- Đây là tên của một người Triều Tiên, họ là Bang.
Bang Yedam | |
---|---|
Sinh | 방예담 7 tháng 5, 2002 (22 tuổi) Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Tên khác | Kyle |
Trường lớp | Seoul SinSeok Elementary School, Kwangsung Middle School, School of Performing Arts Seoul |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2012-nay |
Tác phẩm nổi bật | WAYO (왜요) |
Chiều cao | 172 cm (5 ft 8 in) |
Cân nặng | 61 kg (134 lb) |
Cha mẹ |
|
Người thân | Bang Yongseok (chú) |
Giải thưởng | Á Quân KPOP STAR 2 |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Năm hoạt động | 2020–2022 (Treasure) |
Hãng đĩa | YG Entertainment |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 방예담 |
Hanja | 方艺潭 |
Romaja quốc ngữ | Bang Ye-dam |
Hán-Việt | Phương Nghệ Đàm |
Bang Ye-dam (Tiếng Hàn: 방예담; Hanja: 方艺潭; Hán Việt: Phương Nghệ Đàm; Tiếng Thái: บังเยดัม; Tiếng Nhật: バン イェダム; sinh ngày 7 tháng 5 năm 2002) là một ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công và nhà sản xuất âm nhạc người Hàn Quốc. Anh bắt đầu sự nghiệp khi tham gia chương trình Kpop Star (mùa 2) của đài SBS vào năm 2012 và giành chiến thắng, trở thành Á quân vào ngày 7 tháng 4 năm 2013. Ngày 28 tháng 6 năm 2013, anh ký hợp đồng với YG Entertainment và chính thức gia nhập vào ngày 8 tháng 7 năm 2013. Sau gần 7 năm chờ đợi, vào ngày 15 tháng 2 năm 2020, YG Entertainment bất ngờ phát hành sản phẩm 'BANG YEDAM - HONESTY' (Cover của Pink Sweat$). Ngày 5 tháng 6 năm 2020, anh ra mắt đĩa đơn solo đầu tiên với ca khúc 'WAYO (왜요)'. Anh là thành viên của nhóm nhạc nam TREASURE, được thành lập bởi YG Entertainment từ chương trình sống còn 'YG Treasure Box' và chính thức debut vào ngày 7 tháng 8 năm 2020.
Yedam cùng nhóm đã debut tại Nhật Bản vào ngày 31 tháng 3 năm 2021. Hiện tại, anh đã rời nhóm TREASURE.
Tiểu sử
Bang Yedam sinh ngày 7 tháng 5 năm 2002 tại Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc. Anh lớn lên trong một gia đình có truyền thống âm nhạc và là con trai duy nhất. Yedam đã học tại Trường Tiểu học Sinseok (Seoul), Trường Trung học Kwangsung và hiện đang theo học tại Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul (SOPA).
Cha của anh, Bang Daesik (방대식), là một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng trong lĩnh vực hoạt hình và quảng cáo, với nhiều album và bài hát thành công. Ông cũng là Chủ tịch Hiệp hội Quản lý Nghệ sĩ CM và đã từng giảng dạy tại Đại học Gimpo, Đại học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul và Học viện Nghệ thuật và Truyền thông Dong-ah. Ông là thành viên của nhóm 신입생 (1987~1989) và đã sáng tác các bài hát mở đầu cho các bộ phim hoạt hình như Pokemon, Dragon Ball phiên bản Hàn,...
Mẹ của Yedam, Jung Miyoung (정미영), là một diễn viên và ca sĩ. Bà từng thể hiện nhạc phim cho các bộ phim như 'Friends' và 'After the Show Ends (연극이 끝난 뒤)'
Chú họ của Yedam, Alex Bang (방용석), tên thật là Bang Yongseok, là một nhà soạn nhạc và giám đốc sản xuất âm nhạc nổi tiếng, đã sáng tác hơn 2900 bài hát ở nhiều thể loại khác nhau.
Bang Yedam đã hát nhạc phim cho chương trình 'Bboong bboong-E (방귀대장 뿡뿡이)' của EBS và bộ anime 'Onegai! Samia-don (모래요정 바람돌이)' phiên bản Hàn khi mới 5 tuổi. Ngày 5 tháng 3 năm 2007, anh xuất hiện trong bộ phim tài liệu '15 Second Fever, Hold the World' nói về cuộc sống của gia đình anh với truyền thống âm nhạc.
Vào năm 2012, anh tham gia thử giọng trong chương trình K-POP STAR 2 của đài SBS và đã giành chiến thắng, trở thành Á quân vào ngày 7 tháng 4 năm 2013. Sau đó, vào ngày 28 tháng 6 năm 2013, anh gia nhập YG Entertainment và chính thức bắt đầu thời gian thực tập từ ngày 8 tháng 7 năm 2013.
Năm 2018, anh xác nhận tham gia chương trình sống còn của YG để tìm kiếm boy group mới mang tên 'YG Treasure Box (YG 보석함)'. Chương trình bắt đầu phát sóng từ ngày 16 tháng 11 và kết thúc vào ngày 18 tháng 1 năm 2019, và anh đã được chọn làm thành viên thứ hai của TREASURE.
Sự nghiệp
Giai đoạn 2012-2013: Quá trình thử giọng và gia nhập YG Entertainment
Vào tháng 8 năm 2012, Yedam đã tham gia thử giọng tại KPOP Star 2 cùng với bố của mình. Trong vòng sơ khảo, với màn trình diễn ca khúc 'MmmBop' của Hanson, BoA đã khen ngợi giọng của anh, so sánh với Michael Jackson, Park Jinyoung đánh giá cao nhịp điệu của anh, và Yang Hyunsuk bị ấn tượng bởi tài năng của anh, cho rằng giọng hát của anh có thể chạm đến trái tim người nghe.
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2013, anh gia nhập YG Entertainment và chính thức bắt đầu thời gian thực tập từ ngày 8 tháng 7 năm 2013.
Vòng thi | Tập | Ca khúc | Hợp tác với | Đối thủ | Lựa chọn của ban giám khảo | Kết quả | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SM | YG | JYP | |||||||
Vòng sơ khảo | 2 | MmmBop - Hanson | - | - | Loại | Được chọn | Được chọn | Được chọn | |
Vòng xếp loại | 5 | L-O-V-E - Nat King Cole | Shin Jihoon, Kim Minjeong, Shin Kyeongmin, Park Soyeon, Firstwon, Son Yeum | - | Top 1 của Đội Tài Năng | ||||
Vòng loại casting | 7 | I Want You Back - Jackson 5 | Akdong Musician | - | JYP Casting | ||||
Vòng 1: Dream Stage (ngày 17 & 24 tháng 2) | 15 | Black or White - Michael Jackson | 2,000 Won | Bang Yedam | Bang Yedam | Bang Yedam | Top 8 | ||
Vòng 2 (ngày 3 tháng 3) | 16 | Sir Duke - Stevie Wonder | Raccoon Boys | Bang Yedam | Bang Yedam | Bang Yedam | Top 6 | ||
Vòng 3 (ngày 10 tháng 3) | 17 | I Do - Rain | 2,000 Won | 2,000 Won | Bang Yedam | Bang Yedam | Top 5 | ||
Vòng 4: Lựa chọn casting (ngày 17 tháng 3) | 18 | When A Man Loves A Woman - Michael Bolton | - | 93 | 95 | 98 | JYP Casting | ||
Vòng 5 (ngày 24 tháng 3 | 19 | 너뿐이야 - Park Jinyoung | - | 93 | 85 | 94 | YG Casting | ||
Vòng 6: Semi-final (ngày 31 tháng 3) | 20 | Where Is The Love - Black Eyed Peas | - | 89 | 90 | 92 | Top 2 | ||
Vòng 7: Final (ngày 7 tháng 4) | 1. Bài hát cover | 21 | Officially Missing You - Tamia | Akdong Musician | 96 | 95 | 98 | - | |
2. Bài hát ban giám khảo lựa chọn | Karma Chameleon - Culture Club | Akdong Musician | 94 | 93 | 94 | Á quân |
Giai đoạn 2013-2020: Gần 8 năm làm thực tập sinh tại YG Entertainment
Yedam đã góp mặt trong chương trình sống còn 'Who Is Next: WIN', kết hợp cùng Team A (WINNER) và biểu diễn cùng Akdong Musician và Lee Hi trong đêm chung kết vào ngày 27 tháng 10 năm 2013. Anh trình diễn ca khúc 'Officially Missing You' để cổ vũ cho Team A (WINNER) và Team B (iKON).
Trong mùa 3 của K-POP Star, Yedam cùng các thí sinh trước đó đã tham gia trình bày ca khúc chủ đề 'One Dream'. Trong tập 7 (ngày 24 tháng 2 năm 2014), Yedam đã đến để cổ vũ và hướng dẫn Chaein (PURPLE K!SS) trong việc luyện tập ca khúc 'I Want You Back' cho chương trình.
Yedam, cùng với Jeong Sewoon, Jae (DAY6), Chaeyeon (IZ*ONE), Chaeryeon (ITZY), Chaein (PURPLE K!SS), Son Yujin (3YE), và Sam Kim, đã cùng nhau thể hiện ca khúc 'You're Not Alone' của Michael Jackson để giới thiệu cho chương trình KPOP Star 4 của đài SBS.
Trong tập 9 của chương trình sống còn 'MIX & MATCH', Yedam cùng Chaein (PURPLE K!SS) đã xuất hiện để gửi lời động viên tới 9 thực tập sinh trước khi nhóm nhạc iKON được lựa chọn debut vào ngày 6 tháng 11 năm 2014.
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2017, trong tập 7 của chương trình Stray Kids, anh đã xuất hiện trong trận đấu giữa YG và JYP với vai trò là thực tập sinh của YG Entertainment.
Ngày 5 tháng 10 năm 2018, Yedam đã có một vai trò cameo trong 'Văn phòng Chiến lược Tương lai của YG (YG전략자료본부)', nơi anh bị tiền bối Seungri đuổi ra khỏi phòng tập.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2018, anh tham gia chương trình sống còn 'YG Treasure Box (YG 보석함)' cùng 29 thực tập sinh khác, cạnh tranh để trở thành thành viên của boygroup mới ra mắt từ YG. Trong đêm chung kết diễn ra vào ngày 18 tháng 1 năm 2019, anh được chọn làm thành viên thứ hai của TREASURE.
Tập | Ca khúc | Hợp tác với | Đối thủ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
6 | Forbes - Borgore, G-Eazy | Jeon Woong (AB6IX), Kim Seunghun (CIX), Millennium, Lee Midam, Kim Doyoung (TREASURE), Park Jihoon (TREASURE) | Stray Kids | Cover |
There's Nothing Holdin' Me Back - Shawn Mendes | - | |||
7 | Why So Lonely - Wonder Girls | Jeon Woong (AB6IX), Kim Seunghun (CIX), Millennium, Lee Midam |
Tập | Ca khúc | Hợp tác với | Đối thủ | Kết quả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Giới thiệu | Pay My Rent - DNCE | - | - | - | Cover |
01
(16 tháng 11 năm 2018) |
Betrayer | Tự sáng tác | |||
Bad Things - Camila Cabello | Cover | ||||
Havana - Camila Cabello | |||||
Cold Water - Justin Bieber | |||||
There’s Nothing Holdin' Me Back - Shawn Mendes | |||||
Icha Gicha - Kap G + PEDDI MAX - Henrik The Artist | Treasure A | ||||
02
(23 tháng 11 năm 2018) |
BLACKSWAN | - | Park Jeongwoo (박정우) | Hạng 4 | Tự sáng tác |
03
(30 tháng 11 năm 2018) |
Energetic (에너제틱) - WANNA ONE (워너원) | Treasure A | - | Được chọn | Cover |
04
(7 tháng 12 năm 2018) |
Going Crazy (미쳐가네) | Treasure 7 | - | Future Bounce, Big Tone sáng tác | |
05
(14 tháng 12 năm 2018) |
Love Yourself - Justin Bieber | Wang Jyunhao (王君豪) | Wang Jyunhao (王君豪) | Được chọn | Cover |
07
(28 tháng 12 năm 2018) |
Going Crazy (미쳐가네) | Treasure 6 | - | - | Future Bounce, Big Tone sáng tác |
Really - BLACKPINK | Keita Terazono (ケイタ) | Kim Doyoung (김도영) &
Kil Dohwan (길도환) |
Chiến thắng | Cover | |
09: Vòng bán kết
(11 tháng 1 năm 2019) |
Going Crazy (미쳐가네) | Treasure 5 | - | - | Future Bounce, Big Tone sáng tác |
DNA - BTS | Treasure 5 | Các team còn lại | Hạng 2 (812 phiếu bầu) | Cover | |
10: Chung kết
(18 tháng 1 năm 2019) |
Going Crazy (미쳐가네) | Treasure 13 | - | - | Future Bounce, Big Tone sáng tác |
28 thực tập sinh | |||||
Last Dance - BIGBANG | Kim Junkyu (김준규) & Park Jeongwoo (박정우) | Kim Junkyu (김준규) &
Park Jeongwoo (박정우) |
Hạng 2 | Cover |
Giai đoạn 2020-2022: Trở thành thành viên chính thức của TREASURE
Yedam đã được chọn là thành viên thứ hai debut cùng TREASURE trong đêm chung kết của chương trình 'YG Treasure Box'.
Tập | Ca khúc | Đối thủ | Kết quả | Tỉ số |
---|---|---|---|---|
1590 | Sorrow - Cool | Yoo Soyoung | Chiến thắng | 16:5 |
1591 | My Love - Lee Seungcheol | Denise Kim (SECRET NUMBER) | Thất bại | 9:12 |
Năm | Tên bài hát | Chương trình | Tham gia cùng với | Ngày |
---|---|---|---|---|
2020 | Can't Take My Eyes Off You - Joseph Vincent | Kang Hanna's "Volume Up" Radio | Jihoon, Jeongwoo | 23 tháng 9 |
Tập | Ca khúc | Ngày phát hành |
---|---|---|
527 | Make Up - Sam Kim | 5 tháng 2 năm 2021 |
Ngày 8 tháng 11, YG thông báo rằng Mashiho và Yedam sẽ rời nhóm, và TREASURE sẽ tiếp tục hoạt động với đội hình 10 thành viên.
Danh mục đĩa nhạc
Đĩa đơn
- WAYO (왜요) (5 tháng 6 năm 2020)
- Beautiful (BLACK CLOVER OST/ ブラッククローバー OST) (5 tháng 1 năm 2021)
Album đơn
- THE FIRST STEP: CHAPTER ONE (7 tháng 8 năm 2020)
Tên bài hát | Ca sĩ | Ghi chú | |
---|---|---|---|
1 | BOY | TREASURE | - |
2 | 들어와 (COME TO ME) | TREASURE |
- THE FIRST STEP: CHAPTER TWO (18 tháng 9 năm 2020)
Tên bài hát | Ca sĩ | Ghi chú | |
---|---|---|---|
1 | 사랑해 (I LOVE YOU) | TREASURE | - |
2 | B.L.T (BLING LIKE THIS) | TREASURE | - |
- THE FIRST STEP: CHAPTER THREE (6 tháng 11 năm 2020)
Tên bài hát | Ca sĩ | Ghi chú | |
---|---|---|---|
1 | 음 (MMM) | TREASURE | - |
2 | 오렌지 (ORANGE) | TREASURE | - |
Album đầy đủ:
- THE FIRST STEP : TREASURE EFFECT (11 tháng 1 năm 2021)
Tên bài hát | Ca sĩ | Ghi chú | |
---|---|---|---|
1 | MY TREASURE | TREASURE | - |
2 | 나랑 있자 (BE WITH ME) | TREASURE | - |
3 | SLOWMOTION | TREASURE | - |
4 | BOY | TREASURE | - |
5 | 들어와 (COME TO ME) | TREASURE | - |
6 | 사랑해 (I LOVE YOU) | TREASURE | - |
7 | B.L.T (BLING LIKE THIS) | TREASURE | - |
8 | 음 (MMM) | TREASURE | - |
9 | 오렌지 (ORANGE) | TREASURE | - |
10 | 미쳐가네 (GOING CRAZY) | TREASURE | - |
11 | 사랑해 (I LOVE YOU) - PIANO VER. | TREASURE | - |
12 | 음 (MMM) - ROCK VER. | TREASURE | - |
Album phát hành tại Nhật Bản:
- THE FIRST STEP : TREASURE EFFECT (31 tháng 3 năm 2021)
Tên bài hát | Ca sĩ | Ghi chú | |
---|---|---|---|
1 | BEAUTIFUL | TREASURE | - |
2 | MY TREASURE | TREASURE | - |
3 | BE WITH ME | TREASURE | - |
4 | SLOWMOTION | TREASURE | - |
5 | BOY | TREASURE | - |
6 | COME TO ME | TREASURE | - |
7 | I LOVE YOU | TREASURE | - |
8 | B.L.T (BLING LIKE THIS) | TREASURE | - |
9 | MMM | TREASURE | - |
10 | オレンジ (ORANGE) | TREASURE | - |
11 | ミチョガネ (GOING CRAZY) | TREASURE | - |
12 | I LOVE YOU - PIANO VER. | TREASURE | - |
13 | MMM - ROCK VER. | TREASURE | - |
Vai trò khách mời:
Năm | Ngày | Ca khúc | Ca sĩ | Album/Chương trình | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2014 | 7 tháng 4 | 지하철에서 (On The Subway) | AKMU | PLAY | Harmonica |
2016 | 1 tháng 12 | 커플 (Couple) | Sechs Kies | 2016 Re-Album | Chorus |
세 단어 (Three Words) | |||||
2017 | 21 tháng 9 | 술 끊자 (Thinking Problem) | Another Light | ||
2018 | - | 나도 좋아 (I LIKE IT TOO) | - | MIXNINE | Demo |
2019 | 미쳐가네 (GOING CRAZY) | YG Treasure Box | |||
2021 | 29 tháng 3 | 아이야 (IYAH) | Kang Seung-yoon | PAGE | Chorus |
Các hoạt động khác
Danh sách các bộ phim và chương trình truyền hình, thực tế, tạp kỹ, và radio
Năm | Kênh | Tên chương trình | Cùng tham gia với | Chú thích | Vai trò |
---|---|---|---|---|---|
2012 | SBS | Kpop Star (mùa 2) | Tập 2-5-7-15-16-17-18-19-20-21 | Thí sinh | |
2013 | Kpop Star's Dream Stage | 14 tháng 4 | Khách mời | ||
Kpop Star (mùa 3) | Tập 7 | ||||
SBS Power FM | Cultwo Radio | AKMU, Andrew Choi | 26 tháng 3 | ||
SBS | Night Of TV Entertainment | Park Ji-min, Lee Hi, AKMU, Baek A Yeon, Lee Seunghoon | 10 tháng 7 | ||
KBO League | Korea Yakult 7even Baseball | Bang Daesik | 3 tháng 6 (Trận đấu giữa Samsung Lions vs Lotte Giants | ||
Mnet | WHO IS NEXT: WIN | Nghệ sĩ, thực tập sinh của YG | Tập 10 | ||
2014 | JTBC | WINNER TV | Winner | Tập 8 | |
2018 | Mnet | Stray Kids Show | Thực tập sinh của JYP, YG | Tập 6-7 | Thực tập sinh của YG |
Neflix | Trung tâm chiến lược YG | Nghệ sĩ, thực tập sinh của YG | Tập 4 | Diễn viên phụ | |
V Live | YG Treasure Box | Thực tập sinh của YG | 10 tập | Thí sinh | |
JTBC | |||||
2019 | VIINI (권현빈) Official | Kwon Hyun Bin Begins | Hyunsuk, Junkyu, Haruto, Junghwan | Tập 3 | Khách mời |
2020 | Treasure | Treasure Map Season 1 | Treasure | 28 tập | Chính mình |
T.M.I | Tập 1-17 | ||||
3 Phút cùng Treasure | 5 tập | ||||
Fact Check | 2 tập | ||||
T-Talk | Doyoung, Mashiho | 2 tập | |||
OSEN | Star Road | Treasure | 9 tập | ||
Naver NOW. | Ha Sungwoon's "Late Night" Radio | 14 tháng 8 | Khách mời | ||
V Live | LieV | 2 tháng 9 | Chính mình | ||
LINE Friends | TREASURE Studio Season 1 | Tập 1-29 | |||
KBS Cool FM | Kang Hanna's "Volume Up" Radio | 23 tháng 9 | Khách mời | ||
MBC | Idol Radio | 24 tháng 9 | |||
Tokopedia | Tokopedia WIB | 25 tháng 9 | |||
Naver NOW. | Party B | 28 tháng 9 | |||
MBC FM4U | Kim Shinyoung's Radio | Hyunsuk, Jihoon, Junkyu, Asahi, Jeongwoo | 28 tháng 9 | ||
V Live | Our Night | Treasure | 5 tháng 10 | Chính mình | |
ARIRANG K-POP | Pops in Seoul: "My Idol Diaries" | 1 tập | Khách mời | ||
MBC Every1 | Weekly Idol | Tập 479 | |||
MBC | King of Mask Singer | Jihoon | Tập 275-276 | ||
JTBC | Hidden Singer 6 | Junkyu, Jeongwoo | Tập 14 | ||
MBC | King of Mask Singer | - | Tập 1590-1591 | Thí sinh | |
STATV | Idol League | Treasure | Tập 8 | Khách mời | |
2021 | KBS Cool FM | Day6's Kiss The Radio | 20 tháng 1 | ||
Treasure | Treasure Map Season 2 | Tập 30-58 | Chính mình | ||
KBS2 | Yoo Hee-yeol's Sketchbook | 21 tháng 1 | Khách mời | ||
SBS | Lee Joon's Young Street Radio | Jihoon, Mashiho | 24 tháng 1 | ||
LINE Friends | TREASURE Studio Season 2 | Treasure | Chính mình |
Người mẫu cho các tạp chí
Năm | Tên tạp chí | Cùng tham gia với | Số phát hành |
---|---|---|---|
2020 | Billboard Korea | TREASURE | 5 |
Người mẫu cho quảng cáo (CF)
Năm | Thương hiệu | Sản phẩm | Cộng sự | Vai trò |
---|---|---|---|---|
2021 | Ma:nyo Factory | - | TREASURE | Đại sứ thương hiệu |
Ruangguru | ||||
I'MMUNE | Người mẫu đại diện |
Concert, tour diễn và fanmeeting
Các buổi concert của nhóm
Năm | Tên | Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
2021 | Private Stage [TEU-DAY] | 2 tháng 10 | Seoul | Hàn Quốc | Olympic Hall, Olympic Park |
Các buổi concert khác
Năm | Tên | Ngày | Thành phố | Quốc gia | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
2020 | SBS Super Concert ON:TACT | 18 tháng 10 | Seoul | Hàn Quốc | - |
Music Core Special - JUMF 2020 (페스티벌 특집) | 21 tháng 11 | ||||
SBS Gayo Daejeon | 25 tháng 12 | Daegu |
Danh sách giải thưởng của anh và TREASURE
Năm | Đài truyền hình | Tên chương trình | Giải thưởng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2013 | SBS | KPOP STAR 2 | Á quân | |
2020 | Money Today, StarNews, MTN | AAA (Asia Artist Awards) | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải |
Mnet | MAMA (Mnet Asian Music Awards) | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
MTV | Europe Music Award (EMAs) | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
KBS World | KBS World Radio Survey | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
K4US | PAK | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
MBC | K-Champ Awards | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
Korea First Brand Awards | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | ||
SBS | Gayo Daejeon | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
Gaon | Gaon Chart Music Awards | Tân binh của năm (Kỹ thuật số) | Đề cử
Ca khúc: WAYO | |
olleh tv | APAN MUSIC AWARDS | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
2021 | JTBC | Golden Disc Awards | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải |
Sports Seoul | Seoul Music Awards | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
Category | Brand Of The Year | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | |
Consumer Choice Awards | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải | ||
한국소비자포럼 | Brand Of The Year | Tân binh của năm (Rookie of the Year) | Đoạt giải |