Fajita kết hợp thịt gà và bò trên chảo nóng | |
Xuất xứ | Mỹ, Mexico |
---|---|
Vùng hoặc bang | Texas, khu vực đông bắc Mexico |
Thành phần chính | Tortilla, thịt bò, thịt gà, pho mát Cheddar, hành, ớt chuông |
|
Fajita (/fəˈhiːtə/; tiếng Tây Ban Nha: [faˈxita] ( nghe)) là món ăn đặc trưng của ẩm thực Tex-Mex và México, thường là thịt nướng được phục vụ trong taco, đặt trên bánh tortilla làm từ bột mì hoặc ngô. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ bít tết nhỏ từ thịt bò. Ngày nay, món ăn có thể bao gồm thịt gà, thịt bò khác, hoặc các loại rau. Trong các nhà hàng, thịt thường được nấu cùng hành tây và ớt chuông, và thường kèm với xà lách, kem chua, guacamole, salsa, pico de gallo, phô mai bào, đậu rang và cà chua thái hạt lựu. Arrachera là một phiên bản của món này từ phía bắc México.
Di sản
Fajita là một thuật ngữ Tex-Mex dùng để chỉ các dải thịt nhỏ cắt từ bít tết nhỏ, phần thịt thường dùng nhất cho món fajita. Thuật ngữ này không được biết đến cho đến khi xuất hiện trong ấn bản năm 1971 của Từ điển tiếng Anh Oxford (từ faja trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là 'dải', hoặc 'vành đai', bắt nguồn từ từ fascia trong tiếng Latinh). Ban đầu, fajita chỉ là dải bít tết nhỏ, nhưng giờ đây món ăn này đã được biến tấu với nhiều loại nhân như ớt xanh/đỏ/vàng, hành tây, và các loại ớt khác.
Sự phát triển
Những bằng chứng đầu tiên về món fajita với cách cắt thịt, cách chế biến (nướng trực tiếp trên lửa hoặc trên bếp nướng), và tên gọi tiếng Tây Ban Nha đã xuất hiện từ những năm 1930 ở các vùng nông thôn Nam và Tây Texas. Trong các cuộc vây bắt gia súc, phần thịt bỏ đi như da, đầu, ruột, và thịt vụn như thịt ba chỉ thường được phân phát cho các cao bồi Mexico (vaqueros) như một phần tiền công. Các món ăn biên giới như barbacoa de cabeza (thịt thủ nướng), menudo (thịt ba chỉ), và fajitas hoặc arracheras (bít tết nhỏ nướng) xuất phát từ phong tục này. Vì bít tết nhỏ trên bò có số lượng hạn chế, món fajita chỉ phổ biến trong khu vực và chưa được biết đến rộng rãi trong nhiều năm, chủ yếu quen thuộc với các cao bồi và người làm thịt.
Vào tháng 9 năm 1969, Sonny Falcón, quản lý một quán thịt ở Austin, đã khai trương quầy bán món fajita taco thương mại đầu tiên tại một lễ hội Dies Y Seis ở vùng nông thôn Kyle, Texas. Cùng năm đó, Otilia Garza đã giới thiệu món fajitas tại Nhà hàng Round-Up ở Pharr, Texas. Garza được ghi nhận là người đã thêm phần trình bày món fajitas trên đĩa đặc trưng sau khi queso flameado (pho mát Mexico nóng chảy) được phục vụ, tại Acapulco. Vào tháng 8 năm 2020, hội đồng thành phố Kyle đã bỏ phiếu đổi tên một con đường gây tranh cãi từ Rebel Drive thành Fajita Drive để tôn vinh món fajita. Tuy nhiên, tên mới cũng gặp phải chỉ trích từ cộng đồng và phải được thay đổi.
Món fajita đã được phổ biến bởi nhiều nhà hàng nổi tiếng như Ninfa's ở Houston, Hyatt Regency ở Austin, và nhiều nhà hàng ở San Antonio. Tại miền nam Arizona, thuật ngữ này chỉ được biết đến từ những năm 1990, khi các nhà hàng thức ăn nhanh Mexico bắt đầu sử dụng trong chiến dịch tiếp thị của họ. Gần đây, món fajita đã trở nên phổ biến tại các nhà hàng bình dân ở Mỹ và trong các bữa ăn gia đình.
Tại nhiều nhà hàng, thịt và rau fajita thường được phục vụ trên đĩa hoặc chảo kim loại nóng, cùng với bánh tortilla hâm nóng và các loại gia vị như guacamole, pico de gallo, queso, salsa, phô mai bào nhỏ hoặc kem chua.
- Antojitos
- Burrito
- Taco
Liên kết
- Bách khoa toàn thư về thực phẩm và đồ uống Mỹ - nguồn gốc của fajita
- Cookeryonline - Trang về Fajita