Trong Shindo Life, Bloodline đóng vai trò quan trọng, xác định sức mạnh và khả năng của nhân vật. Bài viết này sẽ giới thiệu bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life mới nhất dựa trên cấp bậc huyết thống. Người chơi có thể dựa vào bảng xếp hạng Genkai Shindo Bloodline để chọn dòng máu phù hợp cho lối chơi của mình.
Shindo Life là trò chơi gì?
Shindo Life là một trò chơi được phát triển trên nền tảng Roblox, lấy cảm hứng từ bộ anime nổi tiếng Naruto. Trong trò chơi này, người chơi có thể thu thập vật phẩm, kỹ năng và phần thưởng hiếm để nâng cao sức mạnh cho nhân vật của mình. Họ cũng có thể thay đổi ngoại hình của nhân vật thông qua hệ thống gacha trong game.
Mục tiêu của bạn trong Shindo Life là khám phá thế giới và đối mặt với mọi thách thức để phát triển tối đa khả năng của mình. Hiểu rõ bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life sẽ giúp bạn chọn chiến lược phù hợp. Trò chơi sử dụng Spins là đơn vị tiền tệ để người chơi quay số và nhận các phần thưởng hiếm.
Bảng xếp hạng dòng máu hàng đầu trong Shindo Life
Dòng máu là yếu tố then chốt quyết định sức mạnh của nhân vật trong Shindo Life. Dưới đây là bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life theo các cấp bậc huyết thống. Từ đây, người chơi có thể chọn được dòng máu phù hợp nhất với chiến thuật của mình.
Bảng xếp hạng Bloodline cấp S+
Bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life cấp S+ sẽ bao gồm những dòng máu cao cấp và mạnh mẽ nhất. Chúng sẽ là trợ thủ đắc lực cho chiến thuật của bạn.
Huyết thống | Kiểu |
Shindai-Akuma | Mắt |
Ashura-Shizen | Gia tộc |
Ashura-Ruby | Gia tộc |
Deva-Rengoku | Mắt |
Gura-Rengoku | Mắt |
Deva-Sengoku | Mắt |
Indra-Akuma | Mắt |
Indra-Akuma-Tím | Mắt |
Bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life cấp S
Dưới đây là bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life cấp S. Mặc dù không mạnh bằng S+ nhưng vẫn rất đáng gờm và mạnh mẽ.
Bloodline | Kiểu |
Powder | Nguyên tố |
Shindai-Rengoku | Mắt |
Shindai-Rengoku-Yang | Mắt |
Surge | Nguyên tố |
Minakaze | Gia tộc |
Minakaze-Ruby | Gia tộc |
Minakaze-Azure | Gia tộc |
Strange | Gia tộc |
Fate | Gia tộc |
Doku-Tengoku | Mắt |
Doku-Scorpion | Mắt |
Bankai-Akuma | Mắt |
SnakeMan | Gia tộc |
SnakeMan-Platinum | Gia tộc |
Ragnar | Gia tộc |
Shiver-Ragnar | Gia tộc |
Shindai-Ramen | Mắt |
Bảng xếp hạng dòng máu cấp A trong Shindo Life
Danh sách xếp hạng Bloodline Shindo Life cấp A bao gồm các dòng huyết thống sau đây:
Bloodline | Type |
Fume | Nguyên tố |
Inferno | Nguyên tố |
Six-Paths-Narumaki | Gia tộc |
Raion-Gaiden | Mắt |
Sengoku-Gaiden | Mắt |
Bruce-Kenichi | Gia tộc |
Ray-Kerada | Gia tộc |
Ray-Kerada-Yang | Gia tộc |
Alphirama-Shizen | Gia tộc |
Renshiki-Ruby | Mắt |
Renshiki-Gold | Mắt |
Renshiki | Mắt |
Vengeance | Gia tộc |
Sun-Knight | Gia tộc |
Doom-Shado | Gia tộc |
Gold-Jokei | Mắt |
Dark-Jokei | Mắt |
Light-Jokei | Mắt |
Raion-Akuma | Mắt |
Raion-Rengoku | Mắt |
Raion-Sengoku | Mắt |
Raion-Azure | Mắt |
Riser-Akuma | Mắt |
Satori-Akuma | Mắt |
Vanhelsing | Gia tộc |
Borumaki | Gia tộc |
Borumaki-Gold | Gia tộc |
Eastwood-Korashi | Gia tộc |
Kamaki | Gia tộc |
Kamaki-Amethyst | Gia tộc |
Akuma | Mắt |
Shiver-Akuma | Mắt |
Bảng xếp hạng dòng máu cấp B trong Shindo Life
Danh sách xếp hạng Bloodline Shindo Life cấp B gồm các dòng máu sau:
Bloodline | Kiểu |
Kagoku | Gia tộc |
Kagoku-Platinum | Gia tộc |
Ryuji-Kenichi | Gia tộc |
Fizz | Nguyên tố |
Rengoku | Mắt |
Obi-Ren-Kengoku | Mắt |
Shiro-Glacier | Gia tộc |
Zero-Glacier | Gia tộc |
Apol-Sand | Nguyên tố |
Narumaki | Gia tộc |
Narumaki-Ruby | Gia tộc |
Yang-Narumaki | Gia tộc |
Jinshiki | Gia tộc |
Forged-Rengoku | Mắt |
Forged-Sengoku | Mắt |
Dio-Senko | Gia tộc |
Dio-Senko-Rose | Gia tộc |
Dio-Azure | Gia tộc |
Magma | Nguyên tố |
Rune-Koncho | Gia tộc |
Scorch | Nguyên tố |
Sand | Nguyên tố |
Bảng xếp hạng Genkai Shindo cấp C
Danh sách xếp hạng Bloodline Shindo Life ở cấp C như sau:
Bloodline | Type |
Sengoku | Mắt |
Sengoku-Inferno | Mắt |
Blood | Nguyên tố |
Web | Nguyên tố |
Tengoku | Mắt |
Tengoku-Platinum | Mắt |
Mecha-Spirit | Gia tộc |
Xeno-Dokei | Mắt |
Xeno-Azure | Mắt |
Sarachia-Akuma | Mắt |
Sarachia-Gold | Mắt |
Jayramaki | Gia tộc |
Jayramaki-Azure | Gia tộc |
Odin-Saberu | Gia tộc |
Rykan-Shizen | Gia tộc |
Shizen | Gia tộc |
Azim-Senko | Gia tộc |
Kenichi | Gia tộc |
Pika-Senko | Gia tộc |
Senko | Gia tộc |
Ashen-Storm | Nguyên tố |
Koncho | Gia tộc |
Dangan | Gia tộc |
Emerald | Nguyên tố |
Kaijin | Gia tộc |
Nectar | Gia tộc |
Saberu | Gia tộc |
Atomic | Nguyên tố |
Frost | Nguyên tố |
Explosion | Nguyên tố |
Kerada | Gia tộc |
Xếp hạng Bloodline Shindo Life ở cấp D
Danh sách xếp hạng Genkai Shindo Life ở cấp D bao gồm các dòng máu sau:
Bloodline | Type |
Bankai-Inferno | Mắt |
Riser-Inferno | Mắt |
Satori-Rengoku | Mắt |
Satori-Gold | Mắt |
Ghost-Korashi | Gia tộc |
Inferno-Korashi | Gia tộc |
Eternal | Gia tộc |
Hair | Gia tộc |
Cobra | Gia tộc |
Kabu-Cobra | Gia tộc |
Jokei | Mắt |
Arahaki-Jokei | Mắt |
Apollo-Sand | Nguyên tố |
Glacier | Gia tộc |
Giovanni-Shizen | Gia tộc |
Jotaro-Shizen | Gia tộc |
Typhoon | Nguyên tố |
Smoke | Nguyên tố |
Dokei | Mắt |
Paper | Nguyên tố |
Black Shock | Nguyên tố |
Ink | Nguyên tố |
Sound | Nguyên tố |
Wanziame | Gia tộc |
Tsunami | Nguyên tố |
Clay | Nguyên tố |
Storm | Nguyên tố |
Kokotsu | Gia tộc |
Crystal | Nguyên tố |
Xếp hạng Bloodline Shindo Life ở cấp E/F
Cuối cùng, ở mức thấp nhất trong bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life là hai cấp E/F, bao gồm các dòng huyết thống sau:
Bloodline | Type |
Menza | Nguyên tố |
Vine | Nguyên tố |
Azarashi | Gia tộc |
Okami | Gia tộc |
Bolt | Nguyên tố |
Seishin | Gia tộc |
Bubble | Nguyên tố |
Variety-Mud | Nguyên tố |
Minakami | Gia tộc |
Shado | Gia tộc |
Ice | Nguyên tố |
Gold-Sand | Nguyên tố |
Lava | Nguyên tố |
Steam | Nguyên tố |
Mud | Nguyên tố |
Nature | Nguyên tố |
Những yếu tố gì tạo nên một dòng máu xuất sắc?
Khả năng và chế độ mà mỗi dòng máu mang lại sẽ quyết định độ mạnh của nó. Dòng máu mạnh mẽ với khả năng và chế độ xuất sắc là dòng máu mà bạn nên sử dụng. Mỗi dòng máu sẽ có những khả năng đặc trưng riêng. Tuy nhiên, không phải dòng máu nào cũng cung cấp chế độ. Một số dòng máu sẽ có nhiều giai đoạn khác nhau trong chế độ, và bạn cần phải cố gắng để đạt được giai đoạn cuối cùng.
Bạn có thể sở hữu nhiều dòng máu khác nhau cùng một lúc. Do đó, trong việc lựa chọn, bạn có thể chọn các khả năng từ nhiều dòng máu khác nhau. Một dòng máu có thể tốt dù chỉ có một khả năng xuất sắc, bởi bạn có thể sử dụng khả năng đó trong cài đặt của mình và lựa chọn những khả năng tốt từ các dòng máu khác trong bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life.
Tại sao có nhiều biến thể trong cùng một dòng máu?
Trong Shindo Life, thường có nhiều biến thể dòng máu được phát hành, tương tự như trong các trò chơi khác. Các biến thể này thường chỉ là sự thay đổi về màu sắc của các dòng máu. Điều này có nghĩa là một biến thể không thể tạo ra sát thương mạnh hơn dòng máu gốc, và chỉ thay đổi trong hiệu ứng hình ảnh. Khi một dòng máu mới được giới thiệu, thường sẽ đi kèm với các biến thể của nó.
Một số biến thể chỉ thay đổi màu sắc so với dòng máu gốc, còn các biến thể khác thì thay đổi cả ngoại hình và hoạt ảnh. Tuy nhiên, tất cả các biến thể đều có khả năng và chỉ số tương đương nhau. Hầu hết các biến thể sẽ được phát hành dưới dạng dòng máu trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này có nghĩa là bạn chỉ có thể có được các biến thể trong một thời gian nhất định, sau đó chỉ còn lại dòng máu gốc.
Kết luận
Trong bài viết này, Mytour đã giới thiệu bảng xếp hạng Bloodline Shindo Life mới nhất dựa trên cấp bậc huyết thống. Hy vọng rằng, thông qua bảng xếp hạng Genkai Shindo Bloodline, người chơi có thể chọn được dòng máu phù hợp với phong cách chơi của mình.
Bên cạnh đó, để có trải nghiệm chơi game tốt nhất, bạn nên xem xét sử dụng các dòng máy tính Gaming hiệu suất cao. Dưới đây là một số mẫu PC Gaming chất lượng, giá cả phù hợp được rất nhiều người quan tâm tại Mytour.
- Xem thêm bài viết trong chuyên mục: Cách chơi game