Bằng lăng nước | |
---|---|
Lá và hoa bằng lăng | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo)
| Myrtales |
Họ (familia) | Lythraceae |
Chi (genus) | Lagerstroemia |
Loài (species) | L. speciosa |
Danh pháp hai phần | |
Lagerstroemia speciosa (L.) Pers. |
Bằng lăng nước, hay còn gọi là bằng lăng (danh pháp khoa học: Lagerstroemia speciosa), thuộc chi Bằng lăng (Lagerstroemia), một chi thực vật lớn có đặc tính mọc ở vùng đất ẩm. Tên gọi này được Giáo sư Phạm Hoàng Hộ đặt, mặc dù thực tế cây này không chỉ sống gần nước mà còn có thể phát triển ở nhiều loại đất khác nhau. Do đó, tên gọi hợp lý hơn có thể là bằng lăng lớn (giant crape-myrtle) hoặc bằng lăng Nữ hoàng (Queen's crape-myrtle). Tên tiếng Pháp là Lilas des Indes, và tên tiếng Anh phổ biến bao gồm: Giant Crape-myrtle, Queen's Crape-myrtle, Pride of India, và Queen's flower.
Nguồn gốc và đặc điểm
Bằng lăng nước, hay còn gọi là Banabá trong tiếng Tagalog (dân tộc lớn nhất tại Philippines), có nguồn gốc từ Ấn Độ và hiện diện nhiều ở Đông Nam Á, Ấn Độ, và các vùng nhiệt đới khác. Cây có thân thẳng, nhẵn, và lá xanh lục dài từ 8 đến 15 cm, rộng từ 3 đến 7 cm, hình oval hoặc elip, rụng theo mùa. Hoa của cây màu tím hoặc tím nhạt, mọc thành chùm dài từ 20 đến 40 cm, thường nở vào giữa mùa hè. Mỗi bông hoa có 6 cánh dài khoảng 2 đến 3,5 cm. Quả non có màu tím nhạt pha xanh lục và mềm, khi chín có đường kính từ 1,5 đến 2 cm và khô lại trên cây.
Công dụng
Bằng lăng nước là một loài cây nhiệt đới với hoa tím, đã được sử dụng trong y học ở các khu vực như châu Mỹ, Ấn Độ và Philippines để điều trị tiểu đường. Lá của loài cây này chứa một lượng cao acid Corosolic, một hợp chất thực vật nổi tiếng trong việc giảm lượng đường trong máu. Trong y học cổ truyền châu Á, lá bằng lăng nước thường được dùng để pha trà nhằm chữa đau bao tử và tiểu đường. Các chiết xuất từ lá bằng lăng nước còn được dùng trong một số sản phẩm giảm cân như Cortislim. Nồng độ của chiết xuất có thể khác nhau giữa các sản phẩm, thường dao động từ vài milligram đến vài tá milligram mỗi ngày. Lá cây này thường được bán dưới dạng chiết xuất lỏng hoặc viên.
Loài bằng lăng này không chỉ tạo bóng mát mà còn sở hữu hoa đẹp, do đó thường được trồng làm cảnh. Hoa của cây không chỉ có màu tím mà còn có các sắc thái khác như trắng, hồng, đỏ, và tím đậm. Vào cuối thu, nhiều giống cây cũng rụng lá vàng hoặc đỏ giống như cây phong ở xứ lạnh. Một số giống lùn và bụi cũng được chọn để làm cây kiểng, với hoa nở đầy chậu. Cây gỗ lớn có thể cao đến 20m, với cành phân nhánh cao và thẳng, tán cây dày. Lá của cây có hình bầu dục hoặc hình giáo dài, hoa mọc thành cụm hình tháp ở ngọn cành, nụ hoa hình cầu với hoa lớn có 6 cánh và màu tím hồng. Cây phát triển khỏe mạnh, thân thẳng và tán cao, thường được trồng bằng hạt và ươm gieo như các cây khác.
Hướng dẫn trồng trọt
Để trồng cây bằng lăng, đất trồng cần có tầng mặt tơi xốp và thoát nước tốt. Nếu đất có độ pH thấp, cần bổ sung vôi. Trước khi trồng, hãy đào hố ít nhất 1 tháng, kích thước hố và lượng phân bón lót tùy thuộc vào độ dinh dưỡng của đất. Thông thường, kích thước hố là 50 x 50 x 50 cm, trộn đều lớp đất mặt với phân hữu cơ, NPK, phân bón lót, phân lân và vôi. Sau đó, đổ hỗn hợp đất phân vào hố. Công việc này cần hoàn thành ít nhất 1/2 tháng trước khi trồng cây.
Cây được trồng vào đầu mùa mưa (tháng 5 và 6) và có thể thực hiện trồng dặm trước tháng 9 hàng năm. Mật độ trồng lý tưởng là từ 500 đến 834 cây trên mỗi hecta. Khoảng cách giữa các cây là 3 mét, và khoảng cách giữa các hàng là 4 mét, hoặc có thể là 4 mét giữa các cây và 5 mét giữa các hàng.
Sau khi trồng, cần phải làm cỏ, xới đất và tủ gốc để duy trì độ ẩm cho cây từ 4 đến 5 lần mỗi năm. Trong 3 năm đầu khi cây chưa phát triển tán, cần trồng thêm cây che bóng giữa các hàng để bảo vệ đất, cải thiện chất hữu cơ và giảm công việc làm cỏ.
Lượng phân bón cho cây trong 3 năm đầu như sau: phân chuồng 5–10 kg và phân NPK 150g mỗi gốc hàng năm. Trong các năm tiếp theo, cần tăng dần lượng phân, và nên bón phân vào các thời điểm làm cỏ và vun gốc vào đầu, giữa và cuối mùa mưa.
Liên kết bên ngoài
Tài liệu liên quan đến Lagerstroemia speciosa trên Wikimedia Commons
- Thực vật ở Pakistan: Lagerstroemia speciosa
- Huxley, A., biên tập. (1992). Từ điển làm vườn RHS mới 3: 10.