Peugeot 3008 ra mắt lần đầu vào năm 2016, đến tháng 12/2017 mới chính thức nhập Việt Nam cùng với mẫu 5008 2021. Hai mẫu xe này được xem là trận đấu chiến lược giúp hãng xe Pháp thực hiện mục tiêu 'biến huyền thoại của Peugeot thành hiện thực'. Hiện nay, Peugeot 3008 được Trường Hải lắp ráp trong nước, nhằm tận dụng các chính sách khuyến khích ô tô nội địa của Chính phủ để giảm giá, tăng tính cạnh tranh.

Vào ngày 26/6/2021, Trường Hải (Thaco) giới thiệu phiên bản nâng cấp của Peugeot 3008 với một số cải tiến về ngoại hình và tính năng, hứa hẹn là lựa chọn phù hợp cho những người trẻ tuổi, năng động, yêu thích thể thao.
Xe có đến 6 tùy chọn màu sắc. Trong đó, có 3 gam màu mới là Cam Fusion, Xanh Emerald và Xám Platinum.
Bảng giá xe Peugeot 3008 2024 là bao nhiêu?
Giá bán xe Peugeot 3008 2024 cho từng phiên bản như sau:
BẢNG GIÁ PEUGEOT 3008 | |
Phiên bản | Giá mới (triệu đồng) |
New Peugeot 3008 AT | 949 |
New Peugeot 3008 AL | 1.039 |
Peugeot 3008 GT | 1.129 |
Peugeot 3008 2024 có ưu đãi gì trong tháng này?
Quý khách hàng quan tâm đến việc mua xe Peugeot 3008 vui lòng liên hệ ngay với đại lý chính hãng để được tư vấn về các chương trình khuyến mãi cụ thể.
Bảng giá xe Peugeot 3008 và các đối thủ cạnh tranh
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh Peugeot 3008 2024 như thế nào?
Bên cạnh giá mua xe, khách hàng cần phải thanh toán thêm các chi phí lăn bánh khi mua Peugeot 3008 2024, bao gồm:
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AT ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 949.000.000 | 949.000.000 | 949.000.000 | 949.000.000 | 949.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AL ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 GT ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin chi tiết về xe Peugeot 3008 2024
Peugeot 3008 và Peugeot 5008 chia sẻ nhiều đặc điểm thiết kế tương đồng. Sự khác biệt rõ nhất nằm ở kích thước tổng thể. Với Peugeot 5008 5+2 chỗ ngồi trong khi Peugeot 3008 chỉ có 5 chỗ, kích thước của Peugeot 3008 nhỏ hơn so với phiên bản anh em của mình.
Mẫu xe Peugeot 3008

Tính năng nổi bật ở mặt trước là mặt ca-lăng thiết kế 3D tràn viền, điều này thường thấy trên các dòng xe cao cấp. Logo sư tử của hãng được đặt ở trung tâm lưới tản nhiệt. Hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ LED hiện đại. Bản AL còn được trang bị đèn Projector LED, mang lại hiệu suất chiếu sáng tốt hơn cho Peugeot 3008 mới.
Dải đèn LED ban ngày được thiết kế hình nanh sư tử, tạo điểm nhấn cá tính cho mẫu xe Pháp này.
Thân xe được tạo hình với những đường gân nổi bật, tôn lên vẻ thể thao và mạnh mẽ. Mâm xe 18 inch hiện đại và sang trọng.
Phần đuôi xe thon gọn với đèn hậu LED thiết kế sắc nét, phù hợp với phong cách của Peugeot. Bên cạnh đó, Peugeot 3008 facelift còn được trang bị cốp điện với chế độ đá cốp tự động, cảm biến đỗ xe trước và sau.
Nội thất xe Peugeot 3008 2024

Nội thất của xe Peugeot 3008

Vô-lăng của Peugeot 3008 bọc da vát góc, tích hợp các phím điều khiển ẩn trong đường viền kim loại.
Khi bước vào nội thất của Peugeot 3008 2024, bạn sẽ cảm nhận được vẻ đẹp của i-Cockpit khắp nơi. Xe sử dụng vô-lăng bọc da vát góc, tích hợp các phím điều khiển ẩn trong đường viền kim loại.
Bệ tay của các tài xế được trang bị với đường vân carbon, tăng thêm phần sang trọng cho mẫu xe đến từ Pháp. Điểm nhấn đặc biệt trong khoang lái là màn hình kích thước 12,3 inch, hiển thị các thông tin kỹ thuật khi xe hoạt động.

Ghế sau của Peugeot 3008

Cửa sổ trời toàn cảnh tăng thêm sự rộng rãi, thoải mái cho không gian bên trong xe Peugeot 3008
Màn hình giải trí ở trung tâm bảng táp-lô đã được nâng cấp từ 8 inch lên 10 inch, mang lại những tiện ích hiện đại nhất cho người sử dụng. Tất cả ghế ngồi trong khoang xe đều được bọc da cao cấp.
Bên cạnh đó, New Peugeot 3008 còn trang bị nhiều tiện ích như: ghế lái điện, ghế sau gập 60:40, ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, gương chiếu hậu tự động chống chói, sạc không dây chuẩn Qi, đèn trang trí nội thất, cửa sổ trời toàn cảnh.
An toàn của xe Peugeot 3008 2024

Hệ thống an toàn trên xe Peugeot 3008 2024 bao gồm:
Động cơ của xe Peugeot 3008 2024

Động cơ của xe Peugeot 3008 là phiên bản tăng áp 1.6L, công suất tối đa 165 mã lực, mô-men xoắn 245 Nm kết hợp với hộp số tự động 6 cấp đi kèm chế độ lái thể thao và lẫy chuyển số trên vô-lăng.
Thông số kỹ thuật của Peugeot 3008 2024
Dưới đây là thông số kỹ thuậtPeugeot 3008 hiện đang được bán tại thị trường Việt Nam. Hãy tham khảo:
Thông số kỹ thuật |
Peugeot 3008 2024 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước DxRxC |
4.510 x 1.850 x 1.662 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.730 mm |
Khoảng sáng gầm |
165 mm |
Động cơ |
1.6L THP, Euro 6 |
Dung tích động cơ |
1.599 cc |
Công suất cực đại |
165Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
240Nm / 4000 rpm |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6L/100km |
Lốp xe |
225/55R18 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 53L |
Ngoại thất |
- Thiết kế lưới tản nhiệt tràn viền - Đèn chiếu sáng gần công nghệ LED - Đèn chiếu sáng xa công nghệ LED - Đèn pha tự động Bật – Tắt - Đèn pha tự động điều chỉnh độ cao - Đèn chiếu sáng ban ngày công nghệ LED dạng nanh sư tử - Đèn chờ dẫn đường tự động - Cụm đèn hậu công nghệ LED hiệu ứng 3D dạng móng vuốt sư tử - Gạt mưa tự động - Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn chào logo Peugeot - Ốp gương chiếu hậu mạ chrome - Giá đỡ hành lý - Tay nắm cửa sơn đen và mạ chrome - Ốp hông xe mạ chrome - Cốp sau mở điện, rảnh tay - Ống xả kép dạng hình thang |
Nội thất |
- Ghế da cao cấp Claudia - Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
An toàn |
- 6 túi khí - Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, EBA - Hệ thống cân bằng điện tử ESP - Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau - Camera hỗ trợ đỗ xe, quan sát 180 độ - Chìa khóa thông minh - Chế độ lái thể thao - Móc cài ghế trẻ em ISOFIX - Cảnh báo áp suất lốp - Nút xoay chọn chế độ vận hành - Hỗ trợ xuống dốc - Điều khiển hành trình - Giới hạn tốc độ - Hỗ trợ giữ làn đường - Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ - Nhắc nhở người lái tập trung - Cảnh báo điểm mù |
Trang bị khác | - Bậc bước chân - Phim cách nhiệt - Thảm lót sàn - Tấm lót khoang hành lý |
Quy trình mua xe Peugeot 3008 2024 trả góp
Hồ sơ vay mua xe Peugeot 3008 2024 trả góp cần chuẩn bị như sau:
Quy trình vay mua xe Peugeot 3008 2024 trả góp bao gồm những bước sau:
Chỗ nào bán xe Peugeot 3008 2024 chính hãng?
Để mua xe, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với người bán trên trang web Mytour.com.vn.
Những thắc mắc thường gặp về Peugeot 3008
Bảng giá xe Peugeot 3008 hiện nay ra sao?
Peugeot 3008 hiện đang có 3 phiên bản và giá bán như sau: New Peugeot 3008 AT: 949 (triệu đồng); New Peugeot 3008 AL: 1.039 (triệu đồng); Peugeot 3008 GT: 1.129 (triệu đồng) . Giá niêm yết của Peugeot 3008 trong năm 2024 dao động từ đến đồng tùy phiên bản và khu vực đăng ký xe.
Peugeot 3008 2024 có bao nhiêu màu sắc?
Hiện tại, Peugeot 3008 2024 có sẵn 6 màu sắc khác nhau cho bạn lựa chọn, bao gồm trắng, đen, xanh, cam, đỏ và xám. Giá niêm yết không thay đổi tùy thuộc vào màu sắc của xe.
Peugeot 3008 2024 sẽ được trang bị thêm động cơ điện

Peugeot 3008 2024 sẽ là thế hệ mới với sự thay đổi đáng kể về thiết kế nội - ngoại thất, đồng thời có tùy chọn động cơ điện.
Cụ thể, về thiết kế bên ngoài, Peugeot 3008 2024 sẽ có đèn định vị mới với 3 thanh LED dọc hai bên cản trước, các hốc hút gió sẽ được sơn màu đen, logo mới được đặt ở trung tâm lưới tản nhiệt, và la-zăng 5 chấu kép mới.
Bên trong, điểm đáng chú ý nhất là màn hình trung tâm được phóng to, điều khiển trung tâm được chuyển sang dạng gạt cần, và gói hỗ trợ ADAS sẽ được nâng cấp...
Có khả năng cao, Peugeot 3008 2024 sẽ có thêm tùy chọn động cơ hybrid hoặc điện, bên cạnh động cơ xăng hiện tại.
Tại thị trường Việt Nam, giá của Peugeot 3008 2024 có thể sẽ thay đổi so với phiên bản nâng cấp trong năm 2021.