Ngay từ khi mới sinh, trẻ thường có cân nặng trung bình từ 2.9 – 3.8 kg. Trong năm đầu tiên, khi còn bú mẹ và bắt đầu ăn dặm, trẻ phát triển đều cả về thể chất lẫn trí tuệ. Chiều cao và cân nặng là hai tiêu chí quan trọng để theo dõi sự phát triển của bé.
Theo chuyên gia sức khỏe Phan Thanh Dần, tại Mytour, chiều cao và cân nặng chuẩn của nam và nữ không giống nhau và thay đổi rõ rệt theo từng giai đoạn phát triển của trẻ.
Xem bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO từ 0 - 18 tuổi để cập nhật thông tin mới nhất!
Chỉ Số BMI và Đánh Giá Sức Khỏe
BMI (Chỉ Số Khối Cơ Thể): Là chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe dựa trên cân nặng và chiều cao của cơ thể. Nó giúp phát hiện ra tình trạng dinh dưỡng, sức khỏe hoặc béo phì.
Công Thức Tính BMI:
BMI = CÂN NẶNG (KG) / CHIỀU CAO x CHIỀU CAO (M)
Chỉ số BMI hiện nay được WHO áp dụng cho mọi người, bao gồm cả trẻ em từ 0 - 18 tuổi (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt).
Bảng Phát Triển Chiều Cao Cân Nặng Chuẩn cho Nam và Nữ Từ 0 - 10 Tuổi
Bảng Chiều Cao Cân Nặng cho Trẻ do WHO Công Bố là nguồn thông tin khoa học để đánh giá sức khỏe của trẻ, hỗ trợ bố mẹ trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái, đặc biệt trong 10 năm đầu đời. Giai đoạn này quan trọng để trẻ phát triển về cân nặng và chiều cao, định hình hình dáng cơ thể cho sau này.

Trong đó:
- TB (Trung Bình): Trẻ phát triển bình thường, khỏe mạnh theo tiêu chuẩn WHO
- Dưới -2SD: Trẻ có dấu hiệu suy dinh dưỡng, thiếu cân.
- Trên +2SD: Trẻ có nguy cơ béo phì (theo cân nặng) hoặc quá cao (theo chiều cao).
1. Với trẻ vừa mới sinh
Theo bảng cân nặng trẻ sơ sinh năm 2021, trung bình, trẻ vừa mới sinh dài khoảng 50cm, nặng 3.3kg, chu vi vòng đầu là 34.3cm (Đối với bé trai) và 33.8cm (Đối với bé gái).
2. Với trẻ từ khi ra đời – 4 ngày tuổi
Trong thời gian này, cân nặng của trẻ sơ sinh giảm từ 5 - 10% so với lúc mới sinh do mất nước và dịch cơ thể khi bé đi tiểu và đi ngoài.
3. Với trẻ từ 5 ngày – 3 tháng tuổi
Trong khoảng này, mỗi ngày trẻ sơ sinh thường tăng trung bình từ 15 - 28g, và thường sau 2 tuần, bé sẽ trở lại cân nặng như lúc mới sinh.
4. Với trẻ từ 3 – 6 tháng tuổi
Đây là giai đoạn mỗi 2 tuần bé thường tăng khoảng 225g. Sau nửa năm, cân nặng của bé sẽ gấp đôi so với lúc mới sinh.
5. Với trẻ từ 7 – 12 tháng
Trung bình mỗi tháng, trẻ sẽ tiếp tục tăng khoảng 500g. Đối với bé bú sữa mẹ, trọng lượng cơ thể sẽ tăng ít hơn 500g.
Trong thời kỳ này, trẻ bắt đầu vận động, tò mò với mọi thứ xung quanh, các hoạt động vận động liên tục làm tiêu tốn năng lượng. Trước khi tròn 1 tuổi, chiều cao của bé thường dao động từ 72 - 76cm, cân nặng tăng gấp 3 lần so với lúc mới sinh.
6. Với trẻ từ 1 tuổi (tuổi tập đi)
Đây là giai đoạn bé tăng trưởng và phát triển chậm và ổn định, cân nặng thường tăng khoảng 225g/tháng, chiều cao tăng 1 – 1.2cm.
7. Với trẻ 2 tuổi
Khi đạt 2 tuổi, bé sẽ cao thêm khoảng 10cm, cân nặng tăng thêm 2.5kg so với khi 2 tuổi.
8. Với trẻ từ 3 – 4 tuổi (tuổi mẫu giáo)
Khi đến tuổi đi mẫu giáo, lượng mỡ trên khuôn mặt bé giảm bớt, làn da trở nên nhẹ nhàng hơn, các chiều tay chân bắt đầu phát triển, trở nên dài ra, khiến bé trông thêm rắn chắc và cao lớn hơn.
9. Với trẻ từ 5 –15 tuổi

Từ 5 – 15 tuổi được coi là “thời kỳ vàng” để các bé phát triển về chiều cao cân nặng. Ngoài việc sử dụng bảng đo cân nặng chuẩn, cha mẹ cũng nên chú ý đến chỉ số BMI, chỉ cần chia cân nặng của trẻ cho bình phương chiều cao.
10. Với trẻ từ 15 –18 tuổi
Đây là thời kỳ các bé bước vào độ tuổi dậy thì, chiều cao và cân nặng được định hình và ổn định.
-
- Nếu chỉ số chiều cao theo tuổi < –2SD: Trẻ mới đạt khoảng ≈ 90% so với mức phát triển bình thường, cơ thể có dấu hiệu suy dinh dưỡng.
Ba mẹ cũng có thể tham khảo biểu đồ phát triển của trẻ từ Viện Nghiên cứu Sức khỏe Trẻ em Hoàng Gia, dành riêng cho trẻ từ 2 - 18 tuổi.
Thông tin bao gồm: Tiến trình phát triển của trẻ vào giai đoạn dậy thì, tra cứu chỉ số BMT, công cụ đo chiều cao khi trẻ lớn lên và công cụ ước lượng chiều cao trung bình của cha mẹ.
Hướng dẫn cách đo chiều cao chuẩn cho bé trai và bé gái
1. Đối với bé trai và bé gái dưới 2 tuổi

Để đo chiều cao của trẻ dưới 2 tuổi chuẩn, ba mẹ nên đặt trẻ nằm dọc theo thước đo. Có thể tranh thủ lúc bé đang ngủ hoặc gây sự chú ý để mắt bé nhìn thẳng lên trần nhà, đầu gối kéo thẳng, sau đó ghi chiều cao bao gồm cả số chẵn và số lẻ.
2. Đối với bé trai và bé gái trên 2 tuổi

Đối với các bé đã trên 2 tuổi, ba mẹ nên đặt thước đo thẳng, để vạch số 0 sát tường và vuông góc với sàn nhà, sau đó để trẻ đứng thẳng, lưng + vai + mông + đầu + bắp chân + gót chân sát với tường và người đứng xuôi theo thước đo. Sau đó ba mẹ có thể bùng bảng gỗ để đặt nhằm cố định dáng đứng cho trẻ, dùng bút để đánh dấu chính xác vị trí đỉnh đầu của trẻ, từ đó sẽ lấy được con số đo chính xác nhất.
Lưu ý:
- Khi đo, ba mẹ nhớ bỏ giày, mũ, áo khoác cho bé trước khi đi, để trẻ ăn mặc đơn giản nhất có thể.
- Nên đo chiều cao cho bé vào buổi sáng để có kết quả chính xác nhất.
- Thông thường, chiều cao của bé trai sẽ có phần nhỉnh hơn bé gái trong giai đoạn phát triển.
- Nên đo chiều cao cho bé 1 lần/tháng trong năm đầu tiên.
Hướng dẫn cách đo cân nặng chuẩn cho trẻ từ sơ sinh – 18 tuổi

So với đo chiều cao, việc đo cân nặng sẽ dễ dàng hơn cho ba mẹ dù trẻ ở trong bất kỳ độ tuổi nào. Đặc biệt đối với các bé lớn hơn 5 tuổi, đã hiểu những chỉ dẫn của ba mẹ thì việc cân nặng sẽ vô cùng dễ dàng và chính xác. Bé chỉ cần bước nhẹ nhàng lên cân và ngồi yên lặng khoảng 1 phút là xong.
Lưu ý khi đo cân nặng cho trẻ từ sơ sinh - Dưới 5 tuổi:
- Khi đo cân nặng cho trẻ sơ sinh, mẹ nên đo sau khi bé đi tiểu hoặc đi đại tiện.
- Hãy nhớ trừ đi trọng lượng của quần áo và tã khoảng 200 - 400g (Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ).
- Nên cân bé 1 lần/tháng trong 1 năm đầu tiên.
- Có thể sử dụng mọi loại cân nhưng nên ưu tiên sử dụng cân điện tử.
- Nên đặt bé nằm ngửa hoặc ngồi giữa cân, hạn chế để bé cử động.
[BẠN CÓ BIẾT] CHIỀU CAO CÂN NẶNG CHUẨN CỦA BÉ VIỆT NAM TRONG NĂM ĐẦU TIÊN:
- Trẻ 1 tháng tuổi: Bé trai nặng 4.5kg dài 54.7cm, bé gái nặng 4.2 kg dài 53.7cm.
- Trẻ 2 tháng tuổi: Bé trai nặng 5.6 kg dài 57.9cm, bé gái nặng 5.1kg dài 57.1cm.
- Trẻ 3 tháng tuổi: Cân nặng chuẩn bé trai 6.4kg dài 60.8cm, cân nặng chuẩn bé gái 5.8kg dài 59.8cm.
- Trẻ 4 tháng tuổi: Bé trai nặng 7kg dài 63.9cm, cân nặng bé gái 6.4kg dài 62.1 cm.
- Trẻ 5 tháng tuổi: Bé trai nặng 8.3kg dài 69.2cm, bé gái nặng 7.6 kg dài 67.3 cm.
- Trẻ 6 tháng tuổi: Bé trai nặng 8.6 kg dài 70.6 cm, bé gái nặng 7.9 kg dài 68.7 cm.
- Trẻ 7 tháng tuổi: Cân nặng bé trai 8.9kg dài 72cm, cân nặng bé gái 8.2 kg dài 70.1cm.
- Trẻ 8 tháng tuổi: Bé trai nặng 9.2kg dài 73.3cm, bé gái nặng 8.5 kg dài 71.5 cm.
- Trẻ 9 tháng tuổi: Bé trai nặng 9.4kg dài 74.5cm, bé gái nặng 8.7 kg dài 72.8 cm.
Các tiêu chí đánh giá sự phát triển của trẻ qua từng giai đoạn
Bên cạnh 2 yếu tố chính là chiều cao và cân nặng, WHO đã ra một số những tiêu chí khác để ba mẹ tham khảo và bám sát việc theo dõi quá trình phát triển của con.

1. Mức độ phát triển về thể chất
Dựa trên khả năng vận động tự nhiên hoặc khả năng điều chỉnh tốc độ đi của trẻ, có thể đi nhanh hoặc chậm theo ý muốn hoặc chỉ dẫn từ cha mẹ.
2. Mức độ phát triển về nhận thức
Dựa vào một số yếu tố vận động tĩnh như:
- Khả năng nhận dạng hình vẽ, nét chữ của trẻ
- Khả năng phân biệt các vật xung quanh dựa vào những đặc điểm cơ bản của chúng
- Khả năng tò mò, khám phá, tìm hiểu mọi thứ, mọi hiện tượng đơn giản xung quanh
- Nhận biết các hiện tượng về thời gian như: Ngày, đêm, ngày mai, ngày hôm nay, ngày hôm qua,...
3. Khả năng phản xạ về ngôn ngữ
Khả năng sử dụng ngôn ngữ được xem là tiêu chí để đánh giá sự phát triển của bé, xem bé phát triển nhanh hay chậm.
Một số dấu hiệu cho thấy bé phát triển tốt là: Bé thường cười, thực hành nói, bé tò mò với mọi thứ xung quanh, tốc độ và khả năng phản xạ của bé như thế nào,...
4. Khả năng tương tác với người xung quanh
Đối với bé từ sơ sinh đến dưới 5 tuổi, bé có thể phân biệt được người lạ và người quen, thể hiện sự giận dữ khi bị quát mắng, sự yếu đuối khi được âu yếm hay không.
Đối với bé trên 5 tuổi, bé có thể tuân theo các hướng dẫn và hỗ trợ từ cha mẹ, thể hiện sự tuân thủ với các quy tắc, biểu đạt cảm xúc và quan tâm đến người xung quanh hay không.
6 yếu tố tác động đến chiều cao – cân nặng của trẻ
1. Dinh dưỡng và môi trường sống

Chế độ ăn uống và điều kiện sống có tác động đáng kể đến sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Trẻ bị suy dinh dưỡng hoặc sống trong môi trường ô nhiễm, chiến tranh, đói nghèo sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển của cơ thể, bao gồm cả xương răng và các cơ quan nội tạng bên trong, thường theo hướng tiêu cực.
Theo bác sĩ Phan Thanh Dần, trẻ nên được ăn uống bằng sữa mẹ đầy đủ trong ít nhất 6 tháng đầu tiên, sau đó có thể bổ sung thêm sữa công thức hoặc thực phẩm chín mềm.
2. Di truyền gen
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ. Thường, khoảng 23% chiều cao và nhiều đặc điểm khác của trẻ được ảnh hưởng bởi gen di truyền từ ba và mẹ ngay từ khi mới sinh.
3. Thời gian mang thai

Các bé sinh ra trước thời gian dự kiến thường nhỏ hơn bình thường, trong khi các bé sinh sau thường lớn hơn và nặng cân hơn so với trung bình.
4. Bệnh lý mãn tính
Một số trẻ có thể phát triển các bệnh lý mãn tính do yếu tố bẩm sinh, điều kiện sống, biến chứng từ các bệnh khác hoặc sau phẫu thuật. Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự phát triển về chiều cao và cân nặng của trẻ.
Vì vậy, việc cung cấp chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và môi trường sống lành mạnh là rất quan trọng đối với trẻ.
5. Sự chăm sóc của cha mẹ
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trẻ được chăm sóc, quan tâm và gần gũi với cha mẹ sẽ phát triển tốt hơn cả về thể chất lẫn tinh thần nhờ vào mối quan hệ và sự chia sẻ giữa cha mẹ và con.
Ngược lại, nếu trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường thiếu quan tâm hoặc quá khắc nghiệt, và ba mẹ đặt ra những kỳ vọng quá cao, có thể dẫn đến sự phát triển chậm trễ và gây ra các vấn đề về sức khỏe cho trẻ.
6. Hoạt động vận động tích cực và tập thể dục

Vận động là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe của xương và cơ, cũng như hệ thần kinh. Đặc biệt đối với trẻ nhỏ, việc tham gia vào các hoạt động vận động, trò chơi, giải trí không chỉ giúp cân bằng tâm sinh lý mà còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh nguy hiểm.
7. Sức khỏe của mẹ khi mang thai và cho con bú
Trong suốt thời kỳ mang thai và khi cho con bú, mẹ bầu cần cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, duy trì lối sống lành mạnh, điều độ giấc ngủ và nghỉ ngơi, cũng như hạn chế những thói quen xấu như thức khuya, căng thẳng, ăn uống không đều đặn, và tránh xa các thực phẩm không tốt cho sức khỏe.
Ngoài ra, nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến sự phát triển về chiều cao và cân nặng của trẻ, bao gồm thứ tự sinh, số lượng em bé trong bụng mẹ (đặc biệt là trong trường hợp sinh đôi, sinh ba), tình trạng sức khỏe và tâm lý của mẹ khi mang thai, cũng như thời gian mang thai.
Cách để giúp trẻ phát triển toàn diện về chiều cao và cân nặng
1. Xây dựng thói quen ngủ ngon cho trẻ

Theo các nghiên cứu, hệ xương của trẻ phát triển mạnh mẽ khi đang ngủ, đặc biệt là từ 22h - 4h sáng, với đỉnh điểm vào lúc 0h. Đây là thời kỳ mà hormone tăng trưởng GH được bài tiết mạnh mẽ, giúp cải thiện việc hấp thu Canxi cho xương. Vì thế, việc đặt thói quen ngủ cho trẻ trước 21h hoặc 22h, và hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử trong bóng tối là quan trọng.
Để trẻ có giấc ngủ thoải mái, cha mẹ cần chú ý đến môi trường ngủ, đảm bảo sạch sẽ, thoáng mát, với gối và chăn êm ái, quần áo rộng rãi,... để trẻ có thể nghỉ ngơi thoải mái.
2. Khuyến khích trẻ vận động và khám phá
Thói quen vận động đều đặn, phù hợp với cơ địa giúp cơ thể sản sinh hormone tăng trưởng GH, từ đó kích thích sự phát triển của xương và sụn.
Hoạt động vận động giúp trẻ tiêu hao năng lượng, tăng cường chức năng tiêu hoá, kích thích sự thèm ăn, giúp trẻ có giấc ngủ sâu hơn và ngon miệng hơn.
Đối với trẻ từ 5 tuổi trở lên, cha mẹ nên khuyến khích con em tham gia các hoạt động thể thao nhẹ nhàng trong khoảng 20 - 30 phút mỗi ngày.
3. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng tốt

Chế độ dinh dưỡng của trẻ cần phù hợp với từng giai đoạn phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ, là yếu tố có mức ảnh hưởng lên đến 32%. Do đó:
- Đối với trẻ sơ sinh, đang bú mẹ, cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng, bao gồm: Chất đạm, Sắt, Iốt, Canxi, Photpho, Vitamin D, Axit Folic,...và sau 6 tháng đầu tiên, trẻ có thể bắt đầu cai sữa mẹ.
- Đối với trẻ từ 5 tuổi trở lên, cần được cung cấp đầy đủ 4 nhóm thực phẩm chính, bao gồm: Chất bột đường (cơm, bánh mì, ngô, khoai), chất béo (sữa, chế phẩm từ sữa), chất đạm (thịt, cá trứng) và các vitamin, khoáng chất cần thiết khác.
4. Chăm sóc sức khỏe định kỳ cho trẻ
Không chỉ dành riêng cho người lớn, việc khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em mỗi 6 tháng một lần cũng được các chuyên gia khuyến khích.
5. Định hình tư duy đúng cho trẻ từ sớm
Khi trẻ bắt đầu biết đi và hình thành tư duy, cha mẹ nên chú ý điều chỉnh tư thế cho trẻ đứng thẳng, ngồi đúng, giữ vững vóc dáng lý tưởng từ khi còn nhỏ. Tư thế đi và ngồi không đúng cách có thể gây ra vấn đề gù lưng, cong vẹo cột sống và nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm khác.
Câu hỏi thường gặp
1. Bé 4 tuổi nặng bao nhiêu kg?
- Bé 4 tuổi (Nếu là bé gái): Cân nặng tiêu chuẩn thường từ 14.5 – 17.3kg.
- Bé 4 tuổi (Nếu là bé trai): Cân nặng tiêu chuẩn thường từ 15 –17.6kg.
2. Bé 5 tuổi nặng bao nhiêu kg?
- Bé 5 tuổi (Nếu là bé gái): Cân nặng tiêu chuẩn thường từ 15.8 – 21.2kg. Trên 24.9kg là béo phì, dưới 13.7kg là suy dinh dưỡng, còi.
- Bé 5 tuổi (Nếu là bé trai): Cân nặng tiêu chuẩn thường từ 16 – 21kg. Trên 24.2kg là béo phì, dưới 14.1kg là suy dinh dưỡng, còi.
3. 10 tuổi cao bao nhiêu là chuẩn?
Trẻ 10 tuổi có chiều cao từ 138 đến 140cm được coi là bình thường.
Nguồn: Tổ chức Y tế Thế giới, trang web babycenter.com