Nếu bạn là người yêu thích tốc độ và đang tìm kiếm một chiếc xe phân khối nhỏ, Honda Sonic chính là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Tại thị trường Việt Nam, Honda Sonic được xem là đối thủ đáng gờm của hai dòng xe Satria và Raider đến từ hãng Suzuki. Ngoài ra, Honda Sonic còn được biết đến với mức giá tương đối cao trong phân khúc. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về giá xe Sonic 2024 trong bài viết dưới đây!

I. Giá xe Sonic 2024 (Tháng 11/2024)
Giá xe Sonic 2024 có sự khác biệt tùy theo từng phiên bản, xin mời bạn tham khảo chi tiết trong bảng dưới đây:
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Sonic 150R màu đen | 61.200.000 | 68.326.000 |
Sonic 150R màu đen đỏ | 61.200.000 | 68.326.000 |
Sonic 150R màu đen mâm đỏ | 61.200.000 | 68.326.000 |
Sonic 150R màu trắng mâm đỏ | 63.200.000 | 70.200.000 |
II. Bảng giá xe Sonic 2024 trả góp
Khi mua xe Sonic 150 theo hình thức trả góp, bất kể qua ngân hàng hay tổ chức tài chính, bạn đều phải chịu một tỷ lệ lãi suất nhất định, khoản lãi này sẽ được cộng dồn cho đến khi bạn hoàn thành việc trả nợ. Mức lãi suất hàng tháng của bạn sẽ phụ thuộc vào thời gian trả góp, có thể là 12, 18 hoặc 24 tháng.
Để hỗ trợ những ai đang có ý định mua xe Sonic 150 trả góp, xin mời tham khảo bảng giá trả góp hàng tháng của VP Bank – Fe Credit, áp dụng cho giao dịch mua xe Sonic mà không cần chứng minh thu nhập.
Mua trả góp Sonic 2024 qua Fe Credit (Đơn vị: VNĐ) | |||
Giá xe Sonic 150R 2024 | 67.400.000 | 67.400.000 | 67.400.000 |
% trả trước | 30% | 40% | 50% |
Số tiền phải trả trước | 20.220.000 | 26.960.000 | 33.700.000 |
Khoản tiền phải vay | 47.180.000 | 40.440.000 | 33.700.000 |
Số tiền phải trả góp mỗi tháng (Đơn vị: VNĐ) | |||
Trả góp 12 tháng | 4.967.000 | 4.069.480 | 3.381.000 |
Trả góp 18 tháng | 3.664.000 | 2.946.147 | 2.246.000 |
III. Thông số kỹ thuật của xe Honda Sonic 150R
Phiên bản 2024 của Honda Sonic 150R có những cải tiến và đặc điểm nổi bật nào? Hãy tham khảo bảng thông số kỹ thuật dưới đây để hiểu rõ hơn về phiên bản mới này của Sonic.
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | DOHC, 4 thì – 4 van |
Dung tích xy lanh | 149,16cc |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | PGM-FI |
Đường kính x hành trình Piston | 57,3m x 57,8m |
Hệ thống khởi động | Điện và cần đạp |
Tỷ lệ nén | 11,3:1 |
Công suất tối đa | 11,8 kW (16 PS)/9000 vòng/phút |
Momen cực đại | 13,5 Nm (1,38 kgf.m)/6500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2438 lít/km |
Ly hợp | Multiple Wet Clutch Coil Spring |
Hệ thống làm mát | Chất lỏng và quạt |
Hộp số | 1 – N – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 |
HỆ THỐNG KHUNG | |
Khung | Twin Tube Steel |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Lò xo đơn |
Lốp trước | 70/90 – 17 38P (không săm) |
Lốp sau | 80/90 – 17 50P (không săm) |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh đĩa thủy lực |
KÍCH THƯỚC | |
Rộng x dài x cao | 1941 x 699 x 977 mm |
Chiều cao yên | 762 mm |
Khoảng cách bánh xe | 1275 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Trọng lượng | 114 kg |
NHIÊN LIỆU | |
Dung tích bình chứa xăng | 4 lít |
Dung tích nhớt | 1,1 lít |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Loại pin | MV ướt 12V 5Ah |
Hệ thống đánh lửa | Full Transisterized |
Loại Bugi |
NGK MR9C – 9N atau ND U27EPR – N9 |