Mitsubishi Outlander - Sự lựa chọn hàng đầu của người Việt Nam. Khám phá ngay!

Mitsubishi Outlander 2019: Sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và công nghệ
Mitsubishi Outlander - Sự lựa chọn thông minh cho gia đình Việt.
Giá xe Mitsubishi Outlander 2019: Đáng giá từng đồng
Mitsubishi Outlander - Sự lựa chọn thông minh, giá trị nhất cho bạn và gia đình.
Kích thước xe Mitsubishi Outlander 2019: Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên

Mitsubishi Outlander 2019 - Sự lựa chọn thông minh cho gia đình Việt
Với thiết kế CUV 5 + 2, Mitsubishi Outlander 2019 sở hữu kích thước linh hoạt: 4.695 x 1.810 x 1.710 (mm), chiều dài cơ sở 2.670 mm, chiều cao gầm 190 mm.
Thông số | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.0 CVT Premium | Outlander 2.4 CVT Premium |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.695 x 1.810 x 1.710 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.500 | 1.535 | 1.610 |
Số chỗ ngồi | 5+2 | ||
Mâm xe | Hợp kim 18 inch | ||
Lốp xe | 225/55R18 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Outlander 2019 về hiệu suất
Mitsubishi Outlander 2019 cung cấp 2 lựa chọn động cơ: 2.0L và 2.4L kết hợp với hộp số tự động vô cấp, mang lại hiệu suất ấn tượng.
Thông số | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.0 CVT Premium | Outlander 2.4 CVT Premium |
Kiểu | 4B11 DOHC MIVEC | 4B12 DOHC MIVEC | |
Dung tích xy-lanh | 1.998 cc | 1.360 cc | |
Công suất (Ps @ vòng/phút) | 145 @ 6.000 | 167 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn (Nm @ vòng/phút) | 196 @ 4.200 | 222 @ 4.100 | |
Hộp số | Tự động vô cấp (CVT) INVECS III | ||
Hệ thống nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 | 60 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) | 7,2 | 7,7 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị (lít/100 km) | 9,7 | 10,3
| |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 5,8 | 6,2 | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | ||
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Ngoại thất xe Mitsubishi Outlander 2019: Đẳng cấp và phong cách

Trên phần ngoại thất, Mitsubishi Outlander bản tiêu chuẩn có các công nghệ hạn chế hơn so với các phiên bản cao cấp. Tuy nhiên, những trang bị này vẫn được đánh giá cao trên Outlander 2.0 CVT.
Thông số | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.0 CVT Premium | Outlander 2.4 CVT Premium |
Đèn chiếu xa | Clear Halogen | ||
Đèn chiếu gần | Halogen & Projector | LED với 02 Projector | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | • | Tự động | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | • | ||
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | - | • | |
Đèn sương mù trước/sau | • | ||
Đèn báo phanh thứ ba | • | ||
Hệ thống rửa đèn | - | • | |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | ||
Cửa sau đóng mở bằng điện | - | • | |
Tay nắm cửa ngoài | Màu thân xe | Mạ Crom | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | • | ||
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tự động | Tự động |
Thông số nội thất và tiện nghi xe Mitsubishi Outlander 2019: Sự tiện lợi và đẳng cấp

Mặc dù không gian nội thất, đặc biệt là ghế thứ ba không rộng rãi, nhưng Mitsubishi Outlander vẫn trang bị nhiều tính năng tiện ích, bao gồm vô-lăng và ghế ngồi bọc da, ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng cho cả hai phiên bản cao cấp...
Thông số | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.0 CVT Premium | Outlander 2.4 CVT Premium |
Vô-lăng | Bọc da/Điều khiển âm thanh/Chế độ rảnh tay/Kiểm soát hành trình | ||
Lẫy chuyển số | - | • | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế tài | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | - | • | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | • | ||
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | • | ||
Cửa sổ trời | - | • | |
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm | • | ||
Hệ thống âm thanh | Bluetooth/USB/AUX/Radio Player với màn hình cảm ứng - 6 Loa | ||
Ổ cắm điện phía sau xe | • |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Outlander về hệ thống an toàn: Đảm bảo an toàn tối đa
Cả ba phiên bản xe Mitsubishi Outlander đều trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA...
Thông số | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.0 CVT Premium | Outlander 2.4 CVT Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | ||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | • | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA | • | ||
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | • | ||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | • | ||
Khoá cửa từ xa | • | ||
Chức năng chống trộm | • | ||
Chìa khóa mã hóa chống trộm | • | ||
Camera lùi | • | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | • | ||
Cảm biến lùi | - | - | • |
Phanh tay điện tử | - | - | • |
Túi khí | 2 | 7 |
Với mức giá phải chăng cùng trang bị tiện ích và an toàn đầy đủ, Mitsubishi Outlander 2019 là đối thủ đáng gờm trong phân khúc. Mặc dù không có doanh số cao nhưng Outlander vẫn giữ vững vị trí là chiếc xe bán chạy thứ hai của Mitsubishi, sau Xpander.
Khám phá thêm: Thông tin mua bán xe Xpander 2019 tại trang web của chúng tôi