Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu tổng quan về loại bài Bảng So sánh
Ở dạng đề này, Comparison Chart được cho trong đề bài là một loại biểu đồ so sánh các số liệu giữa các nhóm, các đối tượng tại một thời điểm nhất định. Thí sinh được yêu cầu trích xuất các các thông tin được trình bày dưới dạng biểu đồ để viết một bài viết báo cáo, với số chữ tối thiểu và thời gian đề xuất là 150 chữ trong vòng 20 phút - tương tự như những dạng đề IELTS Writing Task 1 khác.
Một số loại bài Comparison Chart thường gặp
Dạng Comparison Chart với biểu đồ cột (bar chart)
Dạng Comparison Chart với biểu đồ tròn (pie chart)
Loại biểu đồ cột (bar chart)
Ở hình thức biểu đồ này, yếu tố so sánh chính thường là sự chênh lệch giữa các số liệu độc lập giữa các nhóm được so sánh. Một ví dụ là đề bài được trích từ đề IELTS Writing Task 1 của Test 5, sách IELTS Cambridge 12:
Ví dụ trên yêu cầu thí sinh báo cáo số liệu trình bày trong một biểu đồ cột thể hiện phần trăm người ở từng nhóm tuổi cho từng giới tính (nam và nữ) có hoạt động thể dục thường xuyên. Số liệu được ghi nhận ở Úc vào năm 2010.
Loại biểu đồ tròn (pie chart)
Ở hình thức biểu đồ này, yếu tố so sánh chính thường là tỉ lệ tương quan hay phần trăm giữa các nhóm được so sánh. Một ví dụ của dạng bài này là đề Writing Task 1 của sách IELTS Cambridge 14 - Test 1 dưới đây.
Trong ví dụ này, đề bài cho ba biểu đồ tròn cung cấp thông tin về thành phần của muối, chất béo bão hòa và đường được bổ sung vào bốn loại bữa ăn khác nhau (breakfast, lunch, dinner và snacks) tại USA. Thí sinh được cầu viết về những điểm nổi bật và so sánh số liệu khi cần thiết.
Cách viết bài Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1
Hiểu rõ dữ liệu trong biểu đồ
Đầu tiên, ta cần phân tích đề bài để xác định được đối tượng (chủ ngữ) của biểu đồ, đơn vị đo lường, mốc thời gian và thì của động từ.
Ví dụ sau đây trích từ đề IELTS Writing Task 1 của Test 5, sách IELTS Cambridge 12:
Thí sinh cần xác định:
Đối tượng (chủ ngữ) của biểu đồ là thành phần người tập thể dụng thường xuyên ở Úc
Đơn vị là phần trăm
Có mốc thời gian là năm 2010
Thì của động từ là quá khứ
Viết câu giới thiệu
Sau khi đã hiểu rõ biểu đồ trong bài đang nói về số liệu gì, thí sinh cần giới thiệu lại bằng cách paraphrase, tránh lặp lại đề bài.
Ví dụ đề bài: The bar chart below shows the percentage of Australian men and women in different age groups who did regular physical activity in 2010.
Câu introduction: The bar chart displays the proportion of people in Australia who exercised regularly in 2010, categorized by age and gender.
Viết phần mở đầu
Tiếp theo, ta phân tích biểu đồ để tìm kiếm những đặc điểm nổi bật và viết phần tổng quan. Đối với dạng biểu đồ so sánh, những thông tin nổi bật có thể là sự thay đổi chung của số liệu qua thời gian, hay giá trị cao nhất, thấp nhất trong biểu đồ. Với phần này, không cần thiết phải đưa số liệu chi tiết.
Ví dụ:
Overall, women exercised more regularly compared to men in Australia. Notably, the age groups of 15 to 24 for males and 45 to 54 for females constituted the highest proportions within the total population engaged in consistent physical activity.
Viết hai đoạn thông tin chi tiết
Cuối cùng, thí sinh cần viết hai đoạn chi tiết để trình bày các số liệu cụ thể của biểu đồ. Cách chia đoạn và triển khai có thể tuỳ thuộc vào loại biểu đồ và số liệu được cung cấp.Thí sinh có thể triển khai các chi tiết bằng cách gộp các đối tượng giống nhau về số liệu hoặc xu hướng để mô tả cùng nhau, ví dụ như nhóm các nước có xu hướng tăng hoặc giảm sản lượng vào một giai đoạn.
Ngoài ra, thí sinh cũng có thể chia theo mốc thời gian để dễ dàng so sánh các đối tượng.
Ví dụ:
Specifically, in 2010, more than half of women between the ages of 35 and 64 engaged in regular exercise. In contrast, men within the same age brackets reported much lower participation rates, ranging from 39.5% to 45.1%. The only exception was the 15 to 24 age group, where the percentage of males engaging in regular exercise surpassed that of females, at 52% and 47.7%, respectively.
Regarding the remaining demographics, nearly 48.9% of women aged 25 to 34 maintained routine exercise, while their male counterparts in the same age category fell behind at 42.2%. Furthermore, men and women aged 65 or older who exercised on a regular basis both accounted for approximately 47%.
Từ vựng cho dạng biểu đồ so sánh
Động từ thể hiện sự so sánh
Surpass: The number of smartphone users surpassed that of traditional phone users. (Số lượng người dùng smartphone vượt qua số lượng người dùng điện thoại truyền thống.)
Outnumber: Women outnumbered men in the survey. (Phụ nữ nhiều hơn nam giới trong cuộc khảo sát.)
Exceed: The sales of product A exceeded those of product B. (Doanh số bán hàng của sản phẩm A vượt qua sản phẩm B.)
Overtake: The number of tourists visiting the city overtook the number of local residents. (Số lượng du khách đến thăm thành phố đã vượt qua số lượng dân địa phương.)
Dominate: The tech sector dominates the stock market in terms of market capitalization. (Ngành công nghệ chiếm ưu thế trên thị trường chứng khoán về vốn hóa thị trường.)
Predominate: Young adults predominate in the usage of social media platforms. (Người trẻ chiếm ưu thế trong việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội.)
Tính từ biểu thị sự so sánh
Bất cứ tính từ mô tả số liệu nào cũng có thể chuyển thành dạng so sánh. Một số tính từ phổ biến kèm ví dụ được cung cấp. Chi tiết về việc sử dụng những tính từ này trong các cấu trúc so sánh được mô tả ở phần “Các cấu trúc ghi điểm” ở phần tiếp theo của bài viết.
Higher: The increase in energy consumption was higher in percentage for industrial users. (Sự tăng cường tiêu thụ năng lượng cao hơn ở phần trăm cho người dùng mảng công nghiệp.)
Lower: Men have a lower participation rate than women in this activity. (Nam giới có tỷ lệ tham gia thấp hơn phụ nữ trong hoạt động này.)
Greater: The percentage of people with college degrees is greater among younger adults. (Tỷ lệ người có bằng đại học cao hơn ở những người trẻ hơn.)
Fewer: There are fewer job opportunities in the rural areas than in urban areas. (Có ít cơ hội việc làm hơn ở các khu vực nông thôn so với các khu vực thành thị.)
Smaller: The quantity of fresh produce available in winter is smaller in quantity compared to summer. (Lượng sản phẩm tươi sạch có sẵn vào mùa đông ít hơn so với mùa hè.)
Cụm từ khác biểu thị sự so sánh
Compared to/In comparison to: Compared to 2010, car sales in 2011 increased by 15%. (So với 2010, doanh số ô tô bán hàng đã tăng 15% vào năm 2011.)
In contrast to: In contrast to July, profits of all four companies declined in August. (Trái với tháng bảy, lợi nhuận của cả bốn công ty đều đã giảm trong tháng tám.)
Likewise: Likewise, the percentage of students passing the exam increased in the following year.(Tương tự, tỷ lệ học sinh đỗ kỳ thi đã tăng lên vào năm tiếp theo đó.)
Conversely: Conversely, the number of tourists increased during the off-season. (Ngược lại, số lượng khách du lịch tăng trong mùa ít khách.)
Similarly: Similarly, both countries experienced a surge in technology adoption. (Tương tự, cả hai quốc gia đều trải qua sự gia tăng trong việc áp dụng công nghệ.)
As with: As with the previous year, this year's sales figures show a steady increase. (Tương tự như năm trước, các con số doanh số bán hàng của năm nay cho thấy sự tăng trưởng ổn định.)
Cấu trúc câu để ghi điểm
Trong phần này, bài viết sẽ giới thiệu cho bạn ba cấu trúc ngữ pháp cơ bản để so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Người học có thể tham khảo thêm cách sử dụng tính từ trong bằng các câu ví dụ được cung cấp trong phần từ vựng ở phần trên của bài viết này.
So sánh trực tiếp
Cấu trúc ngữ pháp để so sánh ngang bằng là: as + adjective + as. Cấu trúc này được sử dụng để mô tả những số liệu bằng nhau.
Ví dụ sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng:
The number of people who visited the museum in 2010 was as high as in 2009. (Số lượng người thăm viện bảo tàng năm 2010 cao ngang với năm 2009.)
The percentage of students who preferred online learning was as low as 10% in both countries. (Tỷ lệ học sinh thích học trực tuyến thấp ngang 10% ở cả hai nước.)
The number of employees in both companies was as large as 10,000 last year." (Số lượng nhân viên ở cả hai công ty đều lên đến 10,000 vào năm ngoái.)
So sánh cao hơn
Cấu trúc ngữ pháp để so sánh hơn là: adjective + er + than hoặc more + adjective + than. Cấu trúc được dùng để mô tả sự chênh lệch của số liệu.
Ví dụ sử dụng cấu trúc so sánh hơn:
The sales of company A were higher than those of company B in the first quarter. (Doanh số của công ty A cao hơn của công ty B trong quý đầu tiên.)
The population of New York was more than twice as large as that of Boston in 2015. (Dân số của New York lớn hơn gấp hai lần của Boston năm 2015.)
The use of renewable energy sources was more prevalent in developed countries than in developing nations." (Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo phổ biến hơn ở các nước phát triển hơn so với các quốc gia đang phát triển.)
So sánh cao nhất
Cấu trúc ngữ pháp để so sánh nhất là: the + adjective + est hoặc the most + adjective. Cấu trúc này được dùng để mô tả số liệu có tính chất khác biệt nhất.
Ví dụ sử dụng cấu trúc so sánh nhất:
China was the largest exporter of goods in the world in 2020. (Trung Quốc là nước xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới năm 2020.)
The most significant increase in unemployment was observed in Brazil. (Sự gia tăng thất nghiệp đáng kể nhất được quan sát ở Brazil)
Among the three cities, City A had the least expensive housing options." (Trong ba thành phố, Thành phố A có các lựa chọn nhà ở rẻ nhất.)
Mẫu bài viết IELTS Writing Task 1 về Comparison Chart
Bài mẫu hoàn chỉnh:
The bar chart represents the proportion of people in Australia who exercised regularly in 2010, categorized by age and gender.
Overall, women exercised more regularly compared to men in Australia. Notably, the age groups of 15 to 24 for males and 45 to 54 for females constituted the highest proportions within the total population engaged in consistent physical activity.
Specifically, in 2010, more than half of women between the ages of 35 and 64 engaged in regular exercise. In contrast, men within the same age brackets reported much lower participation rates, ranging from 39.5% to 45.1%. The only exception was the 15 to 24 age group, where the percentage of males engaging in regular exercise surpassed that of females, at 52% and 47.7%, respectively.
Regarding the remaining demographics, nearly 48.9% of women aged 25 to 34 maintained routine exercise, while their male counterparts in the same age category fell behind at 42.2%. Furthermore, men and women aged 65 or older who exercised on a regular basis both accounted for approximately 47%.
Những sai lầm phổ biến
Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt về số liệu trong quá khứ
Đây là một lỗi sai rất phổ biến về thì khi viết bài IELTS Writing Task 1.Thí sinh cần lưu ý rằng, khi mô tả số liệu trong quá khứ, bạn phải dùng thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ hoàn thành, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
Ví dụ lỗi sai: The number of students in the school increases from 500 in 2010 to 700 in 2020.
Cách sửa: The number of students in the school increased from 500 in 2010 to 700 in 2020. (Số lượng học sinh trong trường tăng từ 500 vào năm 2010 lên 700 vào năm 2020)
Thiếu mạo từ “the” khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất
Đây là một lỗi sai ngữ pháp cơ bản nhưng lại rất dễ mắc phải khi viết bài IELTS Writing Task 1. Thí sinh cần nhớ rằng, khi dùng cấu trúc so sánh nhất, bạn phải có mạo từ “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh nhất.
Ví dụ lỗi sai: China was largest exporter of rice in the world in 2018.
Câu đúng: China was the largest exporter of rice in the world in 2018. (Trung Quốc là nước xuất khẩu gạo nhiều nhất thế giới vào năm 2018.)
Ví dụ lỗi sai: The price of oil rose fastest in 2008.
Câu đúng: The price of oil rose the fastest in 2008. (Giá dầu tăng nhanh nhất năm 2008)
Cố gắng bao gồm tất cả số liệu có trong biểu đồ vào bài viết
Đây là một lỗi sai về chiến lược viết bài IELTS Writing Task 1. Yêu cầu của đề Writing Task 1 không phải là sao chép lại tất cả số liệu có trong biểu đồ, mà là phân tích và tổng hợp những thông tin quan trọng và nổi bật nhất. Vì vậy, thí sinh không nên liệt kê các số liệu một cách máy móc và lặp đi lặp lại, mà hãy dùng các từ nối, từ chỉ sự so sánh, từ chỉ xu hướng để diễn đạt các số liệu một cách linh hoạt.
Ví dụ lỗi sai: In the year 2021, the total revenue of the company was $150 million dollars, the gross profit was $50 million dollars, and the net profit was $30 million dollars. Additionally, the operating expenses amounted to $20 million dollars, while the cost of goods sold was $100 million dollars. Furthermore, the marketing expenses came to $10 million dollars, and the research and development costs reached $5 million dollars. In summary, the company's total revenue was $150 million dollars, the gross profit was $50 million dollars, and the net profit was $30 million dollars.
Cách viết hiệu quả hơn: In the year 2021, the company generated a total revenue of $150 million, resulting in a gross profit of $50 million and a net profit of $30 million. Operating expenses amounted to $20 million, with the cost of goods sold at $100 million.
Gợi ý để tránh những sai lầm cho người mới học nâng cao điểm số Writing tối đa:
Chấm và phản hồi về IELTS Writing Task 1 - Đánh giá chi tiết các lỗi trong bài giúp cải thiện kỹ năng viết nhanh chóng nhất
Khóa luyện thi IELTS cơ bản
- Cung cấp nền tảng từ vựng cơ bản theo chủ đề, các khía cạnh cơ bản về ngữ pháp, giúp hình thành và rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn. Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiểu được ý chính khi đọc/nghe.