
Giá xe Toyota Granvia mới nhất
Tháng 07/2020, Toyota Granvia ra mắt thị trường Việt Nam với phiên bản duy nhất, sử dụng động cơ diesel 2.8L. Với 9 chỗ ngồi, đây là lựa chọn hoàn hảo cho dịch vụ chuyên chở đông người, vượt trội so với đối thủ như Kia Sedona trong phân khúc MPV cỡ lớn.
Toyota Granvia đã chính thức tham gia cuộc cạnh tranh thị phần với những đối thủ nổi tiếng như Kia Sedona, Peugeot Traveller và Ford Tourneo.
Bảng giá xe Toyota Granvia hiện nay là bao nhiêu?
Giá xe Toyota Granvia trước khi ngừng phân phối tại Việt Nam dao động từ 3,072-3,08 tỷ đồng, phụ thuộc vào lựa chọn màu sắc. Chi tiết như sau:
BẢNG GIÁ XE TOYOTA GRANVIA | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (tỷ đồng) |
Toyota Granvia (Trắng ngọc trai) | 3,08 |
Toyota Granvia (Màu khác) | 3,072 |
Giá xe Toyota Granvia và những đối thủ đồng hành
*Tham khảo giá
Giá lăn bánh của Toyota Granvia (Màu Trắng ngọc trai) ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.080.000.000 | 3.080.000.000 | 3.080.000.000 | 3.080.000.000 | 3.080.000.000 |
Phí trước bạ | 369.600.000 | 308.000.000 | 369.600.000 | 338.800.000 | 308.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 46.200.000 | 46.200.000 | 46.200.000 | 46.200.000 | 46.200.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 3.472.373.400 | 3.410.773.400 | 3.453.373.400 | 3.422.573.400 | 3.391.773.400 |
Giá lăn bánh của Toyota Granvia (màu khác) ước tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.072.000.000 | 3.072.000.000 | 3.072.000.000 | 3.072.000.000 | 3.072.000.000 |
Phí trước bạ | 368.640.000 | 307.200.000 | 368.640.000 | 337.920.000 | 307.200.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 46.080.000 | 46.080.000 | 46.080.000 | 46.080.000 | 46.080.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 3.463.413.400 | 3.401.973.400 | 3.444.413.400 | 3.413.693.400 | 3.382.973.400 |
Toyota Granvia có chương trình khuyến mại gì?
Những khách hàng quan tâm đến việc mua xe có thể tham khảo giá bán Toyota Granvia tại các đại lý chính hãng.
Ngoại thất của xe Toyota Granvia

Về mặt ngoại hình, Toyota Granvia mang đậm đặc đặc tính của dòng xe Hiace, nhưng được nâng cấp về trang bị. Kích thước của xe khá lớn với số liệu chiều dài x rộng x cao lần lượt là 5.265 x 1.950 x 1.990 (mm), và chiều dài cơ sở lên đến 3.210 mm.
Phần đầu xe thu hút sự chú ý với cụm lưới tản nhiệt hình thang mở rộng, được viền crom sáng bóng. Cùng với đó là hệ thống đèn pha/cos LED tích hợp chức năng tự động bật/tắt và hệ thống nhắc nhở đèn sáng hiện đại. Đèn sương mù được đặt ở khu vực cản trước, hỗ trợ tối đa tài xế khi di chuyển.
Dọc theo thân xe Toyota Granvia là những trang bị hiện đại như gương chiếu hậu bọc crom sáng có chức năng chỉnh điện, tự động gập, sấy gương và đèn xi nhan. Mâm xe là bộ lốp hợp kim nhôm 2 màu kích thước 17 inch, đi kèm với lốp 235/60R17.
Phía đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu hình chữ L mạnh mẽ, đèn phanh LED đặt ở vị trí cao giúp các phương tiện phía sau dễ dàng nhận diện. Đồng thời, xe trang bị cảm biến lùi hiện đại.
>>> Xe Toyota đang là điểm đến của nhiều người.
Nội thất Toyota Granvia

Bên trong Toyota Granvia rực rỡ với vật liệu da và gỗ. Tất cả ghế ngồi được bọc da, đặc biệt ghế lái có thể điều chỉnh 8 hướng, ghế phụ có chức năng điều chỉnh cơ bản. Ghế thứ hai là không gian chính của Granvia với 2 ghế thương gia có thể di chuyển/ngả bằng điện. Hàng ghế thứ ba có thể di chuyển và gập mặt ghế ở 3 vị trí cuối cùng.
Vô lăng có thiết kế 3 chấu, bọc da, ốp gỗ và có các nút điều khiển. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tiện ích như màn hình 7 inch kết hợp với đầu AVN/DVD/CD, kết nối Bluetooth/AUX/USB; hệ thống điều hòa tự động; cửa gió phía sau; nút khởi động; chìa khóa thông minh; hệ thống âm thanh 12 loa,...
Động cơ của xe Toyota Granvia

Động cơ của Toyota Granvia là loại 1GD-FTV - 2.8L, cung cấp công suất lên đến 174 mã lực và mô-men xoắn đạt 450 Nm. Hộp số tự động 6 cấp làm nổi bật khả năng vận hành.
Toyota Granvia đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP với nhiều tính năng hiện đại:
Đánh Giá Ưu - Nhược điểm Toyota Granvia
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Granvia
Thông số | Toyota Granvia |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.265 x 1.950 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.210 |
Chiều rộng cơ sở trước (mm) | 1.675 |
Chiều rộng cơ sở sau (mm) | 1.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 13,6 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.635-2.730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Số chỗ ngồi | 9 |
Ngoại thất | |
Cản trước/sau | Sơn màu |
Lưới tản nhiệt | Sơn màu và mạ Chrome |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Mạ Chrome, chỉnh/gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ và có chức năng sấy gương |
Gạt mưa trước | Tự động |
Gạt mưa trước | Gián đoạn theo thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Dạng thường |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom, tích hợp chìa khóa thông minh/Plating (Smart) |
Nội thất | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Chrome |
Cụm đồng hồ | Dạng analog với màn hình TFT 4.2 inch, có đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu và chức năng báo vị trí cần số |
Ghế ngồi | bọc da |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng, trượt ngả lưng ghế |
Hàng ghế thứ hai | Trượt cơ và ngả lưng ghế bằng điện |
Hàng ghế thứ ba | Trượt và ngả lưng ghế |
Hàng ghế thứ tư | Trượt và gập mặt ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng kính sau/cửa sau | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh | 12 loa, có cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth, Đầu AVN(7IN)/DVD/CD |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Tự động |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Động Cơ | |
Loại động cơ | 1GD-FTV, 4 xy-lanh 2.755 cc, thẳng hàng, phun trực tiếp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Công suất tối đa | (130)174/3400 |
Mô men xoắn tối đa | 450/1600-2400 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái | Thủy lực |
Vành và lốp xe | Nhôm/235R17 |
Lốp dự phòng | Nhôm |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt 16 inch |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
An Toàn | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước và túi khí đầu gối người lái; |
Dây đai an toàn 3 điểm( 9 vị trí) | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống cân bằng điện tử | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Thông tin phổ biến về Toyota Granvia
Giá xe Toyota Granvia mới nhất là bao nhiêu?
Giá lăn bánh cho xe Toyota Granvia 2021 dao động từ 3.463 tỷ đến 3.472 tỷ tại Hà Nội và từ 3.401 tỷ đến 3.410 tỷ tại TP.HCM, tùy thuộc vào sự chọn lựa về màu sắc xe.
Toyota Granvia có những màu gì?
Toyota Granvia hiện đang có sẵn trong 4 tùy chọn màu sắc tại thị trường Việt Nam: Trắng, Bạc, Đen và Xám.
Kết luận
Toyota Granvia đánh dấu bước tiến mới với dòng MPV 9 chỗ tại Việt Nam. Giá của Toyota Granvia có phần cao hơn so với các đối thủ như Ford Tourneo, Kia Sedona, Peugeot Traveller, nhưng những tính năng và trang bị độc đáo trên xe chắc chắn làm nổi bật giá trị của nó.