1 mmHg tương đương bao nhiêu atm, giá trị chuyển đổi từ 1mmHg sang atm như thế nào? Milimet thủy ngân (mmHg) thường được sử dụng trong đo huyết áp, một chỉ số rất quan trọng cho sức khỏe. Tải Miễn Phí sẽ hướng dẫn bạn đổi 1 mmHg thành bao nhiêu atm.
Bằng một atm, 1 mmHg là bao nhiêu?
1 mmHg tương đương với bao nhiêu atm được xác định như sau:
1 atm = 760mmHg =1,013.105 Pa =1,033 atm ; Pa là paxcan ( 1 Pa = 1 N/m2)
1mmHg = 1/760 atm = 0.001315 atm
1mmHg = 133,3 Pa
mmHg, hay còn gọi là Milimet Thủy Ngân, là đơn vị đo huyết áp mà mọi người thường gặp khi nhận giấy xét nghiệm. Huyết áp bình thường dao động từ 100 - 120 mmHg, cao hơn mức bình thường này gọi là huyết áp cao, còn thấp hơn sẽ gọi là huyết áp thấp.
1 mmHg tương đương bao nhiêu cm nước?
Chuyển đổi đơn vị mmHg Thủy CmH2O dễ dàng với công thức:
1 mmHg = 1,36 CmH20
1 CmH20 = 0,74 mmHg
1 mmHg tương đương bao nhiêu bar?
Dù không thuộc hệ đo lường quốc tế Si, nhưng Bar vẫn là đơn vị đo lượng lực với công thức như sau:
1 Bar = 100.000 pa
Do đó, 1 bar = 10.000 Pascal = 75 cmHg = 750 mmHg
Vì vậy, 1 mmHg = 1/750 bar = 1/10 cmHg
Dưới đây là hướng dẫn của Tải Miễn Phí về cách chuyển đổi đơn vị mmHg sang atm, hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi khi cần thiết. Ngoài ra, Tải Miễn Phí còn chia sẻ nhiều kiến thức khác như 1 bar bằng bao nhiêu Pa, atm, psi, hãy theo dõi để nắm bắt thông tin chi tiết hơn.