Tên tiếng Nhật không chỉ là biểu hiện của hy vọng, mà còn là dấu ấn của tính cách mạnh mẽ và sắc tính tinh tế. Hãy cùng khám phá danh sách tên tiếng Nhật cho bé trai đầy nam tính và ý nghĩa dưới đây.
1. Cách chọn tên trong văn hóa tiếng Nhật
Đặt tên theo phong cách truyền thống Nhật Bản mang lại sự mạnh mẽ và thông minh. Hãy khám phá cách đặt tên của người Nhật, nơi sức mạnh và tinh tế hòa quyện trong từng cái tên.
2. Bảng tên tiếng Nhật cho bé trai nổi bật
Nếu bạn đang tìm kiếm tên tiếng Nhật độc đáo và ý nghĩa cho con trai, đây là danh sách tên phong cách và sâu sắc. Chắc chắn sẽ làm cho con bạn nổi bật và ghi điểm trong lòng mọi người.
- Thắng lợi và sáng sủa như mùa thu, Aki (秋), Akihiko (明彦), Akira (明), Aoi (碧), Arata (新), Atsushi (敦),...
- Bảng tên tiếng Nhật cho con trai: từ truyền thống đến hiện đại, từ ý nghĩa lịch sử đến tỏa sáng hiện đại. Hãy chọn cho con bạn một cái tên đẹp và ý nghĩa nhất!
- Nao (直: trị) – Ý nghĩa: Ngay thẳng.
- Naoki (直樹: trị thụ) – Ý nghĩa: Ngay thẳng như cây rừng.
- Orochi (大蛇: đại xà) – Ý nghĩa: Con rắn lớn.
- Rokuro (六朗: lục lang) – Ý nghĩa: Chàng trai thứ 6.
- Ryo (亮: lượng) – Ý nghĩa: Thanh cao
- Ryota (亮太: lượng thái) – Ý nghĩa: Rất thanh cao (“thái” có nghĩa là rất)
- Ryuu (竜: long) – Ý nghĩa: Con rồng
- Saburo (三郎: tam lang) – Ý nghĩa: Chàng trai thứ ba.
- Sadao (貞雄: trinh hùng) – Ý nghĩa: Người đàn ông trung thành.
- Satoru (智: tuệ) – Ý nghĩa: Trí tuệ, trí khôn.
- Satoshi (聡: thông) – Ý nghĩa: Sáng suốt
- Shichiro (七郎: thất lang) – Ý nghĩa: Chàng trai thứ bảy.
- Shigeo (重夫: trọng phu) – Ý nghĩa: Người đàn ông trọng lễ nghĩa.
- Shigeru (茂: mậu) – Ý nghĩa: Hưng thịnh, tốt đẹp
- Shin (1-心: tâm, 2-慎: thận, 3-新: Tân, 4-進: Tân, 5-真: Trị) – Ý nghĩa: “Tâm” có nghĩa là “trái tim”. “Thận” nghĩa là “thận trọng, cẩn thận”. “Tân” nghĩa là “mới mẻ, tươi mới”. “Tiến” nghĩa là “tiến tới, tấn tới”.
- Shin’ichi (真一: trị nhất) – Ý nghĩa: “Trị” là “ngay thẳng” Lấy ngay thẳng làm hàng đầu.
- Shiro (四郎: tứ lang) – Ý nghĩa: Chàng trai thứ tư.
- Sora (空: không) – Ý nghĩa: Bầu trời
- Susumu (進: Tiến) – Ý nghĩa: Tiến tới, tấn tới
- Tadao (忠夫: trung phu) – Ý nghĩa: Người đàn ông trung thành, hết lòng.
- Tadashi (1-忠: trung, 2-正: chính). “Trung” có nghĩa là “trung thành, hết lòng”. “Chính” có nghĩa là “ngay thẳng, thẳng thắn”.
- Takahiro (貴浩: quý hạo) – Ý nghĩa: Sang trọng và vĩ đại.
- Takao (孝雄: hiếu hùng) – Ý nghĩa: Chàng trai có hiếu.
- Takashi (隆: long) – Ý nghĩa: Hưng thịnh
- Takayuki (隆行: long hành)
- Takeshi (武: vũ) – Ý nghĩa: Mạnh, có võ
- Takumi (巧: xảo) – Ý nghĩa: Tài giỏi.
- Taro (太郎: thái lang) – Ý nghĩa: Chàng trai cao to, to lớn.
- Tomio (富: phú) – Ý nghĩa: Giàu sang, phú quý
- Toru (徹: triệt) – Ý nghĩa: Thông suốt, thấu suốt.
- Toshi (慧: huệ) – Ý nghĩa: Thông minh
- Toshio (俊夫: tuấn phu) – Ý nghĩa: Người đàn ông anh tuấn, khôi ngô tuấn tú
- Tsutomu (努: nỗ) – Ý nghĩa: Cố gắng
- Tsuyoshi (剛: cương) – Ý nghĩa: Cương, cương quyết, cứng rắn, kiên quyết, vững vàng, mạnh mẽ
- Yasuo (康夫: khang phu) – Ý nghĩa: Người đàn ông khỏe mạnh
- Yasushi (靖: tĩnh) – Ý nghĩa: Yên ổn, bình an
- Yoshi (1-義: nghĩa, 2-吉: cát, 3-良: lương) - Ý nghĩa: “Nghĩa” có nghĩa là “đúng với đạo lí”. “Cát” mang nghĩa là “tốt lành, tốt đẹp”. “Lương” có nghĩa là “tốt đẹp”.
- Yoshio (良夫: lương phu) – Ý nghĩa: Người đàn ông tốt đẹp
- Yoshito (義人: nghĩa nhân) – Ý nghĩa: Người theo nghĩa lí, người theo công lí.
- Yuki (1-幸: hạnh, 2-雪: tuyết). “Hạnh” có nghĩa là đức hạnh, hạnh phúc. “Tuyết” là bông tuyết.
- Yutaka裕: dụ) – Ý nghĩa: Giàu có, thừa của
- Yuu (優: ưu) – Ý nghĩa: Ưu tú, xuất sắc
Danh sách tên tiếng Nhật cho bé trai với ý nghĩa sâu sắc và phong cách năm 2024. Chọn ngay một cái tên ý nghĩa cho con trai yêu của bạn!