
Giá xe Peugeot 408 cập nhật tháng 3/2024
Peugeot 408 từng ra mắt tại Việt Nam vào cuối năm 2013 dưới dạng sedan cỡ C, nhưng đã bị ngừng sản xuất vào năm 2019. Vào ngày 21/10/2023, Thaco đã tái sinh Peugeot 408 với hình dáng SUV lai Coupe mới, mang đến sự thay đổi toàn diện và mở ra một phân khúc mới tại Việt Nam.
Thế hệ thứ ba của Peugeot 408 đã ra mắt toàn cầu vào tháng 06/2022. Tại Việt Nam, xe vẫn được lắp ráp trong nước bởi Trường Hải (Thaco) với 3 phiên bản khác nhau. Vậy giá xe Peugeot 408 dành cho khách hàng Việt là bao nhiêu? Mời quý độc giả theo dõi tin tức Mytour.com.vn để cập nhật thông tin mới nhất.
Xem ngay video giới thiệu chi tiết về xe Peugeot 408
Xe Peugeot 408 2024 có giá bao nhiêu?
Dưới đây là bảng giá xe Peugeot 408 chính hãng niêm yết mới nhất
BẢNG GIÁ PEUGEOT 408 | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
Peugeot 408 Allure | 1,019 |
Peugeot 408 Premium | 1,119 |
Peugeot 408 GT | 1,269 |
Giá bán của Peugeot 408 và các đối thủ
Peugeot 408 2024 có khuyến mại gì?
Khách mua xe Peugeot 408 từ nay đến hết 31/12/2023 sẽ nhận được ưu đãi 30 triệu đồng tiền mặt. Để dễ dàng tìm cho mình một nơi mua xe tin tưởng với mức giá tốt nhất, mời bạn tham khảo thông tin trên Mytour.com.vn
Giá lăn bánh Peugeot 408 như thế nào?

Để xe Peugeot 408 lăn bánh hợp pháp, bạn cần chi thêm một khoản tiền cho các chi phí khác
Để sở hữu hoàn toàn chiếc xe, ngoài khoản tiền mua xe từ đại lý, bạn cũng phải chi thêm một khoản tiền cho các chi phí khác bao gồm:
Giá lăn bánh xe Peugeot 408 Allure tính tạm
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 408 Premium tính tạm
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 408 GT tính tạm
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
* Giá lăn bánh trên chưa bao gồm việc giảm trừ 50% phí trước bạ theo Nghị định 41
Tổng quan về Peugeot 408 2024

Khung gầm EMP2 là nền tảng cho sự phát triển của Peugeot 408
Peugeot 408 được xây dựng trên cơ sở khung gầm EMP2, chia sẻ với Peugeot 308 và 508. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.690 x 1.859 x 1.480 (mm), trục cơ sở đạt 2.787 mm. Khoảng sáng gầm 189 mm là ưu điểm giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn.
Bảng màu xe Peugeot 408 cho thị trường Việt Nam bao gồm 5 lựa chọn ngoại thất: đỏ Sensation, đen Nera, trắng Pearl, xám Platinum và xanh Obsession.
Ngoại thất của Peugeot 408 2024 mang phong cách lịch lãm, hấp dẫn

Thiết kế SUV lai Coupe của Peugeot 408 là sự kết hợp giữa thể thao và sang trọng
Peugeot 408 đã chuyển sang dáng dấp mới trong thế hệ tiếp theo, không còn là Sedan mà được định vị là SUV lai Coupe, với thiết kế mạnh mẽ, thể thao và đường nét cuốn hút. Phần 'mặt tiền' của xe nổi bật với lưới tản nhiệt viền to và logo thương hiệu đặt ở trung tâm, cùng các chi tiết thanh nan dọc màu đồng tạo nên vẻ đẹp siêu thực và hiện đại.

Vẻ đẹp lôi cuốn của Peugeot 408 khi nhìn từ phía trước

Lưới tản nhiệt viền trên xe Peugeot 408

Đèn pha LED ma trận và đèn ban ngày LED dạng nanh sư tử sắc sảo
Đèn pha được tích hợp vào lưới tản nhiệt với công nghệ LED ma trận trên bản cao cấp, có chức năng chống chói tự động. Hai bản dưới sử dụng đèn LED chóa. Đèn định vị LED được thiết kế như nanh sư tử, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho dòng SUV cỡ C mới của Peugeot.
Phần thân xe mang đậm phong cách thể thao với dáng vẻ Coupe vuốt xuôi về phía sau và các chi tiết màu đen ở gương chiếu hậu, tay nắm cửa, viền cửa sổ... Điểm nhấn ở đây là bộ la-zăng lớn lên đến 20 inch trên bản cao nhất, với thiết kế độc đáo và tinh tế. Bản này còn có logo thương hiệu ở bên hông, trong khi các bản thấp hơn không có logo và sử dụng la-zăng 18 inch.

Phần thân xe Peugeot 408 mang phong cách trẻ trung, sành điệu với dáng vẻ Coupe vuốt ngược về phía sau

La-zăng của xe Peugeot 408 được thiết kế độc đáo và đẳng cấp

Logo thương hiệu được đặt bên hông xe Peugeot 408 phiên bản GT

Vẻ đẹp của Peugeot 408 khi nhìn từ phía sau là cuốn hút và đầy ấn tượng

Hệ thống đèn hậu LED với 3 dải sáng chạy chéo tạo nên vẻ đẹp sắc sảo và hiện đại

Cản sau của xe Peugeot 408 được thiết kế tinh tế và thể thao, thể hiện sự mạnh mẽ và đẳng cấp
Ở phần đuôi xe, thiết kế đèn hậu của Peugeot 408 có sự khác biệt giữa các phiên bản. Bản cao nhất có hình dáng 3 sọc đặt chéo rất sắc sảo, trong khi hai bản dưới có đèn ngang. Tất cả các phiên bản đều được trang bị cốp mở điện, nhưng phiên bản GT lại có thêm chức năng đá cốp.
Nội thất xe Peugeot 408 sang trọng và cao cấp

Không gian nội thất rộng rãi, hiện đại và mang hơi thở của tương lai của Peugeot 408
Với ưu điểm về kích thước, Peugeot 408 cung cấp không gian nội thất rộng rãi, kết hợp với sự sang trọng và cao cấp, đồng thời phản ánh xu hướng tương lai. Điểm nổi bật khi bước vào bên trong phiên bản GT của 408 là màn hình trung tâm có kích thước 10 inch, phía dưới là một màn hình cảm ứng 5 inch.

Vô lăng thiết kế vát đáy thể thao

Màn hình thông tin 10 inch hiển thị 3D sắc nét

Màn hình trung tâm có kích thước 10 inch, phía dưới là một màn hình cảm ứng 5 inch
Phía sau vô lăng vát đáy thể thao, trang bị màn hình thông tin có kích thước 10 inch hiển thị 3D sắc nét. Hệ thống âm thanh 10 loa Focal, ghế da Nappa, hàng ghế trước chỉnh điện và có chức năng mát-xa, ghế lái có tính năng nhớ vị trí. Đèn viền nội thất, cửa sổ trời, vô lăng phong cách GT và hệ thống kiểm soát chất lượng không khí cũng được trang bị.

Bảng điều khiển trung tâm tích hợp hộc đựng cốc

Hàng ghế trước của Peugeot 408 thiết kế theo phong cách xe hiệu suất cao và thể thao

Hàng ghế sau của Peugeot 408

Hệ thống âm thanh 10 loa Focal trên xe Peugeot 408

Cốp xe Peugeot 408 rộng rãi
Cả hai phiên bản Allure và Premium đều trang bị màn hình 10 inch nhưng không có màn hình 5 inch phía dưới và tính năng hiển thị 3D. Hệ thống âm thanh chỉ có 6 loa. Bản Premium đi kèm ghế da Claudia trong khi bản Allure sử dụng da thường. Khoang hành lý của xe có dung tích lên đến 536L và có thể tăng gấp 3 lần khi gập hàng ghế sau.
Vận hành - An toàn của xe Peugeot 408 2024

Peugeot 408 sử dụng động cơ 1.6L tăng áp PureTech
Cả ba phiên bản của Peugeot 408 đều trang bị động cơ 1.6L tăng áp PureTech, sản sinh công suất 218 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn 300 Nm tại 2.000 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp EAT8 kết hợp với lẫy chuyển số sau vô-lăng giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8,8 giây. Peugeot 408 có 3 chế độ lái: Eco, Normal và Sport.
Về công nghệ an toàn, Peugeot 408 2024 trang bị nhiều tính năng hiện đại như ga tự động thích ứng, đèn pha thông minh, phanh chủ động, cảnh báo chệch làn, camera 360 độ, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hỗ trợ phanh ABS, EBD và BA, 6 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến trước sau, cảnh báo người lái mất tập trung, giới hạn tốc độ, hỗ trợ giữ làn và cảnh báo điểm mù.
Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 408 2024

Mytour.com.vn cập nhật chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Peugeot 408 2024 để quý khách hàng tham khảo:
Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 408 2024: Kích thước
Thông số | Allure | Premium | GT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.690 x 1.859 x 1.480 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.787 | ||
Khoảng sáng (mm) | 189 |
Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 408 2024: Ngoại thất
Thông số | Allure | Premium | GT |
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome | Mạ chrome | Cùng màu thân xe |
Đèn chiếu gần/chiếu xa | LED | LED | Matrix LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn trước tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | - | - | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED, đặc trưng bản GT |
Gương chiếu hậu ngoài | Sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sưởi, đèn chào mừng | ||
Cửa (cốp) sau đóng/mở điện | Có | Có | Có, tích hợp rảnh tay |
Logo Peugeot phía hông cửa trước | - | - | Có |
Cửa sổ trời | - | - | Có |
La zăng | 18 inch Granite phay xước, họa tiết xám | 18 inch Granite phay xước, họa tiết xám | 20 inch Monolithe |
Cỡ lốp | 225/55 | 225/55 | 245/40 |
Màu sắc | đỏ Sensation, đen Nera, trắng Pearl, xám Platinum và xanh Obsession |
Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 408 2024: Nội thất - Tiện nghi
Thông số | Allure | Premium | GT |
Chất liệu ghế | Da | Da Claudia | Da Nappa |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | - | - | Có |
Massage hàng ghế trước | - | - | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | - | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau | - | Có | Có |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da, phong cách GT |
Đồng hồ đa thông tin | 10 inch | 10 inch | 10 inch hiển thị 3D Quartz |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch + màn hình tính năng 5 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 10 loa Focal |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | ||
Cần số điện tử dạng lẫy | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Đèn viền nội thất | - | - | Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | - | - | Có |
Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 408 2024: An toàn
Thông số | Allure | Premium | GT |
Túi khí | 6 | ||
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
ABS + EBD + ESP | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Camera | Lùi, 180 độ | Lùi, 180 độ | 360 độ |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước + Sau | Trước + Sau |
Đèn pha thích ứng | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Thích ứng (Stop & Go) | Thích ứng (Stop & Go) |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có | Có |
Cảnh báo người lái tập trung | Có | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Có | Có | Có |
Nhận diện biển báo tốc độ | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Phanh an toàn chủ động | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | - | Có | Có |
Thông số động cơ xe Peugeot 408 2024: Động cơ, vận hành
Thông số | Allure | Premium | GT |
Kiểu động cơ | 1.6 Turbo PureTech | ||
Công suất (hp @ vòng/phút) | 218 @ 5.500 | ||
Mô-men xoắn (Nm @ vòng/phút) | 300 @ 2.000 | ||
Hộp số | 8 cấp EAT8 | ||
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Bán độc lập | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport |
Nơi bán xe Peugeot 408 2024 chính hãng là ở đâu?
Để sở hữu chiếc xe này, hãy liên hệ trực tiếp với người bán xe Peugeot 408 2024 trên trang Mytour.com.vn.
Câu hỏi phổ biến về Peugeot 408
Giá của Peugeot 408 là bao nhiêu?
Peugeot 408 hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản khác nhau. Phiên bản Allure có giá niêm yết là 1.019 triệu đồng, phiên bản Premium có giá là 1.119 triệu đồng và phiên bản GT có giá là 1.269 tỷ đồng.
Peugeot 408 2024 có sẵn trong bao nhiêu màu sắc?
Bảng màu của Peugeot 408 bao gồm 5 tùy chọn: đỏ Sensation, đen Nera, trắng Pearl, xám Platinum và xanh Obsession. Giá của xe không thay đổi tùy thuộc vào màu sắc.