Tổng hợp trên 30 Cảm nhận về khổ hai bài Đồng chí hay nhất, ngắn gọn với dàn ý chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.
Danh sách 30 Phản hồi về khổ 2 bài Đồng chí (hay, ngắn gọn)
Cảm nhận về khổ 2 bài Đồng chí - mẫu số 1
Mười câu thơ giữa bài thơ “Đồng chí” của tác giả Chính Hữu nói về những biểu hiện và sức mạnh của tình đồng đội, đồng chí trong thời kháng chiến chống thực dân Pháp. Đối với một người nông dân thì “ruộng nương” và “gian nhà” là tài sản quý giá nhất nhưng họ vẫn “gửi bạn thân”, “mặc kệ gió lung lay” để quyết tâm ra đi vì nghĩa lớn. Cụm từ “mặc kệ” vốn là để chỉ thái độ, vô trách nhiệm nhưng ở đây lại dùng để chỉ thái độ quyết tâm, dứt khoát.
Tuy nhiên dù nói là “mặc kệ” nhưng họ vẫn luôn nghĩ đến, hướng về, lo lắng về nó. Tác giả đã sử dụng nghệ thuật nhân hóa, hoán dụ trong hình ảnh “giếng nước gốc đa” để thể hiện nỗi nhớ hai chiều của người lính đối với người thân của họ và ngược lại. Họ có cùng tâm tư, nỗi lòng thầm kín nên họ sẵn sàng chia sẻ cho nhau và điều đó càng khiến họ trở thành một đôi tri kỉ. Vì đã trở thành một đôi tri kỉ nên họ sẵn sàng chia sẻ cho nhau những thiếu thốn vật chất.
Nghệ thuật sóng đôi được tác giả sử dụng để kể về việc họ cùng trải qua những khó khăn, thiếu thốn thuốc thang những lúc ốm đau, quân tư trang trong những lúc thời tiết khắc nghiệt và làm những nhiệm vụ nguy hiểm. Câu thơ “miệng cười buốt giá” diễn tả sự khắc nghiệt của thời tiết và nó cũng diễn tả tinh thần lạc quan của người lính trước những khó khăn đó.
Dù đang đối mặt với những khó khăn, thử thách khắc nghiệt, họ vẫn 'nắm tay nhau chặt'. Hình ảnh 'nắm tay nhau chặt' thể hiện sức mạnh, tinh thần cao quý, giúp cho những người chiến sĩ trở nên ấm áp hơn trong cái lạnh khắc nghiệt của núi rừng Việt Bắc.
Kế hoạch phân loại về cảm nhận khổ hai bài thơ Đồng chí
I. Bắt đầu bài phân tích khổ hai bài thơ Đồng chí:
Giới thiệu về tác giả Chính Hữu và bài thơ Đồng chí.
Giới thiệu nội dung cần phân tích – khổ thơ thứ hai của bài Đồng chí.
II. Tiếp theo là nội dung chính phần phân tích khổ hai bài thơ Đồng chí:
- Tình đồng chí là sự chia sẻ sâu sắc những suy tư, nỗi niềm của nhau. Những người lính gắn bó với nhau, họ hiểu đến những nỗi niềm sâu xa, thầm kín của đồng đội mình:
“Ruộng ruộng anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”
Khi lính chiến đấu, họ để lại sau lưng những vật quý giá nhất của quê hương: ruộng ruộng, gian nhà, giếng nước gốc đa. Từ “mặc kệ” thể hiện tư thế dứt khoát của họ khi ra đi.
Nhưng trong tâm trí, họ vẫn mãi nhớ quê nhà. Ngoài chiến trường, họ thấy gian nhà không lung lay dưới làn gió của quê hương xa xôi.
- Tình đồng chí cũng là việc cùng nhau chia sẻ những khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống lính chiến :
Các khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của lính chiến những năm kháng chiến chống Pháp được mô tả rất cụ thể, chân thực: quần áo rách, giày dép hao mòn, cảm giác rét hành hạ, trời lạnh đậm đặc, môi nứt nẻ, khó thở, và vẻ khó khăn của việc nói cười. Nhưng họ vẫn cười, vì họ có tình đồng đội ấm áp, “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”.
Sự ấm áp trong bàn tay, trong trái tim đã đánh bại cái lạnh của “chân không giày” và thời tiết “buốt giá”. Cặp từ “anh” và “tôi” thường đi kèm, đôi khi chung một câu thơ, đôi khi đồng diễn trong từng cặp câu liền kề, thể hiện sự gắn bó, chia sẻ của những đồng đội.
III. Kết luận bài phân tích khổ 2 bài Đồng chí:
Khẳng định ý nghĩa của nội dung và nghệ thuật trong đoạn thơ.
Phê phán cá nhân về bài thơ.
Cảm nhận về khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 2
“Đồng chí” là tác phẩm xuất sắc nhất của Chính Hữu, miêu tả về cuộc sống của lính chiến trong những năm kháng chiến chống Pháp ban đầu. Bài thơ này viết vào năm 1948, sau khi Việt Bắc giành được chiến thắng vào mùa đông năm 1947. Sau nửa thế kỷ, nó vẫn tỏa sáng và tôn vinh tinh thần lính chiến của Chính Hữu. Khổ thơ thứ hai, dù ngắn gọn chỉ với 10 dòng, nhưng lại mang đậm tâm trạng, cảm xúc sâu sắc. Ngôn từ giản dị, diễn đạt nhẹ nhàng nhưng rất đầy cảm xúc. Một số câu thơ đặc biệt mang lại nhiều ấn tượng cho độc giả ngày nay.
Bắt đầu bằng cách mô tả nỗi nhớ chung của các đồng chí: nhớ ruộng nương, nhớ bạn thân cày, nhớ gian nhà, nhớ giếng nước, gốc đa. Mỗi hình ảnh đều đậm chất quê hương:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay,
Giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính”
Hình ảnh của giếng nước gốc đa thường được nhắc đến trong các truyền thống dân gian: “Cây đa cũ, bến đò xưa… Gốc đa, giếng nước, sân đình…” Chính Hữu sử dụng hình ảnh này một cách sâu sắc và hấp dẫn, tạo ra sự gợi nhớ và thấm thía. Liệu rằng gian nhà, giếng nước, gốc đa có đang theo dõi bóng hình của những người lính ra trận không? Hay liệu rằng “người ra lính” vẫn ôm ấp hình ảnh quê hương ngày đêm?
Cả hai phía chân trời đều chứa đựng nỗi nhớ, những người lính yêu quê hương đã góp phần xây dựng tình đồng chí, là nguồn sức mạnh tinh thần để vượt qua mọi khó khăn trong thời kỳ chiến tranh. Đề cập đến nỗi nhớ đó, trong bài thơ “Bao giờ trở lại”, Hoàng Trung Thông viết:
“Bấm tay tính buổi anh đi,
Mẹ thường vẫn nhắc: biết khi nào về?
Lúa xanh xanh ngắt chân đê.
Anh đi là để giữ quê nhà.
Cây đa bến nước sân đình,
Lời thề nhớ buổi mít tinh lên đường.
Hoa cau thơm ngát đồi nương,
Anh đi là giữ tình thương dạt dào.
(…) Anh đi chín đợi mười chờ,
Tin thường thắng trận, bao giờ về anh?”
Bảy dòng thơ tiếp theo mô tả chân thực cuộc sống trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến. Sau 80 năm bị thực dân Pháp chiếm đóng, nhân dân Việt Nam đã nổi dậy để giành lại tự do. Họ đã phải sử dụng gậy, giáo, mác... để đối mặt với xe tăng, đại bác của quân xâm lược.
Trong những ngày đầu của kháng chiến, quân và dân ta đã trải qua nhiều khó khăn: thiếu vũ khí, quần áo, thức ăn, thuốc men... Những người lính ra trận trong “áo vải chân không”, quần áo rách rưới, ốm đau bệnh tật, sốt rét. “Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi”:
“Anh với tôi đã trải qua những cơn ớn lạnh,
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách toạc lên vai,
Quần tôi cũng vá với mấy mảnh.
Miệng cười buốt giá,
Chân không giày”
Trong đoạn thơ này, “biết” có nghĩa là trải nghiệm chung, đồng cảm với nhau trong khó khăn. Câu thứ tư đặt ra một sự tương phản: “Miệng cười buốt giá” thể hiện lòng lạc quan sâu sắc của hai chiến sĩ, hai đồng chí.
Đoạn thơ này sử dụng kiểu liệt kê để diễn tả, những cảm xúc bất ngờ hiện lên: “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Tình đồng đội được thể hiện thông qua cử chỉ thân thiết, yêu thương: “Tay nắm lấy bàn tay”. Anh nắm lấy tay tôi, tôi nắm lấy bàn tay anh, để động viên, chia sẻ tình thương và sức mạnh, để vượt qua mọi khó khăn. “Tiến lên và chiến thắng”.
Khổ thứ hai trong bài “Đồng chí” không chỉ miêu tả đời sống vật chất của người lính mà còn thể hiện tinh thần cao cả, thiêng liêng của tình đồng chí trong thời kỳ kháng chiến.
Ngôn ngữ thơ trong bài thể hiện sự mộc mạc, hàm súc như là tiếng nói chân thành của người lính. Chính Hữu sử dụng linh hoạt các thành ngữ, tục ngữ, ca dao để tạo ra một không khí thơ mộng, sâu lắng.
Cảm nhận về khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 3
Đề tài về người lính là một chủ đề phổ biến trong thơ ca kháng chiến, mỗi nhà thơ mang quan điểm và trải nghiệm riêng để khám phá vẻ đẹp của những chiến sĩ của Hồ Chí Minh.
Trong khi bài thơ “Tây Tiến” (Quang Dũng) tôn vinh vẻ đẹp hào hoa của những người lính từ Hà Nội, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” (Phạm Tiến Duật) nhấn mạnh sự mạnh mẽ, phong trần của những lái xe lính, thì “Đồng chí” của Chính Hữu gợi lên những nét giản dị, tình cảm đậm đà của đồng chí, đồng đội.
Bài thơ được viết vào khoảng đầu năm 1948, sau khi tác giả tham gia chiến dịch Việt Bắc thu – đông. Qua bài thơ, ta nhìn thấy sự gắn bó mạnh mẽ giữa các đồng chí, đồng đội.
Trong 7 dòng thơ đầu, Chính Hữu đã chỉ ra cơ sở của tình đồng chí, đồng đội. Những dòng thơ sau tiếp tục nêu bật những biểu hiện cao đẹp của tình đồng chí, đồng đội, nhấn mạnh vào sự cảm thông sâu xa giữa họ.
Anh gửi ruộng nương bạn thân cày
Gian nhà rung chuyển gió thổi bay
Giếng nước gốc đa chờ người ra lính
Ba câu thơ chỉ sử dụng từ xưng hô “anh” mà không có “tôi”, thể hiện lời thơ là phản ánh trung thực của người bạn. Đó là tình cảm nhớ nhà, quê hương, người thân yêu nơi phía sau của người lính. Qua lời thơ, đọc giả cảm nhận được tình đồng chí, đồng đội sâu sắc, đồng thời hiểu rõ hơn về chính bản thân mình. Lời thơ là sự thể hiện chân thành của người lính về nỗi nhớ quê hương.
Ruộng nương, gian nhà, giếng nước, gốc đa… là những hình ảnh quen thuộc ở mọi làng quê Việt Nam. Đây có thể là lúc người lính nhớ quê hương, nơi có gia đình, người thân, và những kỷ niệm đẹp từ thuở nhỏ cho đến khi trưởng thành.
Từ “mặc kệ” thể hiện sự quyết tâm của người lính ra đi; họ chia tay quê hương, ruộng nương, gian nhà và cả những kỷ niệm buồn vui của tuổi thơ cho người thân yêu trước khi bước vào hành trình bảo vệ tổ quốc. Tinh thần hi sinh mạnh mẽ này được Thanh Thảo thể hiện qua lời thơ của mình:
“Chúng tôi đi không hối tiếc mạng sống
Nhưng tuổi hai mươi không thể không tiếc
Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi vì tổ quốc”
Câu thơ thể hiện ý thức trách nhiệm cao độ của người lính đối với dân tộc trong thời kỳ khó khăn của tổ quốc. Điều này cho thấy tình yêu nước mạnh mẽ, sâu sắc của họ. Hình ảnh “giếng nước gốc đa” là một biểu tượng giàu ý nghĩa, đồng thời là biểu tượng của quê hương, người thân luôn dõi theo và nhớ nhung người lính.
Câu thơ nói về việc quê hương nhớ người lính nhưng thực sự là người lính đang nhớ nhà. Nỗi nhớ này hai chiều nên càng sâu sắc, không nguôi. Tuy nhiên, nỗi nhớ về quê hương lại là động lực mạnh mẽ, thúc đẩy họ tiến lên mạnh mẽ, trưởng thành, vì mục tiêu lớn lao của đất nước và dân tộc.
Không chỉ chia sẻ những điều riêng tư, mối nhớ về quê hương, người thân, người lính cũng sẵn sàng giúp đỡ nhau trong những hoàn cảnh khó khăn:
Anh và tôi hiểu từng cơn rét lạnh
Sốt rét làm ướt mồ hôi trên trán
Áo anh rách, quần tôi cũng vá đôi mảnh
Miệng cười trong lạnh lẽo
Chân không giày
Tình đồng chí, tay nắm chặt nhau.
Đầu tiên, người lính chia sẻ, đồng cảm với nhau khi mắc phải căn bệnh rét quái ác - những cơn sốt rét khủng khiếp. Hình ảnh: “cơn rét lạnh, sốt rét làm ướt mồ hôi” là biểu hiện cụ thể về căn bệnh sốt rét rừng đáng sợ, khi trong chiến tranh không có đủ thuốc chữa. Vì thế, họ phải chịu đựng, tự lực vượt qua. Đây là hình ảnh thực tế từ góc nhìn của người lính. Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, nhà thơ cũng đã đề cập đến căn bệnh này:
Đoàn quân Tây Tiến, trời rét không mọc tóc
Quân xanh như lá cây, dữ tợn và oai hùng.
Hoặc trong bài thơ “Dấu chân qua trảng cỏ” của Thanh Thảo, ông cũng có câu thơ:
Những người mắc sốt rét, bước chân dẫm xuống con đường ướt nhòe.
Nhưng khi mắc bệnh, người lính nhận được sự chăm sóc chu đáo từ bạn bè, đồng đội nên dù bệnh tật khủng khiếp nhưng họ vẫn không bị đánh bại. Từ “với” trong cụm từ “anh và tôi” thể hiện sự đồng cảm của người lính với bạn bè khi mắc sốt rét.
“Với” ở đây biểu thị sự đồng cảm, sẻ chia, và tương hỗ của tình bạn. Sự giúp đỡ và an ủi chân thành đã giúp họ vượt qua những cơn sốt rét nguy hiểm - một nỗi kinh hoàng ám ảnh người lính trong cuộc chiến.
Người lính không chỉ chia sẻ về bệnh tật mà còn chia sẻ khó khăn và thiếu thốn vật chất. Hình ảnh: “áo rách, quần vá, chân không giày” thể hiện điều đó rất rõ ràng. Trong tình huống đó, họ đã cùng nhau chia sẻ, giúp đỡ bằng những hành động chân thành: “Miệng cười trong lạnh lẽo”, “Thương nhau tay nắm chặt nhau”. Nụ cười làm tan đi cái lạnh của đêm đông giá rét.
Họ đùa giỡn trong cảnh thiếu thốn, cùng nhau lạc quan qua ánh mắt nụ cười. Mặc dù nụ cười chỉ là sự giả vờ trong cái rét giá nhưng vẫn chứa đựng tình cảm, thể hiện sự lạc quan mạnh mẽ trong cuộc sống chiến đấu. Hành động “tay nắm chặt” là biểu hiện cảm động và cần thiết trong tình hình đó. Họ đã truyền đạt hơi ấm của tình thương, dẫn dắt nhau về phía trước, vì mục tiêu lớn lao của cuộc cách mạng: hòa bình dân tộc.
Có lẽ, tình yêu thương đã làm dịu đi nỗi nhớ quê hương. Những cử chỉ, nụ cười, nắm tay đã giúp họ có động lực để vượt qua khó khăn, thách thức. Điều này tạo ra sức mạnh đoàn kết trong suốt cuộc chiến tranh.
Tóm lại, bằng ngôn từ thơ mộng và giàu biểu cảm, Chính Hữu đã thành công trong việc mô tả vẻ đẹp bình dị của người lính cụ Hồ trong cuộc chiến chống Pháp. Bài thơ này là một trong những thành công đầu tiên của thơ cách mạng Việt Nam về bộ đội.
Bức tượng người lính với tình đồng chí, đồng đội đã in sâu trong tâm trí của độc giả, đánh dấu sự hy sinh lớn lao của họ cho hòa bình đất nước. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi người trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.
Cảm nhận về khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 4
Thơ về người lính chiến đấu là một phần không thể thiếu trong văn học Việt Nam. Họ không chỉ được tôn vinh với sự hào hùng mà còn mang theo những cảm xúc sâu sắc của chúng ta. Bài Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu, đặc biệt là khổ thứ hai, là một ví dụ điển hình cho điều đó.
Đồng chí được viết trong những thời điểm gian khổ và đầy thách thức của cuộc chiến chống Pháp. Tác phẩm này ra đời vào năm 1948, trong giai đoạn chiến dịch Việt Bắc, Thu Đông, phản ánh sâu sắc những trải nghiệm của nhà thơ.
Trong khổ thứ hai, Chính Hữu đã mô tả những tình cảm đậm đà giữa hai người đồng chí, thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu và tình bạn:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”
Đối với người nông dân, không có gì quý giá hơn ruộng đất và gian nhà. Tuy nhiên, khi nước gọi, họ sẵn sàng hy sinh tất cả. Họ dũng cảm bước ra khỏi quê hương.
Thiếu thốn trên chiến trường khiến chúng ta thêm thương yêu, hiểu biết về hoàn cảnh của người lính:
“Áo anh rách vai, quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá, chân không giày.”
Thiếu thốn vật chất của người lính được Chính Hữu miêu tả qua một ngôn ngữ đầy tình cảm và sâu sắc. Ông cũng đã trải qua những khó khăn, cũng như những cảm xúc được miêu tả trong bài thơ.
Hình ảnh họ cùng nhau chia sẻ niềm tin giúp họ vượt qua những thách thức của chiến trường, thể hiện sự gan dạ, kiên trì của họ khi đối mặt với căn bệnh và khó khăn.
Bài thơ tái hiện một cách chân thực nhưng ngắn gọn những thiếu thốn mà người lính phải đối mặt. Chính Hữu không ngần ngại thể hiện sự thiếu thốn vật chất của quân đội và dân ta trong chiến tranh chống Pháp.
“Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”
Tình đồng chí đồng đội đã làm ấm lòng nhau bằng cách nắm tay nhau và chia sẻ trong những thời điểm khó khăn. Câu thơ không chỉ diễn tả tình đoàn kết của người lính mà còn thể hiện sức mạnh của tình cảm đó.
Chính Hữu đã chọn những hình ảnh thích hợp để diễn tả sự gắn kết của người lính cách mạng. Ngòi bút của ông đã làm cho ta cảm thấy xúc động và đau đớn khi đọc những dòng thơ này.
Đoạn thơ thứ hai của bài Đồng chí thể hiện sự gắn kết cao đẹp của tình đồng chí. Đây là tình cảm thiêng liêng và mạnh mẽ, là nguồn động viên và sức mạnh khiến cho họ có thể vượt qua mọi khó khăn.
Cảm nhận về khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 5
Chiến tranh mang đến cho chúng ta nhiều tổn thương, không chỉ về thân thể mà còn về tinh thần. Tuy nhiên, trong những trận chiến khốc liệt, bên cạnh khói bom và máu tươi, những tình cảm cao đẹp về tình yêu quê hương, đất nước, và tinh thần đoàn kết vẫn được thể hiện sâu sắc, đặc biệt là tình đồng chí, đồng đội gắn bó sâu đậm.
Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu được đánh giá cao là một tác phẩm điển hình trong thơ ca kháng chiến giai đoạn 1946 – 1954, vượt qua hơn nửa thế kỷ, làm giàu thêm tinh thần chiến sĩ của người Việt.
Những người lính này đến từ mọi miền quê Việt Nam, từ bỏ gia đình, quê hương để tham gia vào cuộc chiến. Họ đều là những nông dân nghèo, nhưng lại có tình yêu sâu đậm đối với đất nước. Họ chia sẻ những khó khăn, tâm sự về nhớ nhà, tạo nên một tình đồng chí đậm đà, từ đó dần trở thành những tri kỷ thân thiết.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Rét run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”
Mặc dù chỉ là 10 câu ngắn gọn, đoạn thơ đã thể hiện một cách đầy cảm động tình đồng chí, đồng đội. Sự thân thiết, tin tưởng lẫn nhau giúp họ hiểu rõ hơn về nhau, về tình cảm và tâm trạng của đối phương.
Thì ra, tôi và anh đều chia sẻ tâm hồn đồng điệu, đều đặt lợi ích cá nhân sang một bên để ủng hộ công cuộc to lớn của Tổ quốc. Hình ảnh “ruộng nương… gửi bạn thân cày”, “gian nhà không” kết hợp với từ “lung lay” gợi lên sự trống vắng, thiếu thốn khi gia đình mất đi người trụ cột. Tuy nhiên, người lính đã quyết tâm, quả cảm “mặc kệ” hết mọi thứ để hy sinh.
Ở nhà, có những người vẫn luôn mong chờ người lính sớm chiến thắng, quay trở về. Hình ảnh “giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” dùng biện pháp ẩn dụ nhân hóa, “giếng nước gốc đa” ở đây là người chủ thể trữ tình của câu thơ, dùng để chỉ gia đình, làng xóm, những hậu phương mạnh mẽ nhất. Họ cũng là động lực để người chiến sĩ cố gắng nhiều hơn nữa.
Và trong lòng mỗi chiến sĩ, họ luôn nhớ đến gia đình của mình. Do đó, họ dựa vào nhau, cảm thông cho tình hình chung đó, cùng nhau nỗ lực hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao. Trong 10 câu ở giữa bài thơ, bằng cách viết hiện thực, độc giả cảm nhận được một cách chân thực những khó khăn, đau khổ mà người lớn phải chịu đựng. Họ phải sống trong môi trường vô cùng khắc nghiệt, đầy gian khổ, sống trong rừng rậm dày đặc.
Những đêm trắng, gió lạnh như dao cắt vào da thịt. Không chỉ thế, rừng nhiệt đới Việt Nam cũng nổi tiếng với căn bệnh sốt rét. Nó làm đau đớn người chiến sĩ cả về thể xác lẫn tinh thần “rét run người, vầng trán ướt mồ hôi”. Hình ảnh đối lập “rét run”, “ướt mồ hôi” như làm rõ hơn nữa vất vả mà người lính phải gánh chịu. Chính nhà thơ Quang Dũng cũng nhắc đến hình ảnh của người lính mắc căn bệnh sốt rét trong bài thơ “Tây Tiến”
“Tây Tiến người đi không mọc tóc
Quân xanh màu lá giữ oai hùm”
Chỉ cần như vậy cũng đủ hiểu, cuộc sống của người lính khó khăn như thế nào. May mắn là ở đây, họ vẫn có nhau, có đồng đội chăm sóc, quan tâm.
Quân đội chúng ta ngày xưa thiếu thốn về vật chất đủ điều, những vật dụng cơ bản nhất như tấm áo, đôi giày cũng không đầy đủ. Hình ảnh “áo anh rách vai”, “quần tôi có nhiều mảnh vá” là hình ảnh đối xứng, lột tả sự khó khăn, thiếu thốn và sự gắn bó của cả hai. Hai hình tượng thơ kết hợp với nhau rồi hòa quyện lại thành một. Tình đồng chí không chỉ là tình cảm trữ tình mà còn hiện hữu trong từng mảnh vá, từng mảnh áo, quần.
Mặc dù gian khó, nhưng trái tim ấy vẫn phát ra ánh sáng trong bóng tối, gợi cho người đọc nhiều suy tư. Có vẻ như người lính đó đã được truyền đạt tình yêu, động lực ấm áp, nụ cười mặc dù cảm nhận được sự lạnh lẽo, nhưng cũng là cách họ truyền đi một nguồn lực lượng lớn.
Điều này cũng là biểu tượng cho tinh thần lạc quan, sự yêu cuộc sống đánh bay mọi mệt mỏi. Những người lính chỉ cần quan tâm đến nhau, đoàn kết, nương tựa vào nhau “Quan tâm đến nhau, tay nắm chặt lấy tay nhau”, một cách nắm chặt tay làm việc gì đã đủ là lời chúc, lời cảm ơn và cũng là cách họ truyền động lực cho nhau.
Ngòi bút của hiện thực mới, hình ảnh thơ độc đáo, nhịp điệu nhẹ nhàng mang lại cho độc giả cảm giác trước tình cảm của những chiến sĩ dành cho nhau. Có lẽ, qua mỗi lần như vậy, họ lại càng gắn bó, thương yêu và đồng hành với nhau trên con đường phía trước, luôn mang nụ cười trên môi.
Không chỉ trong thời chiến, những tình bạn tri kỷ đẹp đẽ như vậy mới xuất hiện. Ngay cả trong thời đại hiện nay, chúng ta cần biết trân trọng những người bạn luôn ở bên cạnh, sát cánh với chúng ta vượt qua mọi khó khăn, gian khổ. “Đồng chí” hy vọng sẽ truyền đến bạn nguồn cảm hứng bất tận để xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp bên cạnh mình!
Cảm nhận về khổ thứ hai của bài thơ “Đồng chí” - mẫu số 6
Lịch sử của dân tộc ta đã trải qua nhiều biến động, thăng trầm. Mỗi lần có biến động là mỗi lần mọi người lại gần nhau hơn, cùng nhau vì một mục tiêu chung cao cả. Đó là những năm tháng hào hùng, khí thế của dân tộc ta trong cuộc chiến đấu chống Pháp, chống Mỹ hùng vĩ. Giữa những đau thương của cuộc chiến, cuộc chiến cũng đã góp phần tạo ra mối quan hệ giữa những người lính với nhau. Vì thế không có gì ngạc nhiên khi vào năm 1948, tác phẩm “Đồng Chí” của nhà thơ Chính Hữu lại tạo ra một sự bùng nổ, lan rộng trong giới quân đội.
Khổ thơ thứ hai trong bài thơ “Đồng chí” ca ngợi tình đồng đội gian khổ, có nhau từ khi sinh ra cho đến khi lìa đời của các anh bộ đội Cụ Hồ, những người nông dân yêu nước gia nhập đội quân đánh giặc trong những năm đầu của cuộc chiến tranh chống Pháp. Chính bài thơ đã đánh thức những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng nhiều thế hệ.
Tấm lòng của người lính của Chủ tịch Hồ Chí Minh với đất nước thật đầy cảm động khi giặc tới, họ đã quyết định trở lại mảnh ruộng chưa cày để ra đi chiến đấu. Điều này có vẻ bình thường, nhưng nếu không có tình yêu sâu đậm với đất nước, họ không thể có thái độ như vậy:
“Ruộng mà tôi gửi bạn thân cày
Nhà cửa không, bất chấp gió lung lay”
Họ chiến đấu chỉ vì một lý do đơn giản: tình yêu với quê hương, ý thức dân tộc chảy trong huyết thống, là cuộc sống của họ. Vì thế, họ sẵn lòng từ bỏ tất cả: ruộng đất, làng xóm. Nhưng tại chiến trường, những người lính nông dân lại nghĩ về mảnh ruộng chưa cày, về những ngôi nhà lung lay. Nỗi nhớ của họ cụ thể nhưng cảm động không lời. Người lính luôn hiểu rằng ở quê nhà, người mẹ già, người vợ trẻ và đám con nhỏ đang chờ đợi họ trở về:
“Giếng nước gốc đa, nhớ người xa lính”
Trong những tâm hồn ấy, việc ra đi có vẻ đơn giản nhưng thực sự đó là một hành động cao quý. Cuộc sống của họ liên kết chặt chẽ với quê hương, với ruộng đất, giờ đây lại phải ra đi như thể họ đang từ bỏ một nửa cuộc sống của mình.
Sống với tình nghĩa, nhân hậu, hay lo lắng cũng là những phẩm chất cao quý của người lính nông dân. Với họ, vượt qua gian khổ của cuộc sống là điều bình thường, không có gì quá khác biệt:
“Tôi và anh đã biết những cơn lạnh lùng,
Cảm giác run rẩy, trán ướt đẫm mồ hôi.
Áo của anh rách rưới
Quần tôi cũng có một vài mảnh vá
Nụ cười lạnh buốt miệng
Chân không đội giày
Chúng ta thương nhau, tay nắm lấy bàn tay!”
Chính Hữu đã mô tả thế giới thực khó khăn mà người lính phải đối mặt. Dù gặp phải những khó khăn ấy, họ không sợ hãi, đối mặt với thử thách trong rừng sâu, nước lạnh, nhưng vẫn giữ vững nụ cười lạnh buốt. Đó là biểu tượng của lòng lạc quan, tình yêu cuộc sống và sự động viên giản dị giữa các người lính.
Những câu thơ đơn giản nhưng có sức sống mạnh mẽ, đậm sâu trong lòng người đọc. Từ sự bình thường, hình ảnh của người lính theo Chính Hữu vẫn phản ánh vẻ đẹp rực rỡ của lí tưởng, sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc, dũng cảm và lạc quan trước nguy hiểm của kẻ thù:
“Rừng đêm sương mù muối
Cùng nhau đứng chờ giặc tới
Trăng treo trên đầu súng”
Một bức tranh đơn giản, nhưng đầy ý nghĩa về người lính trong đêm chờ đợi kẻ thù tới giữa rừng sâu mờ mù. Họ gần nhau, cùng nhau hướng khẩu súng về phía kẻ thù. Trong tĩnh lặng của rừng đêm, ánh trăng bất ngờ xuất hiện, lung linh bên đầu súng. Những người lính nông dân bây giờ trở nên như những nghệ sĩ đầy tài năng, bình dị nhưng vẫn đẹp đẽ và lạ lùng.
Không thể bàn luận về người lính mà không đề cập đến tình đồng chí, tình đồng đội của họ trong bài thơ. Họ hiểu nhau, cảm thấy họ có cùng quê hương cùng số phận khó khăn, cùng lý tưởng và mục tiêu chiến đấu. Chính điều này như một liên kết vững chắc nối cuộc đời của họ lại với nhau, tạo ra âm thanh của hai từ “đồng chí” xúc động và thiêng liêng.
“Quê hương tôi là nước mặn đất đai mặn mòi
Làng tôi nghèo, đất cày trên đá sỏi”
Vẻ đẹp tinh thần của người lính không chỉ phản ánh từ thực tế khó khăn và nguy hiểm mà còn bắt nguồn từ tình đồng đội. Vượt qua rừng không phải là điều dễ dàng. Những căn bệnh, những đêm lạnh buốt, những thiếu thốn của đoàn quân mới thành lập. Nhưng người lính đã cùng nhau vượt qua.
Họ quan tâm và chăm sóc nhau qua từng cơn sốt, mỗi mảnh áo rách, quần vá. Đối với họ, sự quan tâm đến đồng đội cũng chính là quan tâm đến bản thân. Đôi khi, cái siết tay ấm áp của đồng đội trong những lúc gian khó mang lại sức mạnh cho tinh thần con người. Và cùng nhau, họ vượt qua mọi thử thách, khó khăn với tư thế kiêu hãnh:
“Anh và tôi đã trải qua bao cơn lạnh lùng,
…
Thương nhau, chúng ta nắm lấy nhau!”
Những khó khăn, gian nan vẫn kéo dài trên con đường của cuộc chiến dân tộc. Tuy nhiên, trước mắt những người này, mọi thứ không còn làm họ sợ hãi khi họ đứng bên cạnh đồng đội của mình.
Bài thơ đã kết thúc nhưng nó sẽ sống mãi cho đến khi con người không còn cảm xúc: sự xúc động. Văn chương đã tạo ra một thế giới riêng, mạnh mẽ hơn cả lịch sử. Bằng cách tái hiện một thời đau thương nhưng cao quý và hình ảnh của người chiến sĩ, văn chương đã đến với người đọc qua con đường của trái tim, gây ra những cảm xúc sâu sắc và những ấn tượng khó quên.
Đó là những năm đau thương chứng kiến những con người kiên cường, những người lính dũng cảm và không khuất phục. Họ không chỉ đơn thuần là những con người cứng nhắc mà còn chứa đựng nhiều tình cảm, sự hy sinh và tình đồng đội sâu sắc. Điều đó khiến bài thơ “Đồng Chí” vẫn luôn đáng để lật lại, vẫn nhấn mạnh về những con người tuyệt vời và đầy kiêu hãnh, để cho tương lai sau này cũng nhớ về.
Cảm nhận về khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 7
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu được sáng tác vào đầu năm 1948. Nó được coi là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất, thành công nhất của thơ ca Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp. Bài thơ đã thành công trong việc mô tả hình ảnh chân thực và đẹp đẽ của các chiến sĩ của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong những năm gian khổ của cuộc kháng chiến. Đặc biệt, Đồng chí đã nói lên một cách đơn giản nhưng sâu sắc về tình đồng chí, đồng đội của những người lính nông dân.
Một đề tài mới mẻ trong thi ca thời đó. Đoạn thơ dưới đây thể hiện rõ tình đồng chí – tình người cao đẹp đó:
…Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không quan tâm gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính
Anh và tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vừng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi vá từng mảnh
Miệng cười buốt giá
Chân không mang giày
Thương nhau tay nắm chặt bàn tay.
Từ 'đồng chí' trở nên phổ biến ở Việt Nam kể từ khi phong trào chống Pháp do giai cấp vô sản lãnh đạo. Nghĩa của 'đồng chí', theo Từ điển tiếng Việt, là người có cùng chí hướng chính trị, trong quan hệ với nhau. Nhưng trong bài thơ Đồng chí, mối quan hệ giữa 'anh' và 'tôi' không chỉ là chính trị, mà còn chứa đựng tình người sâu sắc. Đồng chí ở đây là sự cảm thông sâu xa với nhau:
…Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Căn nhà không quan tâm gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Đó là tình tri kỷ, hiểu nhau như hiểu chính bản thân mình và cảm thấy như mình là người trong cuộc, người chia sẻ cùng cảnh ngộ. Với người nông dân, ruộng nương và nhà cửa là cả cơ nghiệp, là ước mơ của cả một đời; họ luôn gắn bó, giữ gìn và bảo vệ những gì mình có. Nhưng họ đã hy sinh tất cả để đi chiến đấu. Lời thơ như lời tâm sự, 'tôi' không nói về quê hương và hoàn cảnh của mình mà nói với 'anh' về quê hương và gia đình của 'anh'.
Là đồng đội, là 'đôi tri kỷ', 'tôi' biết 'anh' ra đi để lại sau lưng mình biết bao nỗi lo âu: ruộng nương phải gửi bạn, nhà cửa mặc kệ gió lay, và biết bao người thân đợi chờ và nhớ mong. Câu thơ 'Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay' thể hiện sự kiên định và quyết đoán trong quyết định ra đi mà không hề do dự.
Các anh hiểu lòng nhau và hiểu nỗi niềm của nhau ở phía sau tuyến: “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”, “Giếng nước”, “gốc đa” là biểu tượng về quê hương, về người thân ở phía sau của người lính. Điều này thể hiện sự nhớ nhà hai chiều của người lính.
Người lính đã chia sẻ mọi điều với nhau, kể cả những tâm tư, nỗi niềm sâu thẳm nhất. Họ sống cùng nhau trong kỷ niệm, trong nỗi nhớ và vượt lên trên nỗi nhớ. Trước khi trở thành đồng chí, họ đã có sự đồng cảm sâu sắc; trước khi làm việc cùng nhau, họ đã hiểu về nhau. Hiểu biết là biểu hiện đầu tiên của tình người.
Và những người lính cách mạng hiểu nhau hơn, gắn bó hơn vì họ đã cùng nhau vượt qua biết bao gian nan, vất vả trong những ngày tháng chiến đấu. Sự gắn bó này được củng cố thông qua những khó khăn của cuộc sống chiến trường.
Đó là những khổ đau, bệnh tật:
Anh và tôi biết từng cơn rét lạnh
Sốt run người vạt trán ướt đẫm mồ hôi
Đó là sự thiếu thốn về quần áo cần thiết:
Áo anh rách vai
Quần tôi vá từng mảnh
Miệng cười lạnh buốt
Chân không mang đôi giày
Có người nói thơ của Chính Hữu rất súc tích cảm xúc. Dưới đây là ví dụ sống động. Những hình ảnh thơ được mô tả rất chân thực nhưng lại ngắn gọn và gợi cảm. Chỉ một vài câu thôi nhưng hình ảnh người lính thời Pháp hiện ra rõ ràng. Dường như ai cũng đã trải qua những trận sốt rét kinh khủng, thiếu thuốc trị.
Sau đó, họ cùng nhau vá quần áo, dùng chân lội suối, leo núi. Dù có thiếu thốn nhưng sự gắn bó giữa họ giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Tình cảm này được tạo ra từ cuộc sống chung. 'Áo anh', 'quần tôi' không chỉ nhấn mạnh sự tương đồng mà còn về sự đoàn kết của mọi người như một trong những người lính cách mạng.
Tác giả đã sử dụng cặp câu đối chiếu nhau (cả trong từng cặp câu và giữa các câu). Điều đáng chú ý là người lính luôn nhìn đến bạn, nói về bạn trước khi nói về bản thân mình, việc này có thể thể hiện sự tôn trọng và lòng quan tâm sâu sắc. Tình đồng đội làm ấm lòng họ để vượt qua mọi khó khăn và buốt giá. Chỉ khi chia sẻ như vậy trong gian khó mới tìm thấy sự thật về tình người.
Có lẽ điều quan trọng nhất về tình đồng chí cách mạng, tình người cao đẹp được nói lên trong câu thơ:
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay
Nửa câu nói về sự kết nối giữa con người: thương nhau, phần còn lại là hành động cụ thể: nắm tay nhau. Không cần lời nói, không cần lý do, chỉ cần tình yêu giữa những người đồng đội mới tạo ra sự kết nối chặt chẽ nhất cho tình đồng chí.
Họ quên đi bản thân để động viên nhau, chia sẻ niềm vui: “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Điều này là một hành động cảm động, truyền đạt tình cảm chân thành. Đó không phải là việc bắt tay thông thường, mà là hai bàn tay tìm đến nhau để chia sẻ hơi ấm, vượt qua buốt giá. Và đó không phải là sự kết nối bất ngờ mà là sự kết nối trong cuộc chiến đấu, cùng chia sẻ khi đau khổ giúp tình đồng chí thêm sâu dày để tiến về đích: cống hiến cho lý tưởng.
Trong suốt cuộc kháng chiến trường kỳ đầy gian khổ ấy, tình đồng chí đã đi vào tận sâu của cuộc sống và tâm hồn của người chiến sĩ, trở thành những kỷ niệm không bao giờ phai mờ. Câu thơ không chỉ diễn tả tình cảm gắn bó mạnh mẽ của những người lính mà còn thể hiện sức mạnh của tình đồng chí ấy.
Hình ảnh những bàn tay nắm chặt nhau kia nói lên tất cả. Đó là sức mạnh vô song khiến kẻ thù phải run sợ, đó là tình người thực sự, đẹp đẽ nhất, quý giá nhất trong quân đội của chúng ta. Bài thơ 'Đồng chí' không chỉ tôn vinh chiến công mà còn tôn vinh tình đồng đội ấm áp, giúp họ vượt qua mọi thử thách và đạt được nhiều chiến công.
Cảm nhận về hai khổ thơ của bài 'Đồng chí'.
Tác giả Chính Hữu nổi tiếng với phong trào thơ yêu nước trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Với lời thơ chân thành, giản dị nhưng sâu sắc, ông đã làm cho mỗi câu thơ trở thành một trang sử hào hùng và một khúc ca sâu lắng, lưu dấu trong lòng người. Trong những hoàn cảnh khó khăn, tình đồng chí đã làm cho những người lính gắn bó hơn, trở thành tri kỷ của nhau. Tác phẩm 'Đồng chí' của Chính Hữu, viết vào năm 1948, mô tả về tình đồng chí đồng đội chân thành, sâu sắc, thắm thiết, vượt qua mọi khó khăn của những chiến sĩ cách mạng lúc đó.
Bắt đầu bài thơ, tác giả khéo léo so sánh, tìm điểm chung giữa hai con người, như một chiếc cầu nối giúp hai người chiến sĩ gần gũi hơn. Đến khổ thơ thứ hai, chúng ta biết rằng, những người lính cùng chung nhiệm vụ chiến đấu, cùng một mục tiêu, cùng lý tưởng cách mạng, họ đã mang trên vai khẩu súng của tự do, vũ khí của lòng kiên nhẫn và bất khuất:
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn, thành đôi tri kỉ
Đồng chí”
Hai câu thơ tạo ra hình ảnh hai người lính cầm chặt khẩu súng, đứng sát bên nhau, nhìn ra xa xăm trong bóng tối. Họ đang canh gác, nhiệm vụ vô cùng nguy hiểm. Hai người lính đứng vững, sát cánh bên nhau, như đang cùng đối mặt với những thách thức, gánh vác những trách nhiệm cao quý.
Từ những khó khăn đó, những người lạ bỗng trở thành bạn, sau đó trở thành 'đôi tri kỉ', cùng nhau chia sẻ một ít ngọt ngào, ấm áp giữa đêm rét buốt 'đêm rét chung chăn'. Cụm từ 'Đồng chí' nghe thân quen và gần gũi, không từ nào diễn tả được cảm xúc ấy, như được giải phóng ra một cách vội vàng, đầy bồi hồi.
Khi quê hương gặp nguy, những người nông dân đơn giản, chăm chỉ, gắn bó với ruộng đồng suốt năm. Họ đã lắng nghe tiếng gọi của Tổ quốc, bỏ lại quê nhà, gửi lại ruộng đồng, nhà cửa:
“Ruộng đất gửi bạn bè cày
Nhà không, mặc kệ gió thổi
Giếng nước gốc đa, nhớ người ra lính”
Trước tình yêu quê hương, yêu xóm làng thân thương, nơi có những người thân yêu luôn theo dõi họ. Rồi họ bước lên đường, mặc chiếc áo xanh, mang súng trường trên vai để bảo vệ những thứ đơn giản mà họ yêu thương. Ruộng đất gửi bạn bè cày, nhà không 'mặc kệ' gió thổi, sự quyết đoán của cuộc ra đi, xa lìa cuộc sống bình dị mỗi ngày mà không một chút nghi ngờ.
Tình cảm ấy, trái tim ấy vẫn hướng về quê hương. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng những từ ngữ thân thuộc của làng quê như 'giếng nước', 'gốc đa'. Đồng thời như làm hồn vào những vật vô tri vô giác ấy, từ 'nhớ' chỉ sự lưu luyến, nhớ nhung họ mỗi ngày.
Ở đây không chỉ là sự nhớ về 'giếng nước', 'gốc đa' mà còn là mong mỏi, đợi chờ của những người thân yêu ở quê nhà, là mẹ già, là người vợ thân thương, hay những đứa con thơ của họ. Và đó cũng là quyết tâm chiến đấu, hy vọng đến ngày quê hương hòa bình.
Trong cuộc chiến khốc liệt đó, họ phải đối mặt với biết bao khó khăn, gian khổ và nguy hiểm. Có bao nhiêu người đã hy sinh, hiến dâng máu xương cho đất nước, cho những người ở lại tiếp tục chiến đấu. Nhưng tinh thần lạc quan vẫn luôn tồn tại trong họ:
“Chúng tôi hiểu nhau từng cơn lạnh buốt
…
Thương nhau, tay nắm lấy bàn tay!”
Như được biểu hiện rõ qua những hình ảnh sống động, bức tranh về người lính cụ Hồ trong những khó khăn dần hiện ra. Họ đối mặt với cái lạnh lẽo, rừng sâu nước độc vây quanh, đó là căn bệnh sốt rét tàn ác “Sốt rét, trán đầy mồ hôi” hay cuộc sống cơ cực, thiếu thốn đủ thứ “Áo rách vai, quần có mảnh vá”, “chân không đủ giày”.
Mặc dù đối mặt với những nguy khốn như vậy, nhưng nụ cười vẫn tỏa nắng trên môi họ, một tinh thần lạc quan, vững chãi không rung động. Tác giả Chính Hữu đã miêu tả một hình ảnh đơn giản, nhưng tươi sáng và đẹp đẽ vô cùng “miệng cười ấm áp”. Dường như nụ cười đó làm tan chảy tất cả, nó như một lời động viên, một sức mạnh sống và chiến đấu mãnh liệt.
Bài thơ để lại trong lòng ta cảm xúc đầy xúc động, kính trọng về người lính cụ Hồ trước những thử thách, gian khổ. Đồng thời, cũng là hình ảnh giản dị, mộc mạc mà trong đó chứa đựng một tâm hồn lãng mạn, đẹp đẽ. Khổ thơ thứ 2 của bài “Đồng chí” tái hiện lại cuộc chiến khốc liệt đầy đau thương, mất mát một cách chân thực, đó là tinh thần bất khuất, là dòng máu chảy sôi, là sự chia sẻ, đồng hành của những người đồng chí, đồng đội.