I. Ý nghĩa của Bàng thái cách trong tiếng Anh là gì?
Bàng thái cách là gì? Bàng thái cách (Subjunctive), là một loại ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, thường được áp dụng để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc tính khẩn cấp của việc phải làm một điều gì đó. Do đó, bàng thái cách thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Ví dụ:
- The coach recommended that John stop playing soccer. (Huấn luyện viên khuyên John nên ngừng chơi bóng đá.)
- If Maria were taller, she would take part in all the competitions. (Nếu cô ấy cao hơn, cô ấy sẽ tham gia tất cả các cuộc thi.)
II. Công thức phương pháp bàng giải cách tiếng Anh
Công thức phương pháp bàng giải cách được biểu diễn như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Thể phương pháp bàng giải cách ở thì hiện tại
Đối với phương pháp thể bàng cách ở thì hiện tại, những động từ được sử dụng trong câu luôn là động từ nguyên mẫu đối với mọi ngôi:
Chủ ngữ | Động từ tobe | Động từ thường |
I | be | become |
You | be | become |
We | be | become |
They | be | become |
He | be | become |
She | be | become |
It | be | become |
Ví dụ minh họa:
- He’ll join the band on the condition that he be the backup singer. (Anh ấy sẽ tham gia ban nhạc với điều kiện anh ấy sẽ là ca sĩ dự bị.)
- My boss demands Jennie work more than 9 hours a day. (Sếp của Jennie yêu cầu cô ấy làm việc hơn 8 giờ một ngày.)
2. Phương pháp thể bàng cách ở thì quá khứ
Với hình thức của thể bàng thái ở thì quá khứ (mệnh đề ước) chỉ xảy ra với động từ to be. To be “were” được áp dụng cho mọi trường hợp.
Chủ ngữ | Động từ tobe |
I | were |
We | were |
You | were |
They | were |
He | were |
She | were |
It | were |
Ví dụ minh họa:
- If I were you, I would study even harder to get the higher mark. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ càng học chăm chỉ hơn để đạt được điểm cao hơn.)
- It is urgent that many houses were
III. Từ/cụm sử dụng từ trong cấu trúc bàng thái cách
Dưới đây là danh sách một số động từ, tính từ thường xuyên xuất hiện trong cấu trúc bàng thái cách. Mời bạn cùng khám phá ý nghĩa và ví dụ minh họa dưới đây nhé!
1. Các động từ thường sử dụng
Động từ trong bàng thái cách | Ý nghĩa | Ví dụ |
To ask (that) | Yêu cầu | Anna asked that Jack finish the report by the end of the day. (Anna yêu cầu Jack hoàn thành báo cáo vào cuối ngày hôm nay.) |
To advise (that) | Khuyên nhủ | The doctor advised that Jennie take medicine regularly. (Bác sĩ khuyên Jennie nên uống thuốc thường xuyên.) |
To command (that) | Ra lệnh | The general commanded that the troops be ready for deployment. (Đại tướng ra lệnh đội quân chuẩn bị ra quân.) |
To desire (that) | Mong muốn | Xavia desired that he accompany her to the event. (Xavia mong muốn anh ấy đi cùng cô đến sự kiện.) |
To demand (that) | Yêu cầu | The customer demanded that the faulty product be replaced immediately. (Khách hàng yêu cầu sản phẩm bị lỗi phải được thay thế ngay lập tức.) |
To insist (that) | Khăng khăng | Alex insisted that they follow the original plan. (Alex khăng khăng rằng họ phải tuân theo kế hoạch ban đầu.) |
To recommend (that) | Đề xuất | The doctor recommended that Robert adopt a healthier lifestyle. (Bác sĩ khuyên Robert nên có một lối sống lành mạnh hơn.) |
To propose (that) | Đề nghị | The committee proposed that a new policy be implemented. (Ủy ban đề nghị áp dụng một chính sách mới.) |
To request (that) | Yêu cầu | The manager requested that all employees attend the training session. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên tham gia buổi đào tạo.) |
To urge (that) | Đôn đốc | Investigators urged that safety procedures at the site should be improved. (Các nhà điều tra đôn đốc việc cải thiện các quy trình an toàn tại hiện trường.) |
To suggest (that) | Đề xuất | I suggest (that) we wait a while before we make any firm decisions. (Tôi đề xuất (rằng) chúng ta nên đợi một thời gian trước khi đưa ra bất kỳ quyết định chắc chắn nào.) |
2. Các tính từ thường sử dụng
Tính từ trong bàng thái cách | Ý nghĩa | Ví dụ |
It is best (that) | Tốt nhất | It is best that you submit your proposal by the end of the week. (Tốt nhất là bạn nên gửi đề xuất của mình vào cuối tuần này.) |
It is crucial (that) | Quan trọng | It is crucial that all team members attend the meeting tomorrow. (Việc tất cả các thành viên trong nhóm tham dự cuộc họp ngày mai là điều vô cùng quan trọng.) |
It is essential (that) | It is essential that you complete the training before starting the project. (Việc bạn hoàn thành khóa đào tạo trước khi bắt đầu dự án là điều cần thiết.) | |
It is imperative (that) | It is imperative that Linda finish the report before the deadline. ( Linda phải hoàn thành báo cáo trước thời hạn là yêu cầu bắt buộc.) | |
It is important (that) | It is important that you review the contract terms before signing. (Việc bạn phải xem xét các điều khoản hợp đồng trước khi ký là điều vô cùng quan trọng.) | |
It is vital (that) | It is vital that the team understand the client's requirements. (Việc nhóm hiểu rõ yêu cầu của khách hàng.) | |
It is desirable (that) | Mong muốn | It is desirable that employees participate in the company's training programs. (Việc nhân viên tham gia vào các chương trình đào tạo của công ty là điều nên làm.) |
It is necessary (that) | Cần thiết | It is necessary that we allocate resources efficiently to meet the project goals. (Việc chúng ta phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả để đáp ứng các mục tiêu của dự án là điều cần thiết.) |
It is recommended (that) | Được khuyến khích | It is recommended that you seek professional advice before making a decision. (Chúng tôi khuyên bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi đưa ra quyết định.) |
It is urgent (that) | Khẩn cấp, cấp thiết | It is urgent that we address the technical issues affecting the production line. (Việc chúng ta phải giải quyết các vấn đề kỹ thuật ảnh hưởng đến dây chuyền sản xuất là điều cấp thiết.) |
It is a good idea (that) | Ý kiến hay | It is a good idea that we schedule regular team-building activities. (Đó là một ý kiến hay nếu chúng ta lên lịch cho các hoạt động gắn kết đội nhóm thường xuyên.) |
It is a bad idea (that) | Ý kiến không tốt | It is a bad idea that we ignore the customer complaints. (Việc chúng ta lờ đi những lời phàn nàn của khách hàng là điều không nên làm.) |
IV. Bài tập về bàng thái cách có đáp án
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và công thức bàng thái cách trong tiếng Anh, hãy thực hiện bài tập dưới đây cùng Mytour nhé!
1. Bài tập.
Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi trong câu
- I ask that Jackson reconsiders your decision.
- I advise that you consulted with a professional before making a decision.
- The teacher commanded that Peter completes the assignment by Friday.
- I desire that the project will be completed ahead of schedule.
- The protesters demanded that the government addresses their concerns.
- I insist that Nancy attends the meeting in person.
- I recommend that Alex tries the new restaurant downtown.
- Jenifer proposed that Hulk collaborates on the upcoming project.
- I request that Richard provides more details in your report.
- Liz suggested that I tried the shop on Mill Road.
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng
- What did your customer say about the quote?_______________
- She requested that I matched a competitor's price.
- She requested that I match a competitor's price.
- She requested me to match a competitor's price.
- The law is always changing and _______________
- it's extremely important that we are aware of any changes.
- it's extremely important that we be aware of any changes.
- It's extremely important being aware of any changes.
- The customer was extremely upset. _______________
- He demanded refunding his money.
- He demanded that we refunded his money.
- He demanded we refund his money.
- I can’t take any days off around Christmas. _______________
- Our supervisor insists that we not take vacation during the holidays.
- Our supervisor insists that we don't take vacation during the holidays.
- Our supervisor insisted that we didn't take vacation during the holidays.
- What did John suggest? _______________
- He suggested that we consulted an expert before deciding.
- He suggested us that we consult an expert before deciding.
- He suggested that we consult an expert before deciding.
- We don’t want to lose any more employees. _______________
- It's important we to keep our staff motivated and happy.
- It's important that we keep our staff motivated and happy.
- It's important keeping our staff motivated and happy.
- Kevin knows what he’s talking about. _______________
- I recommend that you take his advice.
- I recommend you to take his advice.
- I recommend that you takes his advice.
- During the meeting, _______________
- I proposed that we restructure the department.
- I proposed them to restructure the department.
- I proposed that we restructured the department.
- Please don’t be late for the meeting. _______________
- It's important that we will make a good impression.
- It's important we make a good impression.
- It's important making a good impression.
- I think _______________
- It's good you be taking on more responsibility.
- It's good that you be taking on more responsibility.
- It's good that you're taking on more responsibility.
2. Đáp án.
Bài tập 1:
- reconsiders ➞ reconsider
- consulted ➞ consult
- completes ➞ complete
- will be completed ➞ be completed
- addresses ➞ address
- attends ➞ attend
- tries ➞ try
- collaborates ➞ collaborate
- provides ➞ provide
- tried ➞ try
Bài tập 2:
1 - B | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - C |
6 - B | 7 - A | 8 - A | 9 - B | 10 - B |
Hy vọng thông qua bài viết trên đây của Mytour bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng công thức bàng thái cách trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn nữa bạn nhé! Chúc bạn thành công!