Thông tin mới nhất về các chỉ số kỹ thuật của xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm theo hình ảnh, tính năng an toàn, động cơ, thiết kế nội ngoại thất và giá bán tháng 04/2024 tại thị trường Việt Nam.
Mitsubishi Xpander 2024 có giá bao nhiêu?
Hiện nay, giá xe Mitsubishi Xpander 2024 dao động từ 555 đến 688 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản mà bạn chọn, với tổng cộng 04 phiên bản như sau:
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 tháng 04/2024 | ||||
Tên phiên bản
|
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác
|
MT | 555.000.000 VNĐ | 644.294.000 VNĐ | 633.194.000 VNĐ |
614.194.000 VNĐ
|
AT | 588.000.000 VNĐ | 681.254.000 VNĐ | 669.494.000 VNĐ |
650.494.000 VNĐ
|
AT Premium | 648.000.000 VNĐ | 748.454.000 VNĐ | 735.494.000 VNĐ | 716.494.000 VNĐ |
Cross | 688.000.000 VNĐ | 793.254.000 VNĐ | 779.494.000 VNĐ | 760.494.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật chi tiết của Mitsubishi Xpander 2024
Kích thước của xe
Kích thước của xe Mitsubishi Xpander 2024 nổi bật với chiều dài cơ sở 2.775mm và kích thước tổng thể 4.595 x 1.750 x 1.730 (mm). Khoảng sáng gầm xe là 205mm.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024 | |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
4.475 x 1.750 x 1.730 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
2.775 mm |
Khoảng sáng gầm
|
225 mm |
Khối lượng bản thân
|
1.235 kg |
Loại động cơ | MIVEC 1.5 i4 |
Hộp số | 5 MT, 4AT |
Hệ truyền động
|
FWD |
Loại nhiên liệu
|
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu
|
45 lít |
Kích thước mâm lốp
|
17 inch |
Trang bị bên ngoài
Xpander 2024 trang bị ngoại thất đáng giá với giá bán 555 triệu đồng, bao gồm đèn pha Halogen hoặc LED, đèn ban ngày LED, đèn phanh LED, gương chiếu hậu điện, cánh lướt gió, và thiết kế vây cá mập,...
Trang bị ngoại thất Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
Phiên bản/trang bị
|
MT | AT | AT Premium | Cross |
Đèn pha | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu gần
|
Halogen | LED | ||
Đèn ban ngày | Halogen | LED | ||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao
|
Có | |||
Gương chiếu hậu
|
Gập cơ/chỉnh điện | Gập cơ/chỉnh điện | Gập/chỉnh điện | |
Sấy gương | Không | |||
Ăng-ten | Vây cá mập | |||
Cốp chỉnh điện
|
Không | |||
Mở cốp rảnh tay
|
Không |
Trang bị nội thất và tiện ích
Nội thất và tiện ích trên Xpander 2024 được đánh giá cao hơn so với các đối thủ, với ghế bọc nỉ hoặc da, đồng hồ tài xế Analog hoặc LCD 4,2 hoặc 7 inch, vô lăng bọc da hoặc nhựa có chức năng tích hợp, chìa khóa thông minh, màn hình cảm ứng 7 hoặc 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh 4-loa và nhiều tiện ích khác.
Trang bị nội thất Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
Phiên bản/trang bị
|
MT | AT | AT Premium | Cross |
Chất liệu bọc ghế
|
Nỉ | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | ||
Ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | ||
Hàng ghế thứ 2
|
Gập 50:50/60:40 | Gập 50:50/60:40 | ||
Hàng ghế thứ 3
|
Gập phẳng | Gập phẳng | ||
Chất liệu bọc vô lăng
|
Urathen | Da | ||
Nút bấm tích hợp trên vô lăng
|
Có | |||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện
|
Ghế lái | |||
Màn hình trung tâm
|
7 inch | 7 inch | 9 inch | |
Màn hình báo tốc độ
|
TFT 4.2 inch | LCD 7 inch | ||
Phanh tay điện tử
|
Có | |||
Kết nối có dây | USB/AUX | |||
Kết nối không dây
|
Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto | |||
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Động cơ
Mitsubishi Xpander 2024 được trang bị động cơ xăng MIVEC 1.5L, sản sinh công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141Nm. Xe có sẵn hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Trang bị động cơ trên Mitsubishi Xpander 2024 | |
Loại động cơ | MIVEC 1.5 i4 |
Dung tích | 1,499 |
Công suất | 104 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại
|
141 Nm |
Hộp số | 4 cấp tự động hoặc 5 cấp số sàn |
Hệ thống treo, phanh | |
Treo trước | McPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
An toàn
Hệ thống an toàn trên Mitsubishi Xpander 2024 rất đa dạng và phong phú, bao gồm 2 túi khí, ABS, EBD, BA, TCS, HSA, và nhiều tính năng khác.