Cập nhật giá xe Toyota Wigo cũ tháng 04/2024 kèm các ưu đãi và khuyến mãi khi mua xe Wigo cũ tại Mytour. Hỗ trợ mua xe Toyota Wigo cũ trả góp với hạn mức vay tối đa lên đến 75%, bảo hành xe 6 tháng hoặc 10.000km. Tất cả thông tin sẽ được cập nhật dưới đây, mời quý vị tham khảo.

Toyota Wigo là một loại xe hatchback hạng A dành cho đô thị. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2013, chủ yếu phân phối tại thị trường Đông Nam Á. Cho đến tháng 9/2018, Toyota Wigo đã chính thức có mặt tại Việt Nam thông qua việc nhập khẩu từ Indonesia. Sự xuất hiện này đã nhanh chóng làm thay đổi thị trường xe hạng A ở Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với hai đối thủ Hàn Quốc là Hyundai Grand i10 và KIA Morning.
Trong phân khúc xe này, Toyota Wigo nổi bật với thương hiệu uy tín, khả năng vận hành ổn định và bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, cùng không gian nội thất rộng rãi... Tuy nhiên, so với các đối thủ như Kia Morning, Hyundai Grand i10, VinFast Fadil... Wigo vẫn được đánh giá là hơi thiếu về trang bị.

Sau gần hai năm từ khi ra mắt, Toyota Wigo đã được cải tiến với phiên bản nâng cấp trong vòng đời sản phẩm. Các thay đổi không chỉ ở phần thiết kế ngoại thất trẻ trung hơn mà còn ở nhiều tính năng tiện ích được cải thiện, giúp cho Toyota Wigo 2020 trở nên hấp dẫn hơn so với trước đây.
Bảng giá bán xe Toyota Wigo cũ tháng 04/2024
Giá xe Toyota Wigo cũ các năm 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016, 2015 trong tháng 04/2024 dao động từ khoảng 250 - 370 triệu đồng. Chi tiết, mời quý vị tham khảo bảng giá xe Wigo cũ dưới đây:
Bảng giá xe Toyota Wigo cũ tháng 04/2024 | |
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Wigo 2021 cũ | Từ 370 triệu VNĐ |
Toyota Wigo 2020 cũ | Từ 350 triệu VNĐ |
Toyota Wigo 2019 cũ | Từ 330 triệu VNĐ |
Toyota Wigo 2018 cũ | Từ 310 triệu VNĐ |
Toyota Wigo 2017 cũ | Từ 290 triệu VNĐ |
Toyota Wigo 2016 cũ | Từ 270 triệu VNĐ |
Toyota Wigo 2015 cũ | Từ 250 triệu VNĐ |
#Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Wigo cũ trên đây của Mytour.vn chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe Toyota Wigo cũ có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi. Để biết thêm thông tin về giá bán xe Toyota Wigo hôm nay, vui lòng liên hệ số Hotline: 18006216 - Email: [email protected] hoặc để lại thông tin của bạn ở cuối bài để được hỗ trợ báo giá.
#Tham khảo xe: Toyota Wigo cũ (có sẵn tại Mytour)
Với những khách hàng quan tâm đến việc mua xe ô tô cũ nhưng vẫn muốn có trang bị tiện ích và công nghệ hiện đại, giá bán của các dòng xe Toyota Wigo đã qua sử dụng (bao gồm Toyota Wigo 2018, Wigo 2019) dao động từ khoảng 350 triệu đến 400 triệu đồng. Những dòng xe Wigo này thường được đánh giá cao về chất lượng và gần như hoàn hảo từng chi tiết, và mức giá này cũng không quá cao so với những gì mà chúng mang lại cho chủ sở hữu.
Các phiên bản sau của dòng xe Toyota Wigo được cải tiến nhiều về hiệu suất vận hành, động cơ và thiết kế. Giá bán của các dòng xe Toyota Wigo cũ sẽ thấp hơn từ 10% – 30% so với xe mới. Tuy nhiên, giá cả có thể dao động tùy theo địa điểm mua bán.
Mua xe Toyota Wigo cũ trả góp đặt trước bao nhiêu tiền?
Sở hữu một chiếc xe Toyota, một thương hiệu danh tiếng, là điều mà nhiều người mơ ước. Nhưng không phải ai cũng có đủ tài chính để mua một chiếc Toyota Wigo mới với giá từ 352 triệu đồng cho phiên bản 1.2 5MT và 384 triệu cho phiên bản 1.2 4AT. Trong tình hình đó, mua xe ô tô Toyota Wigo cũ trả góp là lựa chọn phổ biến đối với những người muốn mua xe nhưng vẫn còn phân vân về tài chính. Dòng xe Wigo đã qua sử dụng vẫn đảm bảo chất lượng, và giá cả phải chăng giúp khách hàng thực hiện ước mơ của mình.

Khi mua xe Toyota Wigo trả góp, bạn cần tìm hiểu kỹ về các thông tin và thủ tục. Hiện nay có 2 phương thức mua xe trả góp như sau:
- Khách hàng tự thực hiện thủ tục vay tại ngân hàng và sau đó đến đại lý mua xe.
- Mua xe trả góp trực tiếp tại đại lý Toyota Wigo.
- Trong phương thức mua trả góp đầu tiên, người mua cần tự hoàn thiện hồ sơ vay trả góp và làm việc trực tiếp với ngân hàng.
- Trong phương thức mua trả góp thứ hai, nhân viên bán hàng tại đại lý sẽ làm trung gian giữa ngân hàng và khách hàng, giúp khách hàng hoàn thành thủ tục trả góp một cách nhanh chóng và chính xác nhất, tiết kiệm thời gian và công sức.
Tuy nhiên, để sở hữu Toyota Wigo, bạn cần lưu ý số tiền trả trước chưa bao gồm các khoản phí sau:
- Phí trước bạ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh khác là 2%.
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe 4 - 5 chỗ là 480.700 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ 12 tháng dành cho khách hàng cá nhân là 1.560.000 đồng.
- Phí biển số nếu không cấp lại là 150.000 đồng.
- Phí đăng kiểm là 340.000 đồng áp dụng trên toàn quốc.
Hiện nay, có nhiều ngân hàng hỗ trợ tốt cho quy trình mua xe trả góp, cũng như hỗ trợ sau khi hoàn thành việc giải ngân. Dưới đây là một số ngân hàng hàng đầu hiện nay:
Lãi suất vay mua xe | |||
Ngân hàng | Lãi suất | Vay tối đa | Thời hạn vay |
Vietcombank | 7,70% | 70% | 5 năm |
BIDV | 8,50% | 80% | 7 năm |
SHB | 7,80% | 90% | 8 năm |
Sacombank | 8,50% | 100% | 10 năm |
MBBank | 6,60% | 80% | 7 năm |
TPBank | 7,79% | 75% | 6 năm |
ACB | 9,80% | 80% | 7 năm |
VIB Bank | 7,99% | 80% | 8 năm |
VPBank | 7,90% | 80% | 7 năm |
SeABank | 8,90% | 80% | 9 năm |
Techcombank | 7,49% | 80% | 7 năm |
HDBank | 10,50% | 100% | 5 năm |
VietinBank | 7,90% | 80% | 5 năm |
ABBank | 7,50% | 75% | 7 năm |
ShinhanBank | 8,30% | 70% | Linh hoạt |
Eximbank | 8,00% | 75% | 6 năm |
OceanBank | 8,99% | 80% | 7 năm |
Maritime Bank | 6,49% | 70% | 10 năm |
Standard Chartered | 6,99% | 80% | 6 năm |
DongABank | 8,50% | 80% | 5 năm |
SCB | 8,80% | 70% | 7 năm |
Viet A Bank | 9,00% | 70% | 5 năm |
Ước tính vay và lãi suất
Ước tính số tiền hàng tháng cần trả khi vay mua xe Toyota Wigo trả góp, bao gồm cả vốn và lãi suất (dựa trên lãi suất vay, thời hạn vay và số tiền cần vay)
Giá xe bán xe | 350.000.000 |
Giá lăn bánh tại TP HCM | 368.000.000 |
Số tiền vay ngân hàng | 75% |
Thời hạn vay (năm) | 5 |
Khoản vay tương đương | 262.500.000 |
Khoản trả trước | 105.500.000 |
Lãi suất khoản vay (năm) | 7,7% |
Gốc và lãi hàng tháng | 5.284.945 |
Các chiếc xe Toyota Wigo cũ của Mytour sẽ có nhiều mức giá khác nhau, phụ thuộc vào tình trạng và đời xe, sẽ có giá bán tương ứng. Mytour cung cấp bảng ước tính chi phí giá bán, khoản vay, lãi suất dự kiến,... cho Toyota Wigo cũ để quý khách hàng tham khảo.
Thông tin về xe Toyota Wigo
Khi sử dụng các ứng dụng đặt xe công nghệ để di chuyển trong thành phố, khả năng cao chiếc xe đến đón sẽ là Hyundai Grand i10, Kia Morning hoặc Toyota Vios. Trong số này, Toyota Vios là chiếc duy nhất thuộc phân khúc hạng B, trong khi Hyundai và Kia đang thịnh hành với các mẫu hạng A, phù hợp với bác tài Grab với giá rẻ và kích thước nhỏ gọn.
Toyota Wigo là một chiếc xe nhỏ hơn Vios, giá rẻ hơn Vios, nhập khẩu và mang thương hiệu Toyota, đem lại sự tin cậy về độ bền. Không chỉ dành cho bác tài chuyên nghiệp hay các dịch vụ taxi, mà nhiều gia đình cũng đang tìm kiếm một chiếc ô tô như vậy.

Thông số kỹ thuật của Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2MT | Toyota Wigo 1.2AT |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 | 3.660 x 1.600 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 | 2.455 |
Tự trọng (kg) | 870 | 890 |
Động cơ | 3NR-VE 1.2L | 3NR-VE 1.2L |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 86 / 6.000 | 86 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 107 / 4.200 | 107 / 4.200 |
Hộp số | Sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | – | – |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | – | – |
Cỡ mâm (inch) | 14 | 14 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 5,16 | 5,3 |
Hệ thống chiếu sáng | Halogen Projector | Halogen Projector |
Nội thất | Ghế ngồi bọc nỉ | Ghế ngồi bọc nỉ |
Hệ thống treo | MacPherson + Torsion beam axle | MacPherson + Torsion beam axle |
Hệ thống giải trí | CD 4 loa | DVD 7 inch, 6 loa |
Điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Khác | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Chỉnh tay |
Ưu và nhược điểm của Toyota Wigo
Đầu tiên, cần nhấn mạnh rằng Toyota Wigo là một biện pháp tiết kiệm chi phí. Thực ra, gốc gác của Wigo là mẫu xe Daihatsu Ayla được bán ở một số thị trường Đông Nam Á và được đổi tên thành Toyota ở một số quốc gia khác. Việc Toyota chọn lựa Daihatsu hoàn toàn phù hợp với thực tế, vì Daihatsu là nhà sản xuất xe nhỏ hàng đầu tại Nhật Bản, nơi mà xe nhỏ và giá rẻ được ưa chuộng. Tiết kiệm chi phí là một yếu tố quan trọng nhất trong Wigo.
Ưu điểm của Toyota Wigo
- Xe Nhật giá phải chăng
- Thiết kế trẻ trung, thể thao hơn
- Gầm xe cao nhất trong phân khúc
- Không gian rộng rãi hàng đầu trong phân khúc
- Động cơ đủ mạnh, có độ nhạy ở dải tốc độ thấp
- Vận hành bền bỉ, êm ái, ổn định
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Hệ thống an toàn đạt chuẩn 4 sao NCAP
Nhược điểm của Toyota Wigo
- Không phù hợp với người trẻ tuổi, thiếu phần thẩm mỹ
- Thiết kế nội thất cũ kỹ, không có sự sáng tạo
- Cần phải bổ sung thêm một số trang bị

Có thể nhắc đến một số chi tiết như ăng-ten “thò ra thụt vào” trên trụ A thay vì ăng-ten tích hợp vào kính sau hoặc dạng vây cá. Hoặc như thiết kế tay nắm cửa của Toyota Wigo cũng có thể khiến nhiều người không hài lòng vì coi như quá cũ kỹ. Mitsubishi Mirage hạng B cũng có thiết kế tay nắm tương tự, nhưng lại ít khi gây ấn tượng về vẻ ngoại hình so với Wigo.
Tuy nhiên, Toyota Wigo không phải là một chiếc xe kém đẹp; ngược lại, nó có cá tính mạnh mẽ nhất ở phần đầu và đuôi. Chiếc xe sở hữu đèn pha projector và bóng halogen, mang lại khả năng chiếu sáng tốt khi trời tối, điểm mạnh so với Grand i10 và Morning. Wigo cũng may mắn sở hữu ngôn ngữ thiết kế gần đây của Toyota như lưới tản nhiệt cỡ lớn với thanh ngang mạ chrome, kèm đèn sương mù giống Vios. Phần đuôi của xe có vẻ góc cạnh hơn cần thiết, từ đèn hậu LED, cụm đèn phản quang cho đến cánh lướt gió. Dù vậy, phần đuôi vẫn tạo cảm xúc cho người ngắm, trong khi thân xe lại khá hiền lành và thẳng thắn, tạo lợi thế về vận hành.
Một điểm không tiện lợi của Wigo là người dùng phải sử dụng chìa khóa để mở cốp từ bên ngoài. Nút bấm mở cốp ở cửa sau sẽ tiện lợi hơn nhiều nếu được trang bị bởi Toyota.
Lý do để mua Toyota Wigo cũ
Như các dòng xe Toyota khác như Vios, Altis hay Camry, Toyota Wigo cũng có không gian rộng rãi và thoải mái nhất trong phân khúc của mình. Tuy nhiên, nhược điểm chung của các dòng xe Toyota về thiết kế và trang bị nội thất không tránh khỏi. Vì là một chiếc xe hạng A giá rẻ, Wigo thường bị chỉ trích về thiết kế 'lỗi thời' và trang bị nghèo nàn.

Không gian rộng rãi là một trong những ưu điểm lớn của Toyota Wigo so với các đối thủ khác trong phân khúc. Ở hàng ghế trước, chỗ để chân rộng rãi, người ngồi có thể mở rộng chân. Hàng ghế sau có tựa đầu 3 vị trí. Mặt ghế phẳng, rộng, đủ chỗ cho cả 3 người lớn. Khoảng trần và chỗ để chân hàng ghế sau cũng khá thoải mái.

Tuy nhiên, nhiều nhược điểm của hệ thống ghế Toyota Wigo vẫn chưa được cải thiện trong bản cập nhật này. Đầu tiên, cả 2 phiên bản Wigo đều sử dụng nỉ. Nếu phiên bản tự động sử dụng da, sẽ thu hút nhiều người hơn. Thứ hai, tựa đầu ghế trước không thể điều chỉnh độ cao, gây bất tiện. Thứ ba, đệm ghế sau khá mỏng, không êm như nhiều đối thủ khác trong phân khúc.

Khu vực taplo của Toyota Wigo nhắc nhớ đến các mẫu xe ô tô những năm 1998 – 2000. Taplo chủ yếu là nhựa cứng. Các khớp nối trông hơi thô. Thiết kế đơn giản, không có nhiều chi tiết phức tạp.

Vùng lái của xe Toyota Wigo vẫn giữ nguyên. Vô-lăng vẫn có thiết kế 3 chấu như trước, không được bọc da ở cả hai phiên bản. Trên vô-lăng chỉ tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và không có tính năng điều chỉnh các hướng. Bảng đồng hồ phía sau vẫn giữ phong cách cổ điển với đồng hồ vận tốc ở giữa, đồng hồ vòng tua máy bên trái và màn hình nhỏ ở bên phải.
Cần số của xe Wigo vẫn không được bọc da. Bệ cần số vẫn được thiết kế khá thấp, phần bệ được làm cong tối đa. Điều này giúp tạo ra không gian rộng rãi cho chân của hàng ghế trước, nhưng đồng thời làm cho khu vực khoang lái trở nên đơn điệu và tẻ nhạt.

Trong phân khúc xe nhỏ hạng A, yếu tố vận hành không phải lúc nào cũng là điều quan trọng nhất. Khó có thể đòi hỏi một chiếc xe nhỏ có động cơ nhỏ phải chạy mạnh mẽ, êm ái như một chiếc xe sang trọng. Wigo sử dụng động cơ xăng 1.2L 3NR-VE, 4 xi-lanh thẳng hàng: công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.200 vòng/phút, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Tuy nhiên, hộp số tự động 4 cấp này không có chế độ Sport +/- nên bị coi là lỗi thời.

Giống như nhiều mẫu xe trong phân khúc hạng A, vận hành vẫn không phải là điểm mạnh của Wigo. Toyota Wigo được đánh giá là có vô-lăng nhẹ nhàng khi di chuyển trong thành phố nhờ vào trợ lực điện, nhưng không thực sự ổn định khi chạy trên đường cao tốc. Điều này có nghĩa là khi chạy ở tốc độ cao, Toyota Wigo vẫn mang lại trải nghiệm cầm lái khá tốt cho người dùng, khá ổn định, nhưng không quá mạnh mẽ.
Tuy nhiên, đối với các xe trong phân khúc hạng A, khả năng cách âm vẫn còn hạn chế và Toyota Wigo không phải là ngoại lệ khi mẫu hatchback này luôn phát ra tiếng ồn dù ở đâu. Trên mặt đường bê tông, tiếng lốp là thứ tiếng rõ nhất, trên đường phố thì tiếng động cơ dù động cơ khá êm, còn trên đường cao tốc chắc chắn là tiếng gió, tiếng lốp tiếp xúc với mặt đường.

Vì nằm trong phân khúc xe nhỏ giá rẻ, trang bị an toàn trên Toyota Wigo chỉ ở mức cơ bản như:
- Dây đai an toàn 3 điểm 5 vị trí
- Túi khí người lái và hành khách phía trước
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 2 mắt phía sau
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống báo động
Tổng quan, xe ô tô Toyota Wigo mang đến sự lựa chọn mới mẻ trong phân khúc hatchback hạng A, nơi mà sự đa dạng lựa chọn là không nhiều. Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả trong phân khúc này, Toyota cần phải mang đến nhiều phiên bản hơn với trang bị cao cấp. Vì vậy, Toyota Wigo là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những người cần một chiếc xe nhỏ, bền bỉ và trang bị đủ dùng cho cá nhân hoặc kinh doanh, đồng thời giữ giá tốt trong thời gian dài.

Có nên mua Toyota Wigo không?
Toyota vẫn là sự lựa chọn hàng đầu của đa số người tiêu dùng, điều này được thể hiện qua doanh số bán hàng của họ, dù không phải mọi mẫu xe đều dẫn đầu trong từng phân khúc. Tuy nhiên, khi bạn là một người muốn sở hữu một chiếc xe phục vụ gia đình hoặc kinh doanh, Wigo là lựa chọn phù hợp.

Khách hàng trong phân khúc xe hạng A thường là người mua ô tô lần đầu hoặc kinh doanh dịch vụ, do đó, Toyota Wigo là sự lựa chọn hợp lý. Đặc biệt, Wigo có nhiều trang bị hơn và bản số sàn đã được nâng cấp gần như tương đương với bản cao cấp. Do đó, Toyota Wigo là sự lựa chọn tốt trong tầm giá và phân khúc hạng A hiện tại.
Khuyến mãi và ưu đãi khi mua xe Toyota Wigo cũ tại Mytour
Khi mua xe Toyota Wigo cũ tại Mytour, bạn sẽ nhận được sổ bảo hành, sổ theo dõi và dịch vụ bảo dưỡng tại Gara Mytour, cũng như có thể vay vốn lên đến 75% giá trị của xe.
Ngoài Toyota Wigo cũ, bạn cũng có thể xem thêm các mẫu xe Toyota khác tại Mytour như: Toyota Innova, Toyota Camry, Toyota Fortuner,...
Chính sách bảo hành:
- Đối với xe dưới 3 năm: 6 tháng hoặc 10.000km, Đối với xe từ 3 đến 5 năm: 3 tháng hoặc 5.000km
Mytour cung cấp dịch vụ bảo dưỡng xe, mua bán bảo hiểm xe, phụ kiện, phụ tùng ô tô chính hãng với giá ưu đãi.