
Minah | |
---|---|
Sinh | Bang Min-ah 13 tháng 5, 1993 (31 tuổi) Incheon, Hàn Quốc |
Nghề nghiệp |
|
Website | Kênh YouTube |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ |
|
Năm hoạt động | 2010–nay |
Hãng đĩa |
|
Hợp tác với | Girl's Day |
Bang Min-ah | |
Hangul | 방민아 |
---|---|
Hanja | 方珉雅 |
Romaja quốc ngữ | Bang Min-a |
McCune–Reischauer | Pang Mina |
Hán-Việt | Phương Mẫn Nga |
Nghệ danh | |
Hangul | 민아 |
Hanja | 珉雅 |
Romaja quốc ngữ | Min-a |
McCune–Reischauer | Mina |
Bài viết này có chứa kí tự tiếng Hàn. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì Hangul hoặc Hanja. |
Bang Minah (Tiếng Hàn: 방민아; Hanja: 方珉雅, Hán Việt: Phương Mẫn Nga; sinh ngày 13 tháng 5 năm 1993), còn được biết đến với tên gọi nghệ thuật Minah (Tiếng Hàn: 민아), là một ca sĩ người Hàn Quốc và là thành viên của nhóm nhạc nữ Girl's Day thuộc công ty Dream Tea Entertainment.
Thông tin cá nhân
Bang Minah sinh ngày 13 tháng 5 năm 1993 tại Incheon, Hàn Quốc. Cô từng theo học tại trường trung học nữ sinh Jinsun và hiện đang theo học ngành truyền hình tại Đại học nữ sinh Dongduk.
Chặng đường sự nghiệp
Con đường âm nhạc
Nhóm nhạc Girl's Day
Ngày 9 tháng 7 năm 2010, Minah chính thức ra mắt với vai trò là thành viên của nhóm nhạc nữ Girl's Day trên chương trình Music Bank với đĩa đơn đầu tay mang tên Tilt My Head.
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2019, hợp đồng của 4 thành viên nhóm Girl’s Day với Dream Tea Entertainment đã kết thúc và họ chọn không gia hạn. Dream Tea Entertainment thông báo rằng nhóm không tan rã mà chỉ tạm ngừng hoạt động, đồng thời hy vọng các thành viên sẽ tiếp tục quảng bá dưới tên Girl’s Day trong tương lai.
Các hoạt động cá nhân
Minah đã cho ra mắt một số đĩa đơn solo, bao gồm Holding Hands, một bài hát nằm trong album dự án 4U của Lee Hyun-do, và You, I dành cho nhạc phim bộ phim truyền hình Doctor Stranger.
Ngày 3 tháng 3 năm 2015, DreamT thông báo rằng Minah sẽ có màn ra mắt solo vào giữa tháng 3. Cô đã phát hành album I Am a Woman Too vào ngày 15 tháng 3 năm 2015.
Minah phát hành đĩa đơn solo Other Way vào ngày 11 tháng 11 năm 2017. Cô viết lời cho bài hát 11° và tham gia vào quá trình sáng tác của bài hát này.
Ngày 15 tháng 11 năm 2019, Minah công bố sẽ tham gia dự án âm nhạc HYPHNE với vai trò ca sĩ đầu tiên, được sản xuất bởi HiFly. Cô phát hành đĩa đơn số với ca khúc chủ đề Butterfly vào ngày 21 tháng 11.
Con đường diễn xuất
Năm 2010, Minah tham gia vào bộ phim Performer, một tác phẩm về hip hop và là bộ phim nhảy múa 3D đầu tiên của Hàn Quốc, tương tự như Step Up. Trong phim, Minah vào vai một vũ công breakdance nữ.
Minah bắt đầu sự nghiệp diễn xuất với vai diễn trong bộ phim Roller Coaster phát sóng trên kênh truyền hình cáp tvN, thuộc phân khúc 'Frustrated, but Let's Stick Together'. Sau đó, cô tham gia vào sitcom Vampire Idol vào năm 2011.
Năm 2013, Minah đảm nhận vai chính trong bộ phim Holly, nơi cô vào vai một học sinh trung học khao khát trở thành nữ diễn viên ballet. Vai diễn này đã giúp cô giành giải Nữ diễn viên tân binh tại Liên hoan phim quốc tế Gwangju. Cùng năm, Minah làm người dẫn chương trình cho The Music Trend từ tháng 8 năm 2013 đến tháng 1 năm 2014, và sau đó cô góp mặt trong bộ phim hài gia đình Dad for Rent.
Năm 2015, Minah tham gia bộ phim gia đình Sweet, Savage Family và đóng vai chính trong The Best Future, một bộ phim truyền hình do Samsung sản xuất, cùng với Seo Kang-joon.
Tháng 5 năm 2016, Minah vào vai chính trong bộ phim Beautiful Gongshim. Vai diễn của cô nhận được nhiều lời khen ngợi vì nhân vật tuy có vẻ ngoài không nổi bật nhưng rất chân thật và sâu sắc.
Năm 2019, Minah trở lại với màn ảnh nhỏ qua bộ phim My Absolute Boyfriend, được chuyển thể từ manga nổi tiếng cùng tên của Nhật Bản.
Vào ngày 30 tháng 10 năm 2019, Yooborn Company thông báo chính thức rằng Minah sẽ thử sức trong vai trò diễn viên điện ảnh với phim The Best Life. Trong phim, cô vào vai Kang Yi, một nữ sinh trung học trở nên vô cảm sau khi trải qua nhiều cảm xúc tiêu cực từ sự thiếu tin tưởng ở gia đình và trường học, đến khao khát kết bạn nhưng bị phản bội. The Best Life dự kiến sẽ ra mắt vào năm 2020.
Gia nhập công ty mới
Ngày 29 tháng 3 năm 2019, Minah chính thức ký hợp đồng độc quyền với Yooborn Company.
Cuộc sống cá nhân
Vào ngày 28 tháng 7 năm 2014, hình ảnh hẹn hò giữa Minah và cầu thủ bóng đá Son Heung-min bị lộ, dẫn đến sự phủ nhận từ DreamT Entertainment. Tuy nhiên, sau đó công ty đã xác nhận sự việc và xin lỗi vì sự hiểu lầm.
Ngày 16 tháng 10 năm 2014, truyền thông đưa tin rằng Minah và Son Heung-min đã quyết định chia tay. Nguyên nhân được cho là do khoảng cách địa lý vì Son Heung-min đang thi đấu tại châu Âu.
Danh sách đĩa nhạc
Mini Album
Mini Album | Thông tin | Danh sách bài hát |
---|---|---|
I Am A Woman Too | Ngày phát hành: 16 tháng 3 năm 2015
Hãng đĩa: Dream T Entertainment Định dạng: CD, digital download |
|
Single Kỹ Thuật Số
Single | Thông tin | Danh sách bài hát |
---|---|---|
Other Way | Ngày phát hành: 3 tháng 11 năm 2017 |
|
Ca sĩ solo
Năm | Ca khúc | Album | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | Cracked the Moon | Argo OST | 3:40 | Solo |
Only Once | Jungle Fish 2 OST | 4:20 | Solo | |
2011 | Rapper's Breakup Part. 2 | The Rage Theater | 3:34 | với Defconn |
2013 | Stop Resisting | Hyde | 3:46 | với VIXX |
2014 | Holding Hands | Lee Hyun-do Project | 3:59 | với DinDin |
You, I | Doctor Stranger OST | 2:50 | Solo | |
I Will Be on Your Side | Best Future OST | 1:33 | Solo | |
For Victory 2014 | 2:30 | với Trans Fixion | ||
Whatever | Miss Me or Diss Me | 3:31 | với MC Mong | |
Skyfall | Skyfall | 4:02 | với Damiano | |
Tell Me | Dad for Rent OST | 3:41 | Solo | |
One Person | The King's Face OST | 4:04 | Solo | |
2015 | I Am a Woman Too | I Am a Woman Too | 3:23 | Solo |
No | Sweet, Savage Family OST | 4:32 | với Lee Minhyuk | |
2016 | My First Kiss | Beautiful Gong Shim OST | 3:16 | Solo |
2017 | 11° | Other Way | 3:38 | Solo |
2019 | It was love | My Absolute Boyfriend OST | 3:21 | với Jung Ilhoon |
Butterfly | Butterfly | 3:48 | Solo |
Điện ảnh
Phim chiếu rạp
Năm | Tiêu đề | Vai trò |
---|---|---|
2011 | Performer | |
2013 | Holly | Wani |
2014 | Dad for Rent | Bomi |
Phim truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai trò | Kênh |
---|---|---|---|
2011 | Roller Coaster | Em gái (Khách mời) | tvN |
I Believed in Men | (Khách mời) | MBC Every 1 | |
Baby Faced Beauty | Hyemi (Khách mời, tập 1 & 6) | KBS2 | |
Vampire Idol | Minah | MBN | |
2013 | Mặt trời của Chủ quân | Kim Ga-young (Khách mời, tập 2) | SBS |
The Clinic for Married Couples: Love and War Season 2 | Chính cô Khách mời | KBS2 | |
The Miracle | Cha Eun-sang | SBS | |
2014 | The Best Future | Mirae | |
2015 | Sweet, Savage Family | Beak Hyun-ji | MBC |
2016 | Gong Shim đáng yêu | Gong Shim | SBS |
2019 | My absolute boyfriend | Um Da-da | SBS |
2020 | The Best Life | Kang Yi |
Chương trình thực tế
Năm | Tiêu đề | Vai trò | Tập |
---|---|---|---|
2010 | Wonder Woman | Chính cô | |
Minah Cham Story | Chính cô | ||
We Are Dating | Chính cô | ||
Star Making Survivor | Khách mời | ||
2013 | Running Man | Khách mời | 162 |
Happy Together | Khách mời | 325 | |
The Clinic for Married Couples: Love and War | Chính cô | ||
2013-2014 | The Music Trend | MC | |
2014 | Running Man | Khách mời | 198 |
Hello Counselor | Khách mời | 182 | |
Saturday Night Live Korea | Khách mời | ||
God of Food Table | MC | ||
Eco Village | Thành viên cố định | ||
2015 | Immortal Songs 2 | Khách mời | |
Luật rừng | Khách mời | ||
One Fine Day | Chính cô | ||
King of Mask Singer | Khách mời | ||
2016 | Naked 4show | Chính cô | |
Flower Crew | Khách mời | ||
2018 | Battle Trip | Khách mời cùng Yura |
Khách mời trong video âm nhạc
Năm | Ca khúc | Ca sĩ |
---|---|---|
2010 | "Afraid of You (Paleni)" | Hit-5 |
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Thể loại | Đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2013 | 13th Gwangju International Film Festival | Nữ diễn viên mới xuất sắc | Holly | Đoạt giải |
2014 | 16th Seoul International Youth Film Festival | OST xuất sắc bởi nữ nghệ sĩ | You, I | Đề cử |
2016 | Seoul Music Awards | Giải thưởng Bonsang | I Am a Woman Too | Đề cử |
Nghệ sĩ được yêu mến | Minah | Đề cử | ||
SBS Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất thể loại phim lãng mạn - hài hước | Beautiful Gong Shim | Đoạt giải | |
Nữ Diễn viên Mới | Đoạt giải | |||
Cặp đôi đẹp nhất (với Namkoong Min) | Đề cử | |||
2017 | 53rd Baeksang Arts Awards | Diễn viên mới xuất sắc nhất | Đề cử |
Chú thích
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức (tiếng Hàn)
- Bang Min-ah trên Twitter (tiếng Hàn)
- Bang Min-ah trên Instagram
- Bang Min-ah trên HanCinema
Girl's Day | |
---|---|
| |
Album phòng thu |
|
Mini-album |
|
Đĩa đơn |
|
|