
Bữa | Ăn nhẹ, khai vị, bánh mì |
---|---|
Xuất xứ | pakistan |
Nhiệt độ dùng | Nhiệt độ phòng, nóng |
Thành phần chính | Bột mì (e.g. atta, maida), nước, men, chất béo nấu ăn (e.g. bơ, bơ loãng), sữa chua, sữa (tùy chọn) |
|
Naan, nan (tiếng Hindi: नान, chuyển tự nān) hay khamiri là một loại bánh mì có chứa bột nở, được nướng trong lò và phổ biến trong ẩm thực của các quốc gia Trung Đông, Trung Á và Nam Á.
Nguồn gốc từ ngữ
Từ 'naan' lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào năm 1810, khi William Tooke thực hiện chuyến du lịch. Từ nān trong tiếng Ba Tư có nghĩa là 'bánh mì' (tiếng Uzbek non/нон) đã được ghi nhận trong tiếng Ba Tư cổ đại/Pahlavi với hình thức n'n 'bánh mì, thực phẩm'. Hình thái từ này có nguồn gốc từ ngữ chi Iran; các hình thái tương tự bao gồm tiếng Parthia ngn, tiếng Baloch nagan, tiếng Sogdia nγn-, và tiếng Pashto nəγan 'bánh mì'.
Từ naan được sử dụng rộng rãi và đã được vay mượn từ nhiều ngôn ngữ ở Trung Á và Nam Á, nơi nó thường chỉ một loại bánh mì cắt lát. Chính tả naan được chứng nhận lần đầu vào năm 1979 và đã trở thành chính tả chuẩn trong tiếng Anh.
Mô tả
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |||
---|---|---|---|
Carbohydrat | 50.43 | ||
Đường | 3.55 | ||
Chất xơ | 2.2 | ||
Chất béo | 5.65 | ||
Protein | 9.62 | ||
| |||
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |

Cách chế biến phổ biến nhất của bánh naan ở các nước phương Tây tương tự như cách chế biến ở Nam Á. Tại Iran, từ nān (نان) không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ đơn giản là từ chung cho mọi loại bánh mì, cũng như ở các quốc gia Tây Á khác hoặc các nhóm dân tộc trong khu vực, chẳng hạn như người Kurd, người Thổ Nhĩ Kỳ, Azerbaijan (cả Azerbaijan và Iran),... Ở nhiều nơi tại Nam Á, naan thường chỉ một loại bánh mì dẹt dày đặc trưng (bánh mì dẹt nổi tiếng khác là chapati). Naan thường được nướng trong lò đất tandoor, từ đây phương pháp nướng tandoori được đặt tên cho món ăn này. Để phân biệt với roti, thường được nướng trên vỉ sắt phẳng hoặc hơi lõm gọi là tava. Công thức hiện đại đôi khi thay thế bột nổi bằng nấm men. Sữa hoặc sữa chua cũng có thể được sử dụng để tạo mùi vị đặc biệt cho naan. Sữa thay thế nước sẽ làm cho bánh mềm hơn và dễ ăn. Ngoài ra, khi sử dụng bột men (gồm nấm men và lactobacilli), sữa có thể trải qua quá trình lên men lactic nhẹ.
Thông thường, naan được phục vụ nóng và có thể được phết bơ hoặc bơ loãng. Nó có thể được dùng kèm với các món ăn khác hoặc được nhồi với nhân. Ví dụ, keema naan được nhồi với thịt băm nhỏ (thường là thịt cừu hoặc dê); biến thể khác là peshawari naan (hoặc peshwari naan ở Anh). Peshawari naan và Kashmiri naan được nhồi với hỗn hợp quả hạch và nho khô; ở Pakistan, roghani naan được rắc hạt mè; Kulcha là một kiểu khác. Amritsari naan hay amritsari kulcha được nhồi với khoai tây nghiền, hành tây (tùy chọn) và nhiều gia vị. Gia vị có thể có trong bột naan bao gồm thì là và hạt mao lương. Món ăn balti tại Pakistan thường ăn kèm với naan, và thường được nấu bằng chảo karack lớn hoặc naan dùng cho các bữa ăn chung, dễ chia sẻ giữa các nhóm đông người.
Một công thức làm naan điển hình bao gồm việc trộn bột trắng với muối, nấm men, và đủ sữa chua để tạo ra bột mềm mịn và dẻo. Bột được nhào trong vài phút, sau đó để nở trong vài giờ. Khi bột đã nở, nó được chia thành các viên nhỏ (khoảng 100 gram hoặc 3,5 oz mỗi viên), cán mỏng và nướng. Trong ẩm thực Pakistan, naan thường được thêm tinh chất thơm như hoa hồng, khus (hương căn thảo), hoặc bơ và bơ loãng tan chảy vào bánh. Hạt mao lương thường được thêm vào bánh naan, và cách nấu này phổ biến ở các nhà hàng Ấn Độ tại Anh.
Nho khô và gia vị có thể được thêm vào bánh naan để làm tăng hương vị. Naan cũng có thể được dùng để bao phủ hoặc kèm theo các món thịt, rau củ, hoặc pho mát khác nhau. Phiên bản này đôi khi được chế biến như món ăn nhanh. Bánh naan cũng có thể được nhúng vào súp như dal và ăn cùng với sabzis (hoặc còn gọi là shaakh).
Tại Burma, Naan bya đôi khi được dùng vào bữa sáng với trà hoặc cà phê. Chiếc bánh tròn, mềm mại và phồng, thường được phết bơ hoặc thêm pè byouk (đậu luộc) trên bề mặt, hoặc nhúng vào hseiksoup (súp thịt cừu).
Bánh pizza naan là một phiên bản pizza sử dụng naan làm lớp vỏ thay vì bột bánh pizza truyền thống. Các đầu bếp và công ty như Nigella Lawson, Whole Foods và Wegmans cung cấp công thức để người dùng có thể tự làm bánh pizza naan tại nhà.
Món bánh naan kẹp thịt
Bánh naan kẹp thịt là một loại burger với bánh mỳ naan thay vì bánh mì truyền thống. Bánh naan burger có các thành phần tương tự như burger thông thường, nhưng đôi khi có thêm thịt xông khói. Việc sử dụng bánh naan mang đến trải nghiệm hương vị khác biệt so với bánh kẹp thịt truyền thống. Một số bánh naan kẹp thịt có thể là món chay, không chứa thịt.
Nguồn gốc
KFC tại Ấn Độ phục vụ bánh naan kẹp thịt, tuy nhiên nguồn gốc chính xác vẫn chưa được xác định. Bánh naan kẹp thịt, phục vụ gần giống với hamburger truyền thống, có thể bắt nguồn từ Anh, nơi cả món ăn Mỹ và Ấn Độ đều phổ biến và được tìm thấy ở hầu hết các thị trường.
Món ăn này cũng có mặt tại Toronto, Canada. Một số nhà hàng như Moxie ở Yorkdale và The Host ở Yorkville phục vụ bánh naan với cá hồi xông khói, gà nướng xông khói, rau diếp, cà chua, cỏ cà ri, và các loại rau trang trí khác. Những món ăn này phản ánh phong cách ẩm thực Ấn Độ năng động đang thịnh hành ở Canada.

Hình ảnh






Liên kết ngoài



Món ăn Ấn Độ theo từng vùng miền |
---|