
Với những thay đổi liên tục của Blue Archive qua từng bản cập nhật, người chơi thường phải đối mặt với thách thức trong việc xây dựng chiến thuật cho đội hình của mình. Do đó, bài viết này của Mytour sẽ giới thiệu đến bạn bảng xếp hạng Blue Archive – cập nhật cấp bậc mới nhất trong tháng 9/2024. Mời bạn tham khảo!
Tổng quan về tựa game Blue Archive
Trước khi khám phá bảng xếp hạng Blue Archive, hãy cùng tìm hiểu một vài thông tin về tựa game này:
Giới thiệu
Tên game | Blue Archive |
Thể loại | RPG Tactical – Game nhập vai chiến thuật |
Nhà phát triển | NAT Games (Nexon) |
Ngày phát hành | 04/02/2021 |
Chế độ chơi | Chơi đơn theo cốt truyện và PvP truyện tuyến |
Đồ họa | 3D |
Nền tảng | iOS, Android |
Giá game | Miễn phí |
Blue Archive là một tựa game RPG chiến thuật trên di động, được phát triển bởi NAT Games – một công ty con của Nexon vào năm 2021. Sau đó, Yostar đã phát hành game này ra toàn cầu, nhanh chóng thu hút sự chú ý của cộng đồng game thủ nhờ vào cốt truyện cuốn hút và lối chơi chiến thuật độc đáo.

Trong game, bạn sẽ dẫn dắt các nhân vật của mình vượt qua nhiều nhiệm vụ và thử thách bằng cách xây dựng chiến thuật hợp lý trong các trận đấu thời gian thực. Đặc biệt, mỗi nhân vật đều có những điểm mạnh và yếu riêng, vì vậy việc nắm vững từng nhân vật và bảng xếp hạng Blue Archive là yếu tố then chốt để mang lại chiến thắng cho bạn.
Cốt truyện
Cốt truyện của Blue Archive diễn ra trong một thế giới học viện đặc biệt, được chia thành nhiều thành phố, mỗi thành phố là một học viện độc lập với những đặc điểm, văn hóa và mục tiêu phát triển riêng. Bạn sẽ vào vai một giáo viên mới được giao nhiệm vụ quản lý và hỗ trợ nhóm học sinh có khả năng chiến đấu xuất sắc.

Tại đây, bên cạnh việc học tập, các học sinh cũng phải đối mặt với nhiều mối đe dọa từ bên ngoài như bạo loạn, tổ chức tội phạm và nhiều nguy hiểm khác. Là một giáo viên, nhiệm vụ của bạn không chỉ là hướng dẫn mà còn phải giúp họ giải quyết các xung đột nội bộ, mâu thuẫn giữa các học viện và những khó khăn trong cuộc sống.
Trong hành trình đó, người chơi sẽ dần khám phá những bí mật ẩn giấu trong thế giới học viện này, nơi chứa đựng nhiều âm mưu đen tối và tổ chức bí ẩn đe dọa sự bình yên của học sinh. Qua các nhiệm vụ và câu chuyện cá nhân, mối liên kết giữa giáo viên và học sinh sẽ dần được xây dựng, giúp người chơi hiểu sâu hơn về từng nhân vật và cốt truyện phong phú của game.
Gameplay của Blue Archive
Như đã đề cập, người chơi sẽ vào vai một giáo viên mới được giao nhiệm vụ quản lý và dẫn dắt một nhóm học sinh có khả năng chiến đấu đặc biệt trong thế giới học viện. Mỗi học sinh sẽ có những kỹ năng và vũ khí riêng, từ súng trường, súng máy đến các phép thuật mạnh mẽ. Bằng cách nắm vững bảng xếp hạng Blue Archive để sắp xếp đội hình và kết hợp các nhân vật một cách hiệu quả, bạn có thể giành lợi thế trong mỗi trận chiến.
Gameplay của Blue Archive kết hợp giữa yếu tố chiến thuật thời gian thực và cơ chế gacha. Mỗi khi bắt đầu một trận đấu, bạn cần bố trí đội hình với 6 nhân vật, trong đó có 2 nhân vật tham gia chiến đấu trực tiếp và 2 nhân vật hỗ trợ. Trong quá trình chiến đấu, bạn phải theo dõi tình hình và kích hoạt kỹ năng đặc biệt của các nhân vật vào thời điểm thích hợp để tối ưu hóa sát thương hoặc hồi phục cho đồng đội.

Ngoài việc chiến đấu, người chơi còn có thể tương tác với các học sinh qua những cuộc hội thoại và nhiệm vụ đặc biệt, từ đó khám phá thêm về tính cách và câu chuyện riêng của từng nhân vật. Game cũng mang đến những chuyến phiêu lưu thú vị trong thế giới học viện đầy màu sắc, chắc chắn sẽ khiến bạn mê mẩn đến mức không thể rời mắt chỉ sau một lần trải nghiệm.
Blue Archive Tier List tháng 9/2024 theo bậc tướng
Sau khi tìm hiểu về game Blue Archive, chúng ta sẽ chuyển sang Blue Archive Tier List – bảng xếp hạng sức mạnh của các nhân vật trong game. Bảng phân cấp này được đánh giá dựa trên sức mạnh và kỹ năng của nhân vật trong từng trận chiến. Đặc biệt, bạn cần theo dõi danh sách này thường xuyên vì nó có sự biến động lớn, nhất là sau mỗi bản cập nhật.

Dưới đây là chi tiết Blue Archive Tier List, hãy tham khảo để xây dựng “đội hình trong mơ” của bạn:
Blue Archive Tier List tướng bậc S
Bậc | Tên tướng | Vai trò | Mô tả |
S | Fuuka (New Year) | Support | Có khả năng hỗ trợ tốt bởi chi phí EX giảm và tỷ lệ chí mạng tăng. |
S | Himari | Support | Có khả năng hồi phục và gia tăng sức mạnh cho team. |
S | Iroha | Tactical | Giữ sức mạnh cho đội hình chiến đấu, cải thiện khả năng phòng thủ và hồi phục một cách nhanh chóng. |
S | Ako | Support | Nâng cao sức mạnh và sát thương cho team. |
S | Serina | Healer | Nâng cao khả năng phòng thủ và hồi phục nhanh chóng cho team. |
Blue Archive Tier List tướng bậc A
Bậc | Tên tướng | Vai trò | Mô tả |
A | Shiroko (Swimsuit) | Attacker | Đây là phiên bản mùa hè, có khả năng tấn công mạnh mẽ, linh hoạt. |
A | Hinata (Swimsuit) | Attacker | Đây là phiên bản mùa hè, có khả năng tấn công linh hoạt và đa dạng. |
A | Miyu (Swimsuit) | Attacker | Đây là phiên bản mùa hè, có khả năng nâng cao sát thương mục tiêu đơn hiệu quả. |
A | Haruka (New Year) | Support | Đây là phiên bản năm mới, có khả năng hỗ trợ team một cách mạnh mẽ. |
A | Nagisa | Attacker | Có khả năng tấn công và khống chế đối thủ mạnh mẽ. |
A | Nodoka (Hot Spring) | Healer | Đây là phiên bản suối nước nóng, có khả năng bảo vệ và hồi phục cho team một cách mạnh mẽ. |
A | Hibiki | Attacker | Có khả năng gây một lượng sát thương lớn và tạo lợi thế cho team trong các trận đấu. |
Blue Archive Tier List tướng bậc B
Bậc | Tên tướng | Vai trò | Mô tả |
B | Kotama | Support | Có khả năng tăng cường sức mạnh và hồi phục nhanh chóng cho team. |
B | Karin | Attacker | Có khả năng tạo sát thương lớn, thường được lựa chọn cho các trận đấu bùng nổ. |
B | Yuzu (Maid) | Attacker | Có khả năng kết liễu các mục tiêu đơn một cách nhanh chóng với súng phóng lựu. |
B | Akane (Bunny Girl) | Attacker | Đây là phiên bản Bunny Girl, gây ấn tượng với khả năng tấn công và lượng sát thương cao. |
B | Saya (Casual) | Attacker | Đây là phiên bản thường ngày, có khả năng hỗ trợ và kiểm soát đội hình mạnh mẽ. |
B | Moe | Attacker | Có khả năng gây ra lượng sát thương và phản công lại đòn đánh của địch một cách mạnh mẽ. |
B | Mashiro (Swimsuit) | Attacker | Có khả năng chiếm được ưu thế trong các trận đấu mục tiêu đơn. |
B | Utaha | Attacker | Có khả năng nhử và phản công lại kẻ địch bằng pháo. |
B | Shizuko (Swimsuit) | Support | Có khả năng tăng cường sức mạnh và hồi phục nhanh chóng cho team. |
B | Serika (New Year) | Support | Có khả năng gia tăng sát thương cho team thông qua bộ kỹ năng đặc biệt. |
Blue Archive Tier List tướng bậc C
Bậc | Tên tướng | Vai trò | Mô tả |
C | Minori | Attacker | Có khả năng gây ra một lượng sát thương lớn từ xa, rất phù hợp trong những trận chiến đòi hỏi đấu tầm xa. |
C | Kanna | Attacker | Có khả năng “cân đẹp” các đối thủ “trâu bò” bởi kỹ năng xuyên giáp mạnh mẽ. |
C | Hanae | Support | Có khả năng gia tăng phòng thủ và hỗ trợ team hồi phục nhanh chóng. |
C | Saki | Attacker | Có khả năng tấn công từ xa với lượng sát thương cực khủng. |
C | Chihiro | Attacker | Có khả năng tấn công và hạ gục kẻ địch mạnh mẽ, rất phù hợp trong những trận cận chiến. |
C | Cherino (Hot Spring) | Tactical | Đây là phiên bản suối nước nóng, gây ấn tượng bởi sự đa dạng và linh hoạt trong chiến thuật. |
C | Hatsune Miku | Support | Có khả năng hỗ trợ và kiểm soát tốt thế trận. |
C | Mari | Support | Có khả năng gia tăng sức mạnh và kiểm soát tốt cho team. |
Blue Archive Tier List tướng bậc C (2)
C | Hifumi (Swimsuit) | Tactical | Đây là phiên bản mùa hè, có thể phù hợp với đa dạng đội hình và chiến thuật khác nhau. |
C | Hanako | Healer | Có khả năng nâng cao sức mạnh và phục hồi nhanh chóng cho team. |
C | Shizuko | Support | Có khả năng kiểm soát và gia tăng sức chiến đấu cho toàn đội. |
C | Mashiro | Attacker | Có khả năng tấn công, phản đòn với lượng sát thương cực khủng. |
C | Airi | Support | Có khả năng hỗ trợ và kiểm soát thế trận cho cả team. |
C | Chinatsu | Healer | Có khả năng bảo vệ và hồi phục cho team, đặc biệt phù hợp trong những trận chiến kéo dài. |
C | Hanae | Healer | Có khả năng phục hồi nhanh chóng cho team với các hiệu ứng và kỹ năng riêng biệt. |
C | Hare | Support | Có khả năng hỗ trợ và kiểm soát trận đấu. |
C | Fuuka | Healer | Có khả năng hồi máu trong những tình huống cấp bách của team. |
C | Yoshimi | Attacker | Có khả năng tấn công và gây lượng sát thương mạnh mẽ lên team địch. |
Blue Archive Tier List tướng bậc D
Bậc | Tên tướng | Vai trò | Mô tả |
D | Kaede | Support | Có khả năng duy trì máu, sức khoẻ và sự sinh tồn của cả team trong trận đấu khốc liệt. |
D | Sena | Tactical | Có khả năng tạo lợi thế và hỗ trợ chiến thuật hoàn hảo cho team. |
D | Nodoka | Support | Có khả năng hỗ trợ và kiểm soát đội hình trong suốt trận đấu. |
D | Ayane | Healer | Có khả năng gia tăng sức mạnh, hồi phục và kéo dài thời gian chiến đấu cho team. |
D | Saya | Attacker | Có khả năng tấn công mạnh mẽ và đáp ứng yêu cầu trong từng trận đấu khác nhau. |
D | Juri | Support | Có khả năng hỗ trợ, kiểm soát và duy trì trận đấu cho team. |
Blue Archive Tier List mạnh nhất 2024 theo từng vai trò
Ngoài ra, bạn cũng có thể dựa vào cấp bậc được phân chia theo vai trò dưới đây để xây dựng cho mình một đội hình tối ưu nhất:

Blue Archive Tier List tướng tấn công mạnh nhất
Đây là danh sách các tướng có khả năng tấn công mạnh mẽ nhất trong game vào năm 2024:
Bậc | Tên tướng |
S | Iori, Mika, Haruna, Mutsuki (new year), Chise (swimsuit) |
A | Aru, Aris, Momoi, Midori, Karin, Mutsuki, Haruna (new year) |
B | Serika, Chise, Azusa, Sumire, Maki, Shiroko (cycling) |
C | Minori, Asuna, Tsurugi, Pina, Neru, Izumi, Hasumi, Shun (kid) |
Blue Archive Tier List tướng healer tốt nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm những tướng có khả năng hồi phục tốt nhất, dưới đây là danh sách mà bạn không thể bỏ qua:
Bậc | Tên tướng |
S | Koharu, Serina |
A | Nodoka (hot spring) |
B | Hanae, Hanako, Fuuka |
C | Ayane, Chinatsu |
Blue Archive Tier List tướng hỗ trợ tốt nhất
Đừng quên những nhân vật hỗ trợ vì họ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đội hình của bạn. Tham khảo ngay những cái tên dưới đây:
Bậc | Tên tướng |
S | Fuuka (new year), Hoshino (swimsuit) |
A | Sena, Ui, Serika (new year), Kayano (new year) |
B | Hifumi, Akane, Miyu, Izumi (swimsuit) |
C | Tomoe, Suzumi, Mimori, Chinatsu (hot spring) |
Blue Archive Tier List tướng tank cứng cáp nhất
Cuối cùng, thật thiếu sót nếu đội hình của bạn không có một tướng tank cứng cáp. Dưới đây là những tướng tank tốt nhất mà bạn có thể thêm vào đội hình của mình:
Bậc | Tên tướng |
S | Tsubaki, Hoshino, Neru (bunny) |
A | Marina, Atsuko, Yuuka (sportswear) |
B | Haruka, Eimi, Miyako |
Đây là bảng xếp hạng Blue Archive Tier List tháng 9/2024 mà bạn có thể tham khảo. Hãy nhớ theo dõi những tin tức mới nhất về thế giới game trong các bài viết tiếp theo của Mytour nhé!