Bảng tuần hoàn hóa học là kiến thức thiết yếu mà học sinh cần nắm vững để học tốt môn Hóa. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các nguyên tố, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc bảng và các mẹo học hiệu quả hơn!
1. Bảng tuần hoàn hóa học là gì?
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học (Mendeleev) là một bảng tổng hợp các nguyên tố được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số hiệu nguyên tử, cấu hình electron và các quy luật tuần hoàn. Bảng này giúp chúng ta dự đoán tính chất của các nguyên tố dựa vào vị trí của chúng. Nó bao gồm 7 hàng và 18 cột, cùng với 2 dòng kép nằm ở dưới cùng.
2. Cấu trúc của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Bảng tuần hoàn hóa học được cấu thành từ 3 yếu tố cơ bản:
Ô nguyên tố: Mỗi ô trong bảng tuần hoàn đại diện cho một nguyên tố hóa học. Số thứ tự của ô chính là số hiệu nguyên tử của nguyên tố đó.
Chu kỳ: Gồm 7 chu kỳ, đây là các dãy nguyên tố có cùng số lớp electron, được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của điện tích hạt nhân. Số thứ tự chu kỳ phản ánh số lớp electron ngoài cùng của nguyên tố. Các chu kỳ 1, 2, 3 được gọi là chu kỳ nhỏ; chu kỳ 4, 5, 6, 7 là chu kỳ lớn (chu kỳ 7 chưa hoàn chỉnh).
Nhóm nguyên tố: Các nguyên tố có cấu hình electron tương đồng, vì vậy chúng có tính chất hóa học giống nhau và được xếp thành các cột. Nhóm A bao gồm các nguyên tố s và p, trong khi nhóm B là các nguyên tố d và f.
- Nếu (x + y) = 3 → 7 thì nguyên tố này thuộc nhóm (x + y)B.
- Nếu (x + y) = 8 → 10 thì nguyên tố này thuộc nhóm VIIIB.
- Nếu (x + y) > 10 thì nguyên tố này sẽ thuộc nhóm (x + y – 10)B.
Ngoài ra, mỗi cấp lớp trong bảng tuần hoàn sẽ có sự thay đổi nhất định về các nguyên tố hóa học:
2.1. Bảng tuần hoàn hóa học lớp 7

Năm học 2022-2023 đánh dấu sự ra mắt của môn Khoa học tự nhiên đối với học sinh lớp 7, trong đó có môn Hóa học. Một điểm mới đáng chú ý là các tên nguyên tử, nguyên tố và hợp chất sẽ được phát âm theo danh pháp IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry), thay vì theo phiên âm tiếng Việt như trước đây.
Ví dụ: Nguyên tố Nitơ (N) sẽ được gọi là Nitrogen; Đồng (Cu) là Copper; Canxi (Ca) là Calcium; Oxy (O) là Oxygen; Flo (F) là Fluorine; Nhôm (Al) là Aluminium…
Bên cạnh đó, nhờ bảng tuần hoàn và các chú thích màu sắc, bạn sẽ nhận biết được các chất kim loại (màu xanh lá), phi kim (màu hồng) và khí hiếm (màu cam).
2.2. Bảng tuần hoàn hóa học lớp 8

Trong chương trình Hóa học lớp 8, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã giới thiệu cho học sinh bảng tuần hoàn cơ bản để giúp các em làm quen và hiểu rõ hơn về bản chất các vấn đề. Bảng tuần hoàn hóa học trong sách mới lớp 8 sẽ bao gồm hai thành phần chính là:
Số nguyên tử: Là số proton có trong hạt nhân nguyên tử, tương ứng với điện tích hạt nhân và giúp phân biệt nguyên tố này với nguyên tố khác.
Ký hiệu nguyên tố hóa học: Là tên viết tắt của nguyên tố trong bảng tuần hoàn, được sử dụng để đại diện cho nguyên tố đó.
2.3. Bảng tuần hoàn hóa học lớp 9

Sau khi đã nắm vững các kiến thức cơ bản ở lớp 8, Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếp tục cung cấp bảng tuần hoàn hóa học đầy đủ hơn cho học sinh lớp 9 với các thành phần như sau:
Số hiệu nguyên tử: Là yếu tố dùng để phân biệt các nguyên tố, thể hiện qua số proton trong hạt nhân, đồng thời cũng là số điện tích hạt nhân của nguyên tử:
Ký hiệu hóa học: Là tên viết tắt của nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
Tên nguyên tố: Là các chất hóa học tinh khiết, mỗi nguyên tố có số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân) khác nhau.
Cấu hình electron: Là cách mà các electron được phân bổ vào các lớp vỏ của nguyên tử, với các trạng thái khác nhau.
Nguyên tử khối trung bình: Là nguyên tử khối trung bình của một hỗn hợp các đồng vị của nguyên tố.
Độ âm điện: Là khả năng của một nguyên tử thu hút electron khi tham gia vào các liên kết hóa học.
Số oxi hóa: Là số lượng electron mà nguyên tử trao đổi khi bị oxi hóa hoặc khử.
2.4. Bảng tuần hoàn hóa học lớp 10

Bảng tuần hoàn môn Hóa học lớp 10 có cấu trúc và các yếu tố tương tự như lớp 9, nhưng sẽ được làm rõ và đào sâu hơn vào các khía cạnh như: Lịch sử phát minh, nguyên tắc phân loại các nguyên tố, cấu trúc bảng tuần hoàn, cùng các bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
3. Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
Số thứ tự của mỗi ô trong bảng tuần hoàn chính là số hiệu nguyên tử của nguyên tố tương ứng. Các nguyên tố trong bảng tuần hoàn được sắp xếp theo trình tự tăng dần của điện tích hạt nhân nguyên tử.
4. Hướng dẫn cách đọc bảng nguyên tố hóa học dễ dàng
Để đọc hiểu bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học một cách dễ dàng, bạn cần phải hiểu rõ ý nghĩa của từng thành phần trong bảng:
Số nguyên tử: Là số proton và số điện tích hạt nhân của một nguyên tử.
Nguyên tử khối trung bình: Là khối lượng trung bình của các nguyên tố đồng vị.
Độ âm điện: Là khả năng của các nguyên tử thu hút electron khi tạo liên kết hóa học. Độ âm điện càng lớn, tính phi kim càng mạnh và ngược lại.
Cấu hình electron: Là cách thức phân bổ các electron trong các lớp vỏ nguyên tử, ở các trạng thái năng lượng khác nhau.
Số oxi hóa: Là số electron mà một nguyên tử trao đổi khi bị oxi hóa hoặc khử.
Tên nguyên tố: Là chất hóa học tinh khiết, được nhận dạng nhờ số proton trong hạt nhân (số hiệu nguyên tử).
Ký hiệu hóa học: Là chữ cái viết tắt đại diện cho mỗi nguyên tố hóa học.
5. Làm sao để ghi nhớ thông tin về các nguyên tố một cách nhanh chóng?
Khi mới bắt đầu làm quen với bảng tuần hoàn hóa học, bạn có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các thông tin. Dưới đây là những cách giúp bạn ghi nhớ bảng tuần hoàn một cách hiệu quả và nhanh chóng:
5.1. Phương pháp học thuộc lòng truyền thống
Để ghi nhớ bảng tuần hoàn, trước tiên bạn cần hiểu rõ các thành phần của mỗi nguyên tố như: số hiệu nguyên tử, nguyên tử khối trung bình, tên nguyên tố, ký hiệu hóa học, số oxi hóa, độ âm điện, và cấu hình electron. Vì bảng tuần hoàn chứa rất nhiều thông tin, bạn nên học từng nhóm nguyên tố một cách từ từ, mỗi ngày học một vài nguyên tố. Thêm vào đó, việc dán bảng tuần hoàn ở những nơi dễ thấy và làm thẻ ghi chú cho mỗi nguyên tố sẽ giúp bộ não của bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

5.2. Học nguyên tố hóa học theo chuỗi phản ứng hóa học
Một cách dễ nhớ để học các nguyên tố hóa học là thông qua câu nói: “Khi nào cần may áo giáp sắt nhớ sang phố hỏi cửa hàng Á Phi Âu”. Đây là cách ghi nhớ dãy hoạt động hóa học của các kim loại theo thứ tự: Na - F - Ca - Mg - Al - Zn - Fe - Ni - Sn - Pb - H - Cu - Hg - Ag - Pt - Au.
5.3. Ứng dụng bài ca hóa trị để học nguyên tố
Một phương pháp phổ biến mà học sinh thường dùng để học bảng tuần hoàn là bài ca hóa trị, chia thành các bài ca cơ bản và nâng cao. Bạn có thể tham khảo bài ca hóa trị qua hình ảnh minh họa dưới đây:


Bài viết trên đã cung cấp các thông tin chi tiết về bảng tuần hoàn hóa học, giúp bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ. Bảng tuần hoàn các nguyên tố là kiến thức nền tảng quan trọng, hỗ trợ học sinh học tốt môn hóa học. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt thành công!
TIN CỰC HOT!!! Mytour đang triển khai hàng loạt chương trình ưu đãi, giảm giá lên đến 50% kèm theo các phần quà cực kỳ giá trị. Các mặt hàng ưu đãi bao gồm tủ lạnh, máy giặt, máy sấy, tivi, lò vi sóng... từ các thương hiệu nổi tiếng như Samsung, Sony, LG, Panasonic… Nhanh tay chọn lựa sản phẩm yêu thích tại cửa hàng gần nhất hoặc mua online ngay TẠI ĐÂY! |