
Giá xe Lexus RX 350 mới nhất.
Lexus RX 350 là dòng xe crossover ra mắt lần đầu tại Nhật Bản vào năm 1997. Với thiết kế trẻ trung và hiện đại, mẫu xe này đã tạo nên sức hút đặc biệt trong phân khúc xe sang.
Tại thị trường Việt Nam, phiên bản nâng cấp mới nhất của Lexus RX 350 được ra mắt vào cuối tháng 10/2019 tại Triển lãm VMS. Sự nâng cấp nhẹ ở ngoại thất và nâng cấp nội thất đã tạo ra trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.
Vào tháng 02/2023, Lexus RX 350 đã chính thức được ra mắt người tiêu dùng tại Việt Nam với nhiều thay đổi đáng chú ý. Giá xe Lexus RX 350 2024 hiện đang dao động từ 3,43 - 4,72 tỷ đồng cho 3 phiên bản RX 350 Premium, RX 350 Luxury và RX350 F Sport.
Khám phá những cải tiến mới trên Lexus RX350 Premium: Sự đổi mới của Lexus là một bước tiến hay một bước lùi?
Giá xe Lexus RX 350 2024 là bao nhiêu?

Mẫu 2024 của Lexus RX 350 đang được bán ra với mức giá niêm yết như sau:
Bảng giá xe Lexus RX 350 | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
RX350 Premium | 3,43 |
RX350 Luxury | 4,33 |
RX350 F Sport | 4,72 |
Để sở hữu ngay những chiếc RX thế hệ mới, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý chính thức để biết thông tin và báo giá chính xác nhất. Cập nhật thông tin về mua bán xe Lexus RX 350 tại đây
Giá của xe Lexus RX 350 và các đối thủ cạnh tranh
* Giá được hiển thị chỉ mang tính chất tham khảo
Giá lăn bánh xe Lexus RX 350 là bao nhiêu?
Giá lăn bánh của xe Lexus RX 350 sẽ bao gồm giá niêm yết của hãng cộng với các khoản thuế và phí khác như: Phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm vật chất xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí biển số...
Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe Lexus RX 350 2024 mà Mytour.com.vn đã tính toán để cung cấp cho quý độc giả tham khảo:
Giá lăn bánh của xe Lexus RX 350 Premium tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 | 3.430.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của xe Lexus RX 350 Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 | 4.330.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của xe Lexus RX 350 F Sport tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 | 4.720.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000
| 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Có những ưu đãi gì cho Lexus RX 350 2024?
Những ai muốn mua xe có thể tham khảo giá xe Lexus RX 350 2024 từ các đại lý chính thức và người bán uy tín: Mua bán xe Lexus
Thông tin tổng quan về xe Lexus RX 350

Lexus RX 350 All New có khung gầm và động cơ mới, cùng nhiều thay đổi trong thiết kế, hứa hẹn mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng tại Việt Nam
Sang thế hệ mới, Lexus RX 350 All New sử dụng hệ thống khung gầm TNGA-K hoàn toàn mới với đặc tính cứng và nhẹ hơn gần 90 kg. Trục cơ sở của xe tăng thêm 60 mm, hứa hẹn mang đến trải nghiệm thú vị hơn cho người lái.
Các đường nét thiết kế trên RX 2024 cũng có nhiều sự khác biệt so với mô hình hiện tại đang được bán ra. Ví dụ như lưới tản nhiệt 3D cách điệu, mang đậm phong cách thẩm mỹ và hoàn toàn khác biệt so với các sản phẩm Lexus đang được phân phối tại Việt Nam.
Điểm thay đổi đáng chú ý nhất trên Lexus RX All New là động cơ, từ cỗ máy xăng V6, 3.5L được thay thế bằng máy I4, 2.4L, với công suất 275 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm. Dưới đây là các thông tin chi tiết về xe RX 350 thế hệ mới nhất:
Mẫu ngoại thất của xe Lexus RX 350 2024

Ngoại hình của Lexus RX 350 2024 đã trải qua sự thay đổi toàn diện so với thế hệ trước, trở nên cứng cáp, tinh tế và sang trọng hơn. Một trong những điểm nổi bật nhất là lưới tản nhiệt mới, với thiết kế tràn viền và 2 lớp sơn khác biệt, tạo nên sự hấp dẫn và phong cách đặc trưng.
Cụm đèn chiếu sáng hai bên cũng được cải tiến với công nghệ Full LED, tích hợp đèn pha/cốt tự động trên bản RX350 Premium và đèn pha thích ứng AHS BladeScan ở 2 bản còn lại. Bổ sung thêm là dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ 'L' đặc trưng.

Khu vực thân xe Lexus RX 350 2024 cũng trải qua những thay đổi để trở nên mạnh mẽ và hoàn hảo hơn. Bộ la-zăng 21 inch cùng với các họa tiết tinh xảo, tay nắm cửa kiểu nút ấn điện tử và gương chiếu hậu đồng màu thân xe, tạo ra sự thống nhất và tiện nghi cho RX 350 hoàn toàn mới.
Phần đuôi xe được thiết kế mở rộng với dải đèn hậu LED nối liền và dòng chữ LEXUS ở giữa, tạo ra một vẻ ngoài mạnh mẽ, đầy uy lực cho Lexus RX thế hệ mới.
Nội thất của xe Lexus RX 350 2024

Với việc tăng kích thước chiều dài và rộng, không gian nội thất của Lexus RX 350 2024 trở nên rộng rãi, thoải mái hơn nhiều so với thế hệ trước. Thiết kế và trang bị bên trong vẫn phản ánh đẳng cấp của một chiếc xe hạng sang, với nhiều chi tiết ốp gỗ, chế tác thủ công tỉ mỉ và chất liệu da cao cấp kết hợp với phong cách hiện đại và gọn gàng.
Kèm theo đó là một loạt công nghệ hiện đại với hệ thống giải trí Lexus Interface thế hệ mới, màn hình cảm ứng lên đến 14 inch, lớn nhất trong phân khúc. Màn hình này hỗ trợ định vị dựa trên đám mây, trợ lý ảo và cập nhật phần mềm qua WiFi.
Xe được trang bị hệ thống điều hòa 3 vùng tự động, hiển thị thông tin lên kính lái HUD, và hệ thống âm thanh 21 loa Mark Levinson.
Các ghế trên Lexus RX 350 2024 được đánh giá thoải mái hơn nhờ khoảng cách giữa 2 hàng tăng thêm 10 mm. Tuy nhiên, xe không có tùy chọn 7 chỗ ngồi, và không gian hành lý cũng được tối ưu hóa hơn với thêm 50 mm thể tích khoang hành lý.
Phiên bản RX350 F Sport có một số khác biệt nhỏ về ngoại hình so với hai bản khác. Cụ thể, cách phối màu, mâm xe và logo F Sport sẽ được đặt ở các vị trí dễ nhận biết, kèm theo các tùy chọn màu nội thất độc quyền.
Trải nghiệm lái xe của Lexus RX 350 2024

Tất cả 3 phiên bản của RX 350 2024 đều được trang bị động cơ tăng áp 4 xy-lanh 2.4L, với công suất 275 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm. Kết hợp với hệ dẫn động bốn bánh và hộp số tự động 8 cấp điều khiển bằng hệ thống AI Shift dựa trên thông tin từ camera trước.
Lexus RX 350 mới có 4 chế độ lái: Eco, Normal, Sport và Custom, phù hợp với nhu cầu di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau. Hai phiên bản sử dụng hệ thống treo biến thiên AVS.
Về trang bị an toàn, All New Lexus RX 350 sở hữu gói công nghệ an toàn chủ động LSS+3 cải tiến, bao gồm nhiều tính năng hỗ trợ phanh chủ động, phát hiện người đi bộ và mô tô, hỗ trợ tránh va chạm ở giao lộ, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha/cốt thích ứng, tay nắm cửa chốt điện tử, cảnh báo ra vào, chìa khóa điện tử cho phép chia sẻ quyền sử dụng xe dễ dàng bằng điện thoại thông minh. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống rời xe an toàn, hỗ trợ đỗ xe tự động (trên bản RX350 Luxury và F Sport) và camera 360 độ có hỗ trợ quan sát gầm xe.
Ưu - nhược điểm của Lexus RX 350 2024
Ưu điểm:
Khuyết điểm
Thông số kỹ thuật của Lexus RX 350 2024
Giá của Lexus RX 350 2024 đang có sự chênh lệch khá lớn giữa các phiên bản, lên tới gần 1,3 tỷ đồng. Do đó, các trang bị giữa mỗi phiên bản cũng có những khác biệt rõ rệt. Mytour.com.vn cập nhật thông số kỹ thuật mới nhất để quý khách hàng tham khảo.
Kích thước và Trọng lượng
Thông số | RX 350 Premium | RX 350 Luxury | RX350 F Sport |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4890 x 1920 x 1695 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | ||
Chiều rộng cơ sở Trước/ Sau (mm) | 1655/1695 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 612 | ||
Khi gập hàng ghế thứ 2 (L) | 1678 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 67,5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1895 - 2005 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2590 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 |
Ngoại hình
Thông số | RX 350 Premium | RX 350 Luxury | RX350 F Sport |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED | 3 bóng LED | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED | LED | LED |
Rửa đèn | Có | Có | Có |
Tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh pha/cos | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại chống chói tự động | Loại điện từ | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói | |
Sấy gương | Có | Có | Có |
Cửa khoang hành lý | Đóng/mở điện, đá cốp | Đóng/mở điện, đá cốp | Đóng/mở điện, đá cốp |
Cửa sổ trời | Đơn | Toàn cảnh | |
Giá nóc | Có | Có | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có | ||
Ống xả kép | Có | Có | Có |
Tự động thích ứng | AHB | AHB | AHB |
Nội thất và Tiện nghi
Thông số | RX 350 Premium | RX 350 Luxury | RX350 F Sport |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Da Smooth | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi, làm mát, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, hỗ trợ ra vào |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng, làm mát | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi, làm mát | Chỉnh điện 8 hướng, làm mát |
Hàng ghế sau | Chỉnh cơ, gập 40:20:40, làm mát | Chỉnh điện, gập 40:20:40, sưởi, làm mát | Chỉnh điện, gập 40:20:40, làm mát |
Tay lái | Chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Điều hòa | Tự động 3 vùng, chức năng lọc bụi phấn hoa | Tự động 3 vùng, chức năng Nano—e, lọc bụi phấn hoa | Tự động 3 vùng, chức năng Nano—e, lọc bụi phấn hoa |
Hệ thống âm thanh | Lexus 12 loa | Mark Levinson 21 loa | Mark Levinson 21 loa |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 14 inch | 14 inch | 14 inch |
Apple CarPlay & Android Auto | Có | Có | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có | Có | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | - | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sau | - | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đảm bảo an toàn
Thông số | RX 350 Premium | RX 350 Luxury | RX350 F Sport |
Phanh đỗ điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có | Có | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | - | - | - |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có | Có | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | - | - |
Camera 360 | - | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | - | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có |
Động cơ, vận hành
Thông số | RX 350 Premium | RX 350 Luxury | RX350 F Sport | RX 500h F Sport Performance |
Động cơ | ||||
Mã động cơ | T24A—FTST24A—FTS | |||
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i | |||
Dung tích | 2393 cm3 | |||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 274,9/6000 | 270,8/6000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/1700—3600 | 460/2000—3000 | ||
Loại Mô tơ điện | - | - | Permanent Magnet Synchronous MMytourr | |
Công suất Mô tơ điện Trước/Sau | - | - | 85,8/101,8 | |
Tổng công suất | - | - | 366 Hp | |
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị/Trong đô thị/Kết hợp (L/100km) | 7,1 /11,5 /8,7 | 6,3 /7,4 /6,5 | ||
Hệ thống treo Trước/Sau | Hệ thống treo MacPherson/Hệ thống treo liên kết đa điểm | |||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 | |||
Hộp số | 8AT | 6AT | ||
Hệ thống truyền động | AWD | |||
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom | |||
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | - | Có | ||
Hệ thống phanh Trước/Sau | Phanh đĩa thông gió 18"/Phanh đĩa thông gió 18" | Phanh đĩa thông gió 20"/Phanh đĩa thông gió 18" | ||
Trợ lực điện | Có | |||
La-zăng | 21 inch | |||
Lốp thường | Có | |||
Lốp dự phòng | Có |
Các thắc mắc phổ biến về Lexus RX 350
Giá Lexus RX 350 2024 là bao nhiêu?
Lexus RX 350 2024 đang có mặt trên thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: RX350 Premium có giá niêm yết 3,43 tỷ đồng, RX350 Luxury có giá niêm yết 4,33 tỷ đồng và RX350 F Sport có giá 4,72 tỷ đồng. Giá lăn bánh của 3 phiên bản này, tùy thuộc vào địa điểm, dao động từ 3.776.337.000 đến 5.308.737.000 đồng.
Lexus RX 350 có bao nhiêu màu sắc?
Lexus RX 350 mới nhất có 6 tùy chọn màu sơn bao gồm: Titanium, Sonic Quartz, Graphite Black, Onyx, Deep Blue và Deep Metallic Bronze.
Những cải tiến trên Lexus RX 350 2024

Trên toàn cầu, Lexus RX 350 2024 có 5 phiên bản để lựa chọn, bao gồm RX 350, RX 350L, RX 350 F Sport, RX 350 Black Line Special Edition và RX 350L Black Line Special Edition. Bên cạnh đó, có 2 loại hệ dẫn động là FWD và AWD.
Giá của xe Lexus RX 350 2024 bắt đầu từ 45.320 USD, tương đương khoảng 1,039 tỷ đồng. Tuy nhiên, khi nhập khẩu vào Việt Nam, giá này sẽ tăng gấp đôi, khoảng từ 3 đến 4 lần do các khoản thuế và phí liên quan.
Lexus RX 350 2024 không có nhiều thay đổi về thiết kế, nhưng điểm đặc biệt nhất là việc bổ sung phiên bản Black Line Special Edition.
Phiên bản Black Line Special Edition của Lexus RX 350 nổi bật với trang bị tối màu ở cả ngoại thất và nội thất.
Lưới tản nhiệt, cản trước và sau, la-zăng 20 inch và gương chiếu hậu trên phiên bản này đều sử dụng màu sơn đen bóng, tạo nên vẻ thể thao và mạnh mẽ.
Nội thất của Lexus RX 350 2024 phiên bản Black Line Special Edition cũng được bọc da đen, tạo nên không gian sang trọng và cá tính.
Vô-lăng và cần số cũng được bọc da màu đen kết hợp với đường chỉ khâu màu xám tinh tế.
Cơ sở động lực của Lexus RX 350 2024 là một động cơ V6, dung tích 3.5L, sản sinh công suất tối đa lên đến 295 mã lực cho bản RX 350 và 290 mã lực cho bản RX 350L.
Kết luận
Nhìn chung, Lexus RX 350 2024 đã trải qua một loạt cải tiến để trở nên mạnh mẽ, sang trọng và tiện nghi hơn. Mặc dù có nhiều cải tiến tích cực, nhưng giá của xe vẫn được niêm yết thấp hơn nhiều so với BMW X5 - đối thủ cạnh tranh. Điều này mở ra một cơ hội lớn để Lexus RX 350 cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường trong tương lai.