Máy giặt LG, đối tác đáng tin cậy với chất lượng ổn định. Tuy nhiên, sử dụng máy lâu ngày có thể gặp phải những lỗi khó khăn. Đừng lo lắng! Bảng mã lỗi máy giặt LG và cách xử lý 2024 sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề.
I. Bảng mã lỗi máy giặt LG phổ biến
Dưới đây là bảng mã lỗi máy giặt LG phổ biến nhất mà bạn cần biết
Mã lỗi |
Lỗi |
Lỗi IE |
Nước không cấp vào máy giặt hoặc cấp yếu |
Lỗi LE |
Lỗi đếm từ bên trong động cơ |
Lỗi OE |
Nước trong máy không thoát được ra ngoài |
Lỗi UE |
Máy chạy rung lắc mạnh |
Lỗi PE |
Lỗi xác định lượng nước vào máy (đường phao áp lực) |
Lỗi DE |
Cách cửa máy giặt chưa được đóng kín |
Lỗi DE1 |
Lỗi công tắc tắc cửa |
Lỗi DE2 |
Hỏng công tắc cửa |
Lỗi AE |
Công tắc bảo vệ tràn nước được kích hoạt |
Lỗi CL |
Đang ở chế độ khóa trẻ em |
Lỗi OF |
Lỗi tràn nước |
Lỗi FE |
Cho biết lượng nước cấp vào máy giặt quá nhiều so với cho phép |
Lỗi DL |
Không mở được khóa cửa |
Lỗi TCL |
Máy giặt quá bẩn cần được vệ sinh |
Lỗi E2 |
Biểu hiện nước không xả, không chảy ra |
II. Bảng mã lỗi máy giặt LG thường gặp và cách xử lý
1. Mã lỗi máy giặt LG – Lỗi DL
Mã lỗi DL: Cửa máy giặt khó mở.
Nguyên nhân Lỗi DL: Lỗi DL thường xuất phát khi cửa máy giặt không mở được do nắp lật, chốt an toàn, bật khóa an toàn hoặc khóa cửa máy giặt. Ngoài ra, có thể do sự cố ở bo mạch hoặc bản lề cửa.
Xử lý sự cố khi máy giặt LG gặp lỗi:
- Kiểm tra cửa máy giặt để xác định có vật cản gì làm cửa khó mở, hãy loại bỏ nó
- Tắt máy hoặc ngừng giặt để vô hiệu hóa chế độ khóa an toàn hoặc khóa cửa máy giặt
- Nếu vấn đề vẫn tồn tại, có thể bo mạch hoặc bản lề cửa gặp sự cố. Hãy liên hệ với thợ sửa máy giặt để kiểm tra và khắc phục
2. Mã lỗi máy giặt LG - Lỗi DE, DE1, DE2
Mã lỗi DE, DE1, DE2: Sự cố xuất hiện tại công tắc cửa máy giặt.
Nguyên nhân khiến lỗi DE, DE1, DE2 xuất hiện: Mã lỗi DE trên máy giặt LG do sự cố ở công tắc cửa máy giặt, gốc rễ của vấn đề là nắp máy giặt LG gặp vấn đề, làm máy giặt không an toàn khi thực hiện quá trình giặt. Các mã lỗi DE1, DE2 cũng liên quan đến vấn đề nắp máy giặt chưa đóng chặt. Mặc dù tên mã lỗi thay đổi theo đời máy, nhưng nguyên nhân đều liên quan đến nắp máy giặt.
Xử lý lỗi DE, DE1, DE2 trên máy giặt LG:
- Kiểm tra xem nắp máy giặt có vật cản gì làm cho nắp không đóng chặt hoặc quên đóng nắp máy giặt, sau đó đóng chặt nắp máy giặt lại
- Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, hãy kiểm tra công tắc cửa máy giặt. Đối với máy giặt cửa trên: Đấu tắt hai tiếp điểm của công tắc chống rung ở phía sau và tiếp điểm của công tắc từ bên trong mạch, máy sẽ không còn lỗi DE. Máy lồng ngang: Tháo công tắc máy giặt phía trước và thay thế bằng công tắc mới là xong
- Nếu đã thực hiện kiểm tra và xử lý hai bước trên mà vẫn gặp lỗi DE, đường tín hiệu từ công tắc cửa đến mạch, bo mạch điện tử có vấn đề, bạn cần liên hệ thợ sửa máy
3. Mã lỗi máy giặt LG - Lỗi 0E
Mã lỗi 0E: Nước trong lồng máy giặt LG không thoát ra ngoài được.
Nguyên nhân khiến lỗi 0E xuất hiện: Có thể do ống xả nước của máy giặt LG được đặt cao hơn mức quy định, hoặc đường ống thoát nước bị tắc, bị xoắn, bơm thoát nước không hoạt động.
Xử lý lỗi 0E trên máy giặt LG:
- Kiểm tra van xả nước và ống xả xem có bị xoắn, tắc nghẽn không, sau đó kéo thẳng và làm sạch đường ống xả. Hãy đặt ống thoát nước máy giặt xuống mức đất
- Kiểm tra và làm sạch tấm lọc rác bên trong máy
- Nếu sau khi kiểm tra và xử lý mà nước vẫn không thoát ra hoặc không nghe tiếng bơm nước hoạt động, có thể bơm thoát nước đã hỏng, cần thay thế bơm thoát nước mới
4. Mã lỗi máy giặt LG - Lỗi PE
Mã lỗi PE: Máy giặt LG báo lỗi cảm biến mực nước và phao báo mực nước.
Nguyên nhân khiến lỗi PE xuất hiện: Có thể do chuột cắn đứt dây điện, hỏng phao áp lực và có thể là lỗi cảm biến hoặc lỗi bo mạch điện tử.
Xử lý lỗi PE máy giặt LG:
- Tháo lắp đậy của máy giặt LG và kiểm tra dây điện, jack cắm mạch và jack cắm ở phao áp lực để xem có dây bị đứt, mô ve không. Rắc cắm sạch sẽ, kiểm tra đầu ống nước để đảm bảo không bị hở
- Nếu máy vẫn hiển thị lỗi PE, có thể do phao áp lực gặp vấn đề. Bạn có thể mua phao áp lực mới để thay thế, nếu không, hãy liên hệ thợ sửa máy giặt để đảm bảo
5. Mã lỗi máy giặt LG – Lỗi IE
Mã lỗi IE: Lỗi liên quan đến đường nước cấp của máy giặt.
Nguyên nhân khiến lỗi IE xuất hiện: Nguồn nước tại nhà bạn có vấn đề, van cấp nước bị tắc, hỏng, hoặc bo mạch điện tử không cấp nguồn cho van cấp nước.
Xử lý sự cố trong việc vận hành máy giặt LG khi gặp lỗi:
- Kiểm tra áp lực nước đang cấp vào máy giặt để đảm bảo đủ mạnh, đặc biệt khi nguồn nước có thể gián đoạn cấp cho máy.
- Đánh giá tình trạng van cấp nước, nếu van rung mà không cấp nước, có thể do van bị bẩn. Hãy làm sạch lưới lọc tại đầu vòi nước.
- Nếu van cấp nước không rung, có thể cuộn dây van bị đứt hoặc không có nguồn điện đến. Đo trở kháng của cuộn dây van; nếu không có trở kháng, thay thế van mới. Nếu vẫn có trở kháng, có thể lỗi ở bo mạch, cần sự can thiệp chuyên nghiệp.
6. Mã lỗi máy giặt LG – Lỗi CL
Mã lỗi CL: CL là viết tắt của chữ Child lock (khóa trẻ em), kích hoạt chức năng này để ngăn trẻ em tò mò với máy giặt.
Nguyên nhân gây ra sự cố CL: Do tính năng khóa trẻ em (Child Lock) được kích hoạt, đặt trạng thái ngưng hoạt động cho tất cả các nút điều khiển.
Xử lý mã lỗi CL trên máy giặt LG:
- Bật nguồn máy và giữ nút Khóa trẻ em (Child Lock) trên bảng điều khiển trong khoảng 3 -> 5 giây. Màn hình sẽ không hiển thị chữ CL nữa và máy sẽ hoạt động như bình thường.
7. Mã lỗi máy giặt LG – Lỗi LE
Mã lỗi LE: Máy giặt đang chịu đựng áp lực quá lớn.
Nguyên nhân lỗi LE: Máy giặt báo lỗi khi phải xử lý quá nhiều đồ, hoặc có thể do cảm biến động cơ hoặc lỗi bo mạch điều khiển.
Xử lý sự cố LE trên máy giặt LG:
- Tắt máy và giảm lượng đồ trong máy giặt. Tiến hành giặt lại.
- Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, kiểm tra dây kết nối từ bo mạch đến cảm biến Hall. Nếu dây bị hỏng, thay thế bằng dây mới, sau đó vệ sinh và kết nối chúng vào bo mạch và cảm biến Hall.
- Nếu máy giặt LG vẫn gặp sự cố LE, có thể là do hỏng bo mạch phức tạp. Hãy liên hệ với người sửa chữa chuyên nghiệp.
8. Mã lỗi máy giặt LG – Lỗi AE
Mã lỗi AE: Sự cố về nguồn điện trên máy giặt LG.
Nguyên nhân lỗi AE: Có thể do một số nguyên nhân sau đây.
- Nước rò rỉ xuống tấm đáy máy giặt, tạo nên lớp nước gặp công tắc an toàn.
- Nguồn điện đầu vào của máy giặt LG không ổn định.
- Phích cắm không chặt hoặc bị rơi ra khỏi ổ điện.
- Dây cấp nguồn bị đứt hoặc gặp vấn đề.
- Bo mạch điều khiển trên máy giặt LG có thể bị hỏng.
Xử lý sự cố AE trên máy giặt LG:
- Đầu tiên, phân tích nguyên nhân khiến máy giặt của bạn rò rỉ nước và khắc phục vị trí rò rỉ. Khi máy giặt được nghiêng, nước sẽ chảy ra từ đáy. Hãy tiến hành giặt lại.
- Kiểm tra dây nguồn để xác định vấn đề và thực hiện việc sửa chữa hoặc thay thế.
- Đảm bảo nguồn điện đầu vào cho máy giặt ổn định, tránh sử dụng nhiều thiết bị khác cùng một nguồn điện để tránh các sự cố.
- Nếu mọi giải pháp trên không khắc phục được vấn đề, có thể máy gặp lỗi bo mạch. Hãy liên hệ với chuyên gia sửa chữa.
9. Mã lỗi máy giặt LG - Lỗi FE
Mã lỗi FE: Sự cố nước tràn hoặc rò rỉ nước.
Nguyên nhân gây lỗi FE: Có thể là do đầu ống nước chạm vào máy giặt hoặc cảm biến bên trong máy giặt không hoạt động.
Xử lý sự cố FE trên máy giặt LG:
- Kiểm tra kỹ đầu ống nước tiếp xúc với máy giặt để phát hiện và khắc phục vấn đề.
- Kiểm tra lỗi cảm biến mực nước trong máy giặt và thực hiện các biện pháp khắc phục.
- Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, hãy liên hệ với người sửa chữa chuyên nghiệp.
10. Mã lỗi máy giặt LG – Lỗi UE
Mã lỗi UE: Sự cố khi quần áo trong máy giặt không được phân bổ đều, làm máy giặt mất cân bằng.
Nguyên nhân gây lỗi UE:
- Có thể do lượng đồ giặt quá nhiều.
- Phân bổ quần áo trong lồng giặt không đều.
- Máy giặt đặt không cân bằng, nghiêng hoặc không đều so với nền nhà.
Xử lý sự cố UE trên máy giặt LG:
- Kiểm tra xem máy giặt đã được đặt cân bằng trên nền nhà chưa, cần điều chỉnh nếu cần.
- Đảm bảo tải trọng đồ giặt phù hợp với khả năng máy, nếu lượng quần áo quá nhiều, hãy chia thành nhiều lần giặt.
- Nếu quần áo không được phân bổ đều trong lồng giặt, tạm dừng máy và sắp xếp lại quần áo trước khi tiếp tục giặt.
III. Bảng mã lỗi máy giặt LG – lỗi phần cứng
Bảng mã lỗi máy giặt LG về phần cứng thường gặp:
Mã lỗi |
Nguyên nhân |
Lỗi CE |
Lỗi nguồn mô tơ: Do nguồn cấp vào mô tơ không đủ áp. |
Lỗi E3 |
Lỗi cảm biến động cơ, dây curoa: Do động cơ hoặc dây curoa bị hỏng |
Lỗi DHE |
Lỗi mô tơ sấy khô: Mô tơ sấy khô gặp trục trặc hoặc bị hỏng |
Lỗi A£ |
Lỗi bo mạch công suất: Bo mạch công suất không chạy hoặc bị chập mạch |
Lỗi SE |
Lỗi cảm biến: Do cảm biến hoạt động sai hoặc ngưng hoạt động. |
Lỗi A£ |
Lỗi bo mạch công suất: Bo mạch công suất không chạy hoặc bị chập mạch Lỗi này thường xảy ra với dòng máy inverter |
Lỗi CD |
Đây không phải lỗi hay hư hỏng, Chỉ xảy ra với máy giặt có chức năng sấy khô, đây là chức năng chống nhàu quần áo khi đã sấy khô xong |
Lỗi £E |
Lỗi thermistor |
Xử lý các lỗi phần cứng: Đối với hư hỏng và mã lỗi phần cứng của máy giặt LG, việc xử lý đòi hỏi sự hỗ trợ từ các công cụ và kiến thức chuyên môn. Khi gặp sự cố, hãy liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng, đại lý mua máy giặt hoặc thợ sửa máy giặt để đảm bảo xử lý kịp thời.
Đó là mọi kiến thức mà Mytour muốn chia sẻ về bảng mã lỗi và cách xử lý máy giặt LG. Những vấn đề đơn giản, bạn hoàn toàn có thể tự giải quyết; tuy nhiên, với những sự cố phức tạp hoặc liên quan đến phần cứng, hãy để chuyên gia sửa máy giặt giúp đỡ. Họ sẽ đảm bảo máy giặt của bạn hoạt động trơn tru, đồng thời giữ cho kiến thức của bạn luôn được cập nhật. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của chúng tôi.