1. Chủ đề Conversation Phrasal verbs (Cuộc đối thoại)
TT | Phrasal Verb | Meaning | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Add on | To include an extra thing or amount in something. | Bổ sung một ý/một thứ/một vật… | The referee added on 8 minutes for the stoppage time. (Trọng tài cộng thêm 8 phút cho thời gian bù giờ.) |
2 | Bring sth up | To start talking about something. | Bắt đầu nói về một cái gì đó | She’s always bringing up the past. (Cô ấy luôn nói về chuyện quá khứ.) |
3 | Bring sth to light | This phrase can be used when you want to say that something was discovered or made known publicly. | Công khai một việc gì đó, đem việc gì đó ra ánh sáng | After suffering in many years, she decided to bring it to light. (Sau nhiều năm chịu đựng, cô ấy quyết định công khai về nó.) |
4 | Bring on | To cause sth to happen | Khiến điều gì đó xảy ra | I think that smell brought his headache on. (Tôi nghĩ là cái mùi đó khiến anh ấy đau đầu.) |
5 | Call on | To visit/ to call someone | Đi thăm ai đó/gọi ai đó | I called on Daniel because he came down with the flu. (Tôi đến thăm Daniel vì anh ấy bị cúm.) |
6 | Carry on | This phrasal verb has several meanings. It can mean “to continue or proceed”. | Tiếp tục làm, nói gì đó | Sorry for the interruptions, please carry on with your story. (Xin lỗi vì sự gián đoạn, vui lòng tiếp tục câu chuyện của bạn.) |
7 | Cheer on | To support or encourage someone. | Ủng hộ, cổ vũ cho ai đó | They arrived to cheer on the basketball team from their town in the final game. (Họ đến để cổ vũ cho đội bóng rổ từ thị trấn của họ trong trận đấu cuối cùng.) |
8 | Come up with sth | To think of an idea or plan. | Suy nghĩ ra một ý tưởng, sáng kiến nào đó | We’ll think about ideas for a new marketing campaign and see what we can come up with. (Chúng tôi sẽ suy nghĩ về ý tưởng cho một chiến dịch tiếp thị mới và xem những gì chúng tôi có thể nghĩ ra.) |
9 | Cut off | This phrasal verb has many meanings, but it’s usually used to say that someone is prevented from leaving a place or talking. | Chỉ việc ai đó bị ngăn cản khi đi khỏi một nơi hay bị cắt ngang khi đang nói | He has no right to cut her off when she’s talking. (Anh ấy không có quyền cắt ngang khi cô ấy đang nói.) |
10 | Cut in | To interrupt someone speaking. | Chen ngang khi ai đó đang nói | Hanna is always cutting in on my conversations! (Hanna luôn chen vào cuộc trò chuyện của tôi.) |
11 | Cut it/that off! | Use it when you want to say “Stop doing that/Stop talking”. | Dùng khi bạn muốn ngăn ai đó làm, nói một việc gì | Hey cut it off! We’ll get in trouble if you keep talking about this! (Này ngừng lại đi ! Chúng ta sẽ gặp rắc rối nếu bạn tiếp tục nói về việc này đó!) |
12 | Go ahead | To permit someone to do something. | Ra hiệu, cho phép ai đó làm việc gì | Go ahead! I won’t blame you anymore. (Cứ thoải mái đi! Tôi sẽ không trách bạn nữa) |
13 | Hold on | This phase has several meanings. You can use it to tell someone to stop or wait for a minute. | Cụm từ này có nhiều nghĩa. Bạn có thể dùng để kêu ai đó dừng lại hoặc đợi một chút | Hold on! That’s not what I’m trying to say. (Từ từ đã! Đấy không phải là điều tôi đang cố nói.) |
14 | Keep sth up (Keep it up) | To continue doing something | Tiếp tục, duy trì làm gì đó | Keep it up – it’s really good for your health. (Cứ tiếp tục thực hiện nhé – nó rất tốt cho sức khỏe của bạn.) |
15 | Hush up | To hide something | Che giấu điều gì đó | The company tries to hush the scandal up, but what is done by night appears by day. (Công ty cố gắng để che giấu scandal, nhưng cây kim trong bọc lâu ngày có lòi ra.) |
2. Sử dụng Phrasal verbs chủ đề Conversation trong phần 2 của IELTS Speaking
Ví dụ:
Describe a conversation that you enjoyed.You should say: Who you had the conversation with. Where it took place.What the conversation was about. And explain why you liked that conversation.
Bài Speaking sử dụng phrasal verbs Conversation:
3. Bài tập thực hành
Điền các phrasal verb đã cho vào chỗ trống thích hợp:
generate/hold on/maintain/encourage/silence
induce/summon/sever/persist
- She always has the most creative ideas; she can ______ solutions to any problem.
- Please ______ for a moment while I tell the secrect you need.
- In the conversation, I struggled to ______ with the technical terms the experts were using
- The crowd gathered to ______ their favorite team during the championship game.
- The company tried to ______ the scandal, but the truth eventually came to light.
- The intense training ______ significant improvements in their athletic performance.
- When we were having a group conversation about our travel plans, I ______ Sarah to talk about the accommodations she had found.
- The storm was so severe that it forced them to ______ all communication.
- Despite the setbacks, they were determined to ______ with their conversation.
Đáp án:
1.generate 2.hold on 3.maintain 4.encourage 5.silence 6.spurred
7.summoned 8.severed 9.persist
Tạm kết
Đây là toàn bộ 15 Phrasal verbs Conversation (Cuộc đàm thoại) trong bộ 20+ chủ đề Phrasal Verb thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS của bạn. Hãy cùng Mytour khám phá thêm kiến thức hữu ích về IELTS nhé.
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng khám phá chủ đề Conversation cũng như kiến thức cần thiết về Tiếng Anh trong kỳ thi IELTS nhé.