Sủi cảo trên đĩa | |
Loại | Bánh hấp |
---|---|
Bữa | Thường là món khai vị |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Vùng hoặc bang | Đông Á và toàn cầu |
Nhiệt độ dùng | Nóng |
Thành phần chính | Bột nhồi, thịt (hải sản) xay, rau củ |
|
Bánh bao hấp (tiếng Trung: 水餃; Hán-Việt: thủy giáo; nghĩa đen '(bánh) bột nước'), còn được biết đến với tên gọi bánh tai hay bánh chẻo ('chẻo' bắt nguồn từ từ tiếng Trung '餃子' jiǎozǐ, âm Hán Việt: giáo tử) là một món bánh hấp truyền thống của Trung Quốc, rất phổ biến ở khu vực Đông Á. Đây là một trong những món ăn quan trọng trong dịp Tết Nguyên Đán và cũng là món ăn quen thuộc quanh năm tại các tỉnh phía Bắc Trung Quốc. Là một phần của ẩm thực Trung Hoa, sủi cảo còn được yêu thích ở nhiều khu vực khác của Châu Á và cả các nước phương Tây. Sủi cảo thường bao gồm nhân thịt lợn xay hoặc rau củ băm nhuyễn, được bọc trong lớp bột mỏng và được nặn chặt lại bằng cách ép các góc bánh hoặc gấp nếp.
Lịch sử và phong tục
Ở Trung Quốc, có nhiều truyền thuyết giải thích về nguồn gốc của sủi cảo và tên gọi của món ăn này.
Theo truyền thuyết, sủi cảo được cho là do Trương Trọng Cảnh, một thầy thuốc nổi tiếng thời nhà Hán (năm 25-220 sau Công Nguyên), phát minh ra. Ban đầu, sủi cảo được gọi là 'tai mềm' (tiếng Trung: 嬌耳; Hán-Việt: kiều nhĩ; bính âm: jiāo'ěr) vì chúng được dùng để chữa chứng ê buốt tai. Vào mùa đông, khi thấy nhiều người bị cảm lạnh vì thiếu áo ấm và thực phẩm, Trương Trọng Cảnh đã nấu thịt cừu, ớt và một số loại thuốc trong nồi, băm nhỏ rồi gói bằng lớp bột. Sau đó, ông luộc những chiếc bánh này và cho bệnh nhân ăn kèm với nước dùng. Để chúc mừng năm mới và sự hồi phục, mọi người đã học cách làm 'tai mềm' từ thầy thuốc Trương.
Các dạng sủi cảo
Bánh bao Trung Quốc (sủi cảo) có thể được chế biến thành bốn loại tùy theo phương pháp nấu nướng:
- Sủi cảo luộc (tiếng Trung: 水餃; bính âm: shuǐjiǎo; nghĩa đen 'bánh nước')
- Sủi cảo hấp (tiếng Trung: 蒸餃; bính âm: zhēngjiǎo; nghĩa đen 'bánh chưng')
- Sủi cảo chiên (tiếng Trung: 鍋貼; bính âm: guōtiē; nghĩa đen 'bánh dính chảo', hay còn gọi là sủi cảo chiên khô (tiếng Trung: 煎餃; bính âm: jiānjiǎo).
Sủi cảo được bọc bằng lớp trứng thay vì bột gọi là 'Sủi cảo trứng'.
Loại bánh khác
Bánh coóc là một loại sủi cảo đặc sản của tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam. Mặc dù tên gọi có vẻ giống với bánh coóc mò của người Tày và Nùng, nhưng đây là hai món bánh khác nhau.
Vỏ bánh được chế biến từ bột gạo tẻ truyền thống. Gạo sau khi ngâm nước qua đêm sẽ được xay thành bột nước, sau đó chắt lọc phần nước trong và giữ lại phần đặc để làm vỏ bánh. Bột được xào trên bếp với một ít mỡ lợn để tạo mùi thơm và không bị dính. Khi bột khô và không còn dính là đạt yêu cầu. Nhân bánh bao gồm thịt lợn vai, mộc nhĩ, nấm hương, hành khô và su hào băm nhỏ. Sau khi xào xong, bột làm vỏ bánh được nhào nặn cho thật mịn. Bột càng được nhào nặn kỹ thì bánh khi chín sẽ càng mềm và dẻo.
Sau khi chuẩn bị bột, bước tiếp theo là nhồi nhân và tạo hình bánh. Nhân bánh gồm thịt nạc vai, mộc nhĩ, nấm hương, hành khô và su hào băm nhỏ. Bánh sau khi tạo hình được hấp trong khoảng 40 phút cho đến khi chín. Khi thưởng thức bánh coóc, người ta thường chan thêm nước mắm pha giấm chua ngọt, rắc lạc rang, măng ớt và ăn kèm với rau thơm.
Món ăn và đồ uống Nhật Bản | |
---|---|
Món chính |
|
Món phụ |
|
Đồ uống |
|
Món ăn nhẹ / món tráng miệng |
|
Nguyên liệu / thành phần |
|
Dụng cụ |
|
Danh sách |
|
Liên quan |
|
|