
Bảng phân loại động từ tiếng Nhật
Các cách phân loại động từ trong tiếng Nhật
Nhiều bạn học tiếng Nhật cơ bản thường nhầm lẫn các loại động từ và không biết khi nào nên dùng chúng và trong hoàn cảnh nào. Phân loại các động từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ các đặc điểm, sự giống và khác nhau của từng loại, từ đó dễ dàng phân biệt hơn.
Phân loại theo ngữ nghĩa: Gồm có Tự động từ (自動詞) và Tha động từ (他動詞).
Về tự động từ, “Tự” có nghĩa là tự chủ. Đây là những động từ mà hành động không tác động lên một đối tượng khác mà chỉ diễn tả hành động tự thân, tự động của chủ thể.
Ví dụ: 朝5時に起きた - Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.
Hành động “thức dậy” là hành động chủ quan và chủ thể tự thực hiện, không phụ thuộc vào hành động bên ngoài hay tác động từ đối tượng khác.
Tha động từ là những động từ chỉ sự tác động của một chủ thể lên một đối tượng khác. “Tha” có nghĩa là “khác”. Tha động từ thường đi kèm với một đối tượng và đối tượng đó thường là bị tác động.
Ví dụ: りんごを食べた - Tôi ăn táo.
Hành động “ăn” của chủ thể tác động lên đối tượng khác là “quả táo”.
Nói một cách khác, tự động từ trong tiếng Nhật tương đương với thể bị động trong tiếng Việt. Tha động từ thường tương đương với mẫu câu chủ động. Tuy nhiên, đôi khi đối tượng có thể bị lược bỏ, do đó bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của các động từ để phân biệt được chúng. Ngoài ra, tha động từ có thể được tạo ra từ dạng sai khiến của tự động từ. Khi học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản, bạn nên chú ý phân biệt rõ các động từ này.
Xin mời xem hai ví dụ sau:
起きる: Thức dậy. Hành động tự thực hiện và chủ quan của chủ thể.
起こす: Đánh thức. Chủ thể bị động, bị đánh thức bởi một nguyên nhân khách quan nào đó.
Phân loại theo cách chia:
Động từ nhóm 1 (Động từ 5 đoạn, Godan Doushi hay 五段動詞)Là động từ mà khi chia sẽ dùng đủ 5 hàng nguyên âm. Điển hình là "nomu" (uống):飲む: uống. Động từ nguyên dạng 飲みます: Dạng lịch sự, hàng "i" + "masu"飲んで: Sai bảo/Liên kết飲める: Có thể uống. Khả năng có hoặc không.飲まれる: Bị uống. Bị bắt uống, chủ thể ở thế bị động飲ませる: Bắt uống, cho uống. Đây là thể sai khiến飲ませられる: Bị bắt uống, được cho (chủ thể) uống. Chủ thể bị sai khiến
Động từ nhóm 2 (Động từ nhóm 1, Ichidan Doushi hay 一段動詞)
Đây là nhóm động từ khi chia chỉ sử dụng một hàng duy nhất và cần loại bỏ “ru” ở đầu động từ. Ví dụ điển hình là “taberu” (ăn):
食べる: Ăn. Dạng nguyên thể
食べます: Dạng lịch sự
食べて: Dạng lệnh
食べられる: Có thể ăn. Khả năng ăn hoặc không ăn
食べられる: Bị ăn
食べさせる: Bắt ăn, cho ăn. Đây là lệnh, sai khiến
食べさせられる: Bị bắt ăn, được ai đó bắt ăn. Chủ thể của hành động bị sai khiến
Các động từ không quy tắc trong tiếng Nhật cơ bản:
する - (làm)する: Nguyên dạngします: Dạng lịch sự "masu"して: Sai bảo/Liên kếtできる: Khả năngされる: Bị độngさせる: Sai khiếnさせられる: Bị động sai khiến (bị sai khiến)
行く(いく)(đi)行く: Nguyên dạng行きます: Dạng lịch sự "masu"行って: Sai bảo/Liên kết (bất quy tắc ở đây, lẽ ra "ku" -> "ite")行ける: Khả năng行かれる: Bị động行かせる: Sai khiến行かせられる: Bị động sai khiến
来る(くる)(đến, tới)来る(くる): Nguyên dạng来ます(きます): Dạng "masu"来て(きて): Sai bảo/Liên kết来られる(こられる): Khả năng来られる(こられる): Bị động来させる(こさせる): Sai khiến来させられる(こさせられる): Bị sai khiến
Khi học các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp, hãy chú ý đến các dạng động từ và hiểu rõ cách chia của chúng để có thể sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp khi thi chứng chỉ năng lực tiếng Nhật và trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Nhật.