổi ngang hông và trần xe đen tương phản.
Điểm nhấn đặc biệt ở đây là bộ la-zăng được thiết kế dạng lốc xoáy hoàn toàn mới với nhiều kích thước khác nhau (18 - 19 inch), tùy phiên bản.
Gương chiếu hậu ngoài và tay nắm cửa đồng màu với thân xe, tạo sự đồng nhất cho KIA Sportage 2024 khi nhìn từ bên ngoài. Gương chiếu hậu của xe được thiết kế rời khỏi cột A, cải thiện khả năng quan sát của tài xế, đi kèm với các tính năng tự động chỉnh/gập điện, sấy gương, cảnh báo điểm mù, đèn xi-nhan LED... hiện đại.
Trần xe được trang bị thanh giá nóc, không chỉ tăng vẻ mạnh mẽ cho KIA Sportage 2024 mà còn cung cấp không gian để đựng đồ tiện lợi, phục vụ cho những chuyến đi xa.

Bên hông của KIA Sportage 2024 mang phong cách mạnh mẽ, đậm chất SUV

Phần đuôi của KIA Sportage được thiết kế vuông vức với các đường cắt sắc nét
Phần đuôi của KIA Sportage nhận được nhiều lời khen ngợi với thiết kế táo bạo, hiện đại, có lẽ cần phải để lại cho bản cập nhật tiếp theo của mẫu xe này.
Điểm nổi bật ở phần này là cặp đèn hậu LED có hình dáng độc đáo, kết nối bởi dải màu đen.
Hốc gió lớn được bao quanh bởi viền crom màu bạc, liền mạch với cản sau cùng màu, tạo nên vẻ hầm hố cho phần đuôi của xe.

Đèn hậu LED đồ họa mới trên KIA Sportage 2024

Cánh gió xe KIA Sportage 2024
KIA Sportage 2024 được trang bị nhiều tính năng đáng chú ý như cánh gió trên cao kèm đèn phanh LED và cần gạt mưa sau được ẩn phía dưới; hệ thống cảm biến/camera lùi, camera 360 và radar cảnh báo va chạm…
Ngoài ra, KIA cung cấp gói tùy chọn X-Line mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng muốn tăng thêm vẻ đẹp thể thao, cá tính cho KIA Sportage. Với Sportage X-Line, cản trước được điều chỉnh để tạo sự khác biệt, giá nóc thể thao cùng với nhiều điểm nhấn màu đen trên xe.
Xe có 8 tùy chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm: Trắng (Glacial White Pearl), Đỏ (Runway Red), Đỏ sẫm (Sunset Red), Xanh nước biển (Mineral Blue), Nâu (Essence Brown), Xanh sẫm (Deep Chroma Blue), Đen (Fusion Black) và Xanh rêu (Jungle Wood Green). Trong đó, Jungle Wood Green và Fusion Black là 02 màu mới hoàn toàn.
Nội thất cao cấp của KIA Sportage 2024, mang phong cách tương lai

Trong khoang lái của KIA Sportage 2024, sự đơn giản được tôn lên, phản ánh sự hiện đại của tương lai

Vô-lăng 3 chấu được làm đẹp bằng chi tiết crom, nâng cao đẳng cấp của không gian nội thất trong KIA Sportage
Khoang nội thất của KIA Sportage 2024 được đánh giá cao về đẳng cấp và mang đậm dấu ấn của tương lai từ mẫu CUV 5 chỗ này.
Điển hình là màn hình đôi chiếm gần như toàn bộ mặt táp lô, có thiết kế cong với viền mỏng và tích hợp công nghệ cảm ứng hoàn toàn. Hai bên có các khe hút không khí 3D tạo điểm nhấn độc đáo.

Đồng hồ kỹ thuật lớn có khả năng thay đổi tùy theo chế độ lái hoặc yêu cầu của người lái

Màn hình giải trí cong - điểm nhấn công nghệ trên KIA Sportage thế hệ mới
Bề mặt táp-lô của KIA Sportage 2024 được thiết kế tối giản và không có bất kỳ phím bấm vật lý nào. Mọi thứ dường như được tích hợp vào màn hình đôi, rất hiện đại, sang trọng, mang lại trải nghiệm không thua kém các mẫu xe sang trọng.
Bảng điều khiển trung tâm của KIA Sportage 2024 được tái thiết kế với núm xoay để chuyển số thay vì cần số như trước. Hệ thống điều hòa cũng được tích hợp công nghệ cảm ứng hiện đại.
Vô-lăng mới của KIA Sportage 2024 được trang trí bằng các chi tiết mạ crom sáng bóng, tạo ra không gian nội thất sang trọng. Ngoài ra, nút chức năng hữu ích cũng được tích hợp trên vô-lăng.

Bộ điều khiển trung tâm mới lạ trên KIA Sportage 2024
Ngay sau vô-lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số có kích thước lớn, có thể thay đổi tùy theo chế độ lái hoặc yêu cầu của người lái. Liền kề đó là màn hình giải trí thông tin kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay & Android Auto, DVD, GPS, Bluetooth, AUX, USB, iPod...
Ghế của KIA Sportage thế hệ mới được bọc da cao cấp, ghế lái có tính năng sưởi ấm, làm mát, thông gió và nhớ 2 vị trí. Ghế sau có không gian chân rộng rãi, có thể gập xuống phía sau và có 3 tựa đầu, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.

Ghế da cao cấp của KIA Sportage 2024

Hàng ghế thứ hai của KIA Sportage 2024 có không gian chân rộng rãi

Cửa sổ trời toàn cảnh trên KIA Sportage 2024

Khả năng chứa đựng hành lý của KIA Sportage 2024 vượt trội nhất trong phân khúc
Khả năng chứa đựng hành lý của Sportage rất ấn tượng với dung tích 534 L và có thể lên đến 1.829 L khi gập hàng ghế thứ hai, đây là con số lớn nhất trong phân khúc tính đến thời điểm hiện tại.
Bên cạnh đó, KIA Sportage 2024 còn có một loạt trang bị tiện nghi hiện đại như: chìa khóa thông minh, khởi động từ xa; phanh tay điện tử & giữ phanh tự động; điều hòa 2 vùng độc lập dạng cảm ứng; sạc không dây; cửa sổ trời toàn cảnh... Khách hàng có thể lựa chọn màu nội thất từ hai tùy chọn: Đen Saturn Black cho các phiên bản Luxury và Premium và Nâu Sequoia Brown cho các phiên bản Signature & Signature X-Line.
Trải nghiệm lái xe KIA Sportage 2024

Thaco đưa đến cho khách hàng Việt 3 lựa chọn động cơ cho KIA Sportage 2024, bao gồm:
Khả năng vận hành off-road của KIA Sportage thế hệ mới được nâng cao với 4 chế độ lái Comfort, Eco, Sport, Smart và khả năng vượt địa hình đa dạng như tuyết, bùn, cát...
Trải nghiệm lái thử Kia Sportage 2024 phiên bản Turbo: Sự khác biệt ở 3 chế độ lái?
KIA Sportage mới trang bị hệ thống an toàn ADAS (Hệ thống Hỗ trợ Lái Tiên tiến) cao cấp với loạt tính năng đáng chú ý bao gồm: Hỗ trợ tránh va chạm trước FCA; Hỗ trợ lái xe trên cao tốc HDA và Hệ thống Điều khiển Hành trình Thông minh dựa trên hệ thống định vị NSCC; Hệ thống Phanh Khẩn cấp Tự động; Hỗ trợ giữ làn đường; Cảnh báo Phương tiện cắt ngang khi lùi; Hỗ trợ tránh va chạm sau; Hệ thống cảnh báo chệch làn đường; Camera 360 độ...
Thông số kỹ thuật của KIA Sportage 2024

Thông số kỹ thuật của KIA Sportage 2024: Sự trở lại đầy bùng nổ
Sau 6 năm vắng bóng tại thị trường Việt Nam, KIA Sportage thế hệ mới đã trở lại với một sự thay đổi toàn diện. Sức hút mạnh mẽ của nó đã dẫn đến việc đặt hàng hơn 1.000 chiếc trong ngày đầu mở bán. Độ phổ biến của KIA Sportage 2024 đến nỗi hiện phải chờ đợi từ 2-3 tháng mới có thể nhận xe.
Những gì đã làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của KIA Sportage lần trở lại này? Mời quý độc giả tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật của KIA Sportage 2024 dưới đây.
Thông số kỹ thuật của xe KIA Sportage 2024: Kích thước - Trọng lượng
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Kích thước - Trọng lượng | ||||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | |||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |||||||
Bán kính quay vòng (m) | 5.89 | |||||||
Số ghế ngồi | 5 | |||||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 54 |
Thông số kỹ thuật của xe KIA Sportage 2024: Bề ngoài
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Ngoại thất | ||||||||
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | LED Projector | |||||
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | LED Projector | |||||
Đèn chạy ban ngày | - | - | LED | |||||
Đèn sương mù | - | LED | LED | |||||
Bodykit phong cách X-Line | Không | Có | Không | Có | Không | Có | Không | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||||
Cảm biến đèn tự động bật - tắt | Có | |||||||
Cụm đèn sau | LED | |||||||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||||||
Gương hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện và sấy điện | Có | |||||||
Baga mui | Không | Có | ||||||
Ăng-ten dạng vây cá | Không | |||||||
Cốp sau điều khiển điện | Không |
Thông số kỹ thuật của xe KIA Sportage 2024: Nội thất
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Nội thất | ||||||||
Ghế bọc da | Màu đen | Màu nâu | ||||||
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Có | |||||||
Nhớ 02 vị trí ghế lái | Không | Có | ||||||
Ghế hành khách trước chỉnh điện 08 hướng | Không | Có | ||||||
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước | Không | Có | ||||||
Chức năng sưởi tay lái | Không | Có | ||||||
Ốp kim loại chân ga và chân phanh | Không | Có | Không | Không | Không | Có | Không | |
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | ||||||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | ||||||
Chức năng gập nhanh hàng ghế hai theo tỷ lệ 60:40 | Có | |||||||
Cụm đồng hồ táp-lô | Digital segment + LCD 4.2 inch | TFT LCD 12.3 inch | TFT LCD 12.3 inch | |||||
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3 inch | |||||||
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay & Android Auto | Có | |||||||
Cổng sạc USB type-C | Có | |||||||
Âm thanh | 06 loa | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | 08 loa Harman/Kardon cao cấp | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | |||||||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | |||||||
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Có | |||||||
Khởi động và tắt động cơ bằng nút bấm | Có | |||||||
Khởi động động cơ từ xa bằng chìa khóa | Có | |||||||
Nâng và hạ kính cửa trước bằng chìa khóa | Có | 12.3" | ||||||
Kính cửa sổ lái điều khiển lên/xuống một chạm và chống kẹt | Có | |||||||
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | |||||||
Lẫy chuyển số sau tay lái | Không | Có | ||||||
Hệ thống tùy chỉnh đèn nền nội thất | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chuyển số dạng nút xoay | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật của KIA Sportage 2024: Động cơ và Hiệu suất
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Động cơ | ||||||||
Loại động cơ | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G | Smartstream 2.0 G | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 2.0 D | Smartstream 2.0 D |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.598 | 1.598 | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 178 / 5.500 | 178 / 5.500 | 184 / 4.000 | 184 / 4.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 265 / 1.500 – 4.500 | 265 / 1.500 – 4.500 | 416 / 2.000 ~ 2.750 | 416 / 2.000 ~ 2.750 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 7-DCT | 7-DCT | 8AT | 8AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | AWD | FWD | FWD | |
Mâm xe | Hợp kim 19 inch | |||||||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||||||
Thông số lốp | 235/55 R19 |
Thông số kỹ thuật của KIA Sportage 2024: Trang bị An toàn
Thông số | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature X-Line | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD X-Line | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature X-Line | 2.0D Signature |
Trang bị an toàn | ||||||||
Camera lùi | Có | |||||||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Có | - | - | - | - | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Không | Có | ||||||
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | |||||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |||||||
Tùy chỉnh 04 chế độ lái: ECO / NORMAL / SPORT / SMART | Có | |||||||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | |||||||
Khóa trẻ em chỉnh cơ | Có | |||||||
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | |||||||
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có | |||||||
Số túi khí | 6 | |||||||
Hệ thống quan sát toàn cảnh 3600 | Không | Có | ||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BCW | Không | Có | ||||||
Hiển thị điểm mù trên cụm đồng hồ táp-lô BVM | Không | Không | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn LKA | Không | Có | ||||||
Hệ thống hỗ trợ di chuyển theo làn và tạo làn đường ảo LFA | Không | Có | ||||||
Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA | Không | Có | ||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù và hỗ trợ tránh va chạm phía sau BCA | Không | Có | ||||||
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh SCC | Không | Có |
Tổng kết

Với sự 'lột xác' để trở nên hoàn thiện hơn, KIA Sportage đã tạo ra những thành tựu đáng chú ý trong lần quay trở lại Việt Nam này, đồng thời thúc đẩy cuộc cạnh tranh giành thị phần trong phân khúc C-SUV trở nên sôi động và hấp dẫn hơn bao giờ hết.